Phân Tích Các Mô Hình Hợp Tác Cấp Làng/Cộng Đồng Hướng Tới Hạnh Phúc Bền Vững: Bài Học Toàn Cầu và Gợi Ý Cho Việt Nam
- Giới thiệu: Hành trình Kiến tạo Hạnh phúc Cộng đồng Bền vững
- Định nghĩa Hạnh phúc Bền vững trong Bối cảnh Cộng đồng
Trong những năm gần đây, mối quan tâm về hạnh phúc ngày càng gia tăng, vượt ra ngoài phạm vi cá nhân để trở thành mục tiêu phát triển của cộng đồng và quốc gia.1 Tuy nhiên, hạnh phúc bền vững (HPBV) không đơn thuần là những niềm vui nhất thời hay sự thỏa mãn vật chất.2 Nó được định nghĩa là trạng thái hạnh phúc sâu sắc, ổn định, đạt được mà không làm tổn hại đến hạnh phúc của người khác, các loài khác, hay môi trường tự nhiên, cả trong hiện tại và tương lai.1 HPBV nhấn mạnh sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa cá nhân, cộng đồng và hệ sinh thái.1 Nó đòi hỏi việc tìm kiếm ý nghĩa, mục đích sống sâu sắc hơn 4 và đạt được sự cân bằng, hài hòa giữa các khía cạnh thể chất, tâm lý và xã hội.9
Ở cấp độ cộng đồng, HPBV thể hiện qua sự gắn kết xã hội mạnh mẽ, công bằng, bình đẳng, sự tin tưởng lẫn nhau và các giá trị chung được chia sẻ.10 Đó là một môi trường nơi mọi thành viên cảm thấy được trân trọng, được kết nối, có cơ hội bình đẳng để phát triển và đóng góp 9, đồng thời cùng nhau vun đắp cho sự thịnh vượng chung.
Việc theo đuổi HPBV cũng đòi hỏi một sự chuyển dịch trong cách đo lường tiến bộ xã hội, vượt ra ngoài các chỉ số kinh tế truyền thống như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).16 GDP không phản ánh đầy đủ chất lượng cuộc sống, sự phân bổ công bằng hay sức khỏe của hệ sinh thái.24 Thay vào đó, các phương pháp tiếp cận như Kinh tế học Hạnh phúc (Happiness Economics) tập trung vào việc đo lường và tối đa hóa các chỉ số về hạnh phúc và phúc lợi một cách trực tiếp.26 Các quốc gia và tổ chức quốc tế ngày càng nhận thức được hạn chế của GDP và tìm kiếm các thước đo đa chiều hơn, như Chỉ số Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) của Bhutan hay các khung khổ phúc lợi của OECD và các quốc gia thuộc nhóm WEGo (Wellbeing Economy Governments).2
Trong bối cảnh Việt Nam, việc xây dựng quốc gia hạnh phúc, phồn vinh là một mục tiêu quan trọng, thể hiện sự hội tụ giữa truyền thống và hiện đại, kinh tế và văn hóa, công nghệ và nhân bản.9 Chỉ số hạnh phúc của Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, phản ánh nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao đời sống người dân và phát triển bền vững.16 Việc tìm hiểu các mô hình hợp tác thành công trên thế giới vì vậy càng trở nên có ý nghĩa, cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu cho hành trình kiến tạo hạnh phúc bền vững tại Việt Nam.
- Sự cần thiết của Hành động Tập thể và Hợp tác vì Phúc lợi
Mặc dù nỗ lực cá nhân trong việc rèn luyện bản thân, tìm kiếm thành công và hạnh phúc là rất quan trọng 43, nhưng chỉ dựa vào nỗ lực đơn lẻ thì không đủ để giải quyết các vấn đề phức tạp và mang tính hệ thống, vốn là nền tảng cho HPBV của cả cộng đồng.44 Hạnh phúc cá nhân không thể tách rời hạnh phúc cộng đồng; một cá nhân khó có thể hạnh phúc bền vững khi sống trong một cộng đồng bất ổn, nghèo đói, bất bình đẳng hay môi trường bị hủy hoại.11 Việc theo đuổi lợi ích cá nhân vị kỷ một cách cực đoan thậm chí có thể dẫn đến sự cô đơn và bất hạnh.11
Nhiều thách thức lớn như biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường, bất bình đẳng kinh tế, đói nghèo, hay dịch bệnh đòi hỏi những giải pháp mang tính tập thể và sự hợp tác chặt chẽ ở nhiều cấp độ.13 Nỗ lực cá nhân dễ bị giới hạn bởi nguồn lực, tầm nhìn và khả năng tạo ra thay đổi mang tính hệ thống.46 Thiếu ý chí, nghị lực cá nhân hoặc sự kiên trì có thể dẫn đến thất bại và mất niềm tin, làm suy yếu khả năng đóng góp cho cộng đồng.50 Hơn nữa, hạnh phúc không chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền hay hoàn cảnh (chiếm khoảng 60%) mà còn phụ thuộc đáng kể (khoảng 40%) vào tư duy và hành vi có chủ đích của mỗi người.53 Tuy nhiên, việc thay đổi hành vi và duy trì những thay đổi tích cực này một cách bền vững thường dễ dàng hơn khi có sự hỗ trợ và tác động từ cộng đồng và các cấu trúc xã hội.54
Do đó, hợp tác cộng đồng đóng vai trò then chốt trong việc kiến tạo HPBV. Sự hợp tác giúp huy động nguồn lực tổng hợp, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm, xây dựng lòng tin và trách nhiệm chung, đồng thời tạo ra sức mạnh tập thể để giải quyết các vấn đề chung và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.10 Các mối quan hệ xã hội tốt đẹp, sự gắn kết cộng đồng và cảm giác thuộc về là những yếu tố quan trọng cấu thành hạnh phúc.7 Tại Việt Nam, nhiều mô hình hợp tác cộng đồng đã và đang được triển khai hiệu quả trong các lĩnh vực như giáo dục (“Trường học hạnh phúc”), xây dựng nông thôn mới, hỗ trợ gia đình, phát triển kinh tế địa phương, cho thấy vai trò tích cực của cộng đồng trong việc nâng cao phúc lợi và hạnh phúc.60
Sự chuyển dịch toàn cầu hướng tới các mô hình kinh tế đặt phúc lợi con người và sức khỏe hành tinh làm trung tâm, thay vì chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP, như Kinh tế Hạnh phúc hay Kinh tế Phúc lợi (Wellbeing Economy), càng khẳng định tầm quan trọng của hợp tác.2 Các khung khổ này thường nhấn mạnh sự cần thiết của quản trị có sự tham gia, hợp tác liên ngành và huy động sức mạnh cộng đồng để đạt được các mục tiêu phúc lợi đa chiều.15 Điều này cho thấy, HPBV không phải là một trạng thái cá nhân đơn lẻ mà là một kết quả được tạo dựng và nuôi dưỡng thông qua nỗ lực tập thể và các cấu trúc hợp tác hiệu quả.
- Tổng quan về các Mô hình Toàn cầu cho “Làng Hạnh phúc”
Để cung cấp những gợi ý thực tiễn cho việc xây dựng một “ngôi làng hạnh phúc” lý tưởng, báo cáo này sẽ đi sâu phân tích một loạt các mô hình hợp tác thành công ở cấp độ làng/cộng đồng trên thế giới. Các mô hình này, dù khác nhau về nguồn gốc và cách thức vận hành, đều có điểm chung là tập trung vào việc thúc đẩy phúc lợi cộng đồng, tăng cường tính bền vững và đề cao sự hợp tác như một yếu tố then chốt. Cụ thể, báo cáo sẽ khảo sát:
- Nông nghiệp Được Cộng đồng Hỗ trợ (CSA): Mô hình liên kết trực tiếp giữa nông dân và người tiêu dùng, chia sẻ rủi ro và lợi ích trong sản xuất nông nghiệp.
- Làng Kinh tế Vừa đủ (SEP Villages) ở Thái Lan: Áp dụng Triết lý Kinh tế Vừa đủ vào thực tiễn cấp làng, nhấn mạnh sự tự chủ, điều độ và hợp tác.
- Làng Du lịch Bền vững: Các cộng đồng phát triển du lịch theo hướng bảo tồn văn hóa, môi trường và tối đa hóa lợi ích cho người dân địa phương.
- Làng Sinh thái (Eco-villages): Các cộng đồng chủ đích xây dựng lối sống bền vững toàn diện về sinh thái, xã hội, kinh tế và văn hóa (ví dụ: Findhorn, Auroville, Tamera, Crystal Waters).
- Làng Hạnh phúc ở Nhật Bản: Các sáng kiến hoặc khái niệm tập trung vào phúc lợi và hợp tác cộng đồng tại Nhật Bản.
- Hợp tác xã Bền vững ở Israel: Mô hình Kibbutz và các hình thức hợp tác xã khác, tập trung vào cấu trúc, nguyên tắc hợp tác và thực hành bền vững.
Thông qua việc phân tích các đặc điểm chính, cơ chế hợp tác, yếu tố thành công và mức độ liên quan đến việc kiến tạo HPBV của từng mô hình, báo cáo hướng tới việc tổng hợp những bài học kinh nghiệm giá trị, có thể tham khảo cho việc xây dựng các cộng đồng hạnh phúc và bền vững trong tương lai.
- Các Mô hình Tập trung vào Hệ thống Lương thực và Kinh tế Địa phương
- Nông nghiệp Được Cộng đồng Hỗ trợ (CSA): Nuôi dưỡng Trách nhiệm Chung
- Nguyên tắc cốt lõi & Khái niệm:
Mô hình Nông nghiệp Được Cộng đồng Hỗ trợ (Community Supported Agriculture – CSA) đại diện cho một phương thức sản xuất và phân phối thực phẩm thay thế, tạo ra sự liên kết trực tiếp và hợp tác chặt chẽ giữa người nông dân và người tiêu dùng.97 Nguyên tắc nền tảng của CSA là sự chia sẻ cả rủi ro lẫn thành quả trong hoạt động nông nghiệp.97 Người tiêu dùng, thường được gọi là thành viên hoặc cổ đông, cam kết hỗ trợ tài chính cho một trang trại cụ thể bằng cách mua trước “cổ phần” (share) của vụ thu hoạch sắp tới.97 Khoản thanh toán trả trước này cung cấp cho người nông dân nguồn vốn cần thiết vào đầu mùa vụ để mua hạt giống, vật tư và trang trải các chi phí sản xuất khác, đồng thời đảm bảo một thị trường tiêu thụ ổn định.98 Đổi lại, các thành viên sẽ nhận được một phần sản phẩm thu hoạch định kỳ (thường là hàng tuần hoặc hai tuần một lần) trong suốt mùa vụ.97
Mô hình CSA thường tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm nông nghiệp tươi, sạch, theo mùa và được sản xuất tại địa phương.97 Nhiều trang trại CSA áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, hữu cơ hoặc sinh học năng động (biodynamic), giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng hóa chất nông nghiệp.97
- Cơ chế Hợp tác:
Sự hợp tác trong mô hình CSA được thể hiện qua nhiều khía cạnh:
- Mối quan hệ Nông dân – Người tiêu dùng: CSA xây dựng một mối liên kết trực tiếp, vượt qua các khâu trung gian truyền thống. Người nông dân không chỉ là người sản xuất mà còn thường xuyên giao tiếp, chia sẻ thông tin về hoạt động của trang trại, về mùa vụ, về những khó khăn và thành quả thông qua thư tin tức (newsletter), các chuyến thăm trang trại, hoặc các sự kiện cộng đồng.97 Điều này giúp xây dựng lòng tin, sự hiểu biết và lòng trung thành giữa hai bên. Người tiêu dùng không chỉ mua thực phẩm mà còn trở thành những người đồng sản xuất (co-producer) hay đối tác, cùng chia sẻ trách nhiệm với trang trại.97
- Mô hình Tài chính: Việc thành viên trả tiền trước cho cổ phần mang lại nguồn vốn ổn định và kịp thời cho nông dân vào đầu vụ, giảm bớt áp lực tài chính và sự phụ thuộc vào các khoản vay.98 Mức giá cổ phần có thể được xác định dựa trên chi phí sản xuất thực tế của trang trại hoặc theo giá thị trường.101 Nguyên tắc chia sẻ rủi ro đồng nghĩa với việc nếu mùa màng thất bát do thời tiết xấu hay sâu bệnh, thành viên chấp nhận nhận được ít sản phẩm hơn mà không được hoàn tiền; ngược lại, khi mùa màng bội thu, họ sẽ được hưởng lợi từ sản lượng dồi dào.97
- Phân phối Sản phẩm: Sản phẩm thường được đóng gói thành các “hộp” rau củ quả đa dạng theo mùa và được phân phối định kỳ đến các thành viên thông qua các điểm nhận hàng cố định hoặc giao trực tiếp.97
- Các Biến thể: Mô hình CSA rất linh hoạt và đã phát triển nhiều biến thể để phù hợp với các điều kiện và nhu cầu khác nhau. Có thể kể đến CSA đa trang trại (multi-farm CSA) nơi nhiều nông dân cùng hợp tác cung cấp sản phẩm; CSA hợp tác xã (cooperative CSA) với cấu trúc pháp lý và nguyên tắc hoạt động của hợp tác xã; mô hình đăng ký theo tháng hoặc theo mùa (subscription model); mô hình hộp tùy chỉnh (customizable box) cho phép thành viên lựa chọn sản phẩm; CSA tại nơi làm việc (workplace CSA); và CSA trợ giá (cost-offset/subsidized CSA – CO-CSA) nhằm tăng khả năng tiếp cận cho các hộ gia đình thu nhập thấp.98
- Sự tham gia của Thành viên: Mức độ tham gia của thành viên rất đa dạng. Một số CSA yêu cầu hoặc khuyến khích thành viên đóng góp lao động trên trang trại (thường đổi lấy việc giảm giá cổ phần – “work share”), tham gia các sự kiện cộng đồng, hoặc thậm chí tham gia vào quá trình ra quyết định của trang trại.97
- Ví dụ Toàn cầu & Câu chuyện Thành công:
Mô hình CSA có nguồn gốc từ những ý tưởng tương tự phát triển độc lập ở Nhật Bản (mô hình “Teikei” – nghĩa là hợp tác/liên kết) và Thụy Sĩ (trang trại Topinambur) vào những năm 1960 và 1970.97 Mô hình này sau đó được giới thiệu và phát triển mạnh mẽ ở Bắc Mỹ vào giữa những năm 1980.
- Hoa Kỳ: Hai trong số các CSA tiên phong được thành lập gần như đồng thời vào năm 1986 là Trang trại Cộng đồng Temple-Wilton ở New Hampshire (vẫn hoạt động đến ngày nay và nhận được sự hỗ trợ từ nhiều nguồn) và Vườn CSA tại Great Barrington ở Massachusetts (sau này tách thành Mahaiwe Harvest CSA).97 Robyn Van En, một trong những người sáng lập Vườn CSA tại Great Barrington, đã trở thành một nhân vật có ảnh hưởng lớn, thành lập CSA Bắc Mỹ vào năm 1992.97 Đến năm 2007, USDA ước tính có khoảng 12,549 trang trại CSA tại Mỹ.124 Các ví dụ nổi bật khác bao gồm Angelic Organics, Golden Earthworm Organic Farm, Phillies Bridge Farm Project, Roxbury Farm 124, và Farm Fresh To You ở California với hơn 13,000 thành viên.124 Các CSA đô thị cũng phát triển, như chương trình của Liên minh Chống Đói nghèo Thành phố New York 97 hay Food Field ở Detroit.126 FairShare CSA Coalition ở Wisconsin là một trong những tổ chức CSA lâu đời và thành công, hoạt động như một cầu nối giữa nông dân và người tiêu dùng, cung cấp các chương trình hỗ trợ và giáo dục.121
- Châu Âu: Phong trào CSA cũng phát triển mạnh mẽ ở châu Âu. Urgenci, có trụ sở tại Pháp, là mạng lưới quốc tế kết nối các CSA trên khắp châu Âu, Địa Trung Hải và Tây Phi.97 Tại Đức và Áo, mô hình này được gọi là Solidarische Landwirtschaft (Solawi), với trang trại Buschberghof gần Hamburg là một ví dụ sớm từ năm 1988.97 Thụy Sĩ cũng sử dụng thuật ngữ Solawi và có các mạng lưới khu vực như FRACP (tiếng Pháp) và RVL (tiếng Đức) hỗ trợ thành lập các CSA mới.97 Tại Ý, CSA đầu tiên là C.A.P.S. ở Pisa, và Arvaia ở Bologna là CSA lớn nhất.97 Vương quốc Anh có CSA đầu tiên tại Findhorn, Scotland (1994) và Mạng lưới CSA Quốc gia được thành lập năm 2013.97 Bont Market Garden ở Wales là một ví dụ về CSA hoạt động theo mô hình doanh nghiệp xã hội.117
- Châu Á: Bên cạnh nguồn gốc từ Teikei ở Nhật Bản, CSA đã được giới thiệu đến Trung Quốc sau các vụ bê bối an toàn thực phẩm vào cuối những năm 2000 và phát triển nhanh chóng, với ước tính hơn 800 CSA vào năm 2018, đóng góp vào hệ thống thực phẩm mới tại nhiều thành phố.124
- Canada: Mạng lưới CSA ở Québec là một trong những mạng lưới lớn nhất thế giới, nơi một tổ chức phi lợi nhuận giúp kết nối nông dân với khách hàng và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.124 Sharing Backyards là một sáng kiến kết nối người muốn trồng trọt với người có sân vườn không sử dụng ở Canada, Mỹ và New Zealand.126
- Tác động đến Phúc lợi Cộng đồng, An ninh Lương thực & Tính Bền vững:
Mô hình CSA mang lại nhiều tác động tích cực đa chiều:
- An ninh Lương thực: Cung cấp cho các thành viên nguồn thực phẩm tươi sống, theo mùa, có nguồn gốc rõ ràng và thường được sản xuất theo phương pháp bền vững, góp phần cải thiện chất lượng bữa ăn.97 Việc tập trung vào sản xuất và tiêu thụ tại địa phương giúp tăng cường khả năng tự chủ và chống chịu của hệ thống lương thực địa phương trước các cú sốc từ bên ngoài (như gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu).102 Các mô hình CSA trợ giá (CO-CSA) còn trực tiếp cải thiện khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh cho các nhóm dân cư thu nhập thấp.100
- Phúc lợi Cộng đồng: CSA không chỉ là một giao dịch kinh tế mà còn là một công cụ xây dựng cộng đồng hiệu quả. Nó tạo ra không gian cho sự tương tác, kết nối trực tiếp giữa người sản xuất và người tiêu dùng, phá vỡ sự xa cách thường thấy trong hệ thống thực phẩm công nghiệp.97 Các hoạt động chung như thăm trang trại, ngày hội thu hoạch, lớp học nấu ăn hay các buổi làm việc tình nguyện giúp củng cố mối quan hệ, xây dựng lòng tin và vốn xã hội (cả vốn gắn kết – bonding và vốn bắc cầu – bridging).97 Việc tham gia CSA cũng mang lại lợi ích giáo dục, nâng cao nhận thức về nông nghiệp, thực phẩm và môi trường.103 Một số nghiên cứu cho thấy tham gia CSA có thể cải thiện thói quen ăn uống, sức khỏe và phúc lợi chung của các thành viên.100
- Tính Bền vững:
- Kinh tế: Hỗ trợ kinh tế cho các nông hộ nhỏ và vừa, giúp họ duy trì hoạt động sản xuất và có thu nhập ổn định, công bằng hơn.99 Giữ tiền lưu thông trong nền kinh tế địa phương.108
- Môi trường: Khuyến khích và hỗ trợ các phương pháp canh tác bền vững, hữu cơ, giảm thiểu hóa chất độc hại.97 Giảm thiểu quãng đường vận chuyển thực phẩm (food miles), qua đó giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm.102 Thúc đẩy đa dạng sinh học thông qua việc trồng nhiều loại cây trồng khác nhau thay vì độc canh.101 Giảm lãng phí thực phẩm do các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn thị trường vẫn được tiêu thụ.119 Bảo vệ tài nguyên nước và đất.103
- Xã hội: Tăng cường công bằng trong hệ thống thực phẩm, trao quyền cho cả nông dân và người tiêu dùng.103 Xây dựng cộng đồng tự cường.102
- Yếu tố Thành công & Thách thức:
Để mô hình CSA vận hành thành công và bền vững, cần hội tụ nhiều yếu tố:
- Yếu tố Thành công: Mối quan hệ bền chặt và dựa trên lòng tin giữa nông dân và thành viên 100; Giao tiếp hiệu quả và minh bạch 97; Sự tham gia và cam kết của cộng đồng 99; Chất lượng và sự đa dạng của sản phẩm 101; Mức giá hợp lý và công bằng 101; Hệ thống phân phối thuận tiện 98; Khả năng quản lý hiệu quả của nông dân 131; Sự hợp tác và kết nối mạng lưới giữa các CSA hoặc với các tổ chức hỗ trợ.98
- Thách thức đối với Nông dân: Rủi ro tài chính ban đầu, đặc biệt khi chuyển đổi sang phương pháp canh tác bền vững 131; Khối lượng công việc lớn và nguy cơ quá tải (burnout) 109; Quản lý phức tạp (lập kế hoạch sản xuất đa dạng, hậu cần phân phối, quản trị thành viên) 114; Thiếu lao động hoặc lao động có kỹ năng 116; Khó khăn trong việc định giá cổ phần sao cho vừa đảm bảo thu nhập vừa thu hút thành viên (tránh định giá quá thấp).106
- Thách thức đối với Thành viên: Chi phí trả trước có thể cao và là rào cản với người thu nhập thấp 109; Hạn chế trong lựa chọn sản phẩm (nhận rau củ theo mùa, đôi khi không quen thuộc) 110; Yêu cầu về thời gian (nhận hàng, sơ chế/chế biến lượng lớn rau củ, tham gia lao động nếu có) 110; Khó khăn trong việc sử dụng hết sản phẩm, dẫn đến lãng phí 110; Rào cản về phương tiện đi lại đến điểm nhận hàng.120
- Thách thức Tổ chức: Tuyển mộ và giữ chân thành viên (tỷ lệ rời bỏ hàng năm có thể cao) 100; Cạnh tranh với các kênh phân phối thực phẩm khác (siêu thị, chợ) và các CSA khác 131; Quản lý kỳ vọng của thành viên 109; Đảm bảo công bằng và khả năng tiếp cận cho mọi đối tượng.100
Sự phát triển của các mô hình CSA linh hoạt hơn (hộp tùy chỉnh, đăng ký theo kỳ) cho thấy một sự điều chỉnh cần thiết để cân bằng giữa lý tưởng cộng đồng ban đầu và nhu cầu thực tế của thị trường về sự tiện lợi và lựa chọn.98 Tuy nhiên, những điều chỉnh này cũng có thể làm suy yếu nguyên tắc chia sẻ rủi ro cốt lõi và giảm bớt sự đảm bảo tài chính trả trước cho nông dân.114 Đây là một cân nhắc quan trọng cho bất kỳ cộng đồng nào muốn áp dụng CSA: cần xác định rõ vị trí mong muốn trên phổ giữa việc duy trì các nguyên tắc cộng đồng ban đầu và việc đáp ứng tính thực tiễn của thị trường.
Một điểm đáng chú ý khác là vai trò của CSA như một “động cơ” xây dựng vốn xã hội.104 Các cơ chế tương tác được thiết kế có chủ đích như làm việc chung, sự kiện, giao tiếp trực tuyến không chỉ phục vụ việc mua bán mà còn tạo cơ hội cấu trúc hóa cho sự tương tác, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Điều này cho thấy CSA có thể được chủ động thiết kế không chỉ để cung cấp thực phẩm mà còn là nền tảng xây dựng cộng đồng, đóng góp trực tiếp vào khía cạnh phúc lợi xã hội của một “ngôi làng hạnh phúc”.
Tuy nhiên, thách thức về khả năng tiếp cận và công bằng vẫn tồn tại.100 Mô hình CSA tiêu chuẩn, với chi phí trả trước và chia sẻ rủi ro, thường khó tiếp cận đối với các hộ gia đình thu nhập thấp.111 Do đó, việc thiết lập một CSA trong “ngôi làng hạnh phúc” không tự động đảm bảo lợi ích cho tất cả mọi người; cần có thiết kế có chủ đích để đảm bảo tính bao trùm, ví dụ thông qua các chương trình trợ giá, kế hoạch thanh toán linh hoạt hoặc hợp tác với các tổ chức xã hội.109
- Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Mô hình CSA có mức độ liên quan cao đến việc xây dựng một “ngôi làng hạnh phúc” vì nó:
- Cung cấp một khuôn khổ thực tiễn cho việc sản xuất và phân phối lương thực bền vững tại địa phương, đảm bảo an ninh lương thực và tiếp cận thực phẩm lành mạnh.
- Trực tiếp xây dựng các mối quan hệ xã hội, sự tin tưởng và tinh thần cộng đồng xung quanh nhu cầu cơ bản là thực phẩm.
- Tạo cơ hội cho người dân tham gia và hỗ trợ trực tiếp sinh kế của nông dân địa phương và các thực hành nông nghiệp bền vững.
- Nguyên tắc chia sẻ rủi ro và thành quả nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết, hợp tác và khả năng phục hồi của cộng đồng.
- Có thể được điều chỉnh linh hoạt (ví dụ: CO-CSA) để giải quyết các vấn đề công bằng và tiếp cận.
- Làng Kinh tế Vừa đủ (Thái Lan): Điều độ, Hợp lý và Tự cường
- Nguyên tắc Triết lý Kinh tế Vừa đủ (SEP):
Triết lý Kinh tế Vừa đủ (Sufficiency Economy Philosophy – SEP) là mộtแนวคิด phát triển độc đáo của Thái Lan, được khởi xướng và truyền bá bởi cố Quốc vương Bhumibol Adulyadej (Rama IX) từ những năm 1970 và trở nên đặc biệt quan trọng sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.132 SEP không phải là một lý thuyết kinh tế vĩ mô mà là một triết lý sống và một khuôn khổ hướng dẫn hành vi và ra quyết định ở mọi cấp độ – từ cá nhân, gia đình, cộng đồng đến quốc gia và doanh nghiệp.134
Nền tảng của SEP là “con đường trung đạo” (middle path) trong Phật giáo, nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa.133 Triết lý này được cấu thành bởi ba nguyên tắc cốt lõi và hai điều kiện nền tảng:
- Ba Nguyên tắc:
- Điều độ (Moderation – พอประมาณ): Sống vừa đủ, không quá nhiều cũng không quá ít, phù hợp với năng lực bản thân và hoàn cảnh xã hội, môi trường, văn hóa.132 Tránh sự thái quá, xa hoa lãng phí, không làm tổn hại đến bản thân và người khác.135 Điều này không có nghĩa là phải khắc khổ, mà là tiêu dùng và sản xuất trong giới hạn nguồn lực và khả năng.134
- Hợp lý (Reasonableness – มีเหตุผล): Ra quyết định dựa trên sự xem xét cẩn thận các nguyên nhân, kết quả và các yếu tố liên quan một cách toàn diện.133 Hiểu rõ điều kiện sống và các yếu tố tác động để đưa ra lựa chọn phù hợp.152
- Tự cường/Miễn dịch (Prudence/Self-Immunity – มีภูมิคุ้มกัน): Chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những tác động và thay đổi từ bên trong lẫn bên ngoài (kinh tế, xã hội, môi trường, văn hóa).132 Xây dựng khả năng chống chịu, quản lý rủi ro và thích ứng với biến động.135
- Hai Điều kiện:
- Tri thức (Knowledge): Cần có kiến thức toàn diện, sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ứng dụng kiến thức một cách thận trọng trong quá trình lập kế hoạch và thực hiện.132 Bao gồm cả kiến thức chuyên môn và trí tuệ bản địa (local wisdom).140
- Đức hạnh (Virtue/Morality): Cần có nền tảng đạo đức tốt, bao gồm sự trung thực, liêm chính, kiên nhẫn, siêng năng, khôn ngoan, thận trọng, lòng vị tha và tinh thần chia sẻ.132
Mục tiêu cuối cùng của SEP là đạt được sự phát triển cân bằng và bền vững, nơi con người có thể sống tự chủ, tự cường, hạnh phúc và hài hòa với xã hội và môi trường.133 Triết lý này không phản đối sự giàu có hay tiện nghi, nhưng nhấn mạnh việc đạt được chúng một cách hợp lý, trong khả năng và không gây tổn hại.134
- Ứng dụng trong Làng (“Lý thuyết Mới” Nông nghiệp):
Một trong những ứng dụng cụ thể và nổi bật nhất của SEP là trong lĩnh vực nông nghiệp, thường được gọi là “Lý thuyết Mới” (New Theory).148 Lý thuyết này cung cấp một mô hình thực hành cho các nông hộ nhỏ, đặc biệt là những hộ có diện tích đất hạn chế, nhằm đảm bảo an ninh lương thực và sinh kế bền vững ở cấp độ cơ bản trước tiên.
- Phân bổ Đất đai (Mô hình 30:30:30:10): Lý thuyết Mới đề xuất chia đất nông nghiệp thành bốn phần với tỷ lệ tương đối:
- 30% diện tích dành cho ao, hồ để trữ nước mưa phục vụ tưới tiêu trong mùa khô, nuôi trồng thủy sản và cây thủy sinh.148
- 30% diện tích trồng lúa đủ ăn cho gia đình quanh năm, giúp giảm chi tiêu và tự chủ lương thực.148
- 30% diện tích trồng các loại cây ăn quả, cây lâu năm, rau màu, thảo dược… để phục vụ tiêu dùng hàng ngày, đa dạng hóa nguồn thu nhập.148
- 10% diện tích còn lại dành cho nhà ở, chuồng trại chăn nuôi, đường đi và các công trình phụ trợ khác.148
- Thực hành Nông nghiệp: Mô hình này khuyến khích áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp bền vững như:
- Nông nghiệp tổng hợp (trồng trọt kết hợp chăn nuôi, nuôi cá) để tận dụng tối đa tài nguyên và giảm thiểu chất thải.139
- Sử dụng phân hữu cơ, giảm hoặc loại bỏ hóa chất nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học) để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.145
- Quản lý và bảo tồn nguồn nước hiệu quả.148
- Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi để tăng cường khả năng chống chịu và ổn định thu nhập.148
- Tận dụng và phát huy trí tuệ bản địa trong canh tác.139
- Phát triển Cộng đồng: Lý thuyết Mới không chỉ dừng lại ở cấp độ hộ gia đình mà còn nhấn mạnh sự phát triển theo từng giai đoạn, hướng tới sự hợp tác và liên kết cộng đồng:
- Giai đoạn 1: Tự cung tự cấp ở cấp hộ gia đình.
- Giai đoạn 2: Nông dân hợp tác thành các nhóm hoặc hợp tác xã để cùng sản xuất, chế biến, tiếp thị, mua sắm vật tư chung, và tiếp cận các dịch vụ phúc lợi (y tế, giáo dục, tín dụng).146
- Giai đoạn 3: Liên kết với các doanh nghiệp, ngân hàng, các tổ chức bên ngoài để mở rộng thị trường, huy động vốn và nguồn lực cho các hoạt động lớn hơn.148
Các làng áp dụng SEP thường xây dựng các cơ sở hạ tầng và thiết chế cộng đồng như nhà máy xay xát lúa gạo cộng đồng, ngân hàng gia súc (cho vay gia súc để cày kéo, lấy phân bón), cửa hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng cộng đồng, trung tâm học tập cộng đồng.139
- Cơ chế Hợp tác:
Hợp tác là yếu tố nền tảng và xuyên suốt trong việc áp dụng SEP tại các làng xã:
- Hợp tác Cộng đồng: Nguyên tắc “Không ai giàu một mình” 163 thể hiện tinh thần tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau theo truyền thống (như “long khaek” – đổi công) để giảm chi phí lao động và vượt qua khó khăn.148 Sự đoàn kết, thống nhất và chia sẻ trách nhiệm là chìa khóa.133 Các quy tắc, quy ước chung của cộng đồng được thiết lập và tuân thủ.135
- Doanh nghiệp/Hợp tác xã Cộng đồng: Việc thành lập các nhóm sản xuất, hợp tác xã, doanh nghiệp cộng đồng là một cơ chế hợp tác phổ biến.135 Các tổ chức này giúp các thành viên phối hợp sản xuất, chế biến, xây dựng thương hiệu, tiếp thị sản phẩm 159, mua vật tư với giá rẻ hơn 148, tiếp cận tín dụng và quản lý quỹ cộng đồng.139 Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào các khâu trung gian và tăng giá trị cho sản phẩm nông nghiệp.156
- Chia sẻ Tri thức: Các trung tâm học tập cộng đồng, thường liên kết với chùa hoặc trường học, đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến kiến thức, kỹ năng về SEP, nông nghiệp bền vững và các lĩnh vực khác.135 Vai trò của các nhà lãnh đạo cộng đồng (trưởng làng, nhà sư, giáo viên) và các cán bộ khuyến nông, chuyên gia từ bên ngoài trong việc hướng dẫn, cố vấn và thúc đẩy quá trình học hỏi là rất quan trọng.138
- Kết nối Mạng lưới: Sự thành công của các làng SEP thường đòi hỏi sự hợp tác không chỉ trong nội bộ làng mà còn với các làng khác, các cơ quan chính phủ, các tổ chức phi chính phủ (NGO), các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.135 Mạng lưới này giúp chia sẻ kinh nghiệm, tiếp cận nguồn lực, công nghệ và thị trường rộng lớn hơn.
- Tác động đến Phúc lợi, Hạnh phúc & Tính Bền vững:
Việc áp dụng SEP tại các làng xã đã mang lại những tác động tích cực và đa dạng, được ghi nhận qua nhiều nghiên cứu và thực tiễn:
- Phúc lợi Kinh tế: Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế, đặc biệt là an ninh lương thực ở cấp hộ gia đình và cộng đồng.145 Giảm chi tiêu cho lương thực và các nhu yếu phẩm khác.138 Đa dạng hóa nguồn thu nhập từ nông nghiệp, chăn nuôi, thủy sản, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ cộng đồng.135 Giảm nợ nần thông qua tiết kiệm và quản lý tài chính hợp lý (ghi chép sổ sách hộ gia đình).139 Tăng cường sự ổn định và khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế.133 Góp phần xóa đói giảm nghèo và nâng cao mức sống.138
- Phúc lợi Xã hội: Củng cố sự đoàn kết, hợp tác và tin cậy trong cộng đồng.133 Giảm thiểu các tệ nạn xã hội và tội phạm.152 Tăng cường sự tham gia của người dân vào các hoạt động chung và quá trình ra quyết định.138 Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, đạo đức và trí tuệ bản địa tốt đẹp.132 Nuôi dưỡng các đức tính như trung thực, siêng năng, kiên nhẫn, chia sẻ và lòng vị tha.133
- Bền vững Môi trường: Thúc đẩy các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, giảm sử dụng hóa chất, bảo vệ đất, nước và đa dạng sinh học.134 Tăng cường ý thức và hành động bảo tồn tài nguyên thiên nhiên (rừng, nước).139 Sử dụng năng lượng thay thế và quản lý chất thải hiệu quả hơn.139
- Hạnh phúc/Phúc lợi: Các nghiên cứu tổng quan và phân tích tổng hợp đã chỉ ra mối tương quan tích cực giữa việc áp dụng SEP và mức độ hạnh phúc, phúc lợi của người dân Thái Lan trên nhiều phương diện (kinh tế, xã hội, môi trường, sức khỏe, giáo dục).143 SEP được xem là con đường dẫn đến “hạnh phúc bền vững” hay “hạnh phúc đích thực”, dựa trên sự cân bằng, điều độ, tự chủ và các giá trị tinh thần, thay vì chỉ chạy theo vật chất.143 Nó giúp con người sống có ý nghĩa hơn, hài hòa với bản thân, cộng đồng và thiên nhiên.149
- Ví dụ Thành công & Nghiên cứu Tình huống:
SEP đã được áp dụng rộng rãi tại Thái Lan, với hơn 23,000 làng có các dự án dựa trên triết lý này.134 Nhiều làng đã trở thành mô hình thành công và là điểm đến học tập kinh nghiệm.
- Các làng điển hình: Làng Ban Huakrok (tỉnh Chonburi) tập trung vào việc giảm sử dụng hóa chất nông nghiệp và thành lập trung tâm học tập Biothai 160; Làng Ban Jamrung (tỉnh Rayong) nổi bật với việc áp dụng SEP một cách toàn diện và vai trò của lòng tin cộng đồng 137; Các làng ở huyện Nong Han (tỉnh Udon Thani) thành công với mô hình ngân hàng cộng đồng, doanh nghiệp cộng đồng và bảo tồn trí tuệ địa phương 158; Làng Hong và Tenmee (tỉnh Surin) cho thấy vai trò quan trọng của lãnh đạo, hợp tác và mạng lưới liên kết 139; Các làng Nam Bor, Thapong, Phonoi, La lom Bhai (Đông Bắc/Nam Thái Lan) thể hiện sự đa dạng trong các hoạt động áp dụng SEP như chăn nuôi, hợp tác xã, bảo vệ rừng 152; Làng Tha Toung Luang thành công với dự án giảm chi phí tang lễ, nhấn mạnh vai trò của người có ảnh hưởng và sự tham gia 138; Làng Non Sila Leng (được hỗ trợ bởi một nhà sư) thành công với mô hình hợp tác xã, nhà máy xay xát, ngân hàng gia súc, nhấn mạnh sự tự chủ và đạo đức chia sẻ.156
- Các Dự án/Tổ chức Hỗ trợ: Nhiều dự án phát triển nông thôn và miền núi do Hoàng gia Thái Lan khởi xướng hoặc bảo trợ đã áp dụng SEP, ví dụ như dự án Pit Thong Lang Phra.134 Quỹ Chaipattana, do cố Quốc vương thành lập và Công chúa Sirindhorn làm Chủ tịch điều hành, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và hỗ trợ các dự án phát triển dựa trên SEP.141
- Hợp tác Quốc tế: Cơ quan Hợp tác Quốc tế Thái Lan (TICA) đã tích cực chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ các nước đang phát triển khác (như Lesotho, Timor-Leste, Lào, Campuchia, Việt Nam – tỉnh Thái Nguyên, Bến Tre) áp dụng mô hình SEP.135
Điểm chung của các mô hình thành công là sự tích hợp toàn diện các nguyên tắc SEP vào đời sống. Nó không chỉ là một mô hình kinh tế mà là một triết lý sống, đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy và hành động từ mỗi cá nhân đến cả cộng đồng. Sức mạnh của SEP nằm ở khả năng tích hợp hoạt động kinh tế với các giá trị xã hội (hợp tác, trung thực, chia sẻ), quản lý môi trường bền vững và các nguyên tắc đạo đức, thường bắt nguồn từ giáo lý Phật giáo.132 Sự tích hợp này tạo nền tảng vững chắc cho hạnh phúc bền vững, giải quyết không chỉ nhu cầu vật chất mà cả ý nghĩa, sự kết nối và hành vi đạo đức.
Vai trò của người lãnh đạo có uy tín và được tin tưởng (trưởng làng, nhà sư, người có ảnh hưởng) cùng với mức độ hợp tác và tin cậy cao trong cộng đồng là yếu tố cực kỳ quan trọng quyết định sự thành công của việc triển khai SEP.137 Điều này cho thấy SEP không tự động được chấp nhận mà cần có những chất xúc tác và một môi trường xã hội thuận lợi. Việc xây dựng một “ngôi làng hạnh phúc” dựa trên nguyên tắc SEP đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt vào việc xác định, nuôi dưỡng các nhà lãnh đạo và vun đắp lòng tin cộng đồng ngay từ đầu.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý một khía cạnh có thể gây tranh cãi của SEP. Mặc dù triết lý này thúc đẩy sự chia sẻ và hỗ trợ 136, nguyên tắc “sống trong khả năng của mình” 134 có thể bị diễn giải theo hướng biện minh cho bất bình đẳng hiện có, khuyên người nghèo nên “biết đủ” trong khi người giàu vẫn tiêu dùng thoải mái trong giới hạn (lớn hơn nhiều) của họ.134 Một sáng kiến “làng hạnh phúc” cần nhận thức rõ nguy cơ này và chủ động đảm bảo rằng “sự vừa đủ” không vô tình củng cố sự chênh lệch hiện có, có thể bằng cách kết hợp nó với các cơ chế mạnh mẽ về chia sẻ tài nguyên, sở hữu hợp tác và đảm bảo đáp ứng nhu cầu cơ bản cho tất cả mọi người.
- Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Triết lý và mô hình Làng Kinh tế Vừa đủ có mức độ liên quan rất cao:
- Cung cấp một khung triết lý toàn diện, tích hợp các khía cạnh kinh tế, xã hội, môi trường và đạo đức/tinh thần, hướng tới sự cân bằng và bền vững.
- Nhấn mạnh các giá trị cốt lõi như tự chủ, tự cường, hợp tác cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
- Đưa ra các mô hình thực tiễn, đặc biệt trong nông nghiệp (“Lý thuyết Mới”), về quản lý tài nguyên bền vững và đảm bảo sinh kế ở cấp làng.
- Làm nổi bật tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo, các giá trị chung, sự tham gia của cộng đồng và việc bảo tồn trí tuệ bản địa.
- Cung cấp bằng chứng về tác động tích cực đến phúc lợi và hạnh phúc cộng đồng trên nhiều phương diện.
III. Các Mô hình Tích hợp Bền vững, Cộng đồng và Lối sống
- Làng Sinh thái (Eco-villages): Các Cộng đồng Chủ đích vì Lối sống Bền vững
- Nguyên tắc cốt lõi & Khái niệm:
Làng sinh thái (Eco-village) là những cộng đồng được xây dựng có chủ đích (intentional communities) với mục tiêu cốt lõi là tạo ra một lối sống bền vững hơn về mặt xã hội, văn hóa, kinh tế và đặc biệt là sinh thái. Các cộng đồng này thường hướng đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường, tăng cường sự tự chủ của cộng đồng, xây dựng các mối quan hệ xã hội lành mạnh và phong phú, đồng thời nuôi dưỡng sự phát triển cá nhân và tinh thần của các thành viên. Không có một định nghĩa duy nhất hay mô hình cứng nhắc cho làng sinh thái, nhưng chúng thường chia sẻ các giá trị chung như tôn trọng tự nhiên, hợp tác, bình đẳng, đa dạng và học hỏi suốt đời.
- Quản trị & Hợp tác:
Cấu trúc quản trị trong các làng sinh thái rất đa dạng, phản ánh các giá trị và mục tiêu cụ thể của từng cộng đồng. Tuy nhiên, nhiều làng sinh thái nhấn mạnh các hình thức quản trị có sự tham gia rộng rãi của thành viên, ra quyết định dựa trên sự đồng thuận (consensus-building) hoặc các hình thức dân chủ trực tiếp khác. Các cấu trúc có thể bao gồm hội đồng làng, các nhóm làm việc chuyên trách (ví dụ: nhóm nông nghiệp, nhóm xây dựng, nhóm giáo dục), và các quy trình giải quyết xung đột. Hợp tác là nền tảng cho hầu hết các hoạt động, từ việc quản lý tài nguyên chung (đất đai, nước, năng lượng), thực hiện các dự án cộng đồng (xây dựng, trồng trọt), đến tổ chức các hoạt động xã hội và văn hóa.
- Động lực Kinh tế & Xã hội:
Về kinh tế, các làng sinh thái thường tìm cách giảm sự phụ thuộc vào hệ thống kinh tế bên ngoài và tạo ra sinh kế bền vững tại địa phương. Các mô hình kinh tế có thể bao gồm: doanh nghiệp xã hội, hợp tác xã, kinh tế chia sẻ (sharing economy), kinh tế quà tặng (gift economy), tiền tệ địa phương, du lịch sinh thái, giáo dục và đào tạo về lối sống bền vững. Việc chia sẻ tài nguyên (công cụ, phương tiện, không gian) là phổ biến.
Về mặt xã hội, làng sinh thái chú trọng xây dựng các mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Các hoạt động xã hội, lễ hội, và các nghi thức chung thường đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố sự gắn kết. Giáo dục, phát triển cá nhân và thực hành tâm linh cũng thường là những khía cạnh được quan tâm, nhằm nâng cao ý thức và phúc lợi cho các thành viên.
- Ví dụ:
Các ví dụ được nêu trong yêu cầu ban đầu là những làng sinh thái nổi tiếng và có ảnh hưởng trên thế giới:
- Findhorn (Scotland): Bắt nguồn từ một cộng đồng tâm linh vào những năm 1960, Findhorn nổi tiếng với các chương trình giáo dục về phát triển bền vững, tâm linh và nghệ thuật. Cộng đồng này đã tiên phong trong các lĩnh vực như xây dựng sinh thái (nhà thùng rượu whisky, nhà balle rơm), xử lý nước thải sinh thái (Living Machine), và nông nghiệp hữu cơ. Findhorn cũng là nơi thành lập CSA đầu tiên tại Vương quốc Anh.97
- Auroville (Ấn Độ): Được thành lập năm 1968 với mục tiêu hiện thực hóa sự thống nhất của nhân loại, Auroville là một thành phố thử nghiệm quốc tế. Cộng đồng này hoạt động trong nhiều lĩnh vực như tái trồng rừng, nông nghiệp hữu cơ, năng lượng tái tạo, giáo dục thay thế, nghiên cứu về ý thức và quản trị cộng đồng. Auroville có một hệ thống kinh tế nội bộ độc đáo và cấu trúc quản trị phi tập trung.
- Tamera (Bồ Đào Nha): Trung tâm Nghiên cứu Hòa bình Tamera tập trung vào việc tạo ra các mô hình cho một nền văn hóa phi bạo lực trong tương lai. Các lĩnh vực nghiên cứu và thực hành chính bao gồm xây dựng cộng đồng tin cậy, phục hồi cảnh quan nước (Water Retention Landscapes), năng lượng tự trị, tình yêu và tình dục không bạo lực, và hợp tác với sự sống. Tamera cũng tổ chức các chương trình giáo dục và đào tạo quốc tế.
- Crystal Waters (Úc): Được thành lập vào những năm 1980, Crystal Waters là một làng permaculture (nông nghiệp thường xuyên) nông thôn. Cộng đồng này tập trung vào việc thiết kế và quản lý đất đai bền vững theo nguyên tắc permaculture, xây dựng nhà ở thân thiện môi trường, và phát triển một cộng đồng nông thôn gắn kết.
- Tác động & Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Các làng sinh thái đóng vai trò như những “phòng thí nghiệm sống” (living laboratories), nơi thử nghiệm và trình diễn các giải pháp cho một tương lai bền vững hơn. Chúng cung cấp những bài học quý giá về:
- Thực hành Bền vững Tích hợp: Cách tích hợp các khía cạnh sinh thái, xã hội, kinh tế và văn hóa vào một lối sống hài hòa.
- Mô hình Quản trị và Kinh tế Thay thế: Các cách thức tổ chức cộng đồng, ra quyết định và tạo dựng sinh kế dựa trên sự hợp tác và các giá trị phi thị trường.
- Xây dựng Cộng đồng Gắn kết: Các yếu tố và quy trình giúp tạo dựng lòng tin, sự hỗ trợ lẫn nhau và bản sắc chung mạnh mẽ.
- Phúc lợi và Phát triển Con người: Nhiều làng sinh thái đặt trọng tâm vào sự phát triển cá nhân, sức khỏe tinh thần và đời sống tâm linh như một phần không thể thiếu của hạnh phúc bền vững.
Tuy nhiên, các làng sinh thái cũng đối mặt với những thách thức như: khả năng mở rộng quy mô, giải quyết xung đột nội bộ, đảm bảo sự ổn định tài chính, cân bằng giữa quyền tự chủ cá nhân và nhu cầu của cộng đồng, và đôi khi là sự cách biệt với xã hội rộng lớn hơn.
Sự tồn tại của các làng sinh thái như những thử nghiệm thực tế trong việc tích hợp các nguyên tắc bền vững sâu sắc vào mọi lĩnh vực của cuộc sống (sinh thái, xã hội, kinh tế, văn hóa/tinh thần) mang lại giá trị to lớn. Chúng thử nghiệm các giải pháp thay thế cấp tiến cho lối sống và quản trị chủ đạo, cung cấp những ví dụ cụ thể, dù thường ở quy mô nhỏ, về một cuộc sống bền vững tích hợp có thể trông như thế nào. Điều này cung cấp những bài học thực tiễn (cả thành công và thất bại) cho bất kỳ dự án “làng hạnh phúc” nào hướng tới sự bền vững toàn diện.
Sự đa dạng về quy mô, trọng tâm (tâm linh, sinh thái, xã hội), cấu trúc quản trị và hệ thống kinh tế giữa các làng sinh thái khác nhau (như Findhorn, Auroville, Tamera, Crystal Waters) cho thấy không có một mô hình duy nhất. Điều này ngụ ý rằng khái niệm làng sinh thái giống như một khung khổ hoặc tập hợp các lý tưởng hơn là một bản thiết kế cứng nhắc. Một “ngôi làng hạnh phúc” có thể lấy cảm hứng từ nhiều khía cạnh khác nhau của các làng sinh thái khác nhau, điều chỉnh cách tiếp cận cho phù hợp với bối cảnh văn hóa, môi trường và xã hội cụ thể của mình.
Một khía cạnh cần cân nhắc là sự cân bằng giữa việc xây dựng cộng đồng nội bộ mạnh mẽ và việc kết nối, ảnh hưởng đến xã hội rộng lớn hơn. Các cộng đồng chủ đích, do tập trung vào việc tạo ra một lối sống thay thế khác biệt, đôi khi có thể phát triển sự tập trung mạnh mẽ vào nội bộ. Mặc dù điều này xây dựng sự gắn kết, nhưng nó có thể hạn chế tác động rộng hơn nếu không được cân bằng với hoạt động tiếp cận bên ngoài. Tuy nhiên, nhiều làng sinh thái nổi bật (như Findhorn, Tamera) có các thành phần giáo dục mạnh mẽ, thể hiện một mô hình nơi cộng đồng đóng vai trò là trung tâm học tập cho xã hội rộng lớn hơn. Một “ngôi làng hạnh phúc” nên xem xét cách cân bằng giữa sự gắn kết nội bộ với sự tham gia và chia sẻ kiến thức bên ngoài.
- Làng Du lịch Bền vững: Cân bằng Kinh tế, Văn hóa và Môi trường
- Nguyên tắc cốt lõi & Khái niệm:
Du lịch bền vững cấp làng là một phương thức phát triển du lịch đặt phúc lợi của cộng đồng địa phương, việc bảo tồn các giá trị văn hóa độc đáo và bảo vệ môi trường tự nhiên làm trọng tâm, song song với việc tạo ra lợi ích kinh tế.165 Khác với du lịch đại chúng thường tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, du lịch bền vững cấp làng hướng đến sự phát triển lâu dài, đảm bảo rằng hoạt động du lịch không làm suy thoái tài nguyên văn hóa và thiên nhiên mà còn góp phần vào việc bảo tồn và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Sự tham gia và quyền làm chủ của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt trong mô hình này.165
- Cơ chế Hợp tác:
Để du lịch bền vững cấp làng thành công, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều bên liên quan:
- Cộng đồng địa phương: Đóng vai trò trung tâm trong việc xác định tầm nhìn, lập kế hoạch, quản lý hoạt động du lịch và hưởng lợi trực tiếp. Các hình thức tổ chức cộng đồng như hợp tác xã du lịch, tổ/đội dịch vụ du lịch cộng đồng có thể được thành lập để điều phối hoạt động và chia sẻ lợi ích. Sự tham gia của cộng đồng cần được đảm bảo ngay từ đầu, tôn trọng ý kiến và nguyện vọng của người dân.165
- Chính quyền địa phương: Hỗ trợ về mặt chính sách, quy hoạch, đầu tư cơ sở hạ tầng cơ bản (giao thông, điện, nước, thông tin liên lạc), đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến quảng bá.
- Doanh nghiệp du lịch (lữ hành, lưu trú): Hợp tác với cộng đồng để xây dựng các sản phẩm du lịch có trách nhiệm, tôn trọng văn hóa và môi trường địa phương, đảm bảo chia sẻ lợi ích công bằng.
- Các tổ chức phi chính phủ (NGO) và chuyên gia: Hỗ trợ cộng đồng về kỹ thuật, nâng cao năng lực quản lý, bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và kết nối thị trường.
Cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng và minh bạch là yếu tố sống còn để duy trì sự ủng hộ và tham gia của cộng đồng. Lợi ích có thể bao gồm thu nhập trực tiếp từ việc cung cấp dịch vụ (lưu trú homestay, hướng dẫn viên địa phương, bán sản phẩm thủ công, biểu diễn văn nghệ), lợi ích gián tiếp từ việc cải thiện cơ sở hạ tầng, và lợi ích phi vật chất như niềm tự hào về văn hóa, sự công nhận và cơ hội giao lưu học hỏi.
- Ví dụ:
(Lưu ý: Các tài liệu nghiên cứu được cung cấp không nêu tên các làng du lịch bền vững cụ thể được công nhận. Việc xác định các ví dụ điển hình sẽ cần tra cứu bổ sung từ các nguồn như danh sách “Làng Du lịch Tốt nhất” của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) hoặc các chứng nhận du lịch bền vững uy tín khác, tập trung vào các làng mà cộng đồng đóng vai trò chủ đạo và lợi ích cộng đồng được ưu tiên).
Một số ví dụ tiềm năng (cần kiểm chứng thêm về mức độ bền vững và vai trò cộng đồng) có thể bao gồm các làng dân tộc thiểu số ở Sa Pa (Việt Nam), các làng nông nghiệp hữu cơ kết hợp du lịch ở Chiang Mai (Thái Lan), các cộng đồng bản địa ở Peru hoặc Ecuador phát triển du lịch sinh thái dựa trên tri thức truyền thống, hoặc các làng nghề truyền thống ở châu Âu đã thành công trong việc bảo tồn di sản và thu hút du khách có trách nhiệm.
- Tác động & Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Du lịch bền vững cấp làng có thể mang lại nhiều lợi ích cho việc xây dựng một “ngôi làng hạnh phúc”:
- Kinh tế: Tạo ra nguồn thu nhập tại chỗ, đa dạng hóa sinh kế, giảm di cư và góp phần phát triển kinh tế địa phương.
- Xã hội & Văn hóa: Tăng cường niềm tự hào về văn hóa và bản sắc địa phương, khuyến khích bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể. Tạo cơ hội giao lưu văn hóa tích cực giữa người dân và du khách. Củng cố sự gắn kết cộng đồng thông qua việc hợp tác quản lý du lịch.
- Môi trường: Nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ môi trường của cả cộng đồng và du khách. Khuyến khích các hoạt động du lịch thân thiện với môi trường (trekking, tham quan thiên nhiên, du lịch nông nghiệp).
- Phúc lợi: Thu nhập từ du lịch có thể được tái đầu tư vào việc cải thiện các dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục), cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống chung của cộng đồng.
Tuy nhiên, du lịch cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được quản lý tốt. Việc phát triển du lịch bền vững đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và quản lý chủ động để tránh các tác động tiêu cực như:
- Quá tải du lịch (overtourism), gây áp lực lên tài nguyên và cơ sở hạ tầng.
- Thương mại hóa văn hóa, làm mất đi tính chân thực và bản sắc địa phương.
- Suy thoái môi trường do hoạt động du lịch thiếu kiểm soát.
- Bất bình đẳng trong việc chia sẻ lợi ích, gây mâu thuẫn trong cộng đồng.
- Sự phụ thuộc quá mức vào du lịch, khiến cộng đồng dễ bị tổn thương trước các biến động thị trường.
Do đó, du lịch bền vững có thể là một con đường kinh tế tiềm năng cho một “ngôi làng hạnh phúc”, nhưng nó đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ đối với các nguyên tắc bền vững, sự tham gia thực chất của cộng đồng và một cấu trúc quản trị hiệu quả để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực. Các nguyên tắc được nêu trong 165 như cách tiếp cận từ dưới lên, xác định rõ giá trị cốt lõi cần bảo tồn, nâng cao năng lực cộng đồng và thiết kế mô hình ưu tiên lợi ích cộng đồng và môi trường là những yếu tố then chốt.
Việc cân bằng giữa việc chia sẻ văn hóa và cuộc sống địa phương một cách chân thực 165 với áp lực thương mại hóa để phục vụ tiêu dùng du lịch là một thách thức cốt lõi. Việc duy trì sự toàn vẹn văn hóa đòi hỏi nỗ lực có ý thức và sự đồng thuận của cộng đồng. Một “ngôi làng hạnh phúc” tham gia vào du lịch cần có các cơ chế nội bộ mạnh mẽ để xác định ranh giới văn hóa, đảm bảo sự tương tác tôn trọng và quyết định tập thể về những khía cạnh nào trong cuộc sống của họ mà họ sẵn lòng và không sẵn lòng chia sẻ hoặc sửa đổi vì du lịch.
- Khám phá các Mô hình Hợp tác và Tập trung vào Phúc lợi Khác
- “Làng Hạnh phúc” ở Nhật Bản: Các Sáng kiến Phúc lợi Cộng đồng
- Khái niệm & Nguyên tắc:
(Lưu ý: Các tài liệu nghiên cứu được cung cấp không đưa ra các ví dụ cụ thể về các sáng kiến được gọi là “Làng Hạnh phúc” ở Nhật Bản. Phân tích dưới đây dựa trên bối cảnh chung và các vấn đề xã hội mà Nhật Bản đang đối mặt).
Khái niệm “Làng Hạnh phúc” ở Nhật Bản, nếu tồn tại dưới tên gọi này hoặc các hình thức tương tự, có khả năng cao sẽ tập trung vào việc giải quyết các thách thức xã hội đặc thù của quốc gia này, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn hoặc các cộng đồng đang đối mặt với suy giảm dân số và già hóa. Các nguyên tắc cốt lõi có thể bao gồm:
- Phúc lợi Người cao tuổi: Cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ xã hội và tạo cơ hội cho người cao tuổi duy trì sự năng động, kết nối và đóng góp cho cộng đồng.
- Kết nối Liên thế hệ: Thúc đẩy sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thế hệ khác nhau trong cộng đồng, chống lại sự cô lập xã hội.
- Tái sinh Nông thôn (Rural Revitalization): Tạo ra các cơ hội kinh tế và xã hội mới để thu hút và giữ chân người trẻ ở lại các vùng nông thôn, duy trì sức sống cho cộng đồng.
- Xây dựng Cộng đồng (Community Building): Tăng cường sự gắn kết xã hội, lòng tin và tinh thần hợp tác giữa các cư dân thông qua các hoạt động chung, các dự án cộng đồng.
- Tìm kiếm Ikigai (Lý do tồn tại/Sống): Hỗ trợ các cá nhân, đặc biệt là người cao tuổi, tìm thấy ý nghĩa, mục đích và niềm vui trong cuộc sống hàng ngày thông qua các hoạt động đóng góp, học hỏi hoặc sở thích.
- Ứng dụng Công nghệ: Có thể tận dụng công nghệ để cải thiện việc cung cấp dịch vụ (chăm sóc sức khỏe từ xa), kết nối xã hội hoặc hỗ trợ các hoạt động kinh tế địa phương.
- Cơ chế Hợp tác:
Các sáng kiến này có thể được thúc đẩy và vận hành thông qua sự hợp tác giữa nhiều bên:
- Cư dân địa phương: Chủ động tham gia, đóng góp ý tưởng và công sức.
- Chính quyền địa phương (thành phố, thị trấn, làng): Cung cấp hỗ trợ về chính sách, tài chính và điều phối.
- Các tổ chức phi lợi nhuận (NPOs): Đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các dự án, kết nối cộng đồng và cung cấp các dịch vụ chuyên biệt.
- Các doanh nghiệp địa phương hoặc doanh nghiệp xã hội: Tạo việc làm, cung cấp hàng hóa/dịch vụ và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
- Các tình nguyện viên: Đóng góp thời gian và kỹ năng cho các hoạt động cộng đồng.
- Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Mặc dù thiếu các ví dụ cụ thể được đặt tên là “Làng Hạnh phúc” trong các tài liệu tham khảo, việc nghiên cứu các sáng kiến phúc lợi cộng đồng ở Nhật Bản có thể mang lại những bài học giá trị, đặc biệt là:
- Giải pháp cho Thách thức Đương đại: Cung cấp các chiến lược cụ thể để giải quyết các vấn đề như già hóa dân số, suy giảm nông thôn, cô lập xã hội – những vấn đề ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam trong tương lai.
- Mô hình Chăm sóc Cộng đồng: Các mô hình chăm sóc người cao tuổi dựa vào cộng đồng, kết nối liên thế hệ có thể là nguồn cảm hứng quan trọng.
- Tầm quan trọng của Ikigai: Nhấn mạnh việc tạo điều kiện cho mọi người dân, bất kể tuổi tác, tìm thấy ý nghĩa và mục đích sống như một yếu tố cốt lõi của hạnh phúc.
- Vai trò của NPO và Tình nguyện: Làm nổi bật vai trò của xã hội dân sự và tinh thần tình nguyện trong việc thúc đẩy phúc lợi cộng đồng.
Việc tìm hiểu sâu hơn về các dự án tái sinh nông thôn, các mô hình chăm sóc người cao tuổi dựa vào cộng đồng, hoặc các sáng kiến thúc đẩy ikigai tại Nhật Bản sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách các cộng đồng đối mặt và giải quyết các thách thức phúc lợi xã hội cụ thể thông qua hợp tác. Quá trình giải quyết vấn đề do cộng đồng dẫn dắt cho những thách thức phúc lợi này sẽ rất phù hợp cho các xã hội khác đang đối mặt với các xu hướng tương tự.
- Kibbutz và Hợp tác xã ở Israel: Đời sống Tập thể và Tính Bền vững
- Mô hình Kibbutz:
Kibbutz (số nhiều: Kibbutzim) là một hình thức cộng đồng độc đáo của Israel, ban đầu được thành lập dựa trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa và chủ nghĩa phục quốc Do Thái (Zionism). Các đặc điểm lịch sử cốt lõi bao gồm:
- Sở hữu Tập thể: Đất đai, phương tiện sản xuất và tài sản thường thuộc sở hữu chung của cộng đồng.
- Lao động và Phân phối Chung: Các thành viên cùng làm việc trong các ngành kinh tế của Kibbutz (chủ yếu là nông nghiệp, sau này mở rộng sang công nghiệp và dịch vụ) và các nhu cầu cơ bản (ăn ở, giáo dục, y tế, chăm sóc trẻ em) được đáp ứng bởi cộng đồng theo nguyên tắc “làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu”.
- Quản trị Dân chủ: Các quyết định quan trọng thường được đưa ra thông qua hội nghị toàn thể thành viên hoặc các ủy ban được bầu ra.
- Đời sống Cộng đồng: Nhấn mạnh sự bình đẳng xã hội, hỗ trợ lẫn nhau và đời sống văn hóa, xã hội chung.
- Sự Phát triển và Thay đổi:
Trải qua nhiều thập kỷ, đặc biệt là từ cuối thế kỷ 20, nhiều Kibbutzim đã trải qua những thay đổi đáng kể để thích ứng với bối cảnh kinh tế – xã hội mới. Các thay đổi phổ biến bao gồm:
- Tư nhân hóa: Một phần hoặc toàn bộ tài sản sản xuất và dịch vụ được tư nhân hóa.
- Lương khác biệt: Chuyển từ mô hình hưởng theo nhu cầu sang trả lương dựa trên công việc và đóng góp.
- Thuê lao động ngoài: Sử dụng lao động không phải là thành viên Kibbutz.
- Thay đổi cấu trúc xã hội: Mức độ sinh hoạt chung giảm bớt, tăng cường không gian riêng tư và quyền tự chủ cá nhân.
Tuy nhiên, ngay cả trong các Kibbutz đã “đổi mới” (renewed Kibbutz), tinh thần hợp tác, trách nhiệm cộng đồng và các dịch vụ xã hội chung (như giáo dục, y tế, chăm sóc người già) thường vẫn được duy trì ở một mức độ nhất định.
- Nguyên tắc Hợp tác:
Dù ở hình thức truyền thống hay đổi mới, hợp tác vẫn là nền tảng của Kibbutz:
- Kinh tế: Hợp tác trong sản xuất, quản lý các doanh nghiệp chung (nông trại, nhà máy, dịch vụ).
- Xã hội: Hợp tác trong việc cung cấp và sử dụng các dịch vụ xã hội, chăm sóc lẫn nhau, tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội.
- Quản trị: Hợp tác trong việc ra quyết định tập thể, quản lý cộng đồng và giải quyết các vấn đề chung.
Ngoài Kibbutz, Israel còn có các hình thức hợp tác xã khác, đặc biệt trong nông nghiệp (ví dụ: Moshav – một dạng làng hợp tác nơi các hộ gia đình sở hữu đất đai riêng nhưng hợp tác trong việc mua bán và một số hoạt động sản xuất).
- Thực hành Bền vững:
Do có nền tảng nông nghiệp mạnh mẽ, nhiều Kibbutzim và hợp tác xã nông nghiệp khác ở Israel đã sớm quan tâm đến các vấn đề môi trường và áp dụng các thực hành canh tác bền vững. Họ thường đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ nông nghiệp tiên tiến, đặc biệt là trong quản lý nước và thủy lợi (do điều kiện khí hậu khô cằn). Cấu trúc hợp tác cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư chung vào các công nghệ xanh hoặc các dự án quản lý tài nguyên quy mô lớn.
- Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Mô hình Kibbutz và các hợp tác xã ở Israel cung cấp những bài học quan trọng:
- Minh chứng về Đời sống Tập thể Quy mô lớn: Cho thấy khả năng vận hành của một cộng đồng dựa trên sở hữu chung và hợp tác kinh tế, xã hội ở quy mô đáng kể và trong thời gian dài.
- Cấu trúc Quản trị Hợp tác: Cung cấp các mô hình quản trị dân chủ cho việc sở hữu và quản lý tập thể tài sản và doanh nghiệp.
- Bài học về Thích ứng: Sự phát triển của Kibbutz cho thấy tầm quan trọng của khả năng thích ứng và thay đổi cấu trúc để duy trì sự phù hợp và bền vững của các mô hình hợp tác trong bối cảnh kinh tế – xã hội thay đổi. Ngay cả những cấu trúc tập thể mạnh mẽ cũng thường cần phải điều chỉnh để đáp ứng áp lực kinh tế bên ngoài và sở thích thay đổi của thành viên (ví dụ: mong muốn tự chủ cá nhân hoặc khác biệt hóa kinh tế). Điều này cho thấy các mô hình hợp tác bền vững thường đòi hỏi sự linh hoạt và các cơ chế để xem xét và điều chỉnh các quy tắc và cấu trúc theo thời gian. Một “ngôi làng hạnh phúc” dựa trên các nguyên tắc hợp tác nên xây dựng các quy trình để xem xét và thích ứng.
- Khả năng Vận hành Phức tạp: Kibbutzim chứng minh rằng hợp tác cộng đồng có thể hoạt động ở quy mô lớn, bao gồm các doanh nghiệp kinh tế phức tạp (nông nghiệp, công nghiệp) và các dịch vụ xã hội, đòi hỏi các hệ thống quản trị và quản lý tinh vi. Kinh nghiệm của họ cung cấp bài học về quản lý sự phức tạp của tổ chức hợp tác quy mô lớn hơn, bao gồm quy trình ra quyết định, giải quyết xung đột, phân bổ nguồn lực và tích hợp các hoạt động kinh tế đa dạng trong một khuôn khổ cộng đồng.
- Bài học từ các Khung khổ Phúc lợi Quốc gia (Bhutan GNH, Các nước WEGo)
Việc các quốc gia và khu vực ngày càng chuyển dịch trọng tâm từ GDP sang các thước đo phúc lợi toàn diện hơn cung cấp một bối cảnh vĩ mô quan trọng và những bài học thực tiễn cho các sáng kiến cấp làng.
- Ý tưởng Cốt lõi:
Trọng tâm là dịch chuyển mục tiêu phát triển quốc gia từ tăng trưởng kinh tế đơn thuần sang nâng cao phúc lợi toàn diện của con người và hành tinh, bao gồm các khía cạnh xã hội, môi trường, kinh tế, và đôi khi cả văn hóa và quản trị.2
- Nguyên tắc Chính:
Các khung khổ này thường dựa trên các nguyên tắc chung như:
- Hợp tác: Liên ngành, giữa chính phủ và cộng đồng, giữa các cấp chính quyền.15
- Sự tham gia: Đảm bảo tiếng nói và sự tham gia của người dân, cộng đồng trong việc định hình chính sách và đo lường phúc lợi.15
- Phòng ngừa: Tập trung vào các giải pháp gốc rễ, ngăn chặn vấn đề phát sinh thay vì chỉ giải quyết hậu quả.15
- Tầm nhìn dài hạn: Cân nhắc tác động đến các thế hệ tương lai.21
- Đo lường những gì quan trọng: Sử dụng các chỉ số đa dạng để theo dõi tiến độ về phúc lợi, thay vì chỉ GDP.21
- Công bằng/Bình đẳng: Giảm bất bình đẳng và đảm bảo cơ hội cho tất cả mọi người.10
- Bền vững: Đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.18
- Ví dụ & Cơ chế:
- Bhutan (GNH): Khung khổ GNH với 4 trụ cột (Phát triển bền vững & công bằng, Bảo tồn môi trường, Bảo tồn & phát huy văn hóa, Quản trị tốt) và 9 lĩnh vực (Phúc lợi tâm lý, Sức khỏe, Giáo dục, Sử dụng thời gian, Đa dạng & bền vững văn hóa, Quản trị tốt, Sức sống cộng đồng, Đa dạng & bền vững sinh thái, Mức sống) được sử dụng để định hướng chính sách quốc gia và các kế hoạch 5 năm.17 Khung khổ này thách thức giả định về mối liên hệ chặt chẽ giữa thu nhập và hạnh phúc.31
- Các nước WEGo (Scotland, New Zealand, Iceland, Wales, Phần Lan, Canada): Là một mạng lưới hợp tác giữa các chính phủ để chia sẻ kinh nghiệm và thực tiễn trong việc xây dựng Kinh tế Phúc lợi.81
- New Zealand: Ngân sách Phúc lợi (Wellbeing Budget) ưu tiên các lĩnh vực cụ thể (sức khỏe tâm thần, nghèo trẻ em, nguyện vọng của người Māori & Pasifika, kỷ nguyên số, kinh tế phát thải thấp), sử dụng Khung khổ Mức sống (LSF), yêu cầu sự hợp tác liên ngành và nhấn mạnh tiếng nói cộng đồng.23
- Scotland: Khung khổ Hoạt động Quốc gia (NPF) đặt ra các Kết quả Quốc gia (hiện tại 11, đề xuất 13 bao gồm Chăm sóc, Hành động Khí hậu, Nhà ở, Kinh tế Phúc lợi) phù hợp với Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG), đóng vai trò là khung hợp tác giữa các ngành (công, tư, tình nguyện, cộng đồng), được hỗ trợ bởi các Đối tác Kế hoạch Cộng đồng (CPP) và Kế hoạch Cải thiện Kết quả Địa phương (LOIP).83
- Wales: Đạo luật Phúc lợi của Thế hệ Tương lai quy định 7 mục tiêu phúc lợi (Thịnh vượng, Tự cường, Khỏe mạnh hơn, Bình đẳng hơn, Cộng đồng Gắn kết, Văn hóa Sôi động & Ngôn ngữ Welsh Phát triển, Trách nhiệm Toàn cầu) và 5 cách làm việc (Hợp tác, Tích hợp, Tham gia, Dài hạn, Phòng ngừa). Thành lập các Ban Dịch vụ Công (PSB) để hợp tác địa phương và một Ủy viên Thế hệ Tương lai.84
- Iceland: Sử dụng 39/40 Chỉ số Phúc lợi thuộc 13 lĩnh vực (Sức khỏe, Giáo dục, Vốn xã hội, An ninh, Cân bằng Công việc-Cuộc sống, Điều kiện kinh tế, Việc làm, Nhà ở, Thu nhập, Chất lượng không khí, Sử dụng đất, Năng lượng, Chất thải/Tái chế).93 Có 6 Ưu tiên Phúc lợi (Sức khỏe tâm thần, An ninh nhà ở, Học tập & làm việc tích cực, Tương lai carbon trung tính, Đổi mới sáng tạo, Giao tiếp tốt hơn với công chúng) định hướng chiến lược tài khóa.93 Áp dụng cách tiếp cận toàn chính phủ, Hội đồng vì Iceland Bền vững thúc đẩy hợp tác, nhấn mạnh quản trị do người dân làm chủ.93
- Phần Lan: Kế hoạch Hành động Quốc gia về Kinh tế Phúc lợi (2023-25) với 5 định hướng (Mô hình quản trị, Tích hợp giám sát, Đánh giá tác động, Ảnh hưởng EU, Sự tham gia của xã hội dân sự).172 Có lịch sử lâu dài quan tâm đến phúc lợi và bền vững.175
- Costa Rica: Triết lý “Pura Vida” (cuộc sống thuần khiết) gắn liền với các chính sách nhấn mạnh môi trường, phúc lợi và sức khỏe.183 Đã giải thể quân đội, chuyển ngân sách cho các sáng kiến môi trường và phúc lợi.215 Chương trình Chi trả Dịch vụ Môi trường (PES) là sự hợp tác giữa chính phủ (thuế nhiên liệu hóa thạch) và chủ đất để bảo tồn.215 Kế hoạch Phi carbon hóa Quốc gia đặt mục tiêu net-zero vào năm 2050, đòi hỏi sự hợp tác liên ngành (năng lượng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp…).64
- OECD & LHQ: Thúc đẩy chương trình nghị sự “Vượt ra ngoài GDP”, phát triển các khung khổ (Chỉ số Cuộc sống Tốt đẹp hơn của OECD), hỗ trợ trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.18
Các khung khổ phúc lợi quốc gia/khu vực này (NPF của Scotland, LSF của New Zealand, các chỉ số GNH, Đạo luật của Wales) cung cấp các cấu trúc hỗ trợ quan trọng. Chúng hợp pháp hóa việc ưu tiên phúc lợi, yêu cầu sự hợp tác, thiết lập hệ thống đo lường và tạo ra các cơ chế trách nhiệm giải trình (như các Ủy viên hoặc PSB).22 Điều này cho thấy một sáng kiến “làng hạnh phúc” sẽ được hưởng lợi rất nhiều nếu được lồng ghép vào, hoặc ít nhất là phù hợp với, một khung khổ cấp cao hơn hỗ trợ như vậy, thay vì hoạt động trong một khoảng trống chính sách.
Phân tích các khung khổ này cũng cho thấy sự hợp tác hiệu quả không phải là ngẫu nhiên mà được thiết kế có chủ đích thông qua các cơ chế cụ thể như các phòng thí nghiệm chính sách của WEGo 83, các đề xuất ngân sách liên ngành của New Zealand 89, các PSB của Wales 84, các CPP/LOIP của Scotland 202, và Hội đồng vì Iceland Bền vững.93 Điều này chứng tỏ rằng để đạt được cách tiếp cận “toàn chính phủ” hoặc “toàn xã hội” đòi hỏi phải có thiết kế cấu trúc có chủ ý để khắc phục các rào cản thông thường giữa các ngành.89 Một “ngôi làng hạnh phúc” cần có các cấu trúc rõ ràng của riêng mình để hợp tác giữa các nhóm cư dân khác nhau, các ủy ban hoặc các đối tác bên ngoài.
Tuy nhiên, ngay cả với các khung khổ mạnh mẽ, những thách thức trong triển khai vẫn tồn tại. Chúng bao gồm việc đảm bảo sự tham gia có ý nghĩa, tích hợp hiệu quả các chỉ số đa dạng vào chính sách, vượt qua sự phản kháng, đo lường tác động thực tế so với quy trình, và đảm bảo cam kết chính trị lâu dài.21 Ví dụ, việc xem xét lại NPF của Scotland đã ghi nhận một “khoảng cách thực hiện” 171 và các vấn đề về tính sẵn có của dữ liệu cho các chỉ số.198 New Zealand vẫn đang nỗ lực so sánh các tác động phúc lợi khác nhau.89 Kế hoạch của Phần Lan tập trung vào việc phát triển mô hình quản trị và đánh giá tác động.175 Điều này ngụ ý rằng việc tạo ra một “ngôi làng hạnh phúc” là một quá trình liên tục đòi hỏi nỗ lực không ngừng, sự thích ứng và giải quyết các rào cản thực hiện, chứ không chỉ đơn giản là áp dụng một mô hình.
- Mức độ liên quan đến “Làng Hạnh phúc”:
Các khung khổ phúc lợi quốc gia này, mặc dù hoạt động ở quy mô lớn hơn, mang lại những bài học và công cụ có giá trị cho cấp làng:
- Khung khổ Định nghĩa & Đo lường: Cung cấp các bộ chỉ số và lĩnh vực đã được kiểm nghiệm để xác định và đo lường phúc lợi một cách toàn diện, có thể điều chỉnh cho phù hợp với quy mô làng.
- Cơ chế Quản trị: Trình bày các mô hình quản trị (hợp tác liên ngành, quy trình có sự tham gia, các cơ quan chuyên trách như Ủy viên hoặc Hội đồng) có thể được điều chỉnh và áp dụng ở cấp cộng đồng.
- Tư duy Dài hạn & Phòng ngừa: Thể hiện cách lồng ghép tư duy dài hạn và các phương pháp tiếp cận phòng ngừa vào việc lập kế hoạch và ra quyết định.
- Sự Liên kết: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết nối các hành động ở cấp địa phương với các mục tiêu phúc lợi rộng lớn hơn của khu vực hoặc quốc gia.
- Tổng hợp: Đặc điểm Chính và Cơ chế Hợp tác cho một “Làng Hạnh phúc” Lý tưởng
Phân tích các mô hình hợp tác đa dạng trên toàn cầu cho thấy, mặc dù có sự khác biệt về nguồn gốc, cấu trúc và trọng tâm cụ thể, các cộng đồng thành công trong việc thúc đẩy hạnh phúc bền vững thường chia sẻ những đặc điểm và cơ chế hợp tác cốt lõi.
- Các Yếu tố Thành công Chung giữa các Mô hình:
Bất kể là CSA, Làng SEP, Làng Sinh thái hay các sáng kiến phúc lợi quốc gia, sự thành công thường phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Tầm nhìn và Giá trị Chung: Cần có một sự hiểu biết rõ ràng, được xây dựng tập thể về “hạnh phúc”, “phúc lợi” và “bền vững” phù hợp với bối cảnh cụ thể của cộng đồng.15 Tầm nhìn này thường bắt nguồn từ các triết lý cụ thể (như Phật giáo trong SEP, các giá trị sinh thái trong Eco-village, hay Pura Vida).
- Sự Lãnh đạo Tận tâm và Người Tiên phong: Cần có những cá nhân hoặc nhóm người tâm huyết, có uy tín và khả năng dẫn dắt, truyền cảm hứng để khởi xướng và duy trì động lực cho sáng kiến.13
- Sự Tham gia và Làm chủ của Cộng đồng: Sự tham gia có ý nghĩa của người dân trong mọi giai đoạn, từ lập kế hoạch, ra quyết định đến triển khai và giám sát là yếu tố sống còn.10 Cách tiếp cận “từ dưới lên” và “do người dân làm chủ” thường hiệu quả hơn.
- Cơ chế Hợp tác Hiệu quả: Cần có các cấu trúc và quy trình rõ ràng để các nhóm nội bộ và đối tác bên ngoài phối hợp làm việc hiệu quả.15
- Khả năng Thích ứng và Học hỏi: Sẵn sàng thử nghiệm, chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi, và điều chỉnh mô hình hoạt động theo thời gian để phù hợp với hoàn cảnh thay đổi.35
- Huy động Nguồn lực: Khả năng tiếp cận và quản lý hiệu quả các nguồn lực cần thiết (tài chính, con người, tự nhiên) thông qua nhiều kênh khác nhau như phí thành viên, tài trợ, hợp tác, tình nguyện.62
- Các Cơ chế Hợp tác Cốt lõi:
Các mô hình thành công sử dụng một loạt các cơ chế để thúc đẩy và duy trì sự hợp tác:
- Cấu trúc Chính thức: Thành lập các tổ chức có tư cách pháp nhân như hợp tác xã, doanh nghiệp xã hội, hiệp hội cộng đồng, các ban quản lý dự án, các đối tác công-tư (PPP), quỹ tín thác đất đai cộng đồng (community land trust), hoặc các đối tác kế hoạch cộng đồng (CPP, PSB).62
- Mạng lưới Không chính thức: Duy trì và phát huy các truyền thống tương trợ, các mối quan hệ láng giềng, tổ chức các sự kiện xã hội, lễ hội, và các nhóm chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.63
- Lao động và Tài nguyên Chung: Tổ chức các hoạt động lao động tập thể (đổi công, tình nguyện), chia sẻ việc sử dụng các công cụ, máy móc, cơ sở vật chất (nhà máy xay xát, nhà cộng đồng, bếp ăn tập thể), hoặc quản lý chung các tài nguyên như đất đai, nguồn nước.97
- Ra quyết định có Sự tham gia: Áp dụng các quy trình dân chủ như họp cộng đồng, lấy ý kiến, bỏ phiếu, xây dựng đồng thuận để đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến cộng đồng.15
- Chia sẻ Lợi ích: Thiết lập các cơ chế rõ ràng, công bằng và minh bạch để phân phối các lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường được tạo ra từ các hoạt động hợp tác đến tất cả các thành viên.10
- Tích hợp các Khía cạnh Kinh tế, Xã hội, Môi trường và Văn hóa:
Một đặc điểm nổi bật của các mô hình hướng tới HPBV là cách tiếp cận toàn diện, nhìn nhận sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các khía cạnh khác nhau của cuộc sống cộng đồng:
- Cách tiếp cận Toàn diện (Holistic Approach): Các mô hình thành công không tách rời các mục tiêu kinh tế khỏi các mục tiêu xã hội, môi trường hay văn hóa. Thay vào đó, chúng tìm cách tối ưu hóa lợi ích trên tất cả các phương diện này một cách hài hòa, như được thể hiện rõ trong các khung khổ GNH, SEP, và Kinh tế Phúc lợi.2
- Kinh tế là Phương tiện: Hoạt động kinh tế được xem là công cụ để phục vụ các mục tiêu lớn hơn là phúc lợi con người và sự bền vững của hệ sinh thái, chứ không phải là mục đích tự thân.2 Lợi nhuận kinh tế được theo đuổi trong sự cân bằng với các giá trị xã hội và môi trường.
- Văn hóa là Nền tảng: Các giá trị văn hóa, truyền thống và trí tuệ bản địa được tôn trọng, bảo tồn và phát huy, đóng vai trò là nền tảng tinh thần và định hướng cho sự phát triển của cộng đồng.9
- Bảng Phân tích So sánh các Đặc điểm Chính của các Mô hình
Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và so sánh trực tiếp các mô hình đã được phân tích, bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của chúng qua các tiêu chí quan trọng. Việc so sánh này giúp nhận diện những điểm tương đồng, khác biệt, cũng như ưu và nhược điểm của từng cách tiếp cận, từ đó cung cấp cơ sở cho việc lựa chọn và điều chỉnh các yếu tố phù hợp khi thiết kế một “ngôi làng hạnh phúc” mới.
Tiêu chí | Nông nghiệp Được Cộng đồng Hỗ trợ (CSA) | Làng Kinh tế Vừa đủ (SEP) | Làng Sinh thái (Eco-village) | Làng Du lịch Bền vững | Kibbutz/Hợp tác xã (Israel) |
Mục tiêu chính | An ninh lương thực, hỗ trợ nông dân, kết nối người tiêu dùng | Tự chủ, tự cường, cân bằng kinh tế-xã hội-môi trường, sống điều độ | Lối sống bền vững toàn diện (sinh thái, xã hội, kinh tế, văn hóa/tinh thần) | Phát triển kinh tế đi đôi với bảo tồn văn hóa, môi trường và phúc lợi cộng đồng | Đời sống tập thể, bình đẳng xã hội, hợp tác kinh tế |
Nguyên tắc cốt lõi | Chia sẻ rủi ro/lợi ích, liên kết trực tiếp, thực phẩm địa phương/theo mùa | Điều độ, Hợp lý, Tự cường (Prudence), dựa trên Tri thức và Đức hạnh | Bền vững sinh thái, kết nối cộng đồng, tác động thấp, phát triển con người, hợp tác | Cộng đồng làm chủ, bảo tồn văn hóa/môi trường, chia sẻ lợi ích công bằng, bền vững dài hạn | Sở hữu tập thể (truyền thống), lao động chung, bình đẳng, tương trợ, quản trị dân chủ |
Cơ chế hợp tác chính | Trả trước/mua cổ phần, giao tiếp trực tiếp, (đôi khi) tham gia lao động | Hợp tác xã/doanh nghiệp cộng đồng, tương trợ (long khaek), chia sẻ tri thức, mạng lưới liên kết | Quản trị có sự tham gia/đồng thuận, chia sẻ tài nguyên, lao động chung, dự án cộng đồng | Đối tác cộng đồng-chính quyền-doanh nghiệp, hợp tác xã du lịch, cơ chế chia sẻ lợi ích | Sở hữu tập thể, lao động/quản lý chung, hội nghị thành viên, ủy ban dân chủ |
Mô hình kinh tế | Bán hàng trực tiếp/đăng ký, nông nghiệp bền vững | Tự cung tự cấp, kinh tế địa phương, hợp tác xã, doanh nghiệp cộng đồng | Đa dạng (kinh tế nội bộ/bên ngoài, doanh nghiệp xã hội, du lịch, giáo dục, tiền tệ địa phương) | Doanh thu du lịch, doanh nghiệp địa phương (lưu trú, dịch vụ, thủ công mỹ nghệ) | Kinh tế tập thể (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ), kinh tế hỗn hợp (trong mô hình đổi mới) |
Quản trị | Nông dân dẫn dắt/ủy ban thành viên | Lãnh đạo làng/hội đồng làng, ban quản lý hợp tác xã | Đồng thuận/đa số, hội đồng, nhóm làm việc chuyên trách, cấu trúc đa dạng | Hội đồng làng/cộng đồng, ban quản lý du lịch cộng đồng, hợp tác xã du lịch | Hội nghị toàn thể thành viên, ban quản trị được bầu, cấu trúc dân chủ |
Trọng tâm bền vững | Nông nghiệp bền vững, thực phẩm địa phương, giảm food miles | Toàn diện (kinh tế, xã hội, môi trường, đạo đức), tự chủ, tự cường | Sinh thái sâu sắc (năng lượng, nước, chất thải, xây dựng), xã hội, văn hóa | Bảo tồn môi trường và văn hóa, phúc lợi cộng đồng | Bình đẳng kinh tế – xã hội, ổn định cộng đồng |
Ví dụ thách thức | Giữ chân thành viên, giá cả/tiếp cận, giới hạn lựa chọn | Duy trì truyền thống/giá trị cốt lõi, chống lại áp lực thị trường, bất bình đẳng tiềm ẩn | Khả năng mở rộng, ổn định tài chính, xung đột nội bộ, cân bằng cá nhân-tập thể | Quá tải du lịch, thương mại hóa văn hóa, tác động môi trường, chia sẻ lợi ích | Thích ứng mô hình tập thể, duy trì đoàn kết, quản lý quy mô lớn |
Phân tích so sánh các mô hình này cho thấy, mặc dù xuất phát từ những bối cảnh và triết lý khác nhau, các cộng đồng thành công trong việc thúc đẩy HPBV đều hội tụ ở những nguyên tắc cốt lõi như: tập trung mạnh mẽ vào cộng đồng, quản trị có sự tham gia, tích hợp các mục tiêu xã hội, kinh tế và môi trường, cùng khả năng thích ứng linh hoạt. Điều này gợi ý rằng đây là những yêu cầu gần như phổ quát đối với các sáng kiến HPBV do cộng đồng dẫn dắt.
Tuy nhiên, các cơ chế cụ thể để thực hiện hợp tác lại rất đa dạng (ví dụ: cổ phần CSA so với hợp tác xã SEP hay cơ chế đồng thuận của làng sinh thái). Điều này cho thấy không có một công thức duy nhất, và việc lựa chọn cơ chế hợp tác cần được điều chỉnh cẩn thận cho phù hợp với bối cảnh, mục tiêu và văn hóa cụ thể của từng ngôi làng.
Cuối cùng, sự thành công của các mô hình này phụ thuộc rất nhiều vào “hạ tầng mềm” – đó là lòng tin, các giá trị chung, giao tiếp hiệu quả, năng lực lãnh đạo và khả năng giải quyết xung đột – có lẽ còn quan trọng hơn cả “hạ tầng cứng” (tài sản vật chất, cấu trúc kinh tế). Các thách thức thường gặp như giữ chân thành viên CSA 109, duy trì hợp tác trong làng SEP 139, hay giải quyết xung đột trong làng sinh thái đều nhấn mạnh tầm quan trọng
Nguồn trích dẫn
- Hạnh phúc bền vững? Sáu cách để đạt được điều đó, by Catherine …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.dailygood.org/story/409/sustainable-happiness-six-ways-to-get-there-catherine-o-brien-ian-murray/?lang=vi
- Kiến tạo quốc gia hạnh phúc | Báo Đại biểu Nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/kien-tao-quoc-gia-hanh-phuc-post372906.html
- Happiness and Sustainability Together at Last! Sustainable Happiness – Public Knowledge Project, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://journals.sfu.ca/cje/index.php/cje-rce/article/download/1185/1659
- 5 quy luật bảo vệ hạnh phúc bền vững – Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnhansaigon.vn/5-quy-luat-bao-ve-hanh-phuc-ben-vung-229950.html
- 5 Nguyên Tắc Tạo Nên Hạnh Phúc Bền Vững Và Ý Nghĩa Cuộc Đời – YouTube, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=_QlmSsuQPM4
- Bài 3: Bí mật hạnh phúc bền vững từ cổ nhân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://bke.edu.vn/quatangchanhkien-videob3d6/
- Chủ nghĩa Epicureanism: Hạnh phúc đích thực nằm ở sự thanh thản và giản dị, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://yogaismylife.vn/chu-nghia-epicureanism-hanh-phuc-dich-thuc-nam-o-su-thanh-than-va-gian-di/
- Chương 14: Hạnh Phúc Bền Vững – Phật Học – THƯ VIỆN HOA SEN, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thuvienhoasen.org/a4030/chuong-14-hanh-phuc-ben-vung
- Hạnh phúc – giá trị cốt lõi của phát triển bền vững – Báo Đại biểu Nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/hanh-phuc-gia-tri-cot-loi-cua-phat-trien-ben-vung-post407828.html
- Phát triển bền vững là gì? Tiêu chí, nguyên tắc và giải pháp, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/phat-trien-ben-vung-la-gi
- Vị kỷ và hạnh phúc: Theo đuổi lợi ích cá nhân có thực sự mang lại hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://yogaismylife.vn/vi-ky-va-hanh-phuc-theo-duoi-loi-ich-ca-nhan-co-thuc-su-mang-lai-hanh-phuc/
- Khi hạnh phúc song hành cùng phát triển bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.dearourcommunity.com/post/khi-hanh-phuc-song-hanh-cung-phat-trien-ben-vung
- Về yêu cầu “hạnh phúc” của nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/ve-yeu-cau-hanh-phuc-cua-nhan-dan-1491889172
- Vai trò của hoạt động cộng đồng đối với khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnghieptiepthi.vn/vai-tro-cua-hoat-dong-cong-dong-doi-voi-kha-nang-phat-trien-ben-vung-cua-doanh-nghiep-1612112061937313.htm
- FAQ : Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/faq
- Chỉ số hạnh phúc và khát vọng xây dựng quốc gia hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://special.nhandan.vn/chi-so-hanh-phuc-khat-vong-xay-dung-quoc-gia-hanh-phuc/index.html
- Bhutan: Bước đi táo bạo hướng nền kinh tế hạnh phúc, thu nhập cao – Báo Mới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/bhutan-buoc-di-tao-bao-huong-nen-kinh-te-hanh-phuc-thu-nhap-cao-c50365823.epi
- Beyond GDP: Bhutan’s GNH Index Unveiling the Path to Human Flourishing | MPPN, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.mppn.org/beyond-gdp-bhutans-gnh-index-unveiling-the-path-to-human-flourishing/
- BHUTAN’S GNH INDEX UNVEILING THE PATH TO HUMAN FLOURISHING, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://ophi.org.uk/sites/default/files/2023-11/MPPN_Dimensions_15_%28November_2023%29.pdf
- Gross National Happiness – Wikipedia, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Gross_National_Happiness
- Wellbeing Economy: An economy that works for people and planet – Institute of Public Health, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.publichealth.ie/sites/default/files/resources/Sustainable%20Wellbeing%20Economy%20Policy%20brief%20v4%201_0.pdf
- Bhutan’s Gross National Happiness (GNH) Index | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/bhutan-s-gross-national-happiness-gnh-index_ff75e0a9-en.html
- Moving Beyond GDP: A Stock-Flow Approach To Measuring Wellbeing For The G20, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.global-solutions-initiative.org/publication/moving-beyond-gdp-a-stock-flow-approach-to-measuring-wellbeing-for-the-g20/
- Beyond GDP – Rethinking Economic Success for a Sustainable Future, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/towards-a-sustainable-future-calls-for-wellbeing-metrics-to-address-climate-impacts
- Hạnh phúc có thể đo lường? – Doccen.vn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.doccen.vn/home/08db1678-a196-4ca8-81f0-f8628b0c0820
- Kinh tế học hạnh phúc – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Kinh_t%E1%BA%BF_h%E1%BB%8Dc_h%E1%BA%A1nh_ph%C3%BAc
- Chỉ số hạnh phúc và các quốc gia hạnh phúc nhất trên thế giới – Báo Thanh Hóa, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baothanhhoa.vn/chi-so-hanh-phuc-va-cac-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-tren-the-gioi-243008.htm
- Kinh tế học hạnh phúc (Happiness Economics) là gì? Các phát hiện của kinh tế học hạnh phúc – VietnamBiz, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vietnambiz.vn/kinh-te-hoc-hanh-phuc-happiness-economics-la-gi-cac-phat-hien-cua-kinh-te-hoc-hanh-phuc-20190924165953697.htm
- Tìm hiểu về kinh tế hạnh phúc trong thế giới toàn cầu hóa cùng GS. Jorge Guardiola – HSB, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hsb.edu.vn/tim-hieu-ve-kinh-te-hanh-phuc-trong-the-gioi-toan-cau-hoa-cung-gs-jorge-guardiola.html
- 3. Going beyond GDP – A Beyond-GDP View of Nordic Performance – Publications, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://pub.norden.org/temanord2024-560/3-going-beyond-gdp-.html
- Beyond GDP: Bhutan’s pursuit of wellbeing and happiness revealed in latest GNH results, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://ophi.org.uk/news/beyond-gdp-bhutans-pursuit-wellbeing-and-happiness-revealed-latest-gnh-results
- Measuring well-being “beyond GDP” in Asia, South-East Asia and Korea | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/measuring-well-being-beyond-gdp-in-asia-south-east-asia-and-korea_1487aa23-en.html
- The wellbeing economy in brief – Centre for Policy Development, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://cpd.org.au/wp-content/uploads/2024/03/Wellbeing-Economy-in-Brief.pdf
- How to create a wellbeing economy – Victorian Health Promotion Foundation (VicHealth), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.vichealth.vic.gov.au/research-impact/research-at-vichealth/research-highlights/how-to-create-a-wellbeing-economy
- Designing Public Policy – Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/designing-public-policy
- Việt Nam hạnh phúc – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thanhnien.vn/viet-nam-hanh-phuc-185241231200342797.htm
- Việt Nam thăng hạng về chỉ số hạnh phúc: “Trái ngọt” của sự nỗ lực không ngừng nghỉ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://kinhte.congthuong.vn/viet-nam-thang-hang-ve-chi-so-hanh-phuc-trai-ngot-cua-su-no-luc-khong-ngung-nghi-309980.html&link=autochanger
- Việt Nam từng bước xây dựng xã hội hạnh phúc bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://quocphongthudo.vn/chong-dien-bien-hoa-binh/lam-that-bai-am-muu-dien-bien-hoa-binh/viet-nam-tung-buoc-xay-dung-xa-hoi-hanh-phuc-ben-vung.html
- Chỉ số hạnh phúc của Việt Nam tăng 11 bậc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://dangcongsan.org.vn/hoilienhieppnvn/lists/tinhoatdong/view_detail.aspx?itemid=3068
- Việt Nam lại tăng vượt bậc về chỉ số hạnh phúc, lập kỷ lục mới – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thanhnien.vn/viet-nam-lai-tang-vuot-bac-ve-chi-so-hanh-phuc-lap-ky-luc-moi-185250320073537076.htm
- Xếp hạng hạnh phúc năm 2024: Việt Nam tăng 11 bậc, Mỹ tuột khỏi top 20 – VnEconomy, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vneconomy.vn/xep-hang-hanh-phuc-nam-2024-viet-nam-tang-11-bac-my-tuot-khoi-top-20.htm
- Việt Nam tăng vượt bậc về chỉ số hạnh phúc – Báo Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/viet-nam-tang-vuot-bac-ve-chi-so-hanh-phuc-102250320112059904.htm
- Nghị luận về ý nghĩa của sự nỗ lực trong cuộc sống siêu hay – Luật Minh Khuê, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://luatminhkhue.vn/nghi-luan-ve-y-nghia-cua-su-no-luc-trong-cuoc-song.aspx
- ECOXURY: Nói gì khi nói về hạnh phúc giữa đại dịch toàn cầu, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://luxuo.vn/lifestyle/ecoxury-noi-gi-khi-noi-ve-hanh-phuc-giua-dai-dich-toan-cau.html
- “Hạnh phúc là đấu tranh” – Tư tưởng xuyên suốt cuộc đời Các Mác và ý nghĩa thời đại, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://laichau.gov.vn/tin-tuc-su-kien/chuyen-de/tin-trong-nuoc/-hanh-phuc-la-dau-tranh-tu-tuong-xuyen-suot-cuoc-doi-cac-mac.html
- Về vấn đề mưu cầu hạnh phúc cá nhân và ý nghĩa của nó đối với xã hội ta hiện nay, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/ve_van_de_muu_cau_hanh_phuc_ca_nhan_va_y_nghia.html
- The Last Challenge of Sustainable Development: Sustainable Happiness, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://sites.les.univr.it/eisic/wp-content/uploads/2018/11/16-Cosimato-Del-Prete-Faggini.pdf
- Cùng nhau hợp tác vì sự phát triển bền vững trên thế giới – Tạp chí Cộng sản, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.tapchicongsan.org.vn/hoat-ong-cua-lanh-ao-ang-nha-nuoc/-/2018/3413/cung-nhau-hop-tac-vi-su-phat-trien-ben-vung-tren-the-gioi.aspx
- Cộng đồng Xã hội – Hạnh phúc Kiến tạo – NHÂN – Humanity, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhan.edu.vn/thu-ngo-tu-cong-dong-xa-hoi-hanh-phuc-kien-tao/
- Cách người trẻ vượt qua hội chứng “nỗ lực ảo” – Xây Dựng Chính Sách, Pháp Luật, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/cach-nguoi-tre-vuot-qua-hoi-chung-no-luc-ao-119240618181822464.htm
- Phê phán những người không có ý chí nghị lực – Blog Dịch vụ Công chứng, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vanphongcongchung.org/phe-phan-nhung-nguoi-khong-co-y-chi-nghi-luc/
- Bí Quyết Sống Một Cuộc Đời Hạnh Phúc – Tripi.vn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tripi.vn/blog/vi/kinh-nghiem-hay/bi-quyet-song-mot-cuoc-doi-hanh-phuc-tripi
- Hạnh phúc là gì? Bí quyết để tăng hạnh phúc nơi làm việc? – Mindful Leadership Vietnam (MLV), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://mlv.pace.edu.vn/kho-hoc-lieu-mlv-chitiet/141/hanh-phuc-la-gi
- Achieving Sustainable Gains in Happiness: Change Your Actions, not Your Circumstances, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/23545562_Achieving_Sustainable_Gains_in_Happiness_Change_Your_Actions_not_Your_Circumstances
- (PDF) Achieving Sustainable New Happiness: Prospects, Practices, and Prescriptions, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/286067420_Achieving_Sustainable_New_Happiness_Prospects_Practices_and_Prescriptions
- Pursuing Happiness: The Architecture of Sustainable Change – Greater Good Science Center, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://greatergood.berkeley.edu/images/uploads/Pursuing_Happiness-_The_Architecture_of_Sustainable_Change.pdf
- Phát huy vai trò cộng đồng trong phát triển nông nghiệp bền vững – Báo Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/phat-huy-vai-tro-cong-dong-trong-phat-trien-nong-nghiep-ben-vung-10223081619103458.htm
- Hợp tác thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững – VnEconomy, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vneconomy.vn/hop-tac-thuc-day-muc-tieu-phat-trien-ben-vung.htm
- Cầu nối của tình hữu nghị, hợp tác phát triển bền vững – Báo Nhân Dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhandan.vn/cau-noi-cua-tinh-huu-nghi-hop-tac-phat-trien-ben-vung-post730079.html
- Hợp tác CSR – kết hợp sức mạnh cộng đồng tạo ra thay đổi bền vững – Báo VietnamNet, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/hop-tac-csr-ket-hop-suc-manh-cong-dong-tao-ra-thay-doi-ben-vung-c51574639.epi
- ASEAN hợp tác Trung Quốc thúc đẩy thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://huengaynay.vn/the-gioi/asean-hop-tac-trung-quoc-thuc-day-thuc-hien-cac-muc-tieu-phat-trien-ben-vung-108322.html
- PPP vì con người – hướng tới lợi ích bền vững của cộng đồng – Bộ Tài chính, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM162603
- A collaborative approach to community well-being through intersectoral partnerships | World EBHC Day, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://worldebhcday.org/blog/2024/collaborative-approach-community-well-being-through-intersectoral-partnerships
- The Vision of a Well-Being Economy – Stanford Social Innovation Review, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://ssir.org/articles/entry/the_vision_of_a_well_being_economy
- Wellbeing Economy Policy Design Guide, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomy.org/wp-content/uploads/Wellbeing-Economy-Policy-Design-Guide_Mar17_FINAL.pdf
- Getting wellbeing economy ideas on the policy table: theory, reality, pushback and next steps – Club of Rome, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.clubofrome.org/wp-content/uploads/2024/01/Earth4All_Deep_Dive_Trebeck.pdf
- The wellbeing economy: Case studies and resources for local government – LGiU, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://lgiu.org/blog-article/the-wellbeing-economy-case-studies-and-resources-for-local-government/
- Public health partner authorities-How a health in all policies approach could support the development of a wellbeing economy – PubMed, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37171096/
- Tăng trưởng kinh tế có mang lại hạnh phúc? – Ấn phẩm Tia Sáng, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tiasang.com.vn/dien-dan/tang-truong-kinh-te-co-mang-lai-hanh-phuc-6491/
- Bhutan đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất thế giới? – Báo Mới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/bhutan-da-lam-gi-de-tro-thanh-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-the-gioi-c48613407.epi
- Dự án Làng Hạnh Phúc: Giải pháp cộng đồng bền vững trước thách thức thiên tai, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhandan.vn/du-an-lang-hanh-phuc-giai-phap-cong-dong-ben-vung-truoc-thach-thuc-thien-tai-post843480.html
- Bài 2: Kiến tạo hạnh phúc từ những “hạt nhân” hạnh phúc – Báo Yên Bái, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://baoyenbai.com.vn/215/347841/Bai-2–Kien-tao-hanh-phuc-tu-nhung-hat-nhan-hanh-phuc.aspx
- Mô Hình 3 Chữ P (UNESCO) Và Các Tiêu Chí Xây Dựng Trường Học Hạnh Phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tamlyvietphap.vn/mo-hinh-3-chu-p-unesco-va-cac-tieu-chi-xay-dung-truong-hoc-hanh-phuc/
- Dự án Hạnh Phúc cho em – Human Act Prize, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://humanactprize.org/du-an-hanh-phuc-cho-em-19924110817340256.htm
- Nhân rộng các mô hình hiệu quả xây dựng gia đình hạnh phúc – Báo điện tử Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/nhan-rong-cac-mo-hinh-hieu-qua-xay-dung-gia-dinh-hanh-phuc-102273239.htm
- Mù Cang Chải: Lấy hạnh phúc là triết lý phát triển – Báo Yên Bái, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.baoyenbai.com.vn/223/306458/Mu-Cang-Chai-Lay-hanh-phuc-la-triet-ly-phat-trien.aspx
- Báo chí và doanh nghiệp đồng hành vì Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc năm 2024, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://diendandoanhnghiep.vn/bao-chi-va-doanh-nghiep-dong-hanh-vi-viet-nam-phon-vinh-hanh-phuc-nam-2024-10144250.html
- Báo chí và doanh nghiệp đồng hành vì Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc năm 2024 – VCCI, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vcci.com.vn/news/bao-chi-va-doanh-nghiep-dong-hanh-vi-viet-nam-phon-vinh-hanh-phuc-nam-2024
- Xây dựng và nâng cao hiệu quả hoạt động các mô hình CLB xây dựng gia đình hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hoilhpn.org.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/xay-dung-va-nang-cao-hieu-qua-hoat-%C4%91ong-cac-mo-hinh-clb-xay-dung-gia-%C4%91inh-hanh-phuc-8757-201.html
- Wellbeing Economy Ideas for Cities: Lessons for Implementation – Hot or Cool Institute, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hotorcool.org/wp-content/uploads/2024/06/wellbeing-economy-pdf.pdf
- Can a Well-Being Economy Save Us? – International Journal of Health Policy and Management, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.ijhpm.com/article_4602_e931fc79d4ff713f5c28d5b3836fcc77.pdf
- New Zealand: Changing the Conversation on Well-Being, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.imf.org/en/News/Articles/2022/01/26/cf-new-zealand-changing-the-conversation-on-well-being
- Wellbeing Economy Governments (WEGo) – gov.scot, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.scot/groups/wellbeing-economy-governments-wego/
- The Future Generations Act and Future Generations Commissioner …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/the-future-generations-act-and-future-generations-commissioner-for-wales_7b2a0e8c-en.html
- Evolving Goals: Insights into the National Performance Framework …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://spice-spotlight.scot/2024/05/02/evolving-goals-insights-into-the-national-performance-framework-review/
- New Zealand’s Wellbeing Budget Invests in Population Health | Milbank Quarterly, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.milbank.org/quarterly/articles/new-zealands-wellbeing-budget-invests-in-population-health/
- (PDF) Comparing Wellbeing Economy with other OECD Nations: A …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/385256540_Comparing_Wellbeing_Economy_with_other_OECD_Nations_A_Predictive_Analysis_of_Subjective_Well-Being_Score_using_SDGs
- Creating an impactful and sustainable Wellbeing Economy for better public health, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.publichealth.ie/sites/default/files/resources/Sustainable%20Wellbeing%20Economy%20report%20final.pdf
- New Zealand – Implementing the Wellbeing Budget : Wellbeing …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/resource/new-zealand-implementing-the-wellbeing-budget
- Wellbeing Economy Policy Design Guide, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/wp-content/uploads/Wellbeing-Economy-Policy-Design-Guide_Final-PRINT-WITHOUT-APPENDICES-1.pdf
- Building a Wellbeing Economy Roadmap for Towns – Centre for Thriving Places, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.centreforthrivingplaces.org/wp-content/uploads/2021/05/Building-a-Wellbeing-Economy-Roadmap-for-Towns-2.pdf
- Well-being of Future Generations (Wales) Act 2015: the essentials …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.wales/well-being-future-generations-act-essentials-html
- www.government.is, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.government.is/library/01-Ministries/Prime-Ministrers-Office/WHO00082_WELLBEING_ECONOMY_AW_WEB.pdf
- Wellbeing Economy In Action – Centre for Thriving Places, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.centreforthrivingplaces.org/wp-content/uploads/2024/09/Wellbeing-Economy-In-Action-Report_FINAL.pdf
- Wellbeing Economy Ideas for Cities: Lessons for Implementation – Hot or Cool Institute, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hotorcool.org/resources/wellbeing-economy-ideas-for-cities-lessons-for-implementation/
- Wellbeing Economy Ideas for Cities: Lessons for Implementation, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://utppublishing.com/doi/full/10.3138/jccpe-2023-0018
- Community-supported agriculture – Wikipedia, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Community-supported_agriculture
- Community Supported Agriculture: A Field Guide for Producers and …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://nationalaglawcenter.org/community-supported-agriculture-introduction/
- Placing community supported agriculture in local food systems – Taylor & Francis Online, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/14735903.2024.2318936
- Investigating consumers’ experiences with community supported …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11090362/
- Community-Supported Agriculture as a Perspective Model for the …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.mdpi.com/2071-1050/12/7/2656
- CSAs: Connecting Consumers with Local Farms! – R&R Cultivation, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://rrcultivation.com/blogs/mn/csas-connecting-consumers-with-local-farms
- CSAs: fresh food for communities and the environment – University of Colorado Boulder, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.colorado.edu/ecenter/2022/04/06/csas-fresh-food-communities-and-environment
- Communication and building social capital in community supported …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7614151/
- Community-Supported Agriculture: A Way to Connect People and Nature – Happy Eco News, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://happyeconews.com/community-supported-agriculture/
- Enhancing the Community Supported Agriculture (CSA) Marketing Model in Maryland d, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://extension.umd.edu/agnr.umd.edu/sites/extension.umd.edu/files/2021-02/CRED-01_CSA.pdf
- Community-Supported Agriculture (CSA) and Climate Resilience – Three Peaks Maple Syrup, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://threepeaksmaple.com/blogs/three-peaks-maple-blog/role-local-policy-climate-resilience
- Harvesting Sustainability: The Growing Impact of Community Supported Agriculture (CSA), truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://agroye.com/harvesting-sustainability-the-growing-impact-of-community-supported-agriculture-csa
- Community Supported Agriculture (CSA) Resource Guide for …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://growingsmallfarms.ces.ncsu.edu/growingsmallfarms-csaguide/
- The Pros and Cons of Joining a CSA – Serious Eats, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.seriouseats.com/should-you-join-a-csa-what-is-a-community-supported-agriculture-pros-and-cons
- Are CSAs Worth It? Community-Supported Agriculture, Explained – Sentient Media, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://sentientmedia.org/community-supported-agriculture-explained/
- Understanding Community-Supported Agriculture and Its Economic Impact, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thefarminginsider.com/community-supported-agriculture-economic-impact/
- Community Supported Agriculture (CSA) with View at Promoting …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/362333065_Community_Supported_Agriculture_CSA_with_View_at_Promoting_Food_Security_and_Sustainable_Agriculture
- CSA Models: 3 Types of Community Supported Agriculture – Local Line, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.localline.co/blog/types-of-csa-models
- Community Supported Agriculture: Definition, Benefits, Barriers, and Resources for Growers | USU, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://extension.usu.edu/sustainability/research/community-supported-agriculture-definition-benefits-barriers-and-resources-for-growers
- Community Supported Agriculture: Definition, Benefits, Barriers, and Resources for Growers, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://extension.usu.edu/smallfarms/research/community-supported-agriculture-definition-benefits-barriers-resources
- ‘Workable utopias’ for social change through inclusion and …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7433275/
- Community Supported Agriculture – ArcGIS StoryMaps, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://storymaps.arcgis.com/stories/1c89348ce43c45cda6fffc97364f3380
- Community-supported agriculture – a transformative approach – Global Change Ecology, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://globalchangeecology.com/2021/10/08/community-supported-agriculture-a-transformative-approach/
- Community supported agriculture (CSA) | County Health Rankings & Roadmaps, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.countyhealthrankings.org/strategies-and-solutions/what-works-for-health/strategies/community-supported-agriculture-csa
- PROMOTIONS & FUNDRAISING TOOLKIT – FairShare CSA Coalition, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.csacoalition.org/_files/ugd/caf970_db259fdf87aa4ce69164984b88973cae.pdf?index=true
- Balancing Social Values with Economic Realities: Farmer Experience with a Cost-offset CSA, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.foodsystemsjournal.org/index.php/fsj/article/download/845/824/1702
- Community Supported Agriculture, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.ams.usda.gov/sites/default/files/media/CSANewModelsforChangingMarketsb.pdf
- Community-supported agriculture – Earthy Organics, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://earthyorganics.ca/blogs/news/community-supported-agriculture
- The Radical Roots of Community Supported Agriculture – Local Futures, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.localfutures.org/the-radical-roots-of-community-supported-agriculture/
- Five Examples of Successful Urban Agriculture Done Differently Around the World, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://foodtank.com/news/2013/10/five-different-examples-of-urban-agriculture-from-around-the-world/
- Overview of CSA in Europe – Access To Land, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.accesstoland.eu/Overview-of-Community-Supported-Agriculture-in-Europe
- Community supported agriculture thriving in China | FAO, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.fao.org/family-farming/detail/en/c/325680/
- Food caution: How could a community increase its food security? – Afrenet, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://afrenet.org/how-could-a-community-increase-its-food-security/
- How Can Csa Models Improve Community Well-Being? → Question, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://lifestyle.sustainability-directory.com/question/how-can-csa-models-improve-community-well-being/
- Challenges and potential solutions in developing community …, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/21683565.2023.2187002
- www.chaipat.or.th, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.chaipat.or.th/eng/index.php/concepts-theories/sufficiency-economy-new-theory#:~:text=Sufficiency%20Economy%20is%20a%20philosophy,virtue%20as%20guidelines%20in%20living.
- A Defense of Thailand’s Sufficiency Economy Philosophy – Sakon Nakhon, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://mysakonnakhon.com/a-defense-of-thailands-sufficiency-economy-philosophy/
- Sufficiency economy – Wikipedia, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Sufficiency_economy
- Sufficiency Economy Philosophy (SEP) – Thai-German Cooperation, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.thai-german-cooperation.info/userfiles/SEP_ENG.pdf
- Integrating the Sufficiency Economy Royal Philosophy and Participatory Action Research Approach to Promote Self-Care for Stroke Prevention in Selected Communities of Southern Thailand, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11275373/
- Rural Villagers’ Quality of Life Improvement by Economic Self-Reliance Practices and Trust in the Philosophy of Sufficiency Economy – MDPI, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.mdpi.com/2075-4698/6/3/26
- A Success Case of Implementing Sufficiency Economy Concept: Funeral Expenses Reduction Project – thaijo.org, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://so05.tci-thaijo.org/index.php/sjss/article/download/34648/28841/78275
- Sufficiency Economy Philosophy for Community Driven Development Approach on Sustainable Local Development: Lessons Learned and Success Factors from Sufficiency Economy Villages, Surin Province, Thailand – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/342040623_Sufficiency_Economy_Philosophy_for_Community_Driven_Development_Approach_on_Sustainable_Local_Development_Lessons_Learned_and_Success_Factors_from_Sufficiency_Economy_Villages_Surin_Province_Thailand
- SEP for SDGs in Practice: Learning through Real-Life Experience – International Conference on Sustainable Development, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://ic-sd.org/wp-content/uploads/2022/11/submission_356.pdf
- Thai Sufficiency Economy – มูลนิธินิเวศวิถี EcoThailand Foundation, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://ecothailand.org/thai-sufficiency-economy/
- Abstract – Journal of Web Engineering – River Publishers, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://journals.riverpublishers.com/index.php/JMM/article/download/2461/4457?inline=1
- How sufficient economy philosophy contributes to sustainable resilience: a qualitative study on the COVID-19 pandemic response in Thailand – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11749682/
- Measuring happiness in Thailand has ties back to the late king – 360, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://360info.org/measuring-happiness-in-thailand-has-ties-back-to-the-late-king/
- Nền kinh tế vừa đủ – Báo VnExpress, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://vnexpress.net/nen-kinh-te-vua-du-4814360.html
- Trưng bày ‘Triết lý kinh tế vừa đủ’ của cố Quốc vương Thái Lan Bhumibol Adulyadej, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://tuoitre.vn/trung-bay-triet-ly-kinh-te-vua-du-cua-co-quoc-vuong-thai-lan-bhumibol-adulyadej-20230313133739484.htm
- Triết lý nền kinh tế vừa đủ của Thái Lan và khả năng vận dụng vào Việt Nam – VNUA, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://vnua.edu.vn/tin-tuc-su-kien/nghien-cuu-khoa-hoc/triet-ly-nen-kinh-te-vua-du-cua-thai-lan-va-kha-nang-van-dung-vao-viet-nam-52176
- The Chaipattana Foundation – Concepts – Sufficiency Economy & New Theory, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.chaipat.or.th/eng/index.php/concepts-theories/sufficiency-economy-new-theory
- Study of sufficiency economy philosophy and its impact on individuals, communities and organizations | Interdisciplinary Research Review – ThaiJo, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://ph02.tci-thaijo.org/index.php/jtir/article/view/126179
- (PDF) Impact of Application of Sufficiency Economy Philosophy on the Well-Being of Thai Population: A Systematic Review and Meta-Analysis of Relevant Studies – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/332687942_Impact_of_Application_of_Sufficiency_Economy_Philosophy_on_the_Well-Being_of_Thai_Population_A_Systematic_Review_and_Meta-Analysis_of_Relevant_Studies
- Impact of Application of Sufficiency Economy Philosophy on the Well‐Being of Thai Population – CABI Digital Library, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.cabidigitallibrary.org/doi/pdf/10.5555/20193362526
- (PDF) Sufficiency Economy for Social and Environmental Sustainability: A Case Study of Four Villages in Rural Thailand – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/272692553_Sufficiency_Economy_for_Social_and_Environmental_Sustainability_A_Case_Study_of_Four_Villages_in_Rural_Thailand
- Course outline for Online International Training 2024 1. Course Title “The Application of Sufficiency Economy Philosophy towards Sustainable Development Implementation for All, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://image.mfa.go.th/mfa/0/GH2PYnujXi/%E0%B9%80%E0%B8%AD%E0%B8%81%E0%B8%AA%E0%B8%B2%E0%B8%A3/2._The_Application_of_Sufficiency_Economy_Philosophy_towards_Sustainable_Development.pdf
- Phát triển bền vững nhìn từ Triết lý kinh tế vừa đủ – Báo Đồng Nai, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://baodongnai.com.vn/tieu-diem/202303/phat-trien-ben-vung-nhin-tu-triet-ly-kinh-te-vua-du-3160258/
- Thái Lan vận động cho triết lý kinh tế vừa đủ – thegioihoinhap.vn, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://thegioihoinhap.vn/mua-sam/chuyen-tiep-thi/thai-lan-van-dong-cho-triet-ly-kinh-te-vua-du/
- The Sufficiency Economy Philosophy in the village of Non Sila Leng (Thailand) | CISDP, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.uclg-cisdp.org/en/news/latest-news/sufficiency-economy-philosophy-village-non-sila-leng-thailand
- Sufficiency Economy Philosophy: Thailand’s Path towards Sustainable Development Goals, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://data.opendevelopmentmekong.net/dataset/ae9eb825-d327-4953-ab65-10060cd96ffc/resource/adacab88-fcf3-4cf0-8751-7363ba26afee/download/sep_thailands_path_towards_sdgs_2.pdf
- a case study of a sufficiency economy village in Nong Han district, Udon Thani province. | Journal for Developing the Social and Community – ThaiJO, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://so03.tci-thaijo.org/index.php/rdirmu/article/view/277341
- « THE SUFFICIENCY ECONOMY PHILOSOPHY », truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://uclg-cisdp.org/sites/default/files/observatory/files/2021-06/Khongchai_EN.pdf
- Community Problem Solving Using the Principle of Sufficiency Economy: A Case Study of Ban Huakrok, Tambon Nongree, Muang District, Chonburi Province – Atlantis Press, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.atlantis-press.com/article/2934.pdf
- Thailand’s Voluntary National Review on the Implementation of the 2030 Agenda for Sustainable Development June 2017, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://sustainabledevelopment.un.org/content/documents/16147Thailand.pdf
- Preamble The Sufficiency Economy Philosophy and the Context of National Development, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.nesdc.go.th/nesdb_en/ewt_dl_link.php?nid=3785
- Triết lý đủ đầy và cách người Thái hỗ trợ phát triển cộng đồng nông thôn ở Thái Lan, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://danviet.vn/triet-ly-du-day-va-cach-nguoi-thai-ho-tro-phat-trien-cong-dong-nong-thon-o-thai-lan-20241104111518063-d1193191.html
- Sufficiency Economy for Social and Environmental Sustainability: A Case Study of Four Villages in Rural Thailand – CiteSeerX, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://citeseerx.ist.psu.edu/document?repid=rep1&type=pdf&doi=9547d58f196d13f7736d215be9441f65ac1d4598
- Triết lý nền kinh tế vừa đủ: Con đường Thái Lan hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững và bài học cho phát triển du lịch sinh thái cộng đồng ở Việt Nam, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://itdr.org.vn/nghien_cuu/triet-ly-nen-kinh-te-vua-du-con-duong-thai-lan-huong-toi-cac-muc-tieu-phat-trien-ben-vung-va-bai-hoc-cho-phat-trien-du-lich-sinh-thai-cong-dong-o-viet-nam/
- Từ “Triết lý kinh tế vừa đủ” | Báo Gia Lai điện tử, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://baogialai.com.vn/tu-triet-ly-kinh-te-vua-du-post259311.html
- Impact of Application of Sufficiency Economy Philosophy on the Well‐Being of Thai Population: A Systematic Review and Meta‐Analysis of Relevant Studies – ThaiJO, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://so03.tci-thaijo.org/index.php/jpss/article/view/139845
- Sufficiency economy for social and environmental sustainability: A case study of four villages in rural Thailand – Library records OD Mekong Datahub – Cambodia, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://data.opendevelopmentcambodia.net/library_record/sufficiency-economy-for-social-and-environmental
- The Chaipattana Foundation – About us, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.chaipat.or.th/eng/index.php/about-us
- The Chaipattana Foundation – Home, truy cập vào tháng 5 2, 2025, https://www.chaipat.or.th/eng/
- Consultation with Parliament in connection with the Review of National Outcomes, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/information-hub/consultation-parliament-connection-review-national-outcomes
- Designing Public Policy – Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomy.org/designing-public-policy
- Wellbeing Economy Governments (WEGO), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/wego
- What it is | National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/about/what-it
- Finland’s National Action Plan for the Economy of Wellbeing 2023-25 and related initiatives | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/finland-s-national-action-plan-for-the-economy-of-wellbeing-2023-25-and-related-initiatives_58931a45-en.html
- Report on the National Performance Framework: Review of National Outcomes – Scottish Parliament, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://bprcdn.parliament.scot/published/FPA/2024/11/15/82dd4824-3c1a-4156-8b13-8ecb5e78bbfc-1/FPA062024R10.pdf
- (PDF) Wellbeing and Policy in Finland – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/391038458_Wellbeing_and_Policy_in_Finland
- Towards a wellbeing economy: reflections on wellbeing budgeting in New Zealand and Australia | Emerald Insight, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.emerald.com/insight/content/doi/10.1108/jpbafm-11-2023-0197/full/html?utm_source=rss&utm_medium=feed&utm_campaign=rss_journalLatest
- Building a knowledge-based wellbeing economy in Finland – a project to develop policy tools – THL, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thl.fi/en/research-and-development/research-and-projects/building-a-knowledge-based-wellbeing-economy-in-finland-a-project-to-develop-policy-tools
- Finland Action Plan Review 2023-2027 – Open Government Partnership, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.opengovpartnership.org/documents/finland-action-plan-review-2023-2027/
- Action Plan to integrate the economy of wellbeing into decision-making and sustainability assessment – Finnish Government – Valtioneuvosto, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://valtioneuvosto.fi/en/-/1271139/action-plan-to-integrate-the-economy-of-wellbeing-into-decision-making-and-sustainability-assessment
- Beyond GDP examples | International Environment Forum, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://iefworld.org/beyondGDPexamples
- The Costa Rican charm of “pura vida” – Latinoamérica 21, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://latinoamerica21.com/en/the-costa-rican-charm-of-pura-vida/
- Finland’s Governance Model for the Wellbeing Economy – Julkari, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.julkari.fi/bitstream/handle/10024/150972/URN_ISBN_978-952-408-470-3.pdf?sequence=1&isAllowed=y
- Finland’s National Action Plan for the Economy of Wellbeing 2023–2025 – Valto, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://julkaisut.valtioneuvosto.fi/bitstream/handle/10024/165420/STM_2024_5_J.pdf
- Indicators for Measuring Well-being – Government of Iceland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.government.is/topics/sustainable-iceland/well-being/indicators-for-measuring-well-being/
- Performance overview – National Performance Framework – The Scottish Government, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/national-outcomes/performance-overview
- Explore the National Outcomes – National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/national-outcomes/explore-national-outcomes
- wego : Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomy.org/tag/wego
- Wellbeing emphases in Iceland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomycourse.org/6-8-1-wellbeing-emphases-in-iceland-1
- National Performance Framework – gov.scot, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/about/how-it-works
- For a wellbeing economy, we need to transform governance | Demos Helsinki, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://demoshelsinki.fi/for-a-wellbeing-economy-we-need-to-transform-governance/
- National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/
- National Outcomes – National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/national-outcomes
- Iceland – Wellbeing Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/resource/iceland-wellbeing-framework
- National Performance Framework – gov.scot – The Scottish Government, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.scot/collections/national-performance-framework/
- Finding “Pura Vida” in Costa Rica | New York Tech, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.nyit.edu/news/articles/finding-pura-vida-in-costa-rica/
- Meeting of the Parliament: 08/01/2025, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.parliament.scot/chamber-and-committees/official-report/search-what-was-said-in-parliament/meeting-of-parliament-08-01-2025?meeting=16184&iob=138262
- The Finnish Ministry of Social Affairs and Health published its Action Plan to implement the Economy of Well-Being for 2023- 2025 – European Platform for Rehabilitation, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.epr.eu/the-finnish-ministry-of-social-affairs-and-health-published-its-action-plan-to-implement-the-economy-of-well-being-for-2023-2025/
- Finland’s Medium-Term Plan 2025–2028 – Economy and Finance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://economy-finance.ec.europa.eu/document/download/ddca60fd-b1f1-4d68-bec6-1b6031a037f7_en?filename=national_medium-term_fiscal-structural_plan_finland_en.pdf&prefLang=it
- Scotland’s National Performance Framework and efforts to build a Wellbeing Economy | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/scotland-s-national-performance-framework-and-efforts-to-build-a-wellbeing-economy_b58ad8e5-en.html
- The role of community planning partnerships in economic development – Audit Scotland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://audit.scot/docs/central/2011/nr_111103_community_planning.pdf
- The role of community planning partnerships in economic development – Argyll and Bute Council, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.argyll-bute.gov.uk/moderngov/mgConvert2PDF.aspx?ID=61415
- Community Empowerment (Scotland) Act 2015: update and findings report – gov.scot, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.scot/publications/community-empowerment-scotland-act-2015-update-findings-report/pages/5/
- Falkirk Community Planning Partnership – Audit Scotland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://audit.scot/uploads/docs/report/2014/nr_140529_falkirk_cpp.pdf
- Briefing Paper: National Performance Framework – Scottish Community Safety Network, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.safercommunitiesscotland.org/wp-content/uploads/NPF-Briefing-Paper-Oct2018.pdf
- Strategic Guidance for Community Planning Partnerships – i-develop, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.i-develop-cld.org.uk/pluginfile.php/4419/mod_folder/content/0/Unit%201/Session%201/Handouts%20%20worksheets/CLD%20Guidance%20for%20CPP.pdf?forcedownload=1
- (PDF) The Scottish Government’s System of Outcome-Based Performance Management: A Case Study of the National Performance Framework and Scotland Performs – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/318606231_The_Scottish_Government’s_System_of_Outcome-Based_Performance_Management_A_Case_Study_of_the_National_Performance_Framework_and_Scotland_Performs
- Fairer Scotland Duty Impact Assessment – Review of the National Outcomes, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/information-hub/fairer-scotland-duty-impact-assessment-review-national-outcomes
- GCPP Governance Framework – Glasgow City Council, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://onlineservices.glasgow.gov.uk/councillorsandcommittees/viewSelectedDocument.asp?c=P62AFQDN2UUTDXZ3NT
- National Community Planning Self-Assessment Overview Report 2024 – Improvement Service, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.improvementservice.org.uk/__data/assets/pdf_file/0034/57598/National-Community-Planning-Self-Assessment-Overview-Report-2024.pdf
- NATIONAL PLANNING IMPROVEMENT FRAMEWORK, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.improvementservice.org.uk/__data/assets/pdf_file/0022/53068/National-Planning-Improvement-Framework-Guidance-Cohort-2.pdf
- The Well-being of Future Generations (Wales) Act | FDSD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://fdsd.org/ideas/well-being-of-future-generations-bill-wales/
- Lý do Bhutan là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://phaply.net.vn/ly-do-bhutan-la-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-the-gioi-a139507.html
- Livin’ La Pura Vida: Why Costa Rica is a Cause for Hope – Curious …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://curious.earth/blog/livin-la-pura-vida/
- Bhutan dạy chúng ta điều gì về hạnh phúc? – Báo Lao động, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://laodong.vn/the-gioi/bhutan-day-chung-ta-dieu-gi-ve-hanh-phuc-779696.ldo
- Từ hệ giá trị GNH BHUTAN nghĩ về hướng đóng góp thiết thực của Phật giáo Việt Nam với phát triển kinh tế – xã hội bền vững (10/01/2018) – HoangPhap.info, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://hoangphap.info/Page.aspx?ArticleID=5804&SubID=5&ID=3
- Giải mã GMH (gross national happiness) – bài học thứ nhất từ Bhutan – Thư Viện Hoa Sen, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thuvienhoasen.org/a31604/giai-ma-gmh-gross-national-happiness-bai-hoc-thu-nhat-tu-bhutan
- Tổng hạnh phúc quốc gia – Báo Tuổi Trẻ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tuoitre.vn/tong-hanh-phuc-quoc-gia-201225.htm
- Chỉ số hạnh phúc quốc gia – Giác Ngộ Online, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://giacngo.vn/chi-so-hanh-phuc-quoc-gia-post65135.html
- Bhutan: Bước đi táo bạo hướng nền kinh tế hạnh phúc, thu nhập cao, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/bhutan-buoc-di-tao-bao-huong-nen-kinh-te-hanh-phuc-thu-nhap-cao-post392332.html
- Tổng Hạnh Phúc Quốc Gia GNH Là Gì Và Các Chỉ Số đánh Giá? – CareerLink, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.careerlink.vn/cam-nang-viec-lam/kien-thuc-kinh-te/tong-hanh-phuc-quoc-gia-gnh-la-gi-va-cac-chi-so-danh-gia
- Tổng hạnh phúc quốc gia (Gross National Happiness) là gì? Sự ra đời của tổng hạnh phúc quốc gia – VietnamBiz, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vietnambiz.vn/tong-hanh-phuc-quoc-gia-gross-national-happiness-la-gi-su-ra-doi-cua-tong-hanh-phuc-quoc-gia-2019101615233798.htm
- Case Studies – Future Generations Commissioner for Wales, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://futuregenerations.wales/do/case-studies/
- Costa Rica’s Pura Vida Lifestyle: How It Impacts Health and Happiness, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.engagededucationtours.org/did-you-know/costa-ricas-pura-vida-lifestyle-how-it-impacts-health-and-happiness-2/
- Understanding Pura Vida: The Lifestyle and Philosophy of Costa Ricans, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://explorecostarica.org/understanding-pura-vida-the-lifestyle-and-philosophy-of-costa-ricans/
- Hạnh phúc :: Suy ngẫm & Tự vấn :: ChúngTa.com – Chungta.com, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/hanh_phuc_8.html
- Unravelling the complexity in achieving the 17 sustainable-development goals | National Science Review | Oxford Academic, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://academic.oup.com/nsr/article/6/3/386/5381567