Nâng Trần Hạnh Phúc Bền Vững Thông Qua Hợp Tác Cộng Đồng: Vai Trò Định Hướng Của Mô Hình Kinh Tế Hạnh Phúc

  1. Giới thiệu: Định nghĩa Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) và Yêu cầu Cấp thiết về Hành động Tập thể

(A) Định nghĩa Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV): Vượt Lên Chủ Nghĩa Cá Nhân

Trong bối cảnh phát triển đương đại, khái niệm Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) nổi lên như một mục tiêu phức tạp và sâu sắc, vượt xa những quan niệm đơn giản về niềm vui nhất thời hay sự thỏa mãn cá nhân. HPBV không chỉ là trạng thái cảm xúc tích cực thoáng qua mà là một trạng thái phúc lợi sâu sắc, ổn định và lâu dài.1 Nó bao hàm sự cân bằng nội tại, sự hài lòng với các khía cạnh quan trọng của cuộc sống như mối quan hệ, công việc, thành tựu cá nhân, và thường bắt nguồn từ những điều giản dị trong cuộc sống thường nhật, từ việc chia sẻ niềm vui, khả năng phục hồi trước thử thách, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và một tinh thần cởi mở.4

Một điểm cốt lõi phân biệt HPBV với các khái niệm hạnh phúc khác là sự thừa nhận và nhấn mạnh tính liên kết chặt chẽ. HPBV không tồn tại biệt lập trong cá nhân mà gắn liền với hạnh phúc của người khác, của các loài khác và của môi trường tự nhiên trong một mạng lưới phụ thuộc lẫn nhau phức tạp.5 Điều này có nghĩa là mọi hành động và quyết định hàng ngày của mỗi cá nhân đều có khả năng đóng góp hoặc làm suy giảm không chỉ hạnh phúc của bản thân mà còn cả hạnh phúc của cộng đồng, hệ sinh thái và các thế hệ tương lai.5 Do đó, những hành vi mang lại hạnh phúc cá nhân nhưng gây tổn hại cho tập thể hoặc môi trường về bản chất là không bền vững.

HPBV còn gắn liền với việc tìm kiếm mục đích và ý nghĩa sâu sắc hơn trong cuộc sống 6, hướng tới sự bình an nội tại đến từ các yếu tố bên trong thay vì chỉ phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài.2 Nó đòi hỏi sự sống hòa hợp với bản ngã đích thực, với người khác và với thiên nhiên.8 Đôi khi, hành trình đạt được HPBV còn được mô tả như một cuộc “đấu tranh” chống lại những yếu tố tiêu cực hoặc hướng tới sự giải phóng khỏi những ràng buộc.9

Những định nghĩa này cùng nhau kiến tạo nên một bức tranh về HPBV như một cấu trúc đa chiều, phức tạp, vượt ra ngoài chủ nghĩa khoái lạc đơn thuần hay thành tựu cá nhân. Nó vốn dĩ bao hàm các chiều kích đạo đức và quan hệ xã hội – cách thức mà phúc lợi của chúng ta tác động và bị tác động bởi tập thể và môi trường. Chính cách định nghĩa này đã đặt nền móng cho luận điểm rằng nỗ lực cá nhân đơn lẻ là không đủ để đạt được HPBV. Sự nhấn mạnh vào tính phụ thuộc lẫn nhau 5sự hòa hợp 8 trong chính định nghĩa HPBV ngụ ý rằng các mô hình xã hội chỉ tập trung vào mưu cầu hạnh phúc cá nhân, đặc biệt là thông qua tiêu thụ vật chất, có thể đi ngược lại với bản chất bền vững của hạnh phúc. Nếu những hành động cá nhân này gây tổn hại đến tập thể hoặc môi trường (ví dụ: khai thác cạn kiệt tài nguyên, gia tăng bất bình đẳng), chúng sẽ làm suy yếu nền tảng của chính sự bền vững trong hạnh phúc. Do đó, định nghĩa HPBV tự thân nó đã hàm chứa một sự phê phán đối với các cách tiếp cận hoàn toàn vị kỷ và chỉ ra sự cần thiết của trách nhiệm tập thể.

Hơn nữa, sự phân biệt giữa niềm vui chóng vánh và hạnh phúc sâu sắc, bền vững gắn liền với trạng thái nội tâm, ý nghĩa và sự hòa hợp 2 cho thấy các hệ thống xã hội chỉ tập trung vào các chỉ số bên ngoài (như Tổng sản phẩm quốc nội – GDP) có thể thất bại trong việc nắm bắt hoặc thúc đẩy HPBV thực sự. Các chỉ số kinh tế truyền thống có thể không tương quan hoàn hảo, thậm chí mâu thuẫn với các khía cạnh nội tâm, quan hệ và mục đích sống vốn là cốt lõi của HPBV.10 Sự mất kết nối này nhấn mạnh sự không đầy đủ của các mô hình truyền thống và báo trước sự cần thiết phải khám phá các lựa chọn thay thế như Mô hình Kinh tế Hạnh phúc (MKTHH) hay Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH), vốn nhằm mục đích đo lường và nuôi dưỡng những chiều kích sâu sắc hơn này.10

(B) Luận điểm chính: Con đường nâng trần HPBV nằm ở nỗ lực tập thể của cộng đồng, được định hướng và tạo điều kiện bởi các khuôn khổ như Mô hình Kinh tế Hạnh phúc (MKTHH).

Báo cáo này sẽ trình bày luận điểm rằng việc nâng cao mức độ HPBV cho mỗi cá nhân và toàn xã hội đòi hỏi một sự chuyển đổi căn bản từ nỗ lực đơn lẻ sang hợp tác cộng đồng sâu rộng. Những hạn chế cố hữu của hành động cá nhân trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp về phúc lợi sẽ được phân tích, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của sự thấu hiểu, cộng tác và hòa hợp trong cộng đồng. Cuối cùng, báo cáo sẽ giới thiệu Mô hình Kinh tế Hạnh phúc (MKTHH) như một khuôn khổ lý tưởng, cung cấp cấu trúc và định hướng cần thiết để thúc đẩy sự hợp tác này, hướng tới một tương lai nơi hạnh phúc của mỗi cá nhân được gắn kết chặt chẽ và cùng phát triển với sự thịnh vượng chung của cộng đồng.

  1. Những Hạn Chế Cố Hữu Của Nỗ Lực Cá Nhân và Nhóm Nhỏ Trong Việc Đạt Được HPBV

Mặc dù nỗ lực cá nhân là một yếu tố quan trọng, nhưng việc nâng trần HPBV cho toàn xã hội phải đối mặt với những giới hạn đáng kể khi chỉ dựa vào hành động của các cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Những hạn chế này xuất phát từ cả bản chất phức tạp của các vấn đề ảnh hưởng đến phúc lợi lẫn các rào cản tâm lý nội tại của con người.

(A) Thách Thức Từ Sự Phức Tạp Hệ Thống: Tại sao hành động cá nhân không đủ sức giải quyết các vấn đề phúc lợi mang tính hệ thống.

Các vấn đề liên quan đến tính bền vững, bao gồm cả HPBV, vốn dĩ rất phức tạp và mang tính hệ thống. Chúng bao gồm nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau, nơi mà một thay đổi tích cực ở một khía cạnh có thể vô tình gây ra những tác động tiêu cực không mong muốn ở khía cạnh khác.15 Hành động cá nhân, dù có thể đạt được ở quy mô nhỏ, thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận và giải quyết đúng đắn các vấn đề phức tạp này.15 Việc hiểu và điều hướng các mối liên kết phức tạp này đòi hỏi một cách tiếp cận hệ thống, một nhiệm vụ thường vượt quá khả năng của một cá nhân đơn lẻ.15

Nhiều yếu tố nền tảng quyết định HPBV nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của cá nhân. Chất lượng quản trị quốc gia, sự ổn định môi trường, công bằng xã hội, hệ thống y tế và giáo dục vững mạnh – tất cả đều là những yếu tố mang tính hệ thống, đòi hỏi nỗ lực phối hợp ở quy mô lớn.11 Việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) như giáo dục chất lượng, bình đẳng giới, tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm, xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu tốt, giảm bất bình đẳng, và phát triển đô thị, cộng đồng bền vững rõ ràng cần sự hợp tác vượt xa năng lực của bất kỳ cá nhân hay nhóm nhỏ nào.16

Thêm vào đó, các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, và bất ổn kinh tế không thể được giải quyết hiệu quả chỉ trong phạm vi một quốc gia hay bởi các nỗ lực cá nhân riêng lẻ.19 Chúng đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sâu rộng và sự phối hợp giữa các lĩnh vực khác nhau, từ chia sẻ công nghệ sạch 23 đến các thỏa thuận hợp tác đa phương.24

Sự không tương xứng giữa quy mô của các vấn đề ảnh hưởng đến HPBV (mang tính toàn cầu, hệ thống) và quy mô của hành động cá nhân (vi mô) tạo ra một rào cản cơ bản. Ngay cả khi nhiều cá nhân cùng thực hiện các hành động tích cực (như tái chế, giảm tiêu thụ), tác động tổng hợp của chúng có thể vẫn không đủ để tạo ra sự thay đổi căn bản nếu không có những điều chỉnh tương ứng trong hệ thống sản xuất, cơ sở hạ tầng và chính sách công – những thay đổi đòi hỏi ý chí chính trị và xã hội tập thể.15 Ví dụ, việc một cá nhân tái chế không giải quyết được gốc rễ của vấn đề sản xuất nhựa tràn lan. Do đó, việc chỉ dựa vào hành động cá nhân là không đủ để giải quyết các động lực hệ thống đang làm suy yếu HPBV.

Hơn nữa, sự khó khăn mà các cá nhân gặp phải trong việc hiểu và nắm bắt đầy đủ tính phức tạp của hệ thống 15 có thể dẫn đến tình trạng các hành động dù có thiện chí lại gây ra những hậu quả tiêu cực không lường trước (“tác động không mong muốn ở yếu tố khác”). Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải có kiến thức được chia sẻ, chuyên môn đa dạng và các chiến lược phối hợp – những yếu tố thường được tạo điều kiện tốt nhất thông qua các cấu trúc cộng đồng hoặc tổ chức, thay vì chỉ dựa vào trực giác của cá nhân đơn lẻ. Hành động hiệu quả trong các hệ thống phức tạp thường đòi hỏi phải vượt qua giới hạn của nỗ lực cá nhân để tiến tới lập kế hoạch và thực thi dựa trên sự hợp tác.

(B) Rào Cản Tâm Lý: Thích ứng hưởng thụ và khó khăn trong việc duy trì thành quả hạnh phúc cá nhân.

Bên cạnh các thách thức hệ thống bên ngoài, nỗ lực nâng cao HPBV của cá nhân còn đối mặt với các rào cản tâm lý nội tại. Nghiên cứu cho thấy hạnh phúc có một thành phần di truyền đáng kể, thường được gọi là “điểm đặt hạnh phúc” (happiness set point), khiến việc tạo ra những thay đổi bền vững trong mức độ hạnh phúc trở nên khó khăn đối với cá nhân.26 Con người có xu hướng quay trở lại mức độ hạnh phúc cơ bản của mình theo thời gian, bất chấp những thay đổi trong hoàn cảnh.28

Hiện tượng “thích ứng hưởng thụ” (hedonic adaptation) là một rào cản tâm lý quan trọng khác. Con người có khả năng thích nghi nhanh chóng với những thay đổi tích cực trong hoàn cảnh sống, chẳng hạn như tăng thu nhập hoặc cải thiện điều kiện vật chất.27 Sự thích ứng này làm giảm tác động lâu dài của những thay đổi đó đối với mức độ hạnh phúc. Ví dụ kinh điển là những người trúng xổ số thường không hạnh phúc hơn nhóm đối chứng sau một thời gian thích nghi.27 Điều này cho thấy các chiến lược xã hội chỉ tập trung vào việc cải thiện hoàn cảnh vật chất (ví dụ: tăng GDP bình quân đầu người) có thể mang lại lợi ích ngày càng giảm dần về mặt hạnh phúc bền vững. Nó củng cố sự cần thiết của các cách tiếp cận như MKTHH, vốn tập trung vào các khía cạnh phi vật chất (sức sống cộng đồng, mục đích sống, sử dụng thời gian, v.v. 11) – những khía cạnh có thể ít bị ảnh hưởng bởi sự thích ứng nhanh chóng, đặc biệt khi được theo đuổi một cách tập thể.

Mặc dù các nghiên cứu chỉ ra rằng việc thay đổi các hoạt động có chủ đích (intentional activities) – như thực hành lòng biết ơn, theo đuổi mục tiêu ý nghĩa, thực hiện hành động tử tế – có triển vọng mang lại lợi ích hạnh phúc bền vững hơn so với thay đổi hoàn cảnh 27, việc duy trì các hoạt động này đòi hỏi nỗ lực cá nhân liên tục và thường gặp nhiều thách thức.30 Thiếu ý chí, dễ dàng sao nhãng hoặc mất niềm tin vào bản thân có thể dẫn đến thất bại và cảm giác chán nản, khiến việc duy trì các thực hành tích cực trở nên khó khăn.31

Thêm vào đó, các kiểu suy nghĩ tiêu cực như chỉ tập trung vào mặt xấu, tự đổ lỗi, luôn nghĩ đến kết quả tồi tệ nhất, hay nhìn nhận mọi thứ một cách cực đoan (đen hoặc trắng) có thể tích cực phá hoại những nỗ lực hạnh phúc của cá nhân.30 Việc vượt qua những khuôn mẫu tư duy này đòi hỏi sự tự nhận thức và nỗ lực cá nhân đáng kể, thường là một quá trình khó khăn.

Phát hiện rằng các hoạt động có chủ đích là chìa khóa cho hạnh phúc bền vững 27, kết hợp với thực tế là các cá nhân thường gặp khó khăn trong việc duy trì nỗ lực cần thiết 31, cho thấy một vai trò quan trọng của cộng đồng trong việc hỗ trợtạo điều kiện cho các hoạt động thúc đẩy hạnh phúc này. Các cấu trúc cộng đồng có thể cung cấp động lực, sự giải trình, nguồn lực chung và sự củng cố xã hội, giúp các cá nhân dễ dàng duy trì các thực hành có lợi hơn (ví dụ: các nhóm tình nguyện cộng đồng, các hoạt động văn hóa chung, các dự án môi trường tập thể). Do đó, hợp tác cộng đồng không chỉ cần thiết để giải quyết các vấn đề hệ thống bên ngoài mà còn để vượt qua các rào cản tâm lý bên trong đối với phúc lợi cá nhân bền vững bằng cách nuôi dưỡng môi trường thuận lợi cho các hoạt động thúc đẩy hạnh phúc.

(C) Tính Tương Thuộc: Mối liên kết không thể tách rời giữa phúc lợi cá nhân và điều kiện xã hội/môi trường rộng lớn hơn.

Một hạn chế cơ bản khác của cách tiếp cận cá nhân là nó bỏ qua hoặc xem nhẹ tính tương thuộc sâu sắc giữa hạnh phúc cá nhân và bối cảnh xã hội, môi trường xung quanh. Hạnh phúc của một cá nhân không thể được tách rời hoàn toàn khỏi hạnh phúc và phúc lợi của cộng đồng và xã hội mà họ là một phần.34 Phúc lợi cộng đồng cung cấp nền tảng và điều kiện cần thiết cho hạnh phúc cá nhân nảy nở.34

Ngược lại, hạnh phúc cá nhân cũng góp phần vào hạnh phúc cộng đồng. Những cá nhân hạnh phúc có xu hướng tạo ra các cộng đồng nhỏ hạnh phúc hơn (ví dụ như tại nơi làm việc), và những cộng đồng nhỏ này lại có thể lan tỏa những giá trị tích cực ra các cộng đồng lớn hơn bên ngoài.7 Mối quan hệ hai chiều này cho thấy một vòng phản hồi tích cực tiềm năng: đầu tư vào phúc lợi cộng đồng (thông qua hợp tác, quản trị tốt hơn, chia sẻ nguồn lực) có thể nâng cao hạnh phúc cá nhân, và những cá nhân hạnh phúc hơn sau đó có khả năng tham gia tích cực hơn vào cộng đồng, tiếp tục củng cố cộng đồng đó. Điều này nhấn mạnh giá trị chiến lược của các can thiệp cấp cộng đồng để tăng cường HPBV tổng thể, một tiềm năng mà các cách tiếp cận thuần túy cá nhân có thể bỏ lỡ.

Các yếu tố như kết nối xã hội, mối quan hệ bền chặt, lòng tin và sức sống cộng đồng là những thành phần quan trọng của cả phúc lợi cá nhân và tập thể.4 Sự cô lập, thiếu kết nối và mất lòng tin xã hội làm xói mòn hạnh phúc.37

Tương tự, điều kiện môi trường tự nhiên có tác động trực tiếp đến phúc lợi con người. Sống hòa hợp với thiên nhiên và được tiếp cận một môi trường trong lành, lành mạnh được xem là những yếu tố cấu thành hạnh phúc.5 Các hoạt động không bền vững gây tổn hại môi trường cuối cùng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi của tất cả mọi người.39 Việc đưa sức khỏe môi trường vào làm một phần không thể thiếu của HPBV 5 ngụ ý rằng các mô hình kinh tế hoặc lối sống cá nhân làm suy thoái môi trường về bản chất là tự hủy hoại trong quá trình theo đuổi hạnh phúc bền vững. Điều này đòi hỏi một sự chuyển dịch sang trách nhiệm tập thể đối với việc quản lý môi trường, một nguyên lý cốt lõi thường thấy trong các khuôn khổ như GNH.11 Do đó, việc đạt được HPBV đòi hỏi hành động tập thể và những thay đổi hệ thống (như những thay đổi được thúc đẩy bởi GNH/MKTHH) để đảm bảo tính bền vững về môi trường, điều không thể đạt được bởi các cá nhân đơn lẻ hành động trong các hệ thống gây tổn hại môi trường.

Tóm lại, nỗ lực đạt được HPBV chỉ bằng sức lực cá nhân hoặc nhóm nhỏ là không đủ do tính phức tạp của các vấn đề hệ thống, các rào cản tâm lý như thích ứng hưởng thụ, và bản chất tương thuộc sâu sắc giữa phúc lợi cá nhân với cộng đồng và môi trường. Điều này dẫn đến một kết luận tất yếu: cần có sự hợp tác sâu rộng của cộng đồng.

III. Vai Trò Sống Còn Của Hợp Tác, Thấu Hiểu và Hòa Hợp Cộng Đồng

Trước những hạn chế của nỗ lực cá nhân, việc xây dựng và nâng cao HPBV đòi hỏi một sự chuyển hướng mạnh mẽ sang hành động tập thể. Hợp tác cộng đồng, dựa trên nền tảng của sự thấu hiểu và hòa hợp, đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức phức tạp và kiến tạo một xã hội hạnh phúc hơn.

(A) Hiệu Quả Tập Thể: Sức mạnh cộng hưởng trong việc giải quyết các thách thức phức tạp.

Hợp tác là yếu tố không thể thiếu để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), vốn là nền tảng cho HPBV.19 Sự hợp tác quốc tế và giữa các lĩnh vực khác nhau cho phép chia sẻ các thực tiễn tốt nhất, công nghệ tiên tiến (như công nghệ sạch) và nguồn lực, từ đó tăng cường năng lực cho các quốc gia và cộng đồng trong việc theo đuổi phát triển bền vững.23

Ở cấp độ quốc gia và địa phương, sự tham gia và hợp tác của cộng đồng là rất quan trọng đối với sự thành công của các sáng kiến phát triển nông nghiệp bền vững, quản lý tài nguyên và phát triển cơ sở hạ tầng.41 Các mô hình đối tác, đặc biệt là đối tác công-tư (PPP), được xem là phương thức hiệu quả để triển khai các hoạt động thúc đẩy phát triển bền vững, huy động nguồn lực và chuyên môn từ khu vực tư nhân để phục vụ lợi ích cộng đồng.18

Hành động tập thể có sức mạnh tạo ra động lực lớn, biến những nỗ lực cá nhân nhỏ lẻ thành các phong trào có tầm ảnh hưởng rộng lớn hơn.15 Trong môi trường doanh nghiệp, sự hợp tác trong các sáng kiến trách nhiệm xã hội (CSR) giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, tiếp cận đúng đối tượng hưởng lợi, tạo ra tác động lâu dài và bền vững hơn so với các nỗ lực đơn lẻ.42 Sự hợp tác này ngày càng trở nên phổ biến, tạo thành một hệ sinh thái giữa doanh nghiệp, chính quyền và các tổ chức xã hội.42

Tại Việt Nam, nhiều ví dụ thực tế đã chứng minh hiệu quả của hợp tác cộng đồng trong việc nâng cao phúc lợi. Các mô hình như “Bản hạnh phúc” ở Mù Cang Chải, nơi người dân tự nguyện hợp tác dưới sự hướng dẫn của chính quyền địa phương để phát triển kinh tế, cải thiện đời sống và nâng cao chỉ số hạnh phúc 43, hay các câu lạc bộ xây dựng gia đình hạnh phúc 44, và mô hình “Trường học hạnh phúc” 46 đều cho thấy sức mạnh của sự chung tay. Các dự án cộng đồng như “Làng hạnh phúc” 48 hay “Hạnh phúc cho em” 49 cũng huy động nguồn lực xã hội để giải quyết các vấn đề cụ thể như tái thiết sau thiên tai hay cải thiện điều kiện giáo dục ở vùng khó khăn.

Sự thành công của các mô hình hợp tác có cấu trúc (như PPP 18 hay hợp tác CSR 42) cho thấy rằng hợp tác hiệu quả thường đòi hỏi các khuôn khổ rõ ràng, vai trò và trách nhiệm được xác định. Nó không chỉ dựa vào thiện chí mà cần các cơ chế được thiết kế để tạo điều kiện cho hành động chung, chia sẻ nguồn lực và trách nhiệm giải trình – những đặc điểm mà một MKTHH được triển khai tốt có thể cung cấp ở cấp độ xã hội. Các ví dụ từ Việt Nam 43 cũng chứng minh khả năng áp dụng thực tế của việc thúc đẩy HPBV thông qua các nỗ lực hợp tác tại địa phương. Điều này cho thấy các khái niệm trừu tượng như HPBV có thể được chuyển hóa thành hành động cộng đồng cụ thể và các cách tiếp cận từ dưới lên, khi được hỗ trợ bởi các cấu trúc tạo điều kiện (như chính quyền địa phương hoặc các hiệp hội), có thể mang lại hiệu quả tích cực.

Dưới đây là bảng tóm tắt so sánh những hạn chế của hành động cá nhân so với lợi ích của hành động tập thể trong việc nâng cao HPBV:

Bảng 1: So sánh Hạn chế của Hành động Cá nhân và Lợi ích của Hợp tác Cộng đồng đối với HPBV

 

Khía cạnh Hạn chế của Hành động Cá nhân/Nhóm nhỏ Lợi ích của Hợp tác Cộng đồng
Giải quyết Phức tạp Hệ thống Khó khăn trong việc hiểu và tác động đến các hệ thống lớn, có thể gây tác động tiêu cực không mong muốn 15 Khả năng giải quyết các vấn đề quy mô lớn, phối hợp đa ngành, tiếp cận hệ thống 19
Vượt qua Rào cản Tâm lý Khó duy trì nỗ lực, dễ bị thích ứng hưởng thụ, ảnh hưởng bởi tư duy tiêu cực 27 Cung cấp hỗ trợ xã hội, động lực, trách nhiệm giải trình, tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động tích cực 34
Huy động Nguồn lực Nguồn lực (tài chính, thời gian, kỹ năng) hạn chế 42 Tổng hợp và tối ưu hóa nguồn lực đa dạng từ nhiều bên (công, tư, xã hội) 18
Tổng hợp Kiến thức & Quan điểm Góc nhìn và kiến thức hạn chế, khó có cái nhìn toàn diện 15 Tập hợp chuyên môn đa dạng, góc nhìn đa chiều, đưa ra giải pháp toàn diện hơn 18
Đảm bảo Công bằng & Hòa nhập Khó đảm bảo lợi ích được chia sẻ công bằng, có thể bỏ qua các nhóm yếu thế Thúc đẩy công bằng xã hội, hòa nhập, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau 16
Xây dựng Kết cấu Xã hội (Lòng tin, Gắn kết) Có thể dẫn đến cô lập, thiếu kết nối nếu chỉ tập trung vào cá nhân 37 Tăng cường lòng tin, gắn kết xã hội, xây dựng vốn xã hội thông qua tương tác và hoạt động chung 11
Bền vững Lâu dài của Nỗ lực Khó duy trì động lực và cam kết theo thời gian 31 Tạo cấu trúc hỗ trợ, thể chế hóa nỗ lực, đảm bảo tính liên tục và bền vững 18
Ảnh hưởng Chính sách/Thay đổi Hệ thống Tác động hạn chế đến các quyết sách và cấu trúc hệ thống lớn Tạo tiếng nói tập thể mạnh mẽ hơn, vận động chính sách hiệu quả, thúc đẩy thay đổi hệ thống 15

(B) Xây dựng Kết cấu Xã hội: Lòng tin, gắn kết và các giá trị chung là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển cộng đồng và HPBV.

Hợp tác hiệu quả không thể tồn tại trong một môi trường xã hội yếu kém. Nó đòi hỏi một nền tảng vững chắc của “kết cấu xã hội” (social fabric) – bao gồm lòng tin, sự gắn kết, và các giá trị được chia sẻ. Phát triển bền vững không chỉ là về kinh tế hay môi trường, mà còn là đảm bảo một xã hội vững mạnh, lành mạnh và công bằng.17 Điều này có nghĩa là đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi người, thúc đẩy phúc lợi cá nhân song song với sự gắn kết và hòa nhập xã hội, tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả.17 Sự tham gia của mọi thành viên xã hội vào quá trình ra quyết định là rất quan trọng.17

Trong khuôn khổ GNH, “sức sống cộng đồng” (community vitality), bao gồm các kết nối xã hội, lòng tin và cảm giác thuộc về, được coi là một lĩnh vực trọng yếu.11 Xã hội Bhutan, nơi khởi nguồn GNH, được mô tả là nơi có ý thức cộng đồng và sự gắn kết xã hội mạnh mẽ.20

Ở cấp độ cá nhân, các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ với bạn bè và gia đình luôn được xác định là yếu tố quan trọng đối với hạnh phúc.4 Ngược lại, sự cô đơn và thiếu kết nối xã hội là những yếu tố làm suy giảm hạnh phúc nghiêm trọng, như được chỉ ra trong các báo cáo về hạnh phúc, ví dụ như tình trạng gia tăng số người ăn tối một mình ở Mỹ.37

Do đó, việc thúc đẩy HPBV đòi hỏi phải tích cực xây dựng và nuôi dưỡng kết cấu xã hội này. Các hoạt động hợp tác không chỉ là kết quả của một kết cấu xã hội mạnh mẽ mà còn góp phần củng cố nó. Các hoạt động xây dựng mối quan hệ, nuôi dưỡng sự đồng cảm và khuyến khích hỗ trợ lẫn nhau, như được thấy trong các mô hình cộng đồng ở Việt Nam 43, chính là những cách thức thực tế để dệt nên tấm vải xã hội cần thiết cho hành động tập thể.

Sự nhấn mạnh vào gắn kết xã hội và sức sống cộng đồng 11 như những thành phần cốt lõi của các khuôn khổ phúc lợi như GNH cho thấy rằng vốn xã hội không chỉ là một yếu tố “có thì tốt” mà là một tài sản thiết yếu để đạt được HPBV. Do đó, các chính sách và sáng kiến cần phải đặt mục tiêu rõ ràng là xây dựng lòng tin, kết nối và sự tham gia, công nhận sự đóng góp trực tiếp của chúng vào hạnh phúc và khả năng phục hồi của xã hội. Điều này đòi hỏi sự công nhận rằng vốn xã hội là một nguồn lực quan trọng cho HPBV và cần được đầu tư tích cực thông qua các nỗ lực xây dựng cộng đồng, quản trị có sự tham gia, v.v.

Tuy nhiên, mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng là hai chiều. Trong khi báo cáo tập trung vào sự cần thiết của hỗ trợ cộng đồng, trách nhiệm cá nhân và sự tham gia tích cực cũng rất quan trọng để duy trì kết cấu xã hội cho phép hạnh phúc tập thể nảy nở. Những hậu quả xã hội tiêu cực tiềm ẩn của việc thiếu nỗ lực hoặc trách nhiệm cá nhân (ví dụ: đổ lỗi cho người khác, làm xấu đi các mối quan hệ, tạo ra một cộng đồng thiếu gắn kết 32) nhấn mạnh tính tương hỗ này. Một sự suy giảm trách nhiệm cá nhân có thể làm suy yếu kết cấu xã hội (lòng tin, sự gắn kết) cần thiết cho hợp tác cộng đồng hiệu quả và phúc lợi tập thể. Do đó, việc nuôi dưỡng HPBV đòi hỏi không chỉ các cấu trúc cộng đồng mà còn cả việc vun đắp các phẩm chất cá nhân như trách nhiệm, sự đồng cảm và sẵn lòng đóng góp, tạo ra một hệ sinh thái cân bằng của sự hỗ trợ lẫn nhau.

(C) Các Cơ chế Hợp tác: Nuôi dưỡng sự thấu hiểu, đồng cảm và tham gia.

Hợp tác không diễn ra một cách tự nhiên, đặc biệt là ở quy mô lớn. Nó đòi hỏi các kỹ năng, thái độ và quy trình cụ thể. Sự thấu hiểu là nền tảng: cần phải lắng nghe, đón nhận quan điểm và cách sống của người khác, thay vì phán xét hay áp đặt định kiến.4 Duy trì tinh thần cởi mở và tôn trọng cảm xúc, suy nghĩ của người khác là chìa khóa.4

Sự hợp tác hiệu quả cũng cần các mục tiêu chung được xác định rõ ràng, các kênh giao tiếp thông suốt và các cơ chế cho phép sự tham gia rộng rãi vào quá trình ra quyết định.17 Các mô hình như “PPP vì con người” nhấn mạnh việc ưu tiên phục vụ nhu cầu của cộng đồng và tạo ra lợi ích tại địa phương thông qua sự tham gia.18

Các mô hình cộng đồng tại Việt Nam minh họa các cách thức thực tế để nuôi dưỡng những cơ chế này. Họ tích cực sử dụng các hoạt động giao tiếp, giáo dục, sinh hoạt văn hóa và các hoạt động chung (thông qua các câu lạc bộ, các cuộc họp thôn bản, các chương trình tại trường học) để xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau, chia sẻ kiến thức, và khuyến khích mọi người cùng tham gia.43 Truyền thông đại chúng và báo chí cũng đóng vai trò quan trọng như một cầu nối, truyền tải thông tin, chủ trương chính sách giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân, đồng thời phản ánh những nhu cầu và nguyện vọng từ thực tế đời sống, tạo ra sự tương tác hai chiều.51

Sự đồng cảm và lòng trắc ẩn cũng là những yếu tố quan trọng thúc đẩy mong muốn hợp tác và giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, cần có sự quản lý cảm xúc phù hợp để tránh tình trạng kiệt sức vì đồng cảm (empathy burnout), đặc biệt khi đối mặt với các vấn đề xã hội khó khăn và đau khổ.7

Sự cần thiết của các cơ chế cụ thể để thúc đẩy hợp tác (giao tiếp, nền tảng tham gia, hoạt động chung) ngụ ý rằng việc chỉ đơn thuần kêu gọi hợp tác là không đủ. Việc thực hiện hiệu quả các chiến lược HPBV đòi hỏi sự thiết kế có chủ ý và đầu tư vào các quy trình và cấu trúc tạo điều kiện này ở mọi cấp độ (cộng đồng địa phương, tổ chức, quốc gia). Các chính sách hoặc chương trình hướng tới HPBV tập thể phải tích cực tạo ra và hỗ trợ các nền tảng đối thoại, học hỏi chung, ra quyết định chung và gắn kết cộng đồng.

Vai trò của truyền thông và giao tiếp 51 như một cầu nối giữa các tác nhân xã hội khác nhau (chính phủ, doanh nghiệp, công dân) là rất quan trọng để xây dựng sự hiểu biết và lòng tin chung cần thiết cho hợp tác quy mô lớn hướng tới HPBV. Tuy nhiên, điều này cũng chỉ ra một điểm yếu tiềm ẩn: thông tin sai lệch, thiên vị hoặc bị lạm dụng cho các mục đích xấu 53 có thể cản trở nghiêm trọng sự hợp tác và làm suy yếu các nỗ lực phúc lợi tập thể. Do đó, việc đảm bảo một hệ sinh thái truyền thông có trách nhiệm, đạo đức và dễ tiếp cận là một yếu tố quan trọng, thường bị bỏ qua, trong việc tạo điều kiện cho sự hợp tác cộng đồng cần thiết cho HPBV.

  1. Mô hình Kinh tế Hạnh phúc (MKTHH) như một Khuôn khổ Lý tưởng cho Hợp tác

Để hiện thực hóa tiềm năng của hợp tác cộng đồng trong việc nâng trần HPBV, cần có một khuôn khổ định hướng và cấu trúc phù hợp. Mô hình Kinh tế Hạnh phúc (MKTHH), đặc biệt là thông qua biểu hiện thực tiễn của nó là Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH), nổi lên như một ứng cử viên lý tưởng, cung cấp một sự thay đổi mô hình cần thiết khỏi các thước đo thuần túy kinh tế.

(A) Khái niệm hóa MKTHH/GNH: Một sự chuyển dịch mô hình hướng tới phúc lợi toàn diện.

Kinh tế học Hạnh phúc (MKTHH) là một lĩnh vực nghiên cứu học thuật tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế (như việc làm, thu nhập, của cải) và sự hài lòng, phúc lợi chủ quan của cá nhân.10 Nó vượt ra ngoài các chỉ số kinh tế truyền thống như GDP bằng cách sử dụng các phương pháp, bao gồm cả phân tích kinh tế lượng và các cuộc khảo sát trực tiếp, để khám phá và đo lường các yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống và hạnh phúc của con người.10

Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH), một khái niệm tiên phong từ Bhutan, đưa nguyên tắc này vào thực tiễn chính sách. GNH tuyên bố một cách rõ ràng rằng mục tiêu cuối cùng của chính phủ và sự phát triển quốc gia không phải là tối đa hóa GDP, mà là tạo ra hạnh phúc và phúc lợi cho người dân.11 GNH không chỉ là một chỉ số thay thế mà còn là một triết lý định hướng cho việc hoạch định chính sách và đánh giá sự tiến bộ của xã hội.20

Cả MKTHH và GNH đều đại diện cho một sự thay đổi mô hình cơ bản: từ việc tập trung gần như hoàn toàn vào tăng trưởng kinh tế và vật chất sang một cách tiếp cận cân bằng, toàn diện hơn, xem xét các khía cạnh tâm lý, xã hội, văn hóa và môi trường của sự phát triển và phúc lợi con người.8 Mô hình này thách thức giả định rằng tăng trưởng kinh tế tự động dẫn đến hạnh phúc cao hơn, đặc biệt là khi các nhu cầu cơ bản đã được đáp ứng.12 Nghiên cứu trong lĩnh vực MKTHH cho thấy mặc dù người dân ở các quốc gia giàu có hơn có xu hướng hạnh phúc hơn, nhưng đối với những người có thu nhập cao, việc kiếm thêm tiền không nhất thiết làm tăng hạnh phúc đáng kể.10 Các yếu tố khác như chất lượng công việc, mối quan hệ xã hội, sức khỏe và việc sử dụng thời gian cũng đóng vai trò quan trọng.10

Sự xuất hiện và mối quan tâm ngày càng tăng đối với MKTHH/GNH trên toàn cầu 8 phản ánh một sự nghi vấn rộng rãi hơn về các giá trị thuần túy vật chất và những hạn chế của các mô hình kinh tế truyền thống trong việc mang lại phúc lợi bền vững, đặc biệt là khi đối mặt với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng.8 Nó không chỉ là một sự tò mò học thuật mà còn là một phản ứng trước những thất bại được nhận thức của mô hình thống trị và là một cuộc tìm kiếm các con đường phát triển phù hợp hơn với các giá trị nhân văn và giới hạn của hành tinh.

Mặc dù thường được trình bày riêng biệt, Kinh tế học Hạnh phúc (MKTHH) với tư cách là một lĩnh vực học thuật nghiên cứu các yếu tố quyết định phúc lợi 10 và GNH với tư cách là một khuôn khổ chính sách quốc gia 11 thực sự bổ sung cho nhau. MKTHH cung cấp các công cụ nghiên cứu và đo lường, trong khi GNH cung cấp sự ứng dụng thực tế và định hướng chính sách. Hiểu cả hai là chìa khóa để thấy mô hình này hoạt động như thế nào trong việc chuyển đổi từ lý thuyết sang thực hành, từ nghiên cứu sang quản trị quốc gia hướng tới hạnh phúc.

Dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm chính giữa mô hình phát triển tập trung vào GDP và mô hình tập trung vào MKTHH/GNH:

Bảng 2: So sánh Mô hình Phát triển Tập trung vào GDP và Tập trung vào MKTHH/GNH

 

Đặc điểm Mô hình Tập trung vào GDP Mô hình Tập trung vào MKTHH/GNH
Mục tiêu Chính Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế Tối đa hóa Hạnh phúc Bền vững, phúc lợi toàn diện 11
Chỉ số Đo lường Chính Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH), các chỉ số phúc lợi chủ quan, đa chiều 10
Quan niệm về ‘Tiến bộ’ Tăng trưởng kinh tế, sản lượng, thu nhập bình quân Cải thiện cân bằng trên nhiều lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường, tâm lý 11
Trọng tâm Sản xuất, tiêu dùng, thị trường, vật chất Con người, chất lượng cuộc sống, các mối quan hệ, ý nghĩa, sự cân bằng 8
Đối xử với Môi trường Thường xem là yếu tố bên ngoài, tài nguyên để khai thác Xem là trụ cột thiết yếu, cần bảo tồn và phát triển bền vững 11
Đối xử với Công bằng XH Có thể gia tăng bất bình đẳng Nhấn mạnh phát triển công bằng, giảm bất bình đẳng, hòa nhập xã hội 11
Đối xử với Văn hóa Có thể bị xem nhẹ hoặc đồng hóa Xem là trụ cột quan trọng, cần bảo tồn và phát huy sự đa dạng 11
Động lực Hạnh phúc (Giả định) Thu nhập, của cải vật chất Đa yếu tố: nội tâm, quan hệ, sức khỏe, giáo dục, môi trường, quản trị, thời gian, văn hóa, mức sống 10
Vai trò Hợp tác Cộng đồng Thường là thứ yếu, cạnh tranh được nhấn mạnh Thiết yếu, được thúc đẩy thông qua các trụ cột như Quản trị tốt, Sức sống cộng đồng 11

(B) Các Trụ cột và Lĩnh vực Chính: Cấu trúc phát triển xoay quanh hạnh phúc đa chiều.

Mô hình GNH của Bhutan cung cấp một cấu trúc cụ thể để vận hành triết lý kinh tế hạnh phúc. Nó được xây dựng dựa trên 4 trụ cột chính, đóng vai trò như nền tảng cho mọi chính sách và hành động phát triển 11:

  1. Quản trị Tốt (Good Governance): Đảm bảo các thể chế công hoạt động hiệu quả, minh bạch, có trách nhiệm giải trình và phục vụ lợi ích của người dân.
  2. Phát triển Kinh tế – Xã hội Bền vững và Công bằng (Sustainable & Equitable Socio-Economic Development): Hướng tới sự thịnh vượng kinh tế nhưng phải đảm bảo công bằng trong phân phối lợi ích và bền vững về mặt xã hội, không làm cạn kiệt nguồn lực cho tương lai.
  3. Bảo tồn và Phát huy Văn hóa (Preservation & Promotion of Culture): Gìn giữ và phát triển các giá trị, bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc, coi văn hóa là một nguồn sức mạnh và là yếu tố cấu thành hạnh phúc.
  4. Bảo tồn Môi trường (Environmental Conservation): Bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học, các hệ sinh thái tự nhiên, đảm bảo môi trường sống lành mạnh cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Từ bốn trụ cột này, GNH được cụ thể hóa thành 9 lĩnh vực (domains) để đo lường và theo dõi tiến độ phúc lợi quốc gia một cách toàn diện hơn 11:

  1. Phúc lợi Tâm lý (Psychological Well-being): Mức độ hài lòng với cuộc sống, cảm xúc tích cực và tiêu cực, đời sống tinh thần.
  2. Sức khỏe (Health): Tình trạng sức khỏe thể chất và tinh thần, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
  3. Giáo dục (Education): Trình độ học vấn, kỹ năng, kiến thức và cơ hội học tập suốt đời.
  4. Sử dụng Thời gian (Time Use): Sự cân bằng giữa thời gian làm việc, nghỉ ngơi, giải trí, chăm sóc gia đình và tham gia cộng đồng.
  5. Đa dạng và Sức sống Văn hóa (Cultural Diversity & Resilience): Mức độ tham gia vào các hoạt động văn hóa, sự đa dạng ngôn ngữ và giá trị truyền thống.
  6. Quản trị Tốt (Good Governance): Mức độ tham gia chính trị, hiệu quả của chính phủ, quyền con người, an toàn và an ninh.
  7. Sức sống Cộng đồng (Community Vitality): Mức độ gắn kết xã hội, lòng tin, sự an toàn trong cộng đồng, các mối quan hệ xã hội.
  8. Đa dạng và Sức chống chịu Sinh thái (Ecological Diversity & Resilience): Chất lượng môi trường, nhận thức về các vấn đề sinh thái, hành vi bảo vệ môi trường.
  9. Mức sống (Living Standards): Thu nhập, tài sản, điều kiện nhà ở, an ninh lương thực.

Việc đưa vào một cách rõ ràng các lĩnh vực như “Quản trị Tốt,” “Sức sống Cộng đồng,” “Đa dạng Văn hóa,” và “Sử dụng Thời gian” 11 trong khuôn khổ GNH trực tiếp giải quyết nhiều hạn chế của hành động cá nhân và các điều kiện tiên quyết cho hợp tác đã được xác định trước đó. Nó thể chế hóa sự tập trung vào kết cấu xã hội, sự tham gia, bản sắc văn hóa và cân bằng cuộc sống-công việc như những thành phần thiết yếu của phát triển quốc gia, chứ không chỉ là những mối quan tâm bên lề. Bằng cách biến những lĩnh vực này thành trọng tâm chính sách và đo lường chính thức, GNH nâng cao tầm quan trọng của chúng và yêu cầu sự chú ý và hành động tập thể (của chính phủ, xã hội), cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để thúc đẩy hợp tác và giải quyết các vấn đề hệ thống cần thiết cho HPBV.

Bản chất đa chiều của GNH (9 lĩnh vực 11) cũng đòi hỏi sự hợp tác liên ngành trong chính phủ và xã hội. Để đạt được tiến bộ đồng thời trên các lĩnh vực đa dạng như y tế, giáo dục, môi trường, văn hóa và kinh tế, cần phải phá bỏ các rào cản và thúc đẩy sự hợp tác giữa các bộ, ngành và các nhóm cộng đồng khác nhau. Tiến bộ trong một lĩnh vực thường phụ thuộc hoặc ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác (ví dụ: giáo dục ảnh hưởng đến y tế và mức sống; chính sách môi trường ảnh hưởng đến kinh tế và y tế). Do đó, khuôn khổ GNH vốn dĩ yêu cầu sự hợp tác liên ngành và liên lĩnh vực ở mức độ cao hơn so với các mô hình chỉ tập trung vào một chỉ số duy nhất như GDP.

(C) Thúc đẩy Hợp tác thông qua MKTHH: Cách mô hình vốn dĩ cổ vũ các mục tiêu tập thể, công bằng và sự tham gia.

MKTHH/GNH không chỉ đo lường hạnh phúc mà còn được thiết kế để chủ động thúc đẩy sự hợp tác cần thiết để đạt được nó. Triết lý và cấu trúc của mô hình này chứa đựng các yếu tố khuyến khích hành động tập thể, công bằng và sự tham gia của cộng đồng.

Thứ nhất, MKTHH/GNH đặt mục tiêu là hạnh phúc và phúc lợi tập thể, chuyển trọng tâm từ sự tích lũy cá nhân sang sự thịnh vượng chung và chất lượng cuộc sống được chia sẻ.55 Các chính sách được định hướng bởi GNH phải xem xét tác động đến toàn bộ cộng đồng và các thế hệ tương lai, thay vì chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn của một nhóm nhỏ.5 Việc thay đổi định nghĩa về “thành công phát triển” từ cạnh tranh cá nhân (thường thấy trong các cuộc đua GDP) sang sự phát triển cân bằng và thịnh vượng tập thể có thể nuôi dưỡng một tư duy hợp tác hơn trong xã hội. Khi tiến bộ được đo lường bằng phúc lợi chung thay vì cạnh tranh thắng-thua, sự hợp tác trở thành phương tiện để đạt được mục tiêu chung là HPBV tập thể.

Thứ hai, trụ cột “Phát triển Kinh tế – Xã hội Bền vững và Công bằng” 11 đòi hỏi phải giải quyết vấn đề bất bình đẳng và đảm bảo rằng lợi ích của sự phát triển được phân phối một cách rộng rãi. Việc giảm bất bình đẳng là một mục tiêu SDG cụ thể thường được liên kết với phát triển bền vững và phúc lợi cộng đồng.16 Sự công bằng này tạo ra cảm giác về lợi ích chung và sự tin tưởng, vốn là nền tảng cho sự hợp tác tự nguyện. Chính sách cần đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.50

Thứ ba, trụ cột “Quản trị Tốt” 11 nhấn mạnh sự cần thiết của các thể chế minh bạch, có trách nhiệm giải trình và khuyến khích sự tham gia của người dân. Khi công dân cảm thấy tiếng nói của mình được lắng nghe và chính phủ hành động vì lợi ích chung, họ sẽ có xu hướng sẵn lòng hợp tác hơn để đạt được các mục tiêu chung. Các mô hình như “PPP vì con người” phản ánh nguyên tắc này, tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng và tạo việc làm bền vững tại địa phương.18

Thứ tư, việc nhấn mạnh “Sức sống Cộng đồng” 11 trực tiếp thúc đẩy các kết nối xã hội, lòng tin và các hoạt động tập thể – những yếu tố cốt lõi của hợp tác. Xã hội Bhutan, với sự tập trung vào đời sống cộng đồng, là một minh chứng cho điều này.20

Thứ năm, các trụ cột về bảo tồn môi trường và văn hóa 11 thường đòi hỏi hành động tập thể và trách nhiệm chung đối với các tài sản chung và di sản. Việc bảo vệ rừng, nguồn nước hay duy trì các lễ hội truyền thống không thể chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân mà cần sự chung tay của cả cộng đồng.

Bằng cách đo lường và coi trọng các khía cạnh như sức sống cộng đồng, sự tham gia văn hóa và sức khỏe môi trường 11, khuôn khổ GNH tạo ra các động lực cho hành động tập thể trong những lĩnh vực này, những động lực thường thiếu vắng trong các hệ thống thuần túy dựa trên thị trường và GDP. Nó làm cho sự hợp tác vì các lợi ích phi thị trường (như không khí sạch hoặc cộng đồng vững mạnh) trở thành một phần có thể nhìn thấy và được coi trọng trong tiến trình phát triển quốc gia, khuyến khích chính phủ, cộng đồng và cá nhân đầu tư thời gian và nguồn lực vào các hoạt động hợp tác nhằm cải thiện các lĩnh vực này.

(D) Minh họa điển hình: Mô hình GNH của Bhutan và sự tập trung vào cộng đồng.

Bhutan là quốc gia tiên phong và là ví dụ điển hình nhất về việc áp dụng GNH làm kim chỉ nam cho sự phát triển quốc gia, ưu tiên hạnh phúc hơn GDP kể từ những năm 1970.11

Các chính sách của Bhutan được định hướng bởi các nguyên tắc GNH, đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng các tác động đến việc bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường, quản trị tốt và phát triển kinh tế xã hội bền vững và công bằng.20 Điều này thể hiện qua các chính sách cụ thể như cung cấp giáo dục và y tế hoàn toàn miễn phí 21, các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường (ví dụ: Hiến pháp yêu cầu duy trì độ che phủ rừng ít nhất 60%, thực tế đạt trên 70% 21), thúc đẩy sản xuất năng lượng sạch và trợ giá xe điện 21, hỗ trợ các doanh nghiệp xã hội thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận 56, và nhấn mạnh tầm quan trọng của đời sống cộng đồng, các giá trị Phật giáo và sự hòa hợp với thiên nhiên.20 Các doanh nghiệp xã hội ở Bhutan thường được thành lập với mục tiêu trao quyền hoặc hỗ trợ những người yếu thế, đóng góp cho xã hội và môi trường trong nhiều lĩnh vực.56

Mặc dù Bhutan cũng đối mặt với những thách thức của thời đại và đang có những điều chỉnh trong chiến lược phát triển (ví dụ: Kế hoạch 5 năm lần thứ 13 (2024-2029) lần đầu tiên đặt tăng trưởng kinh tế làm mục tiêu trung tâm bên cạnh GNH 14), cam kết lâu dài của quốc gia này đối với GNH cung cấp một bài học thực tế quý giá về cách triển khai một mô hình phát triển lấy hạnh phúc làm trung tâm, với yếu tố hợp tác và cộng đồng được đề cao.20

Kinh nghiệm của Bhutan cho thấy việc áp dụng khuôn khổ GNH đòi hỏi ý chí chính trị mạnh mẽ và sự sẵn lòng chấp nhận đánh đổi, có thể phải hy sinh mức tăng trưởng kinh tế tối đa trong ngắn hạn để đổi lấy phúc lợi toàn diện và bền vững trong dài hạn.21 Điều này chỉ ra một thách thức chính đối với các quốc gia khác đang xem xét các mô hình tương tự: vượt qua các lợi ích nhóm cố hữu gắn liền với mô hình tăng trưởng GDP truyền thống. Việc chuyển đổi ưu tiên khỏi các chỉ số thuần túy kinh tế có thể vấp phải sự phản kháng từ các tác nhân kinh tế đã được thiết lập.

Ngoài ra, sự hòa quyện giữa bảo tồn văn hóa và các giá trị Phật giáo vào mô hình GNH của Bhutan 20 cho thấy rằng việc triển khai thành công MKTHH có thể đòi hỏi sự điều chỉnh khuôn khổ cho phù hợp với bối cảnh văn hóa và hệ giá trị cụ thể của từng quốc gia. Một cách tiếp cận phổ quát, áp dụng máy móc có thể kém hiệu quả hơn so với một cách tiếp cận cộng hưởng với các truyền thống và triết lý địa phương.

(E) Mức độ Phù hợp với Việt Nam: Gắn kết các nguyên tắc MKTHH với khát vọng phát triển và phúc lợi quốc gia.

Mô hình MKTHH không chỉ là một lý thuyết trừu tượng hay một trường hợp cá biệt của Bhutan, mà còn có mức độ phù hợp và tiềm năng ứng dụng trực tiếp tại Việt Nam.

Thứ nhất, Việt Nam đã cho thấy những cải thiện đáng kể trong bảng xếp hạng hạnh phúc toàn cầu trong những năm gần đây, đạt vị trí 46 vào năm 2025, thứ hạng tốt nhất kể từ khi báo cáo được công bố lần đầu.37 Thứ hạng này cao hơn nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới, cho thấy một xu hướng tích cực về phúc lợi chủ quan và tiềm năng tập trung hơn nữa vào hạnh phúc.37 Sự cải thiện này, ngay cả khi đối mặt với những biến động kinh tế xã hội như đại dịch Covid-19 67, cho thấy các yếu tố ngoài tăng trưởng kinh tế (có thể là chính sách xã hội hiệu quả 64, sự gắn kết cộng đồng, tinh thần lạc quan) đang đóng góp đáng kể vào phúc lợi cảm nhận. Điều này thực nghiệm ủng hộ luận điểm cốt lõi của MKTHH rằng hạnh phúc là đa chiều và không chỉ phụ thuộc vào GDP.

Thứ hai, khẩu hiệu quốc gia “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” đã khẳng định hạnh phúc là một giá trị cốt lõi và là mục tiêu phát triển của Việt Nam ngay từ khi thành lập.68 Điều này tạo ra một sự tương thích nền tảng mạnh mẽ với các nguyên tắc của MKTHH, biến khát vọng hạnh phúc thành động lực hướng tới sự thịnh vượng chung.68

Thứ ba, tại Việt Nam đã và đang tồn tại nhiều mô hình dựa vào cộng đồng tập trung vào việc xây dựng hạnh phúc và nâng cao chất lượng cuộc sống ở cấp cơ sở. Các ví dụ như “Bản hạnh phúc” 43, “Trường học hạnh phúc” 47, các câu lạc bộ xây dựng gia đình hạnh phúc 44, hay các dự án hỗ trợ cộng đồng 48 cho thấy sự quan tâm và hành động thực tế từ dưới lên.

Thứ tư, các cuộc thảo luận về GNH và hạnh phúc như một mục tiêu phát triển đang diễn ra tại Việt Nam, với sự tham gia của các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách.8 Điều này cho thấy sự cởi mở trong việc xem xét các mô hình phát triển mới.

Thứ năm, Việt Nam có mục tiêu phát triển hài hòa giữa kinh tế, văn hóa và xã hội, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, hội nhập với thế giới.69 Cách tiếp cận toàn diện này phù hợp với bản chất đa chiều của MKTHH.

Sự tồn tại đồng thời của khát vọng quốc gia từ trên xuống (“Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” 68) và các sáng kiến cộng đồng từ dưới lên (“Bản hạnh phúc,” v.v. 43) tạo ra một mảnh đất màu mỡ tiềm năng để tích hợp các nguyên tắc MKTHH một cách chính thức hơn. Việc điều chỉnh các khuôn khổ chính sách quốc gia để phù hợp và hỗ trợ những năng lượng cơ sở này có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp lớn lao để thúc đẩy HPBV trên toàn quốc, thu hẹp khoảng cách giữa mục tiêu quốc gia và hành động cộng đồng.

  1. Kết luận và Khuyến nghị: Hướng tới Hành động Tập thể thông qua MKTHH vì một Tương lai Hạnh phúc và Bền vững hơn

(A) Tổng hợp Luận điểm: Khẳng định sự cần thiết chuyển đổi từ nỗ lực cá nhân sang các mô hình lấy cộng đồng làm trung tâm như MKTHH để nâng trần HPBV.

Phân tích trên đã chỉ rõ rằng Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) không phải là một trạng thái có thể đạt được và duy trì một cách hiệu quả chỉ thông qua nỗ lực của cá nhân hay các nhóm nhỏ. Bản chất đa chiều và liên kết của HPBV, gắn liền với phúc lợi của cộng đồng và sức khỏe của môi trường, đòi hỏi một cách tiếp cận hệ thống và tập thể. Hành động cá nhân, mặc dù quan trọng, phải đối mặt với những giới hạn cố hữu về quy mô, khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp mang tính hệ thống, và các rào cản tâm lý như thích ứng hưởng thụ.

Ngược lại, hợp tác cộng đồng, dựa trên sự thấu hiểu, tin cậy và hòa hợp, nổi lên như một yếu tố then chốt. Nó cho phép huy động sức mạnh tổng hợp để giải quyết các thách thức chung, xây dựng kết cấu xã hội vững mạnh, và tạo ra môi trường thuận lợi cho cả phúc lợi cá nhân và tập thể cùng phát triển.

Trong bối cảnh đó, Mô hình Kinh tế Hạnh phúc (MKTHH), đặc biệt là qua lăng kính thực tiễn của GNH, cung cấp một khuôn khổ lý tưởng để định hướng và thúc đẩy sự hợp tác này. Bằng cách đặt hạnh phúc toàn diện và bền vững làm mục tiêu trung tâm của sự phát triển, thay vì chỉ tập trung vào GDP, MKTHH cung cấp một cấu trúc đa chiều (thông qua các trụ cột và lĩnh vực) để hướng dẫn chính sách và hành động. Mô hình này vốn dĩ khuyến khích việc xem xét các yếu tố xã hội, văn hóa, môi trường và quản trị bên cạnh kinh tế, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng, sự tham gia và sức sống cộng đồng – tất cả đều là những điều kiện cần thiết cho sự hợp tác hiệu quả.

Việc nâng trần HPBV đòi hỏi một sự thay đổi trong nhận thức và hành động: chuyển từ việc coi hạnh phúc là một cuộc theo đuổi cá nhân sang hiểu rằng đó là một trách nhiệm và kết quả tập thể, gắn bó chặt chẽ với công bằng xã hội, sức khỏe môi trường và quản trị tốt.

(B) Khuyến nghị: Các định hướng thúc đẩy hợp tác cộng đồng và tích hợp nguyên tắc MKTHH vào chính sách và thực tiễn tại Việt Nam.

Để hiện thực hóa tiềm năng nâng cao HPBV thông qua hợp tác cộng đồng và tận dụng các nguyên tắc của MKTHH, một số định hướng chiến lược cần được xem xét:

  1. Tích hợp Chỉ số Phúc lợi vào Hoạch định Chính sách: Nghiên cứu và thí điểm việc tích hợp các chỉ số đo lường phúc lợi và HPBV, lấy cảm hứng từ GNH nhưng được điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh văn hóa và xã hội Việt Nam, vào hệ thống đánh giá và hoạch định chính sách phát triển kinh tế – xã hội ở cấp quốc gia và địa phương, song song với chỉ số GDP. Điều này đòi hỏi việc xác định các lĩnh vực và chỉ số ưu tiên phản ánh đúng khát vọng hạnh phúc của người dân Việt Nam.
  2. Tăng cường và Nhân rộng các Sáng kiến Cộng đồng: Cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ hơn (về tài chính, kỹ thuật, cơ chế chính sách) cho các mô hình cộng đồng hiện có và các sáng kiến mới nhằm xây dựng HPBV tại cơ sở (như các mô hình “Bản hạnh phúc”, “Trường học hạnh phúc”, câu lạc bộ gia đình 43). Khuyến khích sự tham gia của người dân, phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng và tạo cơ chế chia sẻ kinh nghiệm, nhân rộng các thực tiễn tốt.
  3. Giáo dục vì Hạnh Phúc Bền Vững: Tích hợp các nguyên tắc của HPBV, bao gồm trí tuệ cảm xúc, kỹ năng hợp tác, tư duy hệ thống, trách nhiệm công dân, và ý thức bảo vệ môi trường vào chương trình giáo dục ở mọi cấp học. Phát triển và nhân rộng mô hình “Trường học hạnh phúc” 46, tạo môi trường học đường an toàn, thân thiện, nơi học sinh được phát triển toàn diện.
  4. Thúc đẩy Quản trị Có Sự Tham gia: Xây dựng và củng cố các cơ chế để người dân có thể tham gia thực chất hơn vào các quá trình ra quyết định ảnh hưởng đến đời sống và phúc lợi của cộng đồng. Tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của các cấp chính quyền, qua đó xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự hợp tác tự nguyện (liên kết với trụ cột Quản trị Tốt của GNH 11).
  5. Khuyến khích Hợp tác Liên ngành và Đa bên: Tạo ra các nền tảng, diễn đàn và cơ chế khuyến khích sự hợp tác hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội dân sự và cộng đồng trong việc triển khai các dự án và chương trình nhằm thúc đẩy HPBV trên nhiều lĩnh vực khác nhau.18 Phá bỏ các rào cản liên ngành để giải quyết các vấn đề phúc lợi một cách toàn diện.
  6. Đẩy mạnh Nghiên cứu Khoa học: Đầu tư vào các nghiên cứu sâu hơn, đặc thù cho Việt Nam, về các yếu tố cấu thành và quyết định HPBV của người dân; đánh giá hiệu quả của các mô hình can thiệp cộng đồng khác nhau; và khám phá các phương pháp thực tiễn để điều chỉnh và áp dụng các nguyên tắc MKTHH vào điều kiện cụ thể của đất nước.

Bằng cách chuyển đổi sang một mô hình phát triển lấy con người và hạnh phúc bền vững làm trung tâm, đồng thời phát huy sức mạnh của sự hợp tác cộng đồng, Việt Nam có thể không chỉ nâng cao chỉ số hạnh phúc mà còn xây dựng một xã hội công bằng, hài hòa và thịnh vượng hơn cho tất cả mọi người.

Nguồn trích dẫn

  1. Chương 14: Hạnh Phúc Bền Vững – Phật Học – THƯ VIỆN HOA SEN, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thuvienhoasen.org/a4030/chuong-14-hanh-phuc-ben-vung
  2. Bài 3: Bí mật hạnh phúc bền vững từ cổ nhân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://bke.edu.vn/quatangchanhkien-videob3d6/
  3. 5 Nguyên Tắc Tạo Nên Hạnh Phúc Bền Vững Và Ý Nghĩa Cuộc Đời – YouTube, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=_QlmSsuQPM4
  4. Hạnh phúc là gì và làm sao để có cuộc sống hạnh phúc? – Prudential, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.prudential.com.vn/vi/blog-nhip-song-khoe/dieu-gi-lam-nen-con-nguoi-hanh-phuc/
  5. Hạnh phúc bền vững? Sáu cách để đạt được điều đó, by Catherine …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.dailygood.org/story/409/sustainable-happiness-six-ways-to-get-there-catherine-o-brien-ian-murray/?lang=vi
  6. 5 quy luật bảo vệ hạnh phúc bền vững – Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnhansaigon.vn/5-quy-luat-bao-ve-hanh-phuc-ben-vung-229950.html
  7. Khi hạnh phúc song hành cùng phát triển bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.dearourcommunity.com/post/khi-hanh-phuc-song-hanh-cung-phat-trien-ben-vung
  8. Kiến tạo quốc gia hạnh phúc | Báo Đại biểu Nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/kien-tao-quoc-gia-hanh-phuc-post372906.html
  9. “Hạnh phúc là đấu tranh” – Tư tưởng xuyên suốt cuộc đời Các Mác và ý nghĩa thời đại, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://laichau.gov.vn/tin-tuc-su-kien/chuyen-de/tin-trong-nuoc/-hanh-phuc-la-dau-tranh-tu-tuong-xuyen-suot-cuoc-doi-cac-mac.html
  10. Kinh tế học hạnh phúc (Happiness Economics) là gì? Các phát hiện của kinh tế học hạnh phúc – VietnamBiz, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vietnambiz.vn/kinh-te-hoc-hanh-phuc-happiness-economics-la-gi-cac-phat-hien-cua-kinh-te-hoc-hanh-phuc-20190924165953697.htm
  11. Hạnh phúc có thể đo lường? – Doccen.vn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.doccen.vn/home/08db1678-a196-4ca8-81f0-f8628b0c0820
  12. Tăng trưởng kinh tế có mang lại hạnh phúc? – Ấn phẩm Tia Sáng, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tiasang.com.vn/dien-dan/tang-truong-kinh-te-co-mang-lai-hanh-phuc-6491/
  13. Kinh tế học hạnh phúc – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Kinh_t%E1%BA%BF_h%E1%BB%8Dc_h%E1%BA%A1nh_ph%C3%BAc
  14. Bhutan: Bước đi táo bạo hướng nền kinh tế hạnh phúc, thu nhập cao – Báo Mới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/bhutan-buoc-di-tao-bao-huong-nen-kinh-te-hanh-phuc-thu-nhap-cao-c50365823.epi
  15. Individual Action – Sustainability Methods and Perspectives – pressbooks.pub, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://pressbooks.pub/sustainabilitymethods/chapter/individual-action/
  16. Vai trò của hoạt động cộng đồng đối với khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnghieptiepthi.vn/vai-tro-cua-hoat-dong-cong-dong-doi-voi-kha-nang-phat-trien-ben-vung-cua-doanh-nghiep-1612112061937313.htm
  17. Phát triển bền vững là gì? Tiêu chí, nguyên tắc và giải pháp, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/phat-trien-ben-vung-la-gi
  18. PPP vì con người – hướng tới lợi ích bền vững của cộng đồng – Bộ Tài chính, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM162603
  19. Cùng nhau hợp tác vì sự phát triển bền vững trên thế giới – Tạp chí Cộng sản, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.tapchicongsan.org.vn/hoat-ong-cua-lanh-ao-ang-nha-nuoc/-/2018/3413/cung-nhau-hop-tac-vi-su-phat-trien-ben-vung-tren-the-gioi.aspx
  20. Bhutan đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất thế giới? – Báo Mới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/bhutan-da-lam-gi-de-tro-thanh-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-the-gioi-c48613407.epi
  21. Lý do Bhutan là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://phaply.net.vn/ly-do-bhutan-la-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-the-gioi-a139507.html
  22. Unravelling the complexity in achieving the 17 sustainable-development goals | National Science Review | Oxford Academic, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://academic.oup.com/nsr/article/6/3/386/5381567
  23. Hợp tác thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững – VnEconomy, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vneconomy.vn/hop-tac-thuc-day-muc-tieu-phat-trien-ben-vung.htm
  24. Cầu nối của tình hữu nghị, hợp tác phát triển bền vững – Báo Nhân Dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhandan.vn/cau-noi-cua-tinh-huu-nghi-hop-tac-phat-trien-ben-vung-post730079.html
  25. ASEAN hợp tác Trung Quốc thúc đẩy thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://huengaynay.vn/the-gioi/asean-hop-tac-trung-quoc-thuc-day-thuc-hien-cac-muc-tieu-phat-trien-ben-vung-108322.html
  26. Hạnh phúc là gì? Bí quyết để tăng hạnh phúc nơi làm việc? – Mindful Leadership Vietnam (MLV), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://mlv.pace.edu.vn/kho-hoc-lieu-mlv-chitiet/141/hanh-phuc-la-gi
  27. Achieving Sustainable Gains in Happiness: Change Your Actions, not Your Circumstances, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/23545562_Achieving_Sustainable_Gains_in_Happiness_Change_Your_Actions_not_Your_Circumstances
  28. (PDF) Achieving Sustainable New Happiness: Prospects, Practices, and Prescriptions, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/286067420_Achieving_Sustainable_New_Happiness_Prospects_Practices_and_Prescriptions
  29. Pursuing Happiness: The Architecture of Sustainable Change – Greater Good Science Center, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://greatergood.berkeley.edu/images/uploads/Pursuing_Happiness-_The_Architecture_of_Sustainable_Change.pdf
  30. Bí Quyết Sống Một Cuộc Đời Hạnh Phúc – Tripi.vn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tripi.vn/blog/vi/kinh-nghiem-hay/bi-quyet-song-mot-cuoc-doi-hanh-phuc-tripi
  31. Cách người trẻ vượt qua hội chứng “nỗ lực ảo” – Xây Dựng Chính Sách, Pháp Luật, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/cach-nguoi-tre-vuot-qua-hoi-chung-no-luc-ao-119240618181822464.htm
  32. Phê phán những người không có ý chí nghị lực – Blog Dịch vụ Công chứng, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vanphongcongchung.org/phe-phan-nhung-nguoi-khong-co-y-chi-nghi-luc/
  33. Nghị luận về ý nghĩa của sự nỗ lực trong cuộc sống siêu hay – Luật Minh Khuê, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://luatminhkhue.vn/nghi-luan-ve-y-nghia-cua-su-no-luc-trong-cuoc-song.aspx
  34. Về yêu cầu “hạnh phúc” của nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/ve-yeu-cau-hanh-phuc-cua-nhan-dan-1491889172
  35. Về vấn đề mưu cầu hạnh phúc cá nhân và ý nghĩa của nó đối với xã hội ta hiện nay, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/ve_van_de_muu_cau_hanh_phuc_ca_nhan_va_y_nghia.html
  36. Chủ nghĩa Epicureanism: Hạnh phúc đích thực nằm ở sự thanh thản và giản dị, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://yogaismylife.vn/chu-nghia-epicureanism-hanh-phuc-dich-thuc-nam-o-su-thanh-than-va-gian-di/
  37. Việt Nam lại tăng vượt bậc về chỉ số hạnh phúc, lập kỷ lục mới – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thanhnien.vn/viet-nam-lai-tang-vuot-bac-ve-chi-so-hanh-phuc-lap-ky-luc-moi-185250320073537076.htm
  38. Vị kỷ và hạnh phúc: Theo đuổi lợi ích cá nhân có thực sự mang lại hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://yogaismylife.vn/vi-ky-va-hanh-phuc-theo-duoi-loi-ich-ca-nhan-co-thuc-su-mang-lai-hanh-phuc/
  39. Happiness and Sustainability Together at Last! Sustainable Happiness – Public Knowledge Project, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://journals.sfu.ca/cje/index.php/cje-rce/article/download/1185/1659
  40. Từ hệ giá trị GNH BHUTAN nghĩ về hướng đóng góp thiết thực của Phật giáo Việt Nam với phát triển kinh tế – xã hội bền vững (10/01/2018) – HoangPhap.info, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://hoangphap.info/Page.aspx?ArticleID=5804&SubID=5&ID=3
  41. Phát huy vai trò cộng đồng trong phát triển nông nghiệp bền vững – Báo Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/phat-huy-vai-tro-cong-dong-trong-phat-trien-nong-nghiep-ben-vung-10223081619103458.htm
  42. Hợp tác CSR – kết hợp sức mạnh cộng đồng tạo ra thay đổi bền vững – Báo VietnamNet, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/hop-tac-csr-ket-hop-suc-manh-cong-dong-tao-ra-thay-doi-ben-vung-c51574639.epi
  43. Mù Cang Chải: Lấy hạnh phúc là triết lý phát triển – Báo Yên Bái, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.baoyenbai.com.vn/223/306458/Mu-Cang-Chai-Lay-hanh-phuc-la-triet-ly-phat-trien.aspx
  44. Xây dựng và nâng cao hiệu quả hoạt động các mô hình CLB xây dựng gia đình hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hoilhpn.org.vn/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/xay-dung-va-nang-cao-hieu-qua-hoat-%C4%91ong-cac-mo-hinh-clb-xay-dung-gia-%C4%91inh-hanh-phuc-8757-201.html
  45. Nhân rộng các mô hình hiệu quả xây dựng gia đình hạnh phúc – Báo điện tử Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/nhan-rong-cac-mo-hinh-hieu-qua-xay-dung-gia-dinh-hanh-phuc-102273239.htm
  46. Mô Hình 3 Chữ P (UNESCO) Và Các Tiêu Chí Xây Dựng Trường Học Hạnh Phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tamlyvietphap.vn/mo-hinh-3-chu-p-unesco-va-cac-tieu-chi-xay-dung-truong-hoc-hanh-phuc/
  47. Bài 2: Kiến tạo hạnh phúc từ những “hạt nhân” hạnh phúc – Báo Yên Bái, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://baoyenbai.com.vn/215/347841/Bai-2–Kien-tao-hanh-phuc-tu-nhung-hat-nhan-hanh-phuc.aspx
  48. Dự án Làng Hạnh Phúc: Giải pháp cộng đồng bền vững trước thách thức thiên tai, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhandan.vn/du-an-lang-hanh-phuc-giai-phap-cong-dong-ben-vung-truoc-thach-thuc-thien-tai-post843480.html
  49. Dự án Hạnh Phúc cho em – Human Act Prize, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://humanactprize.org/du-an-hanh-phuc-cho-em-19924110817340256.htm
  50. Việt Nam sau 50 năm Thống nhất: Hướng đến một nền kinh tế hòa bình, hòa nhân – Từ hòa bình đến hòa nhân, hướng đi lâu dài của nền kinh tế Việt Nam (Bài 3) – Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnhansaigon.vn/viet-nam-sau-50-nam-thong-nhat-huong-den-mot-nen-kinh-te-hoa-binh-hoa-nhan-tu-hoa-binh-den-hoa-nhan-huong-di-lau-dai-cua-nen-kinh-te-viet-nam-bai-3-317457.html
  51. Báo chí và doanh nghiệp đồng hành vì Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc năm 2024, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://diendandoanhnghiep.vn/bao-chi-va-doanh-nghiep-dong-hanh-vi-viet-nam-phon-vinh-hanh-phuc-nam-2024-10144250.html
  52. Báo chí và doanh nghiệp đồng hành vì Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc năm 2024 – VCCI, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vcci.com.vn/news/bao-chi-va-doanh-nghiep-dong-hanh-vi-viet-nam-phon-vinh-hanh-phuc-nam-2024
  53. Cộng đồng Xã hội – Hạnh phúc Kiến tạo – NHÂN – Humanity, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhan.edu.vn/thu-ngo-tu-cong-dong-xa-hoi-hanh-phuc-kien-tao/
  54. Tìm hiểu về kinh tế hạnh phúc trong thế giới toàn cầu hóa cùng GS. Jorge Guardiola – HSB, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hsb.edu.vn/tim-hieu-ve-kinh-te-hanh-phuc-trong-the-gioi-toan-cau-hoa-cung-gs-jorge-guardiola.html
  55. Tổng Hạnh Phúc Quốc Gia GNH Là Gì Và Các Chỉ Số đánh Giá? – CareerLink, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.careerlink.vn/cam-nang-viec-lam/kien-thuc-kinh-te/tong-hanh-phuc-quoc-gia-gnh-la-gi-va-cac-chi-so-danh-gia
  56. Bhutan dạy chúng ta điều gì về hạnh phúc? – Báo Lao động, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://laodong.vn/the-gioi/bhutan-day-chung-ta-dieu-gi-ve-hanh-phuc-779696.ldo
  57. Tổng hạnh phúc quốc gia (Gross National Happiness) là gì? Sự ra đời của tổng hạnh phúc quốc gia – VietnamBiz, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vietnambiz.vn/tong-hanh-phuc-quoc-gia-gross-national-happiness-la-gi-su-ra-doi-cua-tong-hanh-phuc-quoc-gia-2019101615233798.htm
  58. Chỉ số hạnh phúc quốc gia – Giác Ngộ Online, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://giacngo.vn/chi-so-hanh-phuc-quoc-gia-post65135.html
  59. Giải mã GMH (gross national happiness) – bài học thứ nhất từ Bhutan – Thư Viện Hoa Sen, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thuvienhoasen.org/a31604/giai-ma-gmh-gross-national-happiness-bai-hoc-thu-nhat-tu-bhutan
  60. Tổng hạnh phúc quốc gia – Báo Tuổi Trẻ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tuoitre.vn/tong-hanh-phuc-quoc-gia-201225.htm
  61. Bhutan: Bước đi táo bạo hướng nền kinh tế hạnh phúc, thu nhập cao, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/bhutan-buoc-di-tao-bao-huong-nen-kinh-te-hanh-phuc-thu-nhap-cao-post392332.html
  62. Việt Nam từng bước xây dựng xã hội hạnh phúc bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://quocphongthudo.vn/chong-dien-bien-hoa-binh/lam-that-bai-am-muu-dien-bien-hoa-binh/viet-nam-tung-buoc-xay-dung-xa-hoi-hanh-phuc-ben-vung.html
  63. Việt Nam tăng vượt bậc về chỉ số hạnh phúc – Báo Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/viet-nam-tang-vuot-bac-ve-chi-so-hanh-phuc-102250320112059904.htm
  64. Chỉ số hạnh phúc của Việt Nam tăng 11 bậc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://dangcongsan.org.vn/hoilienhieppnvn/lists/tinhoatdong/view_detail.aspx?itemid=3068
  65. Xếp hạng hạnh phúc năm 2024: Việt Nam tăng 11 bậc, Mỹ tuột khỏi top 20 – VnEconomy, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vneconomy.vn/xep-hang-hanh-phuc-nam-2024-viet-nam-tang-11-bac-my-tuot-khoi-top-20.htm
  66. Việt Nam thăng hạng về chỉ số hạnh phúc: “Trái ngọt” của sự nỗ lực không ngừng nghỉ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://kinhte.congthuong.vn/viet-nam-thang-hang-ve-chi-so-hanh-phuc-trai-ngot-cua-su-no-luc-khong-ngung-nghi-309980.html&link=autochanger
  67. Chỉ số hạnh phúc và khát vọng xây dựng quốc gia hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://special.nhandan.vn/chi-so-hanh-phuc-khat-vong-xay-dung-quoc-gia-hanh-phuc/index.html
  68. Hạnh phúc – giá trị cốt lõi của phát triển bền vững – Báo Đại biểu Nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/hanh-phuc-gia-tri-cot-loi-cua-phat-trien-ben-vung-post407828.html
  69. Việt Nam hạnh phúc – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thanhnien.vn/viet-nam-hanh-phuc-185241231200342797.htm