QUỸ TÌNH NGUYỆN MEVF ( My EhumaH Volunteer Fund)
Sơ đồ Tổng thể của MEVF – Một Cỗ máy Tạo tác Hạnh Phúc Bền Vững
Báo cáo này trình bày một bản thiết kế chiến lược toàn diện cho Quỹ Tình nguyện My EhumaH (MEVF), một sáng kiến được định vị không chỉ là một quỹ từ thiện truyền thống mà là một hệ sinh thái năng động, một cỗ máy tạo tác được thiết kế để hiện thực hóa triết lý cốt lõi của EhumaH. Mục tiêu của MEVF là kiến tạo một nền tảng tương tác nhằm thúc đẩy sự tiến hóa có ý thức của cả cộng đồng thụ hưởng và của chính mỗi cá nhân tình nguyện viên, biến hành động đóng góp thành một lộ trình phát triển bản thân và đạt đến Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV).
Kiến trúc được đề xuất cho MEVF là một mô hình kết hợp (hybrid) đột phá, được tổng hợp từ những thực tiễn tốt nhất trên toàn cầu, từ các nền tảng tình nguyện dựa trên kỹ năng cho đến các giao thức đóng góp phi tập trung của Web3. Cấu trúc này dựa trên ba trụ cột chính:
- Hệ thống Ghi nhận Giá trị Kép: Thay vì đo lường đóng góp bằng một thước đo duy nhất, MEVF sẽ triển khai hai loại tín dụng riêng biệt, phản ánh Nguyên lý Song Bản Thể trong triết học EhumaH. MEV-Time Credits (Tín dụng Thời gian) ghi nhận “Năng lượng” đầu vào của tình nguyện viên, tôn vinh mọi nỗ lực đóng góp một cách bình đẳng. MEV-Impact Credits (Tín dụng Tác động) ghi nhận “Tổ chức-Thông tin”, đo lường kết quả, hiệu quả và sự chuyển hóa mà đóng góp đó tạo ra.
- Hệ thống Danh tiếng Đa chiều: Các tín dụng tích lũy được sẽ định hình nên Điểm Danh tiếng Tình nguyện viên (Volunteer Reputation Score – VRS), một thước đo không thể chuyển nhượng cho hành trình phát triển và “tiến hóa có ý thức” của mỗi cá nhân trong hệ sinh thái. Điểm danh tiếng này sẽ mở khóa các cấp độ đặc quyền và quyền quản trị cao hơn, tạo ra một vòng lặp khuyến khích mạnh mẽ cho sự đóng góp sâu sắc và bền vững.
- Cấu trúc Quản trị MEVF-DAO: Vận hành theo mô hình của một Quỹ Đầu tư Mạo hiểm Phi tập trung (Venture DAO), MEVF sẽ trao quyền cho cộng đồng trong việc đề xuất, thẩm định và bỏ phiếu tài trợ cho các dự án. Một Hội đồng Chuyên gia, bao gồm các thành viên có danh tiếng cao, sẽ đóng vai trò cố vấn và kiểm soát rủi ro, tạo ra một cơ chế quản trị kết hợp cân bằng giữa trí tuệ tập thể và chuyên môn sâu.
Bằng cách tích hợp công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh, MEVF sẽ đảm bảo tính minh bạch, tự động hóa và công bằng trong việc ghi nhận đóng góp và phân phối phần thưởng. Báo cáo này sẽ phân tích chi tiết từng thành phần của mô hình, từ la bàn triết học, kiến trúc kinh tế, cấu trúc quản trị đến lộ trình triển khai cụ thể, nhằm cung cấp cho EhumaH một bản đồ chiến lược rõ ràng để xây dựng MEVF thành một công cụ mạnh mẽ, hiện thực hóa tầm nhìn về một thế giới hòa hợp và hạnh phúc bền vững.
Phần I: La Bàn Triết Học – Định vị MEVF trong Hệ Thống Tư Tưởng EhumaH
Để xây dựng một mô hình MEVF thực sự phù hợp và có sức sống, cấu trúc của nó không thể chỉ dựa trên các thông lệ quản lý tốt nhất mà phải bắt nguồn sâu sắc từ hệ thống triết học EhumaH. MEVF phải là một biểu hiện sống động, một ứng dụng thực tiễn của những nguyên lý cốt lõi đã định hình nên tầm nhìn của EhumaH.
MEVF như một Công cụ Hiện thực hóa “Hạnh Phúc Bền Vững” (HPBV)
Triết học EhumaH định nghĩa Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) không phải là một trạng thái cảm xúc nhất thời, mà là một “đặc tính trồi lên từ sự hòa hợp toàn diện của hệ thống Tâm-Thân-Trí”.1 Đây là một quá trình, một nghệ thuật sống đòi hỏi sự rèn luyện và phát triển liên tục. MEVF được thiết kế để trở thành một phòng thực hành, một môi trường để các cá nhân và cộng đồng trực tiếp tham gia vào quá trình kiến tạo HPBV.
Mỗi hoạt động tình nguyện trong khuôn khổ MEVF sẽ được liên kết một cách có chủ đích với Vòng Xoáy Tiến Hóa HPBV, một quy trình 6 bước được mô tả trong hệ thống tư tưởng EhumaH.1 Ví dụ:
- Một dự án tình nguyện về nông nghiệp tái tạo (regenerative agriculture) không chỉ giải quyết vấn đề môi trường. Đối với tình nguyện viên, đó là cơ hội thực hành “Sức khỏe chủ động” (Thân) thông qua lao động thể chất và tiếp xúc với thực phẩm lành mạnh. Đó là việc xây dựng “Nền tảng nội lực” (Trí) khi học hỏi các kỹ thuật canh tác mới. Và đó là “Mở rộng kết nối” (Tâm) khi làm việc cùng cộng đồng và cảm nhận sự gắn kết với thiên nhiên.
- Một dự án tư vấn kỹ năng cho một doanh nghiệp xã hội nhỏ là một bài thực hành về “La bàn cuộc đời” và “Di sản cuộc đời”, nơi tình nguyện viên sử dụng chuyên môn của mình để tạo ra tác động có ý nghĩa, vượt ra ngoài lợi ích cá nhân.
Bằng cách này, MEVF chuyển đổi hoạt động tình nguyện từ một hành động “cho đi” đơn thuần thành một hành trình “nhận lại” sự phát triển toàn diện, một con đường thực tiễn để đạt được sự hòa hợp Tâm-Thân-Trí và hiện thực hóa HPBV.
Sự Đóng góp Tình nguyện như một Lộ trình “Tiến hóa Có Ý thức” cho “Vũ trụ Bản thân”
Một trong những luận điểm sâu sắc nhất của triết học EhumaH là định vị con người như một “Vũ trụ bản thân” (Universe within the Self), một “Tồn tại Cấp độ 4”.1 Trong thế giới quan này, mục đích tối thượng và hành vi đúng đắn về mặt đạo đức được định nghĩa là “chủ động và có ý thức tham gia vào xu hướng tiến hóa của vũ trụ”.1 MEVF chính là nền tảng để các cá nhân thực hành mục đích mang tầm vóc vũ trụ này trong đời sống hàng ngày.
Mỗi giờ tình nguyện, mỗi kỹ năng được chia sẻ, mỗi ý tưởng được đóng góp không còn là một hành động riêng lẻ. Nó trở thành một hành vi có ý thức, một sự cộng hưởng với dòng chảy tiến hóa chung của thực tại. Quá trình này giúp nâng cấp “hệ điều hành nội tại” của chính tình nguyện viên, đưa họ dịch chuyển lên các tầng cao hơn trong kiến trúc 8 tầng của Tâm (từ Cái Tôi/Ego ở Tầng 5 hướng đến Chân Tâm ở Tầng 1) và 9 tầng của Trí (từ Logic & Phân tích ở Tầng 5 hướng đến Siêu nhận thức & Tuệ giác ở Tầng 1).1 MEVF, do đó, không phải là một quỹ tình nguyện, mà là một “trường học tiến hóa”, nơi sự phục vụ cộng đồng và sự phát triển bản thân là hai mặt không thể tách rời của cùng một quá trình.
Tích hợp Nguyên lý Song Bản Thể: Năng lượng và Tổ chức-Thông tin
Nền tảng bản thể luận của triết học EhumaH là Nguyên lý Song Bản Thể (Dual-Being), khẳng định rằng mọi sự tồn tại trong vũ trụ đều bao gồm hai phương diện không thể tách rời: bản thể Vật Chất – Năng Lượng (Material-Energy) và bản thể Tổ chức – Thông tin (Organization-Information).1 Nguyên lý này là chìa khóa để giải mã thực tại, từ cấp độ vũ trụ vĩ mô đến cấu trúc con người vi mô. Để MEVF thực sự là một sản phẩm của EhumaH, nó phải được xây dựng dựa trên nguyên lý nền tảng này.
Sự đóng góp của một tình nguyện viên, như một “sự tồn tại” trong hệ sinh thái MEVF, cũng phải được nhìn nhận qua lăng kính Song Bản Thể:
- Bản thể Năng lượng: Đây là khía cạnh vật chất, có thể đo lường được của sự đóng góp. Nó bao gồm thời gian, công sức, kỹ năng chuyên môn, và các nguồn lực hữu hình mà tình nguyện viên bỏ ra. Đây là nguồn năng lượng đầu vào, là nhiên liệu cho các hoạt động của Quỹ.
- Bản thể Tổ chức-Thông tin: Đây là khía cạnh phi vật chất, là sự gia tăng về trật tự, cấu trúc và ý nghĩa. Nó bao gồm tác động được tạo ra trong cộng đồng, sự thay đổi tích cực trong nhận thức của người thụ hưởng, kiến thức được chia sẻ, và danh tiếng được xây dựng cho cả tình nguyện viên và dự án.
Việc thấu suốt nguyên lý này mang lại một hệ quả trực tiếp và mang tính quyết định đối với kiến trúc của MEVF. Một hệ thống đo lường giá trị chỉ dựa trên một thước đo duy nhất – dù là thời gian (như trong Time Banking) hay tiền bạc (như trong các mô hình quyên góp truyền thống) – sẽ là một sự giản lược hóa phiến diện và không tương thích về mặt triết học. Nó chỉ nắm bắt được một nửa của thực tại. Do đó, một mô hình MEVF trung thành với triết lý EhumaH bắt buộc phải có một hệ thống ghi nhận kép, có khả năng đo lường và tôn vinh cả hai bản thể của sự đóng góp: năng lượng đầu vào và tác động đầu ra. Sự cần thiết của một hệ thống tín dụng kép, sẽ được trình bày chi tiết trong Phần III, không phải là một lựa chọn thiết kế, mà là một yêu cầu tất yếu xuất phát từ chính nền tảng siêu hình học của EhumaH.
Phần II: Khảo sát Toàn cảnh các Mô hình Đóng góp Toàn cầu
Để xây dựng một mô hình MEVF vừa đột phá vừa hiệu quả, cần phải đứng trên vai những người khổng lồ bằng cách phân tích và tổng hợp các bài học từ những mô hình tình nguyện và đóng góp thành công trên thế giới. Phần này sẽ khảo sát một cách có hệ thống các mô hình tiêu biểu, từ truyền thống đến phi tập trung, để chắt lọc những nguyên tắc và cơ chế phù hợp nhất cho MEVF.
Chương 1: Các Mô hình Tình nguyện Truyền thống và Hiện đại
Phân tích Tình nguyện dựa trên Kỹ năng (Skills-Based Volunteering): Mô hình Taproot & Catchafire
Các nền tảng như Taproot Foundation và Catchafire đã cách mạng hóa hoạt động tình nguyện bằng cách chuyển trọng tâm từ đóng góp công sức chung chung sang việc kết nối các chuyên gia có kỹ năng cụ thể (như marketing, tài chính, IT, pháp lý) với các tổ chức phi lợi nhuận (NPOs) đang thiếu hụt chính những chuyên môn đó.2
Một trong những đổi mới quan trọng nhất của các mô hình này là việc sử dụng các “dự án được định sẵn” (pre-scoped projects).3 Thay vì một yêu cầu mơ hồ như “cần giúp về marketing”, một NPO sẽ đăng một dự án cụ thể như “Thiết kế một bộ nhận diện thương hiệu” hoặc “Xây dựng kế hoạch truyền thông trên mạng xã hội cho chiến dịch 3 tháng”. Các mẫu dự án này thường bao gồm mô tả chi tiết về mục tiêu, các sản phẩm cần giao nộp (deliverables), kỹ năng yêu cầu và thời gian ước tính.
Cấu trúc này mang lại hiệu quả vượt trội. Nó giúp loại bỏ sự mơ hồ, giảm thiểu rủi ro về việc không khớp kỳ vọng giữa tình nguyện viên và NPO, và cho phép các chuyên gia bận rộn có thể đóng góp một cách hiệu quả trong một khoảng thời gian xác định. Hơn nữa, nó cho phép định giá giá trị đóng góp một cách rõ ràng hơn; ví dụ, Taproot Foundation ước tính giá trị trung bình của một giờ tình nguyện kỹ năng là 220 USD, phản ánh chi phí mà NPO sẽ phải trả nếu thuê dịch vụ tương đương trên thị trường.5
Đối với MEVF, việc áp dụng mô hình “dự án được định sẵn” là một thông lệ vận hành xuất sắc. Nó không chỉ giúp tối ưu hóa việc kết nối và quản lý các hoạt động tình nguyện mà còn hoàn toàn cộng hưởng với giá trị “chu toàn, chu đáo” trong triết lý EhumaH.6 Bằng cách yêu cầu các bên đề xuất dự án phải tư duy một cách có hệ thống về mục tiêu và kết quả, mô hình này tạo ra một “hợp đồng” rõ ràng cho bản thể “Tổ chức-Thông tin” của sự đóng góp, đặt nền móng vững chắc cho việc đo lường tác động sau này.
Phân tích Tình nguyện Vi mô (Micro-volunteering) và Học tập Phục vụ Cộng đồng (Service-learning)
Tình nguyện vi mô (Micro-volunteering) giải quyết một trong những rào cản lớn nhất của hoạt động tình nguyện: thời gian. Bằng cách chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành những hành động nhỏ, có thể hoàn thành trong thời gian ngắn (từ vài phút đến một giờ), thường là trực tuyến, mô hình này cho phép những người có lịch trình bận rộn nhất vẫn có thể tham gia đóng góp.7 Các ví dụ bao gồm việc dịch một đoạn văn bản ngắn, gắn thẻ hình ảnh cho một dự án nghiên cứu, hoặc chia sẻ một thông điệp quan trọng trên mạng xã hội.9
Học tập Phục vụ Cộng đồng (Service-learning) là một phương pháp sư phạm tích hợp hoạt động phục vụ cộng đồng có ý nghĩa với việc giảng dạy và suy ngẫm, nhằm làm phong phú thêm kinh nghiệm học tập, dạy tinh thần trách nhiệm công dân và củng cố cộng đồng.10 Nó nhấn mạnh mối liên kết hai chiều: cộng đồng được hưởng lợi từ sự phục vụ, và người học được hưởng lợi từ việc áp dụng kiến thức vào thực tế và suy ngẫm về trải nghiệm đó.
Sự kết hợp của hai mô hình này cung cấp một chiến lược giá trị cho MEVF. MEVF có thể thiết kế một “lộ trình tham gia theo cấp độ”. Các nhiệm vụ tình nguyện vi mô có thể đóng vai trò là điểm khởi đầu dễ tiếp cận cho các thành viên mới, cho phép họ làm quen với hệ sinh thái, đóng góp những hành động nhỏ và bắt đầu xây dựng điểm danh tiếng ban đầu. Khi đã quen thuộc và tích lũy đủ kinh nghiệm, họ có thể được khuyến khích tham gia vào các dự án dựa trên kỹ năng lớn hơn, phức tạp hơn. Lộ trình này tạo ra một hành trình phát triển tự nhiên, từ những đóng góp nhỏ đến những tác động lớn, phản ánh con đường tiến hóa cá nhân trong triết lý EhumaH.
Phân tích Ngân hàng Thời gian (Time Banking): Nguyên tắc Bình đẳng và Thách thức trong Đo lường Giá trị
Ngân hàng Thời gian (Time Banking) hoạt động dựa trên một nguyên tắc bình đẳng triệt để: một giờ lao động của bất kỳ ai, dù là một luật sư hay một người làm vườn, đều có giá trị như nhau và được quy đổi thành một “tín dụng thời gian”.11 Các thành viên có thể “gửi” thời gian của mình bằng cách giúp đỡ người khác và “rút” thời gian bằng cách nhận sự giúp đỡ.
Mô hình này có sức mạnh to lớn trong việc xây dựng vốn xã hội, tăng cường sự kết nối và tương trợ trong cộng đồng, đặc biệt là trong việc ghi nhận những công việc chăm sóc và hỗ trợ vốn thường bị xem nhẹ trong nền kinh tế thị trường.14 Tuy nhiên, chính nguyên tắc bình đẳng này cũng là điểm yếu lớn nhất của nó khi cần thu hút và ghi nhận các kỹ năng chuyên môn cao. Việc đánh đồng giá trị của một giờ tư vấn chiến lược phức tạp với một giờ dọn dẹp có thể làm nản lòng các chuyên gia, những người có thể tạo ra tác động lớn hơn nhiều trong cùng một khoảng thời gian.11
Sự mâu thuẫn cố hữu này cho thấy một mô hình chỉ dựa trên thời gian sẽ không đủ cho MEVF, một quỹ mong muốn tận dụng cả sức mạnh cộng đồng và chiều sâu chuyên môn. Nó củng cố mạnh mẽ cho lập luận rằng MEVF cần một hệ thống kép: một thành phần dựa trên thời gian để tôn vinh năng lượng và sự tham gia của mọi người, và một thành phần riêng biệt dựa trên giá trị để ghi nhận tác động và sự phức tạp của các đóng góp chuyên sâu.
Chương 2: Biên giới Phi tập trung – Bài học từ các Giao thức Đóng góp Web3
Thế giới Web3 và các Tổ chức Tự trị Phi tập trung (DAO) đã và đang thử nghiệm những phương pháp mới mẻ để phối hợp và khen thưởng cho các đóng góp trong cộng đồng. Các mô hình này cung cấp những bài học quý giá về cách đo lường giá trị một cách minh bạch và phi tập trung.
Mô hình Đánh giá Thuật toán (Algorithmic Valuation): Phân tích sâu về SourceCred
SourceCred là một công cụ mã nguồn mở được thiết kế để đo lường và khen thưởng giá trị đóng góp trong các dự án.15 Cốt lõi của nó là một thuật toán lấy cảm hứng từ PageRank của Google, hoạt động trên một cấu trúc dữ liệu gọi là “đồ thị đóng góp” (contribution graph).17 Trong đồ thị này, cả người đóng góp và các sản phẩm đóng góp (ví dụ: một đoạn mã, một bài viết, một bình luận) đều là các “nút” (nodes), và các mối quan hệ giữa chúng (ví dụ: ai viết bài nào, bài nào trả lời bài nào) là các “cạnh” (edges).
Thuật toán này tính toán một điểm số danh tiếng không thể chuyển nhượng gọi là “Cred” cho mỗi nút. Nguyên tắc cơ bản là: một đóng góp có giá trị (Cred cao) nếu nó được kết nối với nhiều đóng góp có giá trị khác.19 Cộng đồng có thể tùy chỉnh các “trọng số” (weights) của thuật toán để phản ánh các giá trị của riêng mình, ví dụ như quyết định rằng một “like” từ một thành viên uy tín sẽ tạo ra nhiều Cred hơn.17 Dựa trên điểm Cred, hệ thống sẽ phân phối một loại token có thể chuyển nhượng gọi là “Grain” làm phần thưởng.15
Một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của SourceCred là khả năng tính toán Cred một cách hồi tố (retroactive).17 Một đóng góp ban đầu có thể không được chú ý và nhận ít Cred, nhưng nếu sau này nó được nhiều người tham khảo và xây dựng dựa trên nó, điểm Cred của nó sẽ tự động tăng lên. Điều này giải quyết được vấn đề “công việc thầm lặng” hoặc những đóng góp có tác động lâu dài nhưng không được ghi nhận ngay lập tức.
Khái niệm này đặc biệt phù hợp với tầm nhìn dài hạn và mang tính tiến hóa của EhumaH. MEVF có thể áp dụng một cơ chế tương tự, nơi các “Tín dụng Tác động” ban đầu chỉ là tạm thời và có thể được thuật toán cập nhật theo thời gian khi tác động thực sự của một dự án được thể hiện rõ hơn. Ví dụ, một dự án trồng cây có thể nhận thêm Tín dụng Tác động sau 5 năm khi khả năng hấp thụ carbon của khu rừng đó được đo lường và xác thực. Điều này tạo ra một động lực mạnh mẽ cho các sáng kiến có tầm nhìn và giá trị bền vững, thay vì chỉ tập trung vào các kết quả ngắn hạn.
Mô hình Ghi nhận Ngang hàng (Peer-to-Peer Recognition): Phân tích sâu về Coordinape
Coordinape giải quyết vấn đề khen thưởng trong các tổ chức phẳng, không có cấp quản lý trung gian.21 Nền tảng này cho phép các thành viên của một “Circle” (nhóm làm việc) tự phân phối một lượng token “GIVE” cho nhau trong một khoảng thời gian nhất định gọi là “Epoch”.23 Mỗi thành viên nhận được một lượng GIVE bằng nhau và sử dụng chúng để “tặng” cho những đồng nghiệp mà họ cảm thấy đã đóng góp nhiều giá trị nhất.
Cơ chế này phi tập trung hóa hoàn toàn quá trình đánh giá, trao quyền từ người quản lý cho chính các thành viên trong nhóm. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc ghi nhận các đóng góp “mềm” như sự hỗ trợ, tinh thần đồng đội, hay việc đưa ra những ý tưởng khơi nguồn cảm hứng—những thứ khó có thể đo lường bằng các chỉ số cứng.23
Mô hình này trực tiếp nuôi dưỡng một văn hóa biết ơn và ghi nhận lẫn nhau, là nền tảng cho một cộng đồng lành mạnh. Tuy nhiên, nó cũng có những điểm yếu tiềm tàng, như việc có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội như sự nổi tiếng (popularity contest) hoặc sự thông đồng giữa các nhóm nhỏ (collusion). Rủi ro này cho thấy sự cần thiết phải có một cơ chế cân bằng. Do đó, MEVF nên sử dụng hệ thống ghi nhận ngang hàng cho một phần trong việc phân bổ Tín dụng Tác động, nhưng phải kết hợp nó với các phần thưởng dựa trên số liệu khách quan và sự giám sát từ một hội đồng chuyên gia để đảm bảo tính công bằng và giảm thiểu các hành vi tiêu cực.
Bảng dưới đây tóm tắt và so sánh các mô hình đã được phân tích, làm nổi bật các đặc điểm chính và đánh giá sự phù hợp của chúng với việc xây dựng MEVF.
Bảng 1: So sánh các Mô hình Tình nguyện và Đóng góp Toàn cầu
Tiêu chí | Tình nguyện Kỹ năng (Taproot/Catchafire) | Ngân hàng Thời gian (Time Banking) | SourceCred | Coordinape |
Nguyên tắc định giá | Giá trị thị trường của kỹ năng chuyên môn 5 | Thời gian là thước đo duy nhất, mọi giờ đều bình đẳng 11 | Giá trị được xác định bằng thuật toán dựa trên kết nối và sự phụ thuộc trong một đồ thị đóng góp 17 | Giá trị được xác định bởi sự ghi nhận ngang hàng của các thành viên trong nhóm 23 |
Cơ chế thưởng | Ghi nhận chuyên môn, xây dựng portfolio, kết nối mạng lưới 25 | Tín dụng thời gian có thể trao đổi 1:1 cho các dịch vụ khác 12 | Điểm danh tiếng (Cred) và token có thể chuyển nhượng (Grain) 15 | Token “GIVE” được phân phối bởi đồng nghiệp, quy đổi ra phần thưởng 23 |
Mức độ phi tập trung | Thấp (nền tảng trung gian kết nối) | Trung bình (cộng đồng tự quản nhưng thường có điều phối viên) 26 | Cao (thuật toán và cộng đồng tự quyết định trọng số) 17 | Rất cao (quyền đánh giá và khen thưởng được phân phối hoàn toàn cho các thành viên) 22 |
Ưu điểm | Tối ưu hóa tác động của chuyên môn cao, hiệu quả, rõ ràng 2 | Xây dựng vốn xã hội mạnh mẽ, bao trùm, tôn vinh mọi đóng góp 14 | Ghi nhận hồi tố các đóng góp có giá trị lâu dài, khách quan, chống lại sự “game hóa” ngắn hạn 17 | Nuôi dưỡng văn hóa biết ơn, linh hoạt, ghi nhận các đóng góp “mềm” 23 |
Nhược điểm | Có thể bỏ qua các đóng góp phi kỹ năng, mang tính tập trung | Khó định giá kỹ năng chuyên môn, có thể làm nản lòng chuyên gia 11 | Phức tạp về mặt kỹ thuật, đòi hỏi cộng đồng có trình độ cao để tùy chỉnh trọng số 15 | Dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội (sự nổi tiếng, bè phái), khó đo lường tác động khách quan |
Mức độ phù hợp với EhumaH | Cao (phù hợp với việc tạo tác động lớn) | Trung bình (phù hợp với xây dựng cộng đồng nhưng thiếu khía cạnh giá trị) | Rất cao (phù hợp với tầm nhìn dài hạn và tiến hóa) | Cao (phù hợp với văn hóa cộng hưởng và ghi nhận) |
Phần III: Kiến trúc MEVF – Đề xuất Mô hình Kết hợp (Hybrid Model)
Từ những phân tích về triết học EhumaH và các mô hình đóng góp toàn cầu, một kiến trúc kết hợp, đa tầng là lựa chọn tối ưu cho MEVF. Mô hình này được thiết kế để nắm bắt và tôn vinh sự đa dạng của các loại hình đóng góp, đồng thời tạo ra một hệ thống kinh tế nội tại và một lộ trình phát triển rõ ràng cho tình nguyện viên.
Chương 3: Thiết kế Hệ thống Ghi nhận Giá trị Kép
Như đã luận giải trong Phần I, Nguyên lý Song Bản Thể đòi hỏi một hệ thống có khả năng ghi nhận cả hai phương diện của sự đóng góp. Do đó, MEVF sẽ được xây dựng trên nền tảng của một hệ thống tín dụng kép.
MEV-Time Credits (Tín dụng Thời gian): Ghi nhận Năng lượng Đóng góp
Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản của Ngân hàng Thời gian: “một giờ đổi một giờ”.11 Mỗi giờ tình nguyện viên đóng góp cho một dự án đã được MEVF phê duyệt, bất kể tính chất công việc, sẽ tự động tạo ra 1 MEV-Time Credit trong ví của họ.
- Mục đích:
- Tôn vinh mọi nỗ lực: Ghi nhận và trân trọng năng lượng mà mỗi cá nhân bỏ ra, tạo ra một sân chơi bình đẳng ở cấp độ tham gia.
- Khuyến khích sự tham gia: Hạ thấp rào cản, giúp những người không có kỹ năng chuyên môn cao vẫn cảm thấy đóng góp của mình được ghi nhận.
- Xây dựng vốn xã hội: Tạo ra một “đơn vị tiền tệ” của sự tương trợ, thúc đẩy các trao đổi dịch vụ nhỏ trong cộng đồng EhumaH.
- Ứng dụng:
- Trao đổi dịch vụ: Các thành viên có thể sử dụng MEV-Time Credits để “mua” các dịch vụ từ thành viên khác trong một thị trường nội bộ (ví dụ: 1 MEV-Time Credit đổi lấy 1 giờ dạy kèm hoặc 1 giờ sửa chữa nhỏ).
- Tích lũy: Tích lũy MEV-Time Credits có thể giúp tình nguyện viên đạt được các danh hiệu hoặc phần thưởng ghi nhận cơ bản.
MEV-Impact Credits (Tín dụng Tác động): Ghi nhận Kết quả và Sự Chuyển hóa
Đây là một hệ thống điểm phức tạp hơn, được thiết kế để đo lường và ghi nhận bản thể “Tổ chức-Thông tin” của sự đóng góp. MEV-Impact Credits không được tạo ra tự động theo thời gian mà được phân bổ dựa trên việc đánh giá tác động và giá trị thực tế. Nguồn phân bổ sẽ đến từ một hệ thống đa kênh để đảm bảo tính toàn diện và cân bằng:
- Phân bổ từ Dự án (Project-based Allocation): Đây là nguồn phân bổ chính. Sau khi một dự án hoàn thành, Hội đồng Chuyên gia của MEVF (sẽ được mô tả trong Phần IV) sẽ tiến hành đánh giá dựa trên các KPI đã được xác định từ đầu (ví dụ: số người được hưởng lợi, mức độ cải thiện môi trường, chất lượng sản phẩm đầu ra). Dựa trên kết quả đánh giá, Hội đồng sẽ cấp một lượng MEV-Impact Credits nhất định cho toàn bộ dự án. Lượng credit này sau đó sẽ được phân bổ cho các tình nguyện viên tham gia, có thể dựa trên tỷ lệ giờ làm việc hoặc vai trò của họ trong dự án.
- Phân bổ Ngang hàng (Peer-based Allocation): Lấy cảm hứng từ mô hình Coordinape 23, một tỷ lệ nhỏ (ví dụ: 10-15%) trong tổng số Impact Credits của một dự án sẽ không do Hội đồng phân bổ. Thay vào đó, nó sẽ được chia đều cho các thành viên trong nhóm dự án dưới dạng token “tặng”, và họ sẽ tự phân phối cho nhau để ghi nhận những đóng góp về tinh thần, sự sáng tạo, hay sự hỗ trợ đồng đội mà các KPI cứng không thể đo lường được.
- Phân bổ theo Thuật toán (Algorithmic & Retroactive Allocation): Lấy cảm hứng từ SourceCred 17, hệ thống MEVF sẽ liên tục phân tích “đồ thị đóng góp” của toàn bộ hệ sinh thái. Nếu một sản phẩm từ một dự án (ví dụ: một tài liệu hướng dẫn, một công cụ phần mềm) được nhiều dự án khác sau này sử dụng lại hoặc tham chiếu đến, thuật toán sẽ tự động trao thêm MEV-Impact Credits một cách hồi tố cho những người đã tạo ra sản phẩm ban đầu. Điều này khuyến khích việc tạo ra các giá trị nền tảng và có sức lan tỏa lâu dài.
Bảng dưới đây làm rõ sự khác biệt và mục đích của hai loại tín dụng trong kiến trúc đề xuất.
Bảng 2: Kiến trúc Hệ thống Tín dụng Kép của MEVF
Hạng mục | MEV-Time Credits (Tín dụng Thời gian) | MEV-Impact Credits (Tín dụng Tác động) |
Nguyên tắc triết học | Ghi nhận Bản thể Năng lượng của đóng góp 1 | Ghi nhận Bản thể Tổ chức-Thông tin của đóng góp 1 |
Đơn vị đo lường | Giờ (Hour) | Điểm tác động (Impact Point) |
Cơ chế tạo ra | Tự động khi hoàn thành giờ tình nguyện đã đăng ký. | Phân bổ sau khi đánh giá: 1) Từ dự án (Hội đồng), 2) Ngang hàng (Đồng đội), 3) Thuật toán (Hồi tố). |
Mục đích chính | Tôn vinh nỗ lực, khuyến khích tham gia, xây dựng vốn xã hội. | Ghi nhận kết quả, chất lượng, sự chuyển hóa và giá trị lâu dài. |
Tính chất | Có thể chuyển nhượng trong hệ thống (để trao đổi dịch vụ). | Không thể chuyển nhượng, chỉ dùng để tích lũy danh tiếng. |
Ứng dụng/Giá trị quy đổi | Đổi lấy các dịch vụ cộng đồng cơ bản, các phần thưởng nhỏ. | Tích lũy thành điểm danh tiếng (VRS), mở khóa đặc quyền và quyền quản trị, đổi lấy phần thưởng giá trị cao. |
Chương 4: Xây dựng Hệ thống Danh tiếng (Reputation System) Đa chiều
Hệ thống tín dụng kép là nền tảng, nhưng chính hệ thống danh tiếng mới là thứ biến các con số đó thành một câu chuyện có ý nghĩa về sự phát triển. Danh tiếng trong MEVF không chỉ là một huy hiệu, mà là một thước đo năng động cho hành trình “tiến hóa có ý thức” của mỗi cá nhân và hiệu quả của mỗi sáng kiến.
Danh tiếng Cá nhân (Volunteer Reputation Score – VRS)
Điểm Danh tiếng Tình nguyện viên (VRS) là một điểm số tổng hợp, không thể chuyển nhượng, được tính toán tự động dựa trên một công thức có trọng số, kết hợp cả MEV-Time Credits và MEV-Impact Credits mà một cá nhân đã tích lũy. Công thức có thể có dạng:
VRS=(wt×∑MEV-Time Credits)+(wi×∑MEV-Impact Credits)
Trong đó, wt và wi là các trọng số do cộng đồng quyết định, nhưng khuyến nghị wi>wt để nhấn mạnh tầm quan trọng của tác động so với nỗ lực đơn thuần.
VRS không chỉ là một con số, nó là sự vận hành hóa quá trình tiến hóa của một tình nguyện viên trong hệ sinh thái EhumaH. Nó phản ánh hành trình của họ trong việc rèn luyện và hòa hợp hệ thống Tâm-Thân-Trí. Một điểm VRS cao không chỉ biểu thị sự chăm chỉ, mà còn là sự công nhận của cộng đồng về những đóng góp có tác động thực sự. Điều này biến hoạt động tình nguyện từ một hành động từ thiện đơn giản thành một lộ trình phát triển bản thân có cấu trúc, có thể đo lường và đầy khích lệ. VRS sẽ là chìa khóa để mở khóa các đặc quyền và quyền quản trị cao hơn trong MEVF-DAO, tạo ra một vòng lặp tích cực: đóng góp hiệu quả hơn sẽ dẫn đến danh tiếng cao hơn, và danh tiếng cao hơn sẽ mang lại nhiều quyền lực hơn để tạo ra tác động lớn hơn nữa.
Danh tiếng Dự án (Project Impact Score – PIS)
Mỗi dự án được MEVF tài trợ và triển khai sẽ được gán một Điểm Tác động Dự án (PIS). Điểm số này được Hội đồng Chuyên gia đánh giá sau khi dự án kết thúc, dựa trên một bộ tiêu chí toàn diện, bao gồm:
- Mức độ hoàn thành mục tiêu: Dự án đã đạt được các kết quả đầu ra đã cam kết hay không?
- Phản hồi từ cộng đồng thụ hưởng: Mức độ hài lòng và sự thay đổi thực tế trong cuộc sống của những người được dự án hỗ trợ.
- Hiệu quả sử dụng nguồn lực: Mức độ tối ưu hóa ngân sách và giờ tình nguyện.
- Tính bền vững và khả năng nhân rộng: Tác động của dự án có kéo dài sau khi kết thúc không? Mô hình có thể được áp dụng ở nơi khác không?
PIS của tất cả các dự án sẽ được công khai trên nền tảng MEVF. Sự minh bạch này phục vụ nhiều mục đích: nó tạo ra trách nhiệm giải trình cho các nhóm dự án, cung cấp dữ liệu quý giá cho cộng đồng để đưa ra quyết định tài trợ tốt hơn trong tương lai, và tôn vinh những sáng kiến thực sự hiệu quả.
Chương 5: Dòng chảy Năng lượng và Kinh tế học của Quỹ
Để MEVF hoạt động bền vững, cần có một mô hình kinh tế rõ ràng, xác định cách thức huy động và quản lý nguồn lực, cũng như cách thức phân phối lại giá trị cho cộng đồng.
Nguồn vốn và Quản lý Ngân sách
MEVF có thể được cấp vốn từ nhiều nguồn đa dạng:
- Cam kết từ E.Harmony: Với tư cách là một Doanh nghiệp Xã hội, E.Harmony đã cam kết tái đầu tư ít nhất 51% lợi nhuận vào các mục tiêu xã hội.1 Một phần trong số này có thể được phân bổ cố định hàng năm cho MEVF.
- Gây quỹ cộng đồng: Cho phép các thành viên và những người ủng hộ bên ngoài đóng góp trực tiếp vào quỹ chung hoặc cho các dự án cụ thể mà họ tâm đắc.
- Tài trợ từ các tổ chức lớn: Tìm kiếm sự hợp tác từ các quỹ, tập đoàn có cùng tầm nhìn về phát triển bền vững và tác động xã hội.
Việc quản lý ngân quỹ của MEVF (Treasury Management) cần áp dụng các thông lệ tốt nhất từ thế giới DeFi và DAO để đảm bảo an toàn, minh bạch và hiệu quả.27 Các nguyên tắc chính bao gồm:
- Đa dạng hóa tài sản: Tránh giữ toàn bộ ngân quỹ bằng token gốc có độ biến động cao. Một phần đáng kể (ví dụ: đủ cho 1-2 năm chi phí vận hành) nên được giữ dưới dạng các stablecoin (như USDC, USDT) để đảm bảo tính thanh khoản và ổn định.29
- Tạo lợi suất thụ động (Yield Farming): Phần tài sản chưa được sử dụng có thể được gửi vào các giao thức cho vay (lending protocols) uy tín và đã được kiểm chứng (battle-tested) như Aave hoặc Compound để tạo ra lợi suất, giúp gia tăng ngân sách của quỹ một cách an toàn.31
- Bảo mật đa chữ ký (Multi-signature Security): Ngân quỹ phải được quản lý bằng ví đa chữ ký (ví dụ: Gnosis Safe), yêu cầu sự chấp thuận của nhiều người được ủy thác (ví dụ: các thành viên Hội đồng Chuyên gia) trước khi bất kỳ giao dịch nào được thực hiện, ngăn chặn rủi ro từ một cá nhân.27
Cơ chế Phân bổ và Trao thưởng cho Tình nguyện viên
Hệ thống tín dụng kép tạo ra một nền kinh tế nội tại sôi động, nơi sự đóng góp được chuyển hóa thành giá trị có thể sử dụng được:
- Thị trường MEV-Time Credits: Các thành viên có thể đăng các yêu cầu (“cần 1 giờ giúp chuyển nhà”) và đề nghị (“có thể dạy guitar 1 giờ”), và thực hiện trao đổi bằng MEV-Time Credits, tạo ra một mạng lưới tương trợ phi tiền tệ.
- Quy đổi MEV-Impact Credits: Tín dụng Tác động, là thước đo của sự đóng góp có giá trị cao, có thể được quy đổi thành những phần thưởng ý nghĩa hơn, gắn kết lợi ích của tình nguyện viên với sự thành công của toàn hệ sinh thái EhumaH. Các hình thức có thể bao gồm:
- Quyền truy cập các khóa học nâng cao của EhumaH Soul.
- Các kỳ nghỉ dưỡng tại Làng Hòa Hợp E.Harmony.
- Quyền ưu tiên tham gia các sự kiện đặc biệt của EhumaH.
- Chuyển đổi thành cổ phần ESOP: Một cơ chế đột phá là cho phép các tình nguyện viên có đóng góp xuất sắc nhất (dựa trên VRS) có quyền quy đổi một lượng lớn MEV-Impact Credits thành một lượng nhỏ cổ phần trong quỹ ESOP của Công ty Cổ phần E.Harmony.1 Điều này tạo ra một liên kết kinh tế trực tiếp và mạnh mẽ nhất, biến những người đóng góp tận tụy nhất thành những người đồng sở hữu thực sự của hệ sinh thái.
Phần IV: Cấu trúc Quản trị và Vận hành – Khung MEVF-DAO
Để đảm bảo tính phi tập trung, minh bạch và hiệu quả, MEVF nên được cấu trúc và vận hành như một Tổ chức Tự trị Phi tập trung (DAO). Tuy nhiên, thay vì áp dụng một mô hình DAO thuần túy, MEVF sẽ học hỏi từ những thành công và thất bại của các DAO đi trước để xây dựng một mô hình quản trị kết hợp, cân bằng giữa trí tuệ đám đông và chuyên môn sâu.
Chương 6: Mô hình Venture DAO cho Việc Lựa chọn và Tài trợ Dự án
Về bản chất, một quỹ tình nguyện hoạt động rất giống một quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital – VC) phi lợi nhuận. Nó “tìm kiếm nguồn cung” (deal sourcing) là các đề xuất dự án, “thẩm định” (due diligence) để đánh giá tính khả thi và tiềm năng tác động, “đầu tư” vốn (tài trợ và nguồn lực tình nguyện), và “quản lý danh mục đầu tư” (theo dõi và hỗ trợ các dự án). Do đó, mô hình vận hành của một Venture DAO là một khuôn khổ cực kỳ phù hợp và đổi mới cho MEVF.
Việc áp dụng mô hình này cho phép MEVF tận dụng toàn bộ các quy trình đã được thử nghiệm trong không gian Web3 để tìm kiếm, thẩm định và tài trợ cho các sáng kiến cộng đồng một cách nhanh nhẹn, minh bạch và hiệu quả hơn nhiều so với một quỹ từ thiện truyền thống.35
Quy trình Thẩm định Phi tập trung (Decentralized Due Diligence)
Quy trình từ khi một ý tưởng ra đời đến khi được tài trợ sẽ diễn ra theo các bước công khai và có sự tham gia của cộng đồng:
- Nộp Đề xuất (Proposal Submission): Bất kỳ thành viên nào đạt một ngưỡng điểm danh tiếng (VRS) nhất định đều có quyền nộp đề xuất dự án lên một nền tảng quản trị công khai (ví dụ: Snapshot). Để đảm bảo chất lượng và sự rõ ràng, mọi đề xuất phải tuân theo một mẫu chuẩn hóa, yêu cầu nêu rõ: mục tiêu, đối tượng hưởng lợi, các sản phẩm cần giao nộp, kỹ năng tình nguyện viên cần thiết, ngân sách dự kiến, và các chỉ số đo lường tác động (KPIs). Mô hình này học hỏi từ sự hiệu quả của các “dự án được định sẵn” của Catchafire.3
- Thảo luận Cộng đồng (Community Discussion): Các đề xuất sẽ được đăng tải trên một diễn đàn mở (như Discord hoặc Discourse) để cộng đồng thảo luận, đặt câu hỏi, và đưa ra các góp ý xây dựng.36 Giai đoạn này giúp làm rõ và cải thiện đề xuất trước khi đi vào các vòng thẩm định chính thức.
- Sàng lọc và Thẩm định Chuyên sâu (Screening & Deep Due Diligence): Những đề xuất nhận được sự quan tâm đáng kể từ cộng đồng sẽ được chuyển đến Hội đồng Chuyên gia MEVF. Các thành viên trong Hội đồng có chuyên môn liên quan sẽ dẫn dắt quá trình thẩm định chi tiết, tương tự như các chuyên gia phân tích trong một quỹ VC, bao gồm việc xem xét tính khả thi về kỹ thuật, tài chính, pháp lý và tiềm năng tác động xã hội.38
Cơ chế Bỏ phiếu của Cộng đồng và Vai trò của Hội đồng Chuyên gia (Expert Council)
Để tránh những cạm bẫy của mô hình quản trị DAO thuần túy dựa trên token (như sự thống trị của “cá voi” hay sự thờ ơ của số đông), MEVF sẽ áp dụng một mô hình quản trị kết hợp (hybrid governance), lấy cảm hứng từ các cấu trúc thành công như của Polygon Protocol Council 41 và các DAO có nhiều lớp quản trị khác.42
- Hội đồng Chuyên gia MEVF (MEVF Council):
- Thành phần: Một hội đồng gồm các thành viên có uy tín, được lựa chọn dựa trên điểm danh tiếng VRS cao và thông qua bầu cử của cộng đồng. Hội đồng này có thể bao gồm cả các chuyên gia bên ngoài hệ sinh thái EhumaH.
- Vai trò: Hội đồng không phải là người ra quyết định cuối cùng về việc tài trợ. Vai trò của họ là người “gác cổng chất lượng” và “nhà phân tích rủi ro”. Cụ thể:
- Sàng lọc: Đảm bảo các đề xuất được đưa ra bỏ phiếu đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu về chất lượng và sự rõ ràng.
- Thẩm định: Thực hiện quá trình thẩm định sâu và công bố một báo cáo phân tích công khai cho mỗi đề xuất, nêu rõ các điểm mạnh, điểm yếu, rủi ro và tiềm năng.
- Khuyến nghị: Đưa ra một khuyến nghị không ràng buộc (“Nên tài trợ” / “Không nên tài trợ” / “Cần thêm thông tin”) để cộng đồng tham khảo.
- Quyền phủ quyết khẩn cấp (Emergency Veto): Có quyền phủ quyết một đề xuất đã được cộng đồng thông qua nếu nó vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cốt lõi của EhumaH, gây ra rủi ro pháp lý lớn, hoặc có dấu hiệu lừa đảo. Quyền này cần một ngưỡng chấp thuận rất cao trong hội đồng (ví dụ: siêu đa số 10/13 thành viên như của Polygon) để đảm bảo nó chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.41
- Bỏ phiếu Cộng đồng (Community Vote):
- Quyết định cuối cùng về việc có tài trợ cho một dự án hay không thuộc về toàn bộ cộng đồng thành viên MEVF.
- Quyền bỏ phiếu có thể được tính dựa trên số lượng MEV-Impact Credits mà một thành viên nắm giữ, mang lại nhiều trọng lượng hơn cho những người đã có lịch sử đóng góp hiệu quả.
- Cuộc bỏ phiếu diễn ra trên một nền tảng như Snapshot, và kết quả sẽ được hợp đồng thông minh tự động thực thi. Báo cáo phân tích của Hội đồng Chuyên gia sẽ là tài liệu tham khảo quan trọng giúp các thành viên đưa ra quyết định sáng suốt.
Bảng dưới đây mô tả rõ hơn về cấu trúc quản trị được đề xuất.
Bảng 3: Cấu trúc Quản trị MEVF-DAO
Vai trò | Thành phần | Quyền hạn chính | Trách nhiệm chính |
Cộng đồng MEVF | Tất cả thành viên có điểm danh tiếng (VRS) trên một ngưỡng nhất định. | – Đề xuất dự án. – Thảo luận và góp ý cho các đề xuất. – Bỏ phiếu quyết định cuối cùng về việc tài trợ. – Bầu cử thành viên Hội đồng Chuyên gia. | – Tham gia tích cực vào quá trình quản trị. – Đưa ra quyết định dựa trên lợi ích chung của hệ sinh thái. |
Hội đồng Chuyên gia MEVF | Các thành viên có VRS cao nhất và các chuyên gia được cộng đồng bầu chọn (ví dụ: 13 thành viên). | – Sàng lọc các đề xuất. – Thực hiện thẩm định chuyên sâu. – Đưa ra khuyến nghị công khai. – Quyền phủ quyết khẩn cấp (yêu cầu siêu đa số). | – Đảm bảo chất lượng và tính khả thi của các dự án. – Bảo vệ Quỹ khỏi các rủi ro lớn. – Duy trì tính minh bạch trong quá trình thẩm định. |
Đội ngũ Vận hành | Một nhóm nhỏ nhân sự chuyên trách hoặc tình nguyện viên nòng cốt. | – Hỗ trợ kỹ thuật cho nền tảng. – Điều phối hậu cần cho các dự án. – Quản lý truyền thông và báo cáo. | – Đảm bảo hoạt động hàng ngày của MEVF diễn ra suôn sẻ. – Thực thi các quyết định của cộng đồng và Hội đồng. |
Chương 7: Cấu trúc Pháp lý và Tích hợp Công nghệ
Để MEVF-DAO có thể hoạt động một cách hợp pháp và hiệu quả, cần có một cấu trúc pháp lý vững chắc và sự hỗ trợ của công nghệ.
Đề xuất “Legal Wrapper” (Vỏ bọc pháp lý) phù hợp cho MEVF-DAO
Một DAO thuần túy tồn tại trên blockchain sẽ gặp khó khăn khi tương tác với thế giới thực: không thể ký hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, hay sở hữu tài sản trí tuệ.45 Do đó, việc tạo ra một “vỏ bọc pháp lý” là cần thiết. Dựa trên mục tiêu phi lợi nhuận và định hướng cộng đồng của MEVF, các cấu trúc sau đây là phù hợp nhất:
- Foundation (Quỹ) tại Cayman Islands hoặc Thụy Sĩ: Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án Web3 lớn.47 Một Foundation là một thực thể pháp lý “mồ côi” (orphan entity), không có chủ sở hữu hay cổ đông, và tồn tại để phục vụ một mục đích đã định. Cấu trúc này hoàn toàn phù hợp với bản chất phi tập trung của DAO và cung cấp một lá chắn trách nhiệm pháp lý mạnh mẽ cho các thành viên.45
- Company Limited by Guarantee (CLG) tại Singapore: Tương tự như Foundation, CLG là một loại hình công ty dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, không có vốn cổ phần mà thay vào đó là sự bảo lãnh của các thành viên.49
Lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào việc phân tích chi tiết hơn về chi phí, yêu cầu tuân thủ và môi trường pháp lý của từng khu vực. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là chọn một cấu trúc phi lợi nhuận, không có cổ đông để bảo vệ tốt nhất tính phi tập trung của MEVF.
Vai trò của Hợp đồng Thông minh (Smart Contract)
Hợp đồng thông minh sẽ là xương sống công nghệ, tự động hóa và đảm bảo tính toàn vẹn cho các quy trình của MEVF:
- Quản trị: Tự động hóa toàn bộ quy trình bỏ phiếu, từ việc kiểm tra điều kiện (điểm VRS, số lượng token) đến việc kiểm đếm phiếu và thực thi kết quả một cách không thể can thiệp.
- Quản lý Ngân quỹ: Tự động giải ngân ngân sách cho các dự án đã được cộng đồng phê duyệt theo các mốc tiến độ đã được xác định trước.
- Ghi nhận và Khen thưởng: Tự động tính toán và ghi nhận MEV-Time Credits vào ví của tình nguyện viên sau khi họ báo cáo giờ làm việc. Tự động phân phối MEV-Impact Credits sau khi Hội đồng Chuyên gia nhập kết quả đánh giá. Điều này đảm bảo sự ghi nhận diễn ra ngay lập tức, minh bạch và công bằng, loại bỏ các quy trình thủ công chậm chạp và dễ sai sót.
Phần V: Hành trình của Tình nguyện viên – Tương tác, Ghi nhận và Phát triển
Thành công của MEVF không chỉ nằm ở các dự án được tài trợ, mà còn ở trải nghiệm và sự phát triển của mỗi tình nguyện viên. Nền tảng MEVF phải được thiết kế như một hành trình hấp dẫn, nơi sự đóng góp được ghi nhận một cách ý nghĩa và trực tiếp liên kết với sự tăng trưởng cá nhân.
Quy trình Đăng ký, Đề xuất và Tham gia Dự án
Hành trình của một tình nguyện viên sẽ bắt đầu trên một nền tảng kỹ thuật số trực quan và thân thiện:
- Tạo Hồ sơ: Tình nguyện viên đăng ký tài khoản, kết nối ví điện tử, và xây dựng hồ sơ cá nhân. Hồ sơ này sẽ nêu bật các kỹ năng, kinh nghiệm, và quan trọng hơn là các mục tiêu phát triển cá nhân của họ theo mô hình Tâm-Thân-Trí.
- Khám phá Dự án: Nền tảng sẽ hiển thị một danh sách các dự án đang cần tình nguyện viên. Các dự án này được trình bày dưới dạng các “thẻ” thông tin rõ ràng (theo mẫu “pre-scoped”), bao gồm mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể, kỹ năng cần thiết, và các khía cạnh Tâm-Thân-Trí mà dự án giúp rèn luyện.
- Đăng ký tham gia: Tình nguyện viên có thể nộp đơn tham gia các dự án phù hợp với kỹ năng và mục tiêu phát triển của mình. Người phụ trách dự án sẽ xem xét và chấp thuận các thành viên mới.
- Đề xuất Sáng kiến: Những thành viên có đủ điểm danh tiếng (VRS) sẽ có quyền truy cập vào một công cụ để tự tạo và nộp đề xuất dự án mới, khởi động quy trình thẩm định phi tập trung đã mô tả ở Phần IV.
Hệ thống Ghi nhận và Vinh danh: Từ Phần thưởng Phi tiền tệ đến các Đặc quyền có thể Mở khóa
Sự ghi nhận là động lực cốt lõi. MEVF sẽ triển khai một hệ thống vinh danh đa tầng để đảm bảo mọi đóng góp đều được trân trọng:
- Phần thưởng Phi tiền tệ: Đây là những hình thức ghi nhận mang tính xã hội và tinh thần, giúp xây dựng văn hóa biết ơn trong cộng đồng.
- Ghi nhận công khai: Tên và hình ảnh của tình nguyện viên sẽ được hiển thị trên trang dự án và trong các báo cáo tác động.
- Thư cảm ơn: Hệ thống có thể tự động gửi thư cảm ơn từ ban điều hành và từ cộng đồng thụ hưởng (nếu có thể).
- Vinh danh định kỳ: Các bản tin hàng tháng hoặc các sự kiện cộng đồng sẽ có mục vinh danh “Tình nguyện viên của tháng” hoặc “Dự án của quý”.50
- Đặc quyền có thể Mở khóa (Unlockable Perks & Rights): Đây là cơ chế “trò chơi hóa” (gamification) mạnh mẽ, liên kết trực tiếp điểm danh tiếng (VRS) với các quyền lợi và quyền lực cụ thể. Nó tạo ra một lộ trình phát triển rõ ràng và đầy khích lệ.
Bảng 4: Các Cấp độ Danh tiếng và Đặc quyền Tương ứng
Cấp độ | Điểm VRS yêu cầu | Tên gọi (Rank Title) | Đặc quyền Mở khóa |
1 | 0 – 100 | Người Gieo mầm (Seed Sower) | – Quyền tham gia các dự án tình nguyện. – Nhận MEV-Time Credits. – Truy cập các tài liệu cơ bản của EhumaH. |
2 | 101 – 500 | Người Chăm sóc (Caretaker) | – Quyền nhận MEV-Impact Credits. – Quyền tham gia bỏ phiếu cho các dự án quy mô nhỏ. – Quyền truy cập các workshop cộng đồng. |
3 | 501 – 2,000 | Người Kiến tạo (Builder) | – Quyền đề xuất dự án để MEVF tài trợ. – Quyền truy cập các khóa học kỹ năng nâng cao của EhumaH Soul. – Tăng trọng số trong cơ chế phân bổ ngang hàng. |
4 | 2,001 – 5,000 | Người Dẫn dắt (Guardian) | – Quyền ứng cử vào Hội đồng Chuyên gia MEVF. – Quyền truy cập các sự kiện hoạch định chiến lược của EhumaH. – Nhận các phần thưởng trải nghiệm độc quyền (ví dụ: kỳ nghỉ tại Làng Hòa Hợp). |
5 | > 5,000 | Hiền giả (Sage) | – Tự động có một ghế quan sát viên trong Hội đồng Chuyên gia. – Quyền cố vấn trực tiếp cho Ban Lãnh đạo EhumaH về các sáng kiến cộng đồng. – Quyền ưu tiên quy đổi Impact Credits thành cổ phần ESOP (nếu có). |
Liên kết MEVF với Lộ trình Phát triển Cá nhân theo Triết lý EhumaH
Để biến MEVF thành một công cụ phát triển bản thân thực sự, nền tảng cần tích hợp sâu sắc với kiến trúc Tâm-Thân-Trí.
- Gắn thẻ Dự án: Mỗi dự án khi được đề xuất sẽ được yêu cầu tự gắn thẻ (tag) các khía cạnh phát triển mà nó tập trung vào. Ví dụ: một dự án tổ chức lớp học thiền định sẽ được gắn thẻ #Tâm, #SứcKhỏeChủĐộng; một dự án xây dựng phần mềm quản lý cho NPO sẽ được gắn thẻ #Trí, #TưDuyHệThống.
- Trực quan hóa Lộ trình: Hồ sơ của mỗi tình nguyện viên sẽ có một biểu đồ trực quan (ví dụ: biểu đồ radar) thể hiện mức độ phát triển của họ trên các phương diện khác nhau của Tâm, Thân, và Trí. Biểu đồ này sẽ được cập nhật tự động dựa trên các dự án họ đã tham gia. Điều này cho phép tình nguyện viên nhìn thấy sự tiến bộ của mình một cách rõ ràng và giúp họ lựa chọn các dự án tiếp theo để cân bằng và phát triển toàn diện “Vũ trụ Bản thân” của mình.
Phần VI: Đo lường Tác động Toàn diện
Để đảm bảo MEVF không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn thực sự tạo ra sự thay đổi có ý nghĩa, cần phải xây dựng một khung đo lường tác động toàn diện, vượt ra ngoài các chỉ số tài chính hay số giờ đóng góp đơn thuần. Khung này phải phản ánh được các giá trị cốt lõi và mục tiêu đa chiều của EhumaH.
Xây dựng Khung Thẻ điểm Cân bằng (Balanced Scorecard) cho MEVF
Thẻ điểm Cân bằng là một công cụ quản trị chiến lược đã được chứng minh, giúp các tổ chức theo dõi hiệu suất hoạt động dựa trên một tập hợp các chỉ số đa dạng, thay vì chỉ tập trung vào tài chính.53 Việc áp dụng một khung tương tự cho MEVF sẽ đảm bảo một cái nhìn toàn diện về sự thành công của Quỹ. Khung Thẻ điểm Cân bằng cho MEVF sẽ được xây dựng dựa trên bốn góc nhìn chiến lược:
- Góc nhìn Tác động Cộng đồng (Community Impact Perspective): Trả lời câu hỏi: “Chúng ta đang tạo ra sự thay đổi tích cực nào cho các đối tượng thụ hưởng và xã hội?” Góc nhìn này tập trung vào kết quả đầu ra của các dự án được tài trợ.
- Góc nhìn Phát triển Tình nguyện viên (Volunteer Growth Perspective): Trả lời câu hỏi: “Tình nguyện viên của chúng ta đang phát triển và tiến hóa như thế nào trên hành trình HPBV?” Góc nhìn này đo lường giá trị mà MEVF mang lại cho chính những người đóng góp.
- Góc nhìn Sức khỏe Hệ sinh thái (Ecosystem Health Perspective): Trả lời câu hỏi: “Cộng đồng MEVF của chúng ta có đang hoạt động một cách lành mạnh, gắn kết và bền vững không?” Góc nhìn này tập trung vào các quy trình nội bộ và sự tham gia của cộng đồng.
- Góc nhìn Hiệu quả Tài chính & Vận hành (Financial & Operational Efficiency Perspective): Trả lời câu hỏi: “Chúng ta có đang sử dụng các nguồn lực (tài chính và con người) một cách tối ưu không?” Góc nhìn này đảm bảo sự bền vững và trách nhiệm giải trình của Quỹ.
Các Chỉ số Đo lường Chính (KPIs)
Đối với mỗi góc nhìn trong Thẻ điểm Cân bằng, cần xác định các Chỉ số Đo lường Chính (KPIs) cụ thể, có thể theo dõi và báo cáo định kỳ. Dưới đây là một số KPI đề xuất 54:
- Góc nhìn Tác động Cộng đồng:
- Số lượng người thụ hưởng trực tiếp và gián tiếp.
- Mức độ cải thiện các chỉ số xã hội/môi trường cụ thể (ví dụ: tỷ lệ biết chữ tăng, lượng rác thải nhựa giảm).
- Điểm Tác động Dự án (PIS) trung bình của tất cả các dự án đã hoàn thành.
- Tỷ lệ dự án có tác động bền vững sau 1 năm kết thúc tài trợ.
- Góc nhìn Phát triển Tình nguyện viên:
- Điểm Danh tiếng Tình nguyện viên (VRS) trung bình và sự tăng trưởng theo thời gian.
- Số lượng kỹ năng mới được tình nguyện viên báo cáo đã học được thông qua các dự án.
- Điểm hài lòng của tình nguyện viên (Volunteer Satisfaction Score).
- Điểm tự đánh giá về HPBV của tình nguyện viên (thực hiện qua khảo sát định kỳ).
- Góc nhìn Sức khỏe Hệ sinh thái:
- Tỷ lệ thành viên tích cực (tham gia ít nhất 1 hoạt động/quý).
- Tỷ lệ tham gia bỏ phiếu trong các quyết định quản trị.
- Số lượng đề xuất dự án mới được nộp mỗi tháng.
- Chỉ số đa dạng của cộng đồng tình nguyện viên (về kỹ năng, địa lý, nhân khẩu học).
- Góc nhìn Hiệu quả Tài chính & Vận hành:
- Tỷ lệ chi phí vận hành trên tổng ngân sách của Quỹ.
- Lợi suất trung bình hàng năm (APY) từ hoạt động quản lý ngân quỹ DeFi.
- Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư xã hội (Social Return on Investment – SROI) cho các dự án.
- Thời gian trung bình từ khi nộp đề xuất đến khi được tài trợ.
Việc thu thập, phân tích và báo cáo các KPI này một cách minh bạch sẽ giúp Ban Lãnh đạo EhumaH và cộng đồng MEVF có một bức tranh rõ ràng về hiệu suất hoạt động, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược để liên tục cải tiến và tối ưu hóa tác động của Quỹ.
Phần VII: Lộ trình Triển khai Chiến lược
Để biến tầm nhìn và kiến trúc phức hợp của MEVF thành hiện thực, cần một lộ trình triển khai được chia thành các giai đoạn rõ ràng, với mục tiêu và kết quả cụ thể cho từng giai đoạn. Lộ trình này được thiết kế theo phương pháp tiếp cận linh hoạt, bắt đầu từ nền tảng vững chắc, thử nghiệm trên quy mô nhỏ trước khi mở rộng ra toàn bộ cộng đồng.
Giai đoạn 1: Xây dựng Nền tảng (Thời gian dự kiến: 3-6 tháng)
Đây là giai đoạn đặt móng, tập trung vào việc xây dựng các yếu tố kỹ thuật và pháp lý cốt lõi.
- Thiết kế Kỹ thuật Chi tiết:
- Hoàn thiện kiến trúc hệ thống, bao gồm cơ sở dữ liệu, giao diện người dùng (UI/UX), và các luồng quy trình (workflows) cho việc đăng ký, đề xuất, và quản lý dự án.
- Soạn thảo các hợp đồng thông minh (smart contracts) cho hệ thống tín dụng kép, hệ thống danh tiếng, cơ chế bỏ phiếu DAO, và quản lý ngân quỹ.
- Thực hiện kiểm toán bảo mật (security audit) cho tất cả các hợp đồng thông minh bởi một bên thứ ba uy tín trước khi triển khai.
- Hoàn thiện Khung pháp lý:
- Lựa chọn khu vực pháp lý và tiến hành các thủ tục cần thiết để thành lập “vỏ bọc pháp lý” (legal wrapper) cho MEVF-DAO (ví dụ: Foundation hoặc CLG).
- Soạn thảo các văn bản pháp lý nền tảng như điều lệ (constitution/charter) của thực thể pháp lý, trong đó nêu rõ mối quan hệ và sự phụ thuộc vào các quyết định của MEVF-DAO.
- Xây dựng Nền tảng MVP (Minimum Viable Product):
- Phát triển phiên bản đầu tiên của nền tảng MEVF với các tính năng cơ bản: tạo hồ sơ, đăng dự án theo mẫu, đăng ký tham gia, báo cáo giờ làm, và một hệ thống bỏ phiếu đơn giản. Hệ thống tín dụng và danh tiếng có thể được theo dõi off-chain trong giai đoạn này để đơn giản hóa.
Giai đoạn 2: Thử nghiệm Thí điểm (Pilot Program) (Thời gian dự kiến: 6 tháng)
Mục tiêu của giai đoạn này là thử nghiệm mô hình trong một môi trường được kiểm soát để thu thập dữ liệu, nhận phản hồi và tinh chỉnh hệ thống trước khi ra mắt rộng rãi.
- Tuyển chọn Nhóm Thí điểm: Mời một nhóm nhỏ gồm 50-100 tình nguyện viên nòng cốt, những người có sự gắn kết sâu sắc với triết lý EhumaH và có chuyên môn đa dạng, tham gia chương trình thí điểm.
- Triển khai các Dự án Đầu tiên:
- Hợp tác với nhóm thí điểm để khởi tạo và tài trợ cho 3-5 dự án đầu tiên. Các dự án này nên thuộc các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: giáo dục, môi trường, sức khỏe cộng đồng) để thử nghiệm tính linh hoạt của mô hình.
- Trong giai đoạn này, Hội đồng Chuyên gia có thể do Ban Lãnh đạo EhumaH chỉ định tạm thời.
- Thử nghiệm và Tinh chỉnh:
- Triển khai và theo dõi hoạt động của hệ thống tín dụng kép và hệ thống danh tiếng.
- Tổ chức các buổi họp định kỳ với nhóm thí điểm để thu thập phản hồi chi tiết về quy trình, giao diện nền tảng, và tính hiệu quả của các cơ chế.
- Dựa trên phản hồi, tiến hành các vòng lặp cải tiến cho cả nền tảng kỹ thuật và quy trình vận hành.
Giai đoạn 3: Ra mắt Chính thức và Mở rộng Quy mô (Thực hiện liên tục)
Sau khi mô hình đã được kiểm chứng và hoàn thiện qua giai đoạn thí điểm, MEVF sẽ được ra mắt chính thức và bắt đầu quá trình phát triển bền vững.
- Mở rộng Cộng đồng: Mở cổng đăng ký cho toàn bộ cộng đồng EhumaH và những người quan tâm bên ngoài. Triển khai các chiến dịch truyền thông để thu hút tình nguyện viên và các đề xuất dự án chất lượng.
- Tăng cường Gây quỹ: Chủ động thực hiện các chiến dịch gây quỹ từ cộng đồng và tiếp cận các nhà tài trợ lớn để mở rộng quy mô ngân sách và số lượng dự án có thể được tài trợ.
- Phi tập trung hóa Quản trị: Tổ chức cuộc bầu cử đầu tiên để cộng đồng chính thức bầu ra Hội đồng Chuyên gia MEVF, chuyển giao hoàn toàn quyền lực quản trị theo đúng mô hình DAO đã thiết kế.
- Cải tiến Liên tục:
- Tiếp tục thu thập dữ liệu về các KPI đã xác định trong Thẻ điểm Cân bằng.
- Sử dụng dữ liệu này để liên tục cải tiến thuật toán danh tiếng, tối ưu hóa quy trình thẩm định, và đề xuất các thay đổi trong cơ chế quản trị khi cần thiết (thông qua một cuộc bỏ phiếu của chính cộng đồng).
Bằng cách tuân thủ lộ trình này, EhumaH có thể xây dựng MEVF một cách bài bản, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo rằng Quỹ khi ra mắt không chỉ là một ý tưởng cao đẹp mà còn là một cỗ máy vận hành hiệu quả, sẵn sàng tạo ra tác động sâu rộng và bền vững.
Nguồn trích dẫn
- Cơ cấu cổ phần E.Harmony
- Companies – Taproot Foundation, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://taprootfoundation.org/companies
- What is Catchafire & How Can I Join? | Catchafire Help Center, truy cập vào tháng 8 3, 2025, http://help.catchafire.org/en/articles/8380963-what-is-catchafire-how-can-i-join
- Connect with a volunteer and get things done – Catchafire, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.catchafire.org/menu/
- What is Skills-Based Volunteering? – Taproot Foundation, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://taprootfoundation.org/blog/what-is-skills-based-volunteering/
- Tuyển dụng – EhumaH, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://ehumah.com/tuyen-dung
- Microvolunteering at Macmillan, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.macmillan.org.uk/volunteering/microvolunteering
- Micro-volunteering: Making a difference in 15 minutes a day – Study Work Grow, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://studyworkgrow.com/micro-volunteering-making-a-difference-in-15-minutes-a-day/
- The Best Virtual Volunteer Opportunities – VolunteerMatch, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.volunteermatch.org/search
- Service-Learning Improves Education – Wisconsin Department of Public Instruction |, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://dpi.wi.gov/service-learning/why
- Time Banking: Meaning, Pros and Cons, Example – Investopedia, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.investopedia.com/terms/t/time-banking.asp
- How TimeBanks Work | TimeBanks.Org, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.timebanks.org/how-it-works
- Time-based currency – Wikipedia, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Time-based_currency
- Our vision, mission and values – Timebanking UK, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://timebanking.org/vision-mission-values/
- Introduction | SourceCred, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://sourcecred.io/docs/
- SourceCred – DAO Tools – Alchemy, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.alchemy.com/dapps/sourcecred
- How Cred Works | SourceCred, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://sourcecred.io/docs/beta/cred/
- SourceCred: An Introduction to Calculating Cred and Grain – Protocol Labs Research, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://research.protocol.ai/blog/2020/sourcecred-an-introduction-to-calculating-cred-and-grain/
- Why SourceCred Failed – Littlefish Vault – Obsidian Publish, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://publish.obsidian.md/littlefish-vault/D.+Simplifying+Decentralized+Work/DAO+Tools/Why+SourceCred+Failed
- How Cred Works | SourceCred, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://sourcecred.io/docs/beta/cred
- Coordinape – DAO Tools – Alchemy, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.alchemy.com/dapps/coordinape
- Decentralized payroll management for DAOs | by Andre Cronje | Yearn – Medium, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://medium.com/iearn/decentralized-payroll-management-for-daos-b2252160c543
- Coordinape – App for Action Rewarding – Littlefish Vault – Obsidian Publish, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://publish.obsidian.md/littlefish-vault/D.+Simplifying+Decentralized+Work/DAO+Tools/Coordinape+-+App+for+Action+Rewarding
- Coordinape – Welcome to the reState Future of Governance Toolkit, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://toolkit.restate.global/tool/coordinape/
- FAQs – Taproot Foundation, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://taprootfoundation.org/help/faq?category=31
- Time Bank Models – TimeBank Mahoning Watershed, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://tbmw.org/learn-more/time-bank-models/
- DAO treasury management – Request Finance, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.request.finance/crypto-treasury-management/dao
- How to Manage a DAO treasury | Aragon Resource Library, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.aragon.org/how-to/manage-a-dao-treasury
- DAO Treasury Management – Metana, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://metana.io/blog/dao-treasury-management/
- DAO Treasury/Balance Sheet Management – Blockchain Capital, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.blockchaincapital.com/blog/dao-treasury-balance-sheet-management
- DeFi strategies to diversify an investment portfolio, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://thesis.dial.uclouvain.be/bitstreams/905e79d5-08ed-4855-8192-afb6c00431f5/download
- Aave, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://aave.com/
- Gnosis Safe Multisig Guide For Projects – Bitbond, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.bitbond.com/resources/gnosis-safe-multisig-guide-for-projects/
- Safe (Gnosis Safe) — Smart contract wallets for teams & DAOs | by BizThon – Medium, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://medium.com/@BizthonOfficial/safe-gnosis-safe-smart-contract-wallets-for-teams-daos-a48faf7d352e
- Venture DAO – Origami, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.joinorigami.com/library/venture-dao
- The potential of DAOs for funding and collaborative development in the life sciences, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://re.public.polimi.it/retrieve/7f854c33-4992-4584-a9af-6d0ecc71a2a8/42d19a79-4421-489e-9b8f-91016a120f55.pdf
- How to Start a DAO: From Community to Code – Hedera, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://hedera.com/learning/decentralized-finance/how-to-start-a-dao
- Deal Flow: Process & Best Practices – Carta, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://carta.com/learn/private-funds/management/deal-flow/
- A Guide to Venture Capital Due Diligence – 4Degrees, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.4degrees.ai/blog/venture-capital-due-diligence-guide
- Venture Capital Due Diligence: Workflow and Key Stages – Growth Equity Interview Guide, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://growthequityinterviewguide.com/venture-capital/venture-capital-industry/venture-capital-due-diligence
- Polygon Case Study: Mutli-Threshold Smart Contract Upgrades …, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.aragon.org/how-to/polygon-case-study
- DAO Governance Models 2024: Ultimate Guide to Token vs. Reputation Systems, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.rapidinnovation.io/post/dao-governance-models-explained-token-based-vs-reputation-based-systems
- Blockchain Governance: Ultimate Guide to On-Chain & Off-Chain Models (2024), truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.rapidinnovation.io/post/blockchain-governance-models-compared-on-chain-vs-off-chain-decision-making
- Beyond DAOs: AI-Powered Governance Models for a Decentralized Future | HyperCycle, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.hypercycle.ai/articles-beyond-daos-ai-powered-governance-models-for-a-decentralized-future
- How to choose a legal wrapper for your DAO | Aragon Resource Library, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.aragon.org/how-to/choose-a-legal-wrapper-for-your-dao
- Legal Wrappers For DAOs & Their Importance | by Barnabas E. Atam – Medium, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://barnabashq.medium.com/legal-wrappers-for-daos-their-importance-4b8fb430d24c
- DAOs and Legal Wrappers in Switzerland – Insights – Vectra Advisors, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://vectra-advisors.com/understanding-daos-and-legal-wrappers-in-switzerland/
- The legal frameworks for DAOs from around the world – Dev Academy, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://devacademy.org/2023/01/27/the-legal-frameworks-for-daos-from-around-the-world/
- LEGAL WRAPPERS FOR DAOs – Offshore Companies International, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://offshoreincorporate.com/legal-wrappers-for-daos/
- Volunteer recognition ideas: 50 ways to show appreciation – Mobilize, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://join.mobilize.us/blog/volunteer-recognition-ideas/
- 11 Top Non-Monetary Incentives to Reward Your Employees – AIHR, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.aihr.com/blog/non-monetary-incentives/
- How to Reward Employees for Volunteering – Kadince, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.kadince.com/blog/how-to-reward-employees-for-volunteering
- Methods for Tracking and Recognizing Volunteer Impact, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://www.sterlingvolunteers.com/blog/2021/05/methods-for-tracking-and-recognizing-volunteer-impact/
- Volunteer Impact Reporting: Why and How to Measure – Tobi Johnson, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://tobijohnson.com/volunteer-impact-report/
- How to Measure Volunteer Impact And Why It Matters – VolunteerMatch Blog, truy cập vào tháng 8 3, 2025, https://blogs.volunteermatch.org/measure-volunteer-impact/