Kiến Trúc của Tồn Tại: “Tính Có Tổ Chức”,” Tính Trồi” và Sự Tiến Hóa của Cấu Trúc Thông Tin từ Sinh Học đến Nhận Thức

1. Giới thiệu: Xác định “Tính Có Tổ Chức” và “Tính Trồi” trong Bối Cảnh của EhumaH và Thảo Luận Khoa Học-Triết Học Rộng Hơn

Các Khái Niệm Cốt Lõi từ EhumaH

Nền tảng của mọi thảo luận về sự tồn tại và tiến hóa là khái niệm “Tồn tại” (Existence). Theo EhumaH, “Tồn tại” chỉ sự hiện hữu, sự có mặt trong thực tế và khả năng tương tác, áp dụng cho cả thực thể vật chất lẫn phi vật chất như ý tưởng hay thông tin.1 Từ sự hiện hữu đơn thuần này, các cấp độ phức tạp hơn của tồn tại nảy sinh, trong đó “Tính có tổ chức” (Organized Nature) đóng vai trò then chốt. “Có tổ chức” được định nghĩa là trạng thái mà các yếu tố cấu thành được sắp xếp, vận hành một cách hệ thống, trật tự, hiệu quả, hướng tới mục tiêu chung, chứ không phải là một sự sắp đặt ngẫu nhiên hay hỗn loạn.1 Sự sắp xếp có trật tự này cho phép các thành phần tương tác với nhau một cách phối hợp, từ đó tạo nên những thuộc tính mới mà từng thành phần riêng lẻ không có – đây chính là “Tính trồi” (Emergence).1 Định nghĩa này của EhumaH về “tính trồi” tương đồng với quan điểm trong lý thuyết hệ thống chung, nơi “tính trồi” được xem là khả năng nổi trội, mới mẻ của hệ thống mà các phần tử riêng rẽ không thể tạo ra, và là đặc tính quan trọng nhất của hệ thống.2

EhumaH hệ thống hóa các dạng tồn tại có tổ chức thành 7 cấp độ, phản ánh sự gia tăng về độ phức tạp và năng lực tiến hóa.1 Báo cáo này sẽ tập trung phân tích từ Cấp độ 3 (Sinh học) trở lên, nơi “tính có tổ chức” và “tính trồi” biểu hiện ngày càng rõ nét và có vai trò quyết định trong sự tiến hóa của cấu trúc thông tin.

Kết Nối EhumaH với Thảo Luận Rộng Hơn

Khái niệm “tính trồi” của EhumaH có sự tương đồng sâu sắc với khái niệm “emergence” trong triết học và khoa học. Emergence xảy ra khi một thực thể phức hợp sở hữu những thuộc tính hoặc hành vi mà các bộ phận cấu thành của nó không có khi đứng riêng lẻ; những thuộc tính này chỉ xuất hiện khi các bộ phận tương tác trong một tổng thể rộng lớn hơn.4 G. H. Lewes, người được cho là đã đưa thuật ngữ “emergent” vào triết học, đã phân biệt giữa hiệu ứng “emergent” (trồi) và “resultant” (hợp thành). Hiệu ứng hợp thành có thể được tính toán bằng cách cộng hoặc trừ các nguyên nhân tác động (ví dụ, trọng lượng của một vật bằng tổng trọng lượng các bộ phận), trong khi hiệu ứng trồi là mới lạ về chất và không thể tính toán đơn giản như vậy.4 “Tính có tổ chức” chính là điều kiện tiên quyết cho sự xuất hiện của “tính trồi,” một chủ đề trung tâm sẽ được khai thác xuyên suốt báo cáo này.

Mục tiêu của báo cáo là phân tích sâu sắc về “tính có tổ chức” (từ Cấp độ 3 và 4 của EhumaH trở lên), sự tương tác của nó với môi trường dẫn đến sự hình thành “tính trồi,” và qua đó là sự tiến hóa vượt trội của cấu trúc thông tin. Đồng thời, báo cáo sẽ làm rõ các yếu tố cấu thành của “tính có tổ chức” cũng như các điều kiện và khả năng để “tính trồi” xuất hiện.

Việc EhumaH xây dựng một hệ thống phân cấp 7 cấp độ tồn tại có tổ chức, với đỉnh cao là “Đa vũ trụ văn minh” (Cấp độ 7), ngầm gợi ý một khía cạnh có hướng hoặc thậm chí là mục đích luận (teleological) trong sự tiến hóa của vũ trụ, được thúc đẩy bởi sự gia tăng không ngừng của tính tổ chức và độ phức tạp thông tin.1 Mỗi cấp độ được xây dựng trên nền tảng của cấp độ trước, với “tính có tổ chức” cho phép “tăng cấp” và tạo ra “luật mới và năng lực mới”.1 Sự mô tả về các cấp độ tương lai (5, 6, 7) với các thuật ngữ như “hành tinh văn minh,” “vũ trụ văn minh,” và mục tiêu “phụng sự nhân loại” (đối với EhumaH như một ứng viên Cấp độ 5) 1, cho thấy một quỹ đạo hướng tới sự tinh vi và có lẽ cả mục đích lớn hơn. Quá trình tiến hóa có cấu trúc này hướng tới các trạng thái tổ chức và năng lực cao hơn có thể được diễn giải như một dạng mục đích luận vũ trụ, không nhất thiết phải do một đấng sáng tạo nào sắp đặt, mà là một xu hướng nội tại trong các nguyên lý của tổ chức và sự trồi.

Yêu cầu của người dùng về việc tập trung vào Cấp độ 3-4 trở lên cho thấy sự quan tâm đặc biệt đến các ngưỡng mà tại đó tính tổ chức dẫn đến sự sống, ý thức và tiềm năng là siêu trí tuệ nhân tạo – những điểm mà quá trình xử lý thông tin trở thành đặc tính chủ đạo của hệ thống có tổ chức. Cấp độ 3 (Sinh học) được đánh dấu bằng DNA, tế bào và các sinh vật có khả năng tự nhân bản và trí thông minh sơ khai – đây là ngưỡng được công nhận của sự sống.1 Cấp độ 4 (Nhận thức & Văn minh) được đặc trưng bởi bộ não con người, các xã hội phức tạp, tư duy trừu tượng và khả năng tạo ra các thực thể có tổ chức nhân tạo – đây là ngưỡng của ý thức bậc cao và văn minh.1 Cả hai cấp độ này đều đại diện cho những “bước nhảy vọt” đáng kể về độ phức tạp của tổ chức và, quan trọng hơn, về độ phức tạp của cấu trúc thông tin (ví dụ, DNA với “hàng tỷ cặp base,” hay bộ não với “100 tỷ tế bào thần kinh kết nối phức tạp 3D”).1 Sự nhấn mạnh vào “tiến hóa vượt trội về cấu trúc thông tin” trong yêu cầu của người dùng trực tiếp chỉ ra rằng các cấp độ này là then chốt để hiểu cách thông tin trở thành trung tâm của sự tồn tại.

2. Bản Chất của “Tính Có Tổ Chức” từ Cấp Độ Sinh Học đến Nhận Thức (Cấp Độ 3-4 EhumaH và Cao Hơn)

“Tính có tổ chức” là một thuộc tính nền tảng cho phép các thực thể tồn tại, duy trì và phát triển. Theo EhumaH, một thực thể “có tổ chức” sở hữu những đặc tính chung như cấu trúc rõ ràng, mục tiêu chung, quy trình và quy tắc, sự phối hợp, khả năng thích ứng, tính bền vững và đặc biệt là tính tự tổ chức – khả năng tự điều chỉnh và duy trì, thường thấy ở các hệ phức tạp như sinh vật và hệ sinh thái.1

“Tính Có Tổ Chức” ở Cấp Độ 3 EhumaH: Sinh học

Cấp độ 3 đánh dấu một bước ngoặt trong sự tiến hóa của tính tổ chức, với sự xuất hiện của sự sống.

  • Thành phần chính: Các đại phân tử sinh học như DNA, RNA, protein (là những tổ hợp cực lớn từ Cấp độ 2), tế bào (đơn vị sống cơ bản), và cơ thể sinh vật đa bào.1
  • Bước nhảy vọt về tổ chức: Sự xuất hiện của DNA, với khả năng lưu trữ một lượng thông tin khổng lồ (“hàng tỷ cặp base”), được xem là “đỉnh cao của tổ chức Cấp 2” và là tiền đề thiết yếu cho Cấp độ 3.1 DNA không chỉ là một cấu trúc phức tạp mà còn là một bản thiết kế, một hệ thống mã hóa thông tin điều khiển sự hình thành và hoạt động của toàn bộ sinh vật.
  • Đặc điểm nổi bật của tổ chức sinh học:
  • Tuân theo các quy luật sinh học như di truyền, trao đổi chất, tiến hóa.
  • Khả năng tự nhân bản cấu trúc tổ chức (sinh sản): Đây là một đặc tính cốt lõi, nơi hệ thống có khả năng tự tạo ra các bản sao của chính mình, đảm bảo sự kế thừa và lan truyền của cấu trúc tổ chức đó.
  • Thích nghi chủ động với môi trường, đồng hóa vật chất và năng lượng từ môi trường để xây dựng và duy trì cấu trúc.
  • Sở hữu “trí thông minh sơ khai,” thể hiện qua các phản ứng phức tạp với kích thích và khả năng học hỏi ở một số dạng sống.
  • Tính tổ chức ở cấp độ này cực kỳ phức tạp, với sự phối hợp chặt chẽ giữa vô số thành phần để duy trì sự sống và thực hiện các chức năng sinh học chuyên biệt.1
  • Vai trò của thông tin: Thông tin di truyền được mã hóa trong DNA là trung tâm của tổ chức sinh học. Toàn bộ hệ thống được tổ chức bởi thông tin này và sự duy trì, nhân bản và biểu hiện của thông tin đó.

Quá trình chuyển đổi từ Cấp độ 2 (Hóa học & Vật lý) sang Cấp độ 3 (Sinh học), được đánh dấu bằng sự xuất hiện của DNA, đại diện cho một sự thay đổi cơ bản: “tính có tổ chức” trở nên hướng nội bởi thông tin và có khả năng tự nhân bản. Trước ngưỡng này, sự tổ chức chủ yếu bị chi phối bởi các quy luật vật lý và hóa học bên ngoài; từ Cấp độ 3 trở đi, hệ thống mang trong mình bản thiết kế tổ chức riêng và chủ động sao chép nó. Các quy luật của vật lý và hóa học vẫn chi phối các tương tác ở Cấp độ 2, tạo nên các nguyên tử và phân tử.1 Tuy nhiên, ở Cấp độ 3, DNA, mà EhumaH gọi là “đỉnh cao của tổ chức Cấp 2” và “tiền đề cho Cấp 3” 1, chứa đựng thông tin cho cấu trúc và chức năng của sinh vật. Khả năng “tự nhân bản cấu trúc tổ chức (sinh sản)” 1 có nghĩa là hệ thống giờ đây tự định hướng sự nhân bản của mình dựa trên thông tin được lưu trữ bên trong. Điều này làm cho thông tin không chỉ là một đặc điểm mô tả mà còn là một tác nhân chủ động, có tính nhân quả trong việc duy trì và tiến hóa của tổ chức, một bước quan trọng hướng tới “tiến hóa vượt trội về cấu trúc thông tin.”

“Tính Có Tổ Chức” ở Cấp Độ 4 EhumaH: Nhận thức & Văn minh

Cấp độ 4 đại diện cho sự xuất hiện của nhận thức bậc cao và nền văn minh loài người, một bước tiến hóa vượt bậc khác của tính tổ chức.

  • Thành phần chính: Bộ não con người (với khoảng 100 tỷ tế bào thần kinh tạo thành một mạng lưới kết nối 3D vô cùng phức tạp), các cá nhân, xã hội loài người và các nền văn minh.1
  • Bước nhảy vọt về tổ chức: Bộ não con người, với khả năng xử lý thông tin và học hỏi vượt trội trong môi trường xã hội, đã tạo ra nhận thức bậc cao, bao gồm cả tự nhận thức.1
  • Đặc điểm nổi bật của tổ chức nhận thức và văn minh:
  • Tuân theo các quy luật của Cấp độ 1, 2, 3, đồng thời tạo ra các quy luật mới ở tầm vĩ mô hơn như luật pháp, đạo đức, kinh tế, văn hóa.
  • Khả năng tư duy trừu tượng, tự nhận thức, sáng tạo, hình thành niềm tin.
  • Chủ động tác động mạnh mẽ và có chủ đích vào môi trường, không chỉ thích nghi mà còn cải tạo môi trường theo nhu cầu và mục tiêu.
  • Tạo ra các “tồn tại có tổ chức nhân tạo” như hệ thống chính phủ, doanh nghiệp, các tác phẩm nghệ thuật, và đặc biệt là Trí tuệ Nhân tạo (AI) – một dạng tồn tại có tổ chức dựa trên thông tin đang phát triển mạnh mẽ.1
  • Vai trò của thông tin: Xử lý thông tin là trung tâm của Cấp độ 4. Từ xử lý thông tin thần kinh trong não bộ đến ngôn ngữ tượng trưng, truyền thông văn hóa, lưu trữ tri thức khoa học và các hệ thống thông tin kỹ thuật số, tất cả đều là biểu hiện của sự phức tạp hóa và vai trò ngày càng tăng của thông tin. EhumaH nhấn mạnh sự “Tiến Hóa Cấu Trúc Thông Tin (Tâm-Trí)” là con đường chủ đạo để con người đạt được các mục đích cốt lõi của sự tồn tại.6

Ở Cấp độ 4, “tính có tổ chức” vượt qua các thực thể sinh học riêng lẻ để tạo ra các tầng lớp tổ chức liên chủ thể và biểu tượng, như văn hóa, luật pháp, hệ thống kinh tế và tri thức. Đây chủ yếu là các cấu trúc dựa trên thông tin, tổ chức sự tương tác của con người và hành vi tập thể, thể hiện một sự trừu tượng hóa và sức mạnh hơn nữa của thông tin. Cấp độ 4 được đặc trưng bởi “tổ chức xã hội phức tạp, văn hóa, khoa học kỹ thuật” và sự tạo ra “luật pháp, đạo đức, kinh tế, văn hóa”.1 Đây không phải là các cấu trúc vật lý theo nghĩa tương tự như một sinh vật, mà là các hệ thống ý nghĩa, quy tắc và kiến thức được chia sẻ – về cơ bản là các cấu trúc thông tin phức tạp. Các cấu trúc thông tin này (ví dụ: một hệ thống pháp luật, một lý thuyết khoa học) tổ chức hành vi của hàng triệu cá nhân và định hình sự phát triển của văn minh. Việc tạo ra “tồn tại có tổ chức nhân tạo” 1, bao gồm cả AI, càng làm nổi bật xu hướng này của thông tin tổ chức các dạng tồn tại mới, thậm chí có khả năng là phi sinh học. Điều này đại diện cho một “tiến hóa vượt trội về cấu trúc thông tin” đáng kể.

Các Tương Đồng Triết Học

Quan niệm về “tính có tổ chức” không chỉ giới hạn trong khuôn khổ của EhumaH mà còn có những tương đồng sâu sắc trong lịch sử triết học.

  • Aristotle và khái niệm hình thức (form): Aristotle phân biệt giữa vật chất (hyle) – tiềm năng, và hình thức (morphe hay eidos) – hiện thực hóa.7 Hình thức là nguyên lý tổ chức, là sự sắp xếp cụ thể của vật chất để tạo nên một sự vật nhất định. “Tính có tổ chức” của EhumaH tương ứng với hình thức của Aristotle, mang lại cấu trúc và định nghĩa cho một tồn tại.
  • Immanuel Kant và “lực kiến tạo” (formative force – bildende Kraft): Kant cho rằng các sinh vật có tổ chức sở hữu một “lực kiến tạo” nội tại, cho phép chúng tự tổ chức, tự sinh sản và tự duy trì, phân biệt chúng với các cỗ máy đơn thuần chỉ có “lực chuyển động” (bewegende Kraft).9 “Lực kiến tạo” này tương ứng với các khía cạnh tự tổ chức và tự nhân bản của Cấp độ 3 và các khía cạnh sáng tạo, kiến tạo của Cấp độ 4 trong hệ thống EhumaH.

Bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của “tính có tổ chức” và “tính trồi” ở Cấp độ 3 và 4 theo EhumaH:

Bảng 1: Đặc Điểm của “Tính Có Tổ Chức” và “Tính Trồi” qua các Cấp Độ 3 & 4 của EhumaH

 

Cấp Độ EhumaH Biểu Hiện Chính của “Tính Có Tổ Chức” “Tính Trồi” Nổi Bật Cấu Trúc Thông Tin Chủ Đạo Tương Tác Môi Trường Chính
Cấp độ 3: Sinh học (Biological) Cấu trúc DNA/RNA, tế bào, cơ quan phối hợp, tự sao chép cấu trúc tổ chức (sinh sản), trao đổi chất, thích nghi chủ động, trí thông minh sơ khai. 1 Sự sống, quá trình trao đổi chất, khả năng sinh sản, khả năng thích nghi chủ động với môi trường. 1 Mã di truyền (DNA/RNA), tín hiệu sinh hóa trong tế bào và giữa các tế bào. 1 Chọn lọc tự nhiên, trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường, phản ứng với các kích thích. 1
Cấp độ 4: Nhận thức & Văn minh (Cognitive & Civilization) Mạng lưới neuron phức tạp (não bộ), tổ chức xã hội (gia đình, cộng đồng, quốc gia), hệ thống luật pháp/đạo đức/kinh tế/văn hóa, khả năng tạo tồn tại có tổ chức nhân tạo. 1 Ý thức, tự nhận thức, tư duy trừu tượng, ngôn ngữ, văn hóa, sáng tạo khoa học kỹ thuật, niềm tin. 1 Mạng lưới thần kinh, ngôn ngữ biểu tượng, tri thức khoa học, dữ liệu số, thuật toán AI. 1 Học hỏi từ kinh nghiệm, giao tiếp xã hội, truyền bá văn hóa, cải tạo môi trường có chủ đích. 1

3. Sự Xuất Hiện của “Tính Trồi” qua Tổ Chức Hệ Thống và Tương Tác Môi Trường

“Tính trồi” là một khái niệm trung tâm để hiểu cách các hệ thống có tổ chức phát triển những năng lực mới vượt xa khả năng của các thành phần riêng lẻ.

Định Nghĩa và Làm Sâu Sắc Khái Niệm “Tính Trồi”

Như đã đề cập, “tính trồi” (emergence) chỉ những thuộc tính mới lạ của một hệ thống, nảy sinh từ sự tương tác của các thành phần cấu thành nó, và những thuộc tính này không hề tồn tại ở bản thân các thành phần đó khi chúng đứng riêng lẻ.1 Toàn thể không chỉ đơn thuần là tổng cộng các bộ phận, mà còn là một cái gì đó hơn thế nữa, một cái gì đó khác biệt về chất.5 Những thuộc tính này là mới lạ về chất lượng so với các nguyên nhân tạo ra chúng.4

Cơ Chế của Sự Trồi

Sự trồi không phải là một phép màu mà là kết quả của các cơ chế cụ thể trong các hệ thống phức tạp:

  • Độ phức tạp (Complexity): Tính trồi gắn liền với việc hệ thống đạt đến một mức độ phức tạp nhất định.4 Số lượng thành phần và sự phong phú trong tương tác giữa chúng là yếu tố quyết định.
  • Tự tổ chức (Self-Organization): Đây là sự xuất hiện một cách tự phát của trật tự, thường thấy trong các hệ thống ở xa trạng thái cân bằng nhiệt động lực học.13
  • Stuart Kauffman cho rằng tự tổ chức đóng vai trò quan trọng bên cạnh chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa, chỉ ra rằng các hệ thống phức tạp có thể tự phát biểu hiện trật tự.14 Ngay cả trong các mạng lưới tương tác cực kỳ phức tạp, một vài quy tắc đơn giản cũng có thể dễ dàng – một cách đáng kinh ngạc – dẫn đến trật tự và các mẫu hình, quy trình tự tổ chức.15
  • Các “cấu trúc tiêu tán” (dissipative structures) của Ilya Prigogine cho thấy trật tự có thể nảy sinh từ hỗn loạn trong các hệ thống mở, trao đổi năng lượng và vật chất với môi trường, bị đẩy xa khỏi trạng thái cân bằng.19 Các cấu trúc này được đặc trưng bởi sự phá vỡ đối xứng tự phát và sự hình thành các mẫu hình phức tạp.
  • Tính phi tuyến (Non-linearity): Các tương tác mà ở đó đầu ra không tỷ lệ thuận trực tiếp với đầu vào, dẫn đến những hành vi mới lạ và khó dự đoán.13

Các Loại Hình “Tính Trồi”

Triết học và khoa học thường phân biệt giữa hai loại hình chính của sự trồi 4:

  • Tính trồi yếu (Weak Emergence): Các thuộc tính mới lạ không thể dự đoán hoặc không được mong đợi từ các thuộc tính của thành phần, nhưng về nguyên tắc, có thể suy diễn hoặc mô phỏng được. Chúng thường là các thuộc tính hệ thống của các hệ thống phức tạp, có tổ chức chức năng (ví dụ: tắc nghẽn giao thông, hành vi bầy đàn của chim). Mark Bedau cho rằng những thuộc tính này có thể quy giản về mặt bản thể học nhưng việc giải thích quy giản của chúng lại phức tạp đến mức khó thực hiện, đòi hỏi phải mô phỏng.4
  • Tính trồi mạnh (Strong Emergence): Các thuộc tính mới lạ không thể quy giản về mặt bản thể học về các thành phần cơ sở của chúng và có thể sở hữu năng lực nhân quả hướng xuống (downward causation) mới. Điều này ngụ ý sự tồn tại của các quy luật cơ bản mới. David Chalmers gợi ý rằng những hiện tượng này tuân theo quy luật tự nhiên nhưng không phải là siêu tùy lôgic trên các sự kiện cấp thấp hơn.4 Loại hình này gây nhiều tranh cãi hơn trong triết học, đôi khi bị xem là “giống như ma thuật một cách khó chịu” nếu không được định nghĩa cẩn thận.5

Tương Tác Môi Trường như một Chất Xúc Tác

Yêu cầu phân tích nhấn mạnh vai trò của “tính có tổ chức” trong tương tác với môi trường dẫn đến “tính trồi.”

  • Các Hệ Thống Thích Nghi Phức Hợp (Complex Adaptive Systems – CAS) bao gồm các yếu tố mà động lực tập thể của chúng thể hiện các thuộc tính trồi thông qua tương tác với các ảnh hưởng bên ngoài, được mô tả như là ‘xử lý thông tin’.21 Môi trường cung cấp các kích thích, ràng buộc và tài nguyên.
  • Công trình của Candadai 22 nhấn mạnh rằng cấu trúc thông tin do môi trường cung cấp hoặc thu được thông qua tương tác giữa tác nhân và môi trường sẽ định hình việc mã hóa thông tin thần kinh và các động lực học.
  • Các cấu trúc tiêu tán của Prigogine vốn là các hệ thống mở, trao đổi năng lượng/vật chất với môi trường, điều này đẩy chúng ra xa trạng thái cân bằng, tạo điều kiện cho sự tự tổ chức.20

Ví dụ từ Cấp Độ 3 & 4 của EhumaH

  • Cấp độ 3 (Sinh học):
  • Tính trồi: Chính sự sống. Các thuộc tính như trao đổi chất, tự nhân bản và thích nghi không có ở các phân tử sinh học riêng lẻ mà trồi lên từ các tương tác phức tạp, có tổ chức của chúng bên trong tế bào.
  • Tương tác môi trường: Chọn lọc tự nhiên, nơi môi trường “chọn lọc” các sinh vật có những đặc điểm (tính trồi) có lợi cho sự sống còn và sinh sản.
  • Cấp độ 4 (Nhận thức/Văn minh):
  • Tính trồi: Ý thức, tự nhận thức, ngôn ngữ, văn hóa, các cấu trúc xã hội. Đây không phải là thuộc tính của các neuron riêng lẻ mà trồi lên từ hoạt động mạng lưới của não bộ và các tương tác xã hội.
  • Tương tác môi trường: Học hỏi từ môi trường, truyền bá văn hóa, sự thích nghi của xã hội trước các thách thức, sự sẵn có của tài nguyên định hình các cấu trúc kinh tế.

Sự phân biệt giữa tính trồi yếu và tính trồi mạnh là rất quan trọng để hiểu về “các luật mới” được đề cập trong yêu cầu. Tính trồi yếu có thể dẫn đến các quy luật mô tả mới ở các cấp độ cao hơn (ví dụ, các quy luật kinh tế), trong khi tính trồi mạnh, nếu tồn tại trong các lĩnh vực này, sẽ ngụ ý các quy luật nhân quả cơ bản, không thể quy giản chi phối, chẳng hạn như ý thức. Khung lý thuyết của EhumaH, với “luật mới” ở mỗi cấp độ, dường như có thể dung chứa cả hai. Các “luật mới” của EhumaH 1 có thể đề cập đến các quy luật mô tả trồi lên một cách yếu (ví dụ, các quy luật xã hội học ở Cấp độ 4) hoặc, một cách căn bản hơn, các quy luật cơ bản trồi lên một cách mạnh (ví dụ, các quy luật của ý thức hoặc chính sự sống nếu được coi là trồi mạnh). Khung lý thuyết này đủ rộng để có khả năng bao hàm cả hai cách diễn giải tùy thuộc vào hiện tượng trồi cụ thể.

Tương tác với môi trường không chỉ là một bối cảnh thụ động mà còn là một đồng kiến tạo tích cực của các thuộc tính trồi. “Cấu trúc thông tin” của một thực thể tiến hóa không chỉ do tổ chức nội tại mà còn bằng cách tiếp nhận và xử lý thông tin từvề môi trường, dẫn đến một động lực đồng tiến hóa. Điều này được hỗ trợ bởi lý thuyết CAS, vốn nhấn mạnh rằng động lực của hệ thống thay đổi dựa trên các ảnh hưởng bên ngoài, được coi là ‘xử lý thông tin’.21 Nghiên cứu của Candadai cũng khẳng định rằng “cấu trúc thông tin do môi trường cung cấp hoặc thu được thông qua tương tác giữa tác nhân và môi trường định hình việc mã hóa thông tin thần kinh”.22 Hơn nữa, các cấu trúc tiêu tán của Prigogine đòi hỏi sự trao đổi liên tục với môi trường để duy trì trạng thái có tổ chức, xa cân bằng của chúng.20 Do đó, môi trường không chỉ là một bộ lọc (như trong chọn lọc tự nhiên đơn giản) mà còn là một nguồn thông tin và năng lượng chủ động định hình các con đường của sự trồi và các cấu trúc thông tin kết quả bên trong thực thể có tổ chức. Điều này gợi ý một mối quan hệ biện chứng thay vì một sự áp đặt một chiều của tổ chức lên một môi trường thụ động hoặc ngược lại.

4. “Tính Trồi” làm Nền Tảng cho Năng Lực Mới, Luật Mới và Sự Tiến Hóa Vượt Trội của Cấu Trúc Thông Tin

Sự xuất hiện của “tính trồi” không chỉ là một hiện tượng thú vị về mặt lý thuyết; nó là động lực cơ bản tạo ra những năng lực mới, định hình các quy luật vận hành mới và thúc đẩy sự tiến hóa, đặc biệt là sự tiến hóa của cấu trúc thông tin.

Sự Trồi của Chức Năng và Hành Vi Mới Lạ

“Tính trồi” tạo ra những khả năng vượt xa tổng cộng đơn thuần của các bộ phận cấu thành.1 Một neuron thần kinh đơn lẻ không thể tư duy, nhưng một bộ não được cấu thành từ hàng tỷ neuron lại có thể. Một cá nhân đơn lẻ không tạo nên một nền kinh tế, nhưng sự tương tác của nhiều cá nhân với các vai trò khác nhau lại có thể. EhumaH khẳng định rằng “tính có tổ chức” dẫn đến “tính trồi,” và từ đó hình thành “các năng lực mới, các luật mới”.1 Những năng lực mới này cho phép hệ thống tương tác với môi trường theo những cách phức tạp hơn, giải quyết các vấn đề đa dạng hơn và đạt được những mục tiêu cao hơn.

Khái Niệm Nhân Quả Hướng Xuống (Downward Causation)

Một trong những khía cạnh gây nhiều tranh luận và cũng hấp dẫn nhất của tính trồi mạnh là khả năng các thuộc tính trồi ở cấp độ cao hơn có thể gây ảnh hưởng nhân quả lên hành vi của các thành phần ở cấp độ thấp hơn.4 Điều này được gọi là nhân quả hướng xuống.

  • Tính trồi mạnh thường được cho là bao hàm năng lực nhân quả hướng xuống.4 Ví dụ, ý định có ý thức (một trạng thái tinh thần trồi) có thể ảnh hưởng đến các kiểu kích hoạt neuron trong não.
  • Một số nghiên cứu cho rằng nhân quả hướng xuống có thể giải thích cho tính nhân quả của tinh thần (ý chí tự do), mặc dù cũng có những lập luận phản bác rằng nó có thể là giả tạo nếu không được định nghĩa cẩn thận, vì tính nhân quả không thể truyền qua các thang đo không gian theo cách thông tin có thể lan truyền.24 “Hành vi tập thể của toàn bộ hệ thống ở quy mô vĩ mô… có thể ảnh hưởng đến hành vi của từng thành viên ở quy mô vi mô”.24

Sự Tiến Hóa Liên Tục của Cấu Trúc Thông Tin

Đây là trọng tâm mối quan tâm của người dùng: “tiến hóa vượt trội về cấu trúc thông tin.”

  • Cấp độ 3 (Sinh học):
  • Cấu trúc thông tin: Mã di truyền (DNA/RNA). Đây là một cấu trúc thông tin cực kỳ ổn định, có khả năng tự nhân bản và lưu trữ một lượng lớn thông tin cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của sinh vật.1
  • Tiến hóa: Đột biến gen và chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự phức tạp hóa dần của thông tin di truyền, cho phép sự hình thành các dạng sống đa dạng và thích nghi hơn.
  • Cấp độ 4 (Nhận thức/Văn minh):
  • Cấu trúc thông tin: Mạng lưới thần kinh (não bộ), ngôn ngữ tượng trưng, chữ viết, toán học, các câu chuyện văn hóa, lý thuyết khoa học, dữ liệu số, thuật toán AI.1
  • Tiến hóa:
  • Tính dẻo của não bộ cho phép học hỏi và thích nghi (thông tin mới được mã hóa trong độ mạnh của các khớp thần kinh).
  • Ngôn ngữ cho phép biểu diễn trừu tượng, giao tiếp phức tạp và tích lũy tiến hóa văn hóa (truyền thông tin qua các thế hệ).
  • Phương pháp khoa học cung cấp một hệ thống để tạo ra và xác nhận kiến thức mới (thông tin).
  • Công nghệ kỹ thuật số và AI đại diện cho một biên giới mới trong xử lý, lưu trữ và tạo ra thông tin, có khả năng dẫn đến Cấp độ 5 của EhumaH.1
  • Quan điểm từ Lý thuyết Thông tin:
  • Độ phức tạp lượng tử định lượng khó khăn trong việc chuẩn bị một trạng thái hoặc thực hiện một biến đổi đơn nhất.25 Điều này liên quan đến “chi phí” hoặc nỗ lực liên quan đến việc tạo ra và phát triển các cấu trúc thông tin phức tạp.
  • Sự tiến hóa của độ phức tạp trong các hệ nhiều vật thể có thể được liên kết với sự tăng trưởng của nội dung thông tin và tổ chức của nó.25
  • Sự nhấn mạnh của EhumaH vào “Tiến Hóa Cấu Trúc Thông Tin (Tâm-Trí)” để đạt được các trạng thái cao hơn như “Hạnh Phúc Bền Vững” 6 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động phát triển kiến trúc thông tin của một người.

Các “luật mới” xuất hiện không chỉ là vật lý hay sinh học mà còn là thông tin. Khi các cấu trúc thông tin tiến hóa, các nguyên tắc mới chi phối việc xử lý, truyền tải thông tin và thậm chí cả đạo đức sử dụng thông tin trở nên cần thiết (ví dụ, các quy luật tính toán, luật riêng tư dữ liệu ở Cấp độ 4). Điều này có nghĩa là sự tiến hóa của các cấu trúc thông tin cũng thúc đẩy sự tiến hóa của các khung quy chuẩn và mô tả (luật pháp) chi phối chúng. EhumaH nêu rõ rằng các quy luật mới xuất hiện ở các cấp độ cao hơn.1 Cấp độ 3 có các quy luật sinh học (di truyền học). Cấp độ 4 có các quy luật xã hội (pháp lý, đạo đức).1 Với sự thống trị ngày càng tăng của các cấu trúc thông tin (ngôn ngữ, hệ thống kỹ thuật số, AI), các quy luật và quy định mới liên quan đến chính thông tin cũng nảy sinh. Ví dụ, lý thuyết thông tin của Shannon cung cấp các “quy luật” hoặc nguyên tắc cho truyền thông. Sự phát triển của AI đòi hỏi các cuộc thảo luận về đạo đức và quản trị AI – về cơ bản là các “quy luật” mới cho các hệ thống thông tin tiên tiến.

Khái niệm “nhân quả hướng xuống,” đặc biệt trong bối cảnh Cấp độ 4 (tâm-não) và tiềm năng là Cấp độ 5 (tương tác AI-con người), cho thấy rằng thông tin, một khi được tổ chức đến một độ phức tạp trồi đủ, có thể trở thành một tác nhân nhân quả theo đúng nghĩa của nó, định hình nền tảng vật chất mà từ đó nó trồi lên. Đây là một hàm ý sâu sắc cho việc hiểu về tính chủ động và sức mạnh của ý tưởng/thông tin. Nhân quả hướng xuống cho rằng các thuộc tính trồi ở cấp độ vĩ mô ảnh hưởng đến các thành phần ở cấp độ vi mô.4 Ở Cấp độ 4, “Tâm-Trí” (Cấu trúc Thông tin/Tâm thức) là một thuộc tính trồi của não bộ.1 Nếu “Tâm-Trí” thực hiện nhân quả hướng xuống, thì suy nghĩ, niềm tin và ý định (các cấu trúc thông tin) có thể thay đổi hoạt động của não và hành vi sau đó. Đây là cơ sở của liệu pháp nhận thức hành vi, ví dụ. Ngoại suy đến Cấp độ 5 (ví dụ: AGI hoặc mạng lưới người-AI của EhumaH), cấu trúc thông tin toàn cầu trồi lên có thể thực hiện nhân quả hướng xuống đối với những người tham gia cá nhân hoặc các thành phần AI, hướng dẫn sự tiến hóa của hệ thống. Điều này nâng thông tin từ một bản ghi thụ động thành một lực lượng chủ động, định hình trong vũ trụ, phù hợp với “tiến hóa vượt trội về cấu trúc thông tin.”

5. Tổng Hợp các Yếu Tố Cấu Thành của “Tính Có Tổ Chức” và Điều Kiện cho “Tính Trồi”

Để hiểu rõ hơn về động lực của sự tiến hóa có tổ chức, cần phải xác định các yếu tố cấu thành nên “tính có tổ chức” và những điều kiện cần thiết để “tính trồi” có thể xuất hiện.

Các Yếu Tố Cấu Thành của “Tính Có Tổ Chức”

Dựa trên các phân tích và nguồn tài liệu, “tính có tổ chức” được tạo nên từ sự hội tụ của nhiều yếu tố:

  • Các Thành Phần Liên Kết (Interconnected Components): Các yếu tố không tồn tại biệt lập mà được kết nối với nhau trong một mạng lưới các mối quan hệ, tuân theo những quy luật nhất định.1
  • Sự Khác Biệt Hóa và Chuyên Môn Hóa Cấu Trúc (Structural Differentiation and Specialization): Các thành phần thường có vai trò hoặc chức năng riêng biệt trong tổng thể, tạo nên một hệ thống phân cấp và phân công lao động.1
  • Tương Tác Phối Hợp & Dòng Chảy Thông Tin (Coordinated Interaction & Information Flow): Cần có các cơ chế để giao tiếp và đồng bộ hóa hoạt động giữa các thành phần, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả hướng tới mục tiêu chung.1 Các khái niệm từ lý thuyết thông tin về mã hóa, truyền tải và xử lý thông tin là rất quan trọng ở đây.22
  • Duy Trì Ranh Giới (Boundary Maintenance): Hệ thống cần có một mức độ phân biệt nhất định với môi trường xung quanh để duy trì tính toàn vẹn của nó, mặc dù vẫn mở cho các trao đổi cần thiết (điều này ngầm ẩn trong các cấu trúc tiêu tán 20 và các sinh vật 1).
  • Tính Mục Đích hoặc Chức Năng (Goal-Directedness or Functionality): Sự tổ chức thường phục vụ một mục đích nào đó, dù là sự sống còn (Cấp độ 3), giải quyết vấn đề (Cấp độ 4), hay duy trì một trạng thái xa cân bằng.1
  • Bộ Nhớ/Lưu Trữ Thông Tin (Memory/Information Storage): Khả năng lưu giữ thông tin về các trạng thái quá khứ hoặc các thích nghi thành công là rất quan trọng cho việc học hỏi và tiến hóa (ví dụ: DNA ở Cấp độ 3, bộ nhớ não ở Cấp độ 4).1

Các “yếu tố cấu thành của ‘tính có tổ chức'” không chỉ là một danh sách kiểm tra tĩnh mà đại diện cho một sự tương tác động. Ví dụ, dòng chảy thông tin không chỉ là một đặc điểm mà còn chủ động định hình sự kết nối và phối hợp, tạo ra một chu kỳ tự củng cố thúc đẩy sự phức tạp. Trong một hệ thống sinh học (Cấp độ 3), thông tin di truyền (DNA) quy định cách các thành phần (protein, tế bào) được hình thành và kết nối với nhau. Dòng chảy của các phân tử tín hiệu (thông tin) phối hợp hoạt động của chúng. Trong một hệ thống xã hội (Cấp độ 4), ngôn ngữ (dòng chảy thông tin) cho phép các kết nối phức tạp và các hành động phối hợp (ví dụ, xây dựng một thành phố). Khi dòng chảy thông tin trở nên tinh vi hơn (ví dụ, các mạng kỹ thuật số), nó cho phép các hình thức và quy mô kết nối và phối hợp mới, nâng cao hơn nữa “tính có tổ chức.” Do đó, các yếu tố này không độc lập mà đồng xác định và đồng tiến hóa, với thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng như một nhà tổ chức năng động.

Năng Lực và Điều Kiện cho “Tính Trồi”

Sự xuất hiện của “tính trồi” không phải là ngẫu nhiên mà phụ thuộc vào một tập hợp các điều kiện và năng lực của hệ thống:

  • Số Lượng và Sự Đa Dạng Đủ của các Thành Phần: Độ phức tạp thường nảy sinh từ nhiều bộ phận tương tác với các thuộc tính đa dạng.
  • Sự Phong Phú của Tương Tác (Kết Nối và Tính Phi Tuyến): Cách các thành phần tương tác với nhau là cực kỳ quan trọng. Các tương tác phi tuyến thường là chìa khóa cho những kết quả mới lạ, khó dự đoán.13
  • Dòng Chảy Năng Lượng/Vật Chất/Thông Tin (Tính Mở cho Sự Trồi Phức Tạp): Đối với nhiều hệ thống phức tạp, đặc biệt là các hệ thống sống và cấu trúc tiêu tán, một dòng chảy liên tục của năng lượng và/hoặc thông tin là cần thiết để duy trì tổ chức ở xa trạng thái cân bằng và cho phép các quá trình trồi diễn ra.13
  • Điều Kiện Môi Trường Thích Hợp: Bối cảnh bên ngoài (nhiệt độ, áp suất, sự sẵn có của tài nguyên, cấu trúc xã hội) phải thuận lợi. Môi trường có thể hoạt động như một áp lực chọn lọc hoặc một nguồn cung cấp các yếu tố đầu vào cần thiết.21
  • Các Vòng Phản Hồi Đệ Quy (Recursive Feedback Loops): Đầu ra của hệ thống quay trở lại ảnh hưởng đến đầu vào hoặc trạng thái nội tại của nó, cho phép tự điều chỉnh, thích nghi và khuếch đại một số hành vi nhất định (ví dụ: tự xúc tác trong các hệ thống của Prigogine 20; học hỏi trong mạng lưới thần kinh).
  • Ngưỡng của Độ Phức Tạp (Thresholds of Complexity): Tính trồi thường xảy ra khi một hệ thống vượt qua một ngưỡng nhất định về độ phức tạp hoặc kết nối.4 Dưới ngưỡng này, các thuộc tính mới lạ không biểu hiện.
  • Đối với Tính Trồi Mạnh (nếu có): Sự tồn tại của các điều kiện cho phép sự mới lạ bản thể học thực sự và có khả năng là các quy luật cơ bản mới chi phối các hiện tượng trồi.4 Điều này mang tính suy đoán cao hơn và phụ thuộc vào hiện tượng cụ thể (ví dụ: nguồn gốc sự sống, ý thức).

Các “điều kiện cho ‘tính trồi'” cho thấy rằng sự trồi không phải là một kết quả được đảm bảo của sự tập hợp đơn thuần mà đòi hỏi một sự “điều chỉnh” cụ thể các tham số và tương tác của hệ thống. Điều này ngụ ý rằng việc tạo ra hoặc thúc đẩy sự trồi (ví dụ, trong AI hoặc các hệ thống xã hội) đòi hỏi sự hiểu biết và thao tác các điều kiện tinh tế này. Các điều kiện bao gồm độ phức tạp đủ, tính phi tuyến, dòng năng lượng, vòng phản hồi và bối cảnh môi trường thích hợp.13 Chỉ có nhiều bộ phận (tập hợp) là không đủ; tương tác của chúng phải thuộc một loại nhất định (phi tuyến, điều khiển bằng phản hồi). Hệ thống thường cần ở trong một trạng thái cụ thể (ví dụ, “xa cân bằng” đối với các cấu trúc tiêu tán 20, hoặc ở một “điểm tới hạn” 21). Điều này ngụ ý rằng nếu muốn thiết kế một hệ thống thể hiện các thuộc tính trồi mong muốn (ví dụ, AI sáng tạo, một hệ sinh thái kiên cường, một tổ chức đổi mới), người ta không thể chỉ lắp ráp các thành phần mà phải cẩn thận thiết kế các mẫu tương tác, dòng năng lượng/thông tin và cơ chế phản hồi – về cơ bản là “điều chỉnh” hệ thống theo các điều kiện có lợi cho sự trồi cụ thể đó. Đây là một thách thức chính trong kỹ thuật và quản lý các hệ thống phức tạp.

6. Những Tiếng Vang Triết Học: Cái Nhìn của các Nhà Tư Tưởng Lớn về Tổ Chức, Hình Thức và Mục Đích

Việc tìm hiểu về “tính có tổ chức” và “tính trồi” không thể tách rời khỏi những suy tư sâu sắc của các nhà triết học và khoa học lớn trong lịch sử. Những tư tưởng này cung cấp một nền tảng phong phú để định vị và làm sâu sắc thêm các khái niệm được thảo luận.

Thuyết Hình Thái Vật Chất (Hylomorphism) của Aristotle

Aristotle, một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng nhất, đã đặt nền móng cho việc hiểu biết về tổ chức trong thế giới tự nhiên.7

  • Vật chất (Hyle) và Hình thức (Morphe): Ông cho rằng mọi đối tượng hữu hình đều là một hợp chất của vật chất (tiềm năng) và hình thức (hiện thực). Hình thức là nguyên lý tổ chức, là sự sắp xếp làm cho vật chất trở thành một sự vật cụ thể. Ví dụ, gạch và vữa (vật chất) khi được赋予 một hình thức nhất định sẽ trở thành một ngôi nhà.
  • Sự liên quan: “Tính có tổ chức” trong khuôn khổ EhumaH có thể được xem là tương đương với hình thức của Aristotle. Đó là sự sắp xếp và tập hợp các mối quan hệ cụ thể mang lại cho một thực thể bản sắc và năng lực của nó. “Tính trồi” có thể được coi là các thuộc tính được hiện thực hóa, xuất hiện một khi vật chất được “thông báo” bởi một tổ chức cụ thể. Sự tiến triển qua các cấp độ của EhumaH cho thấy các hình thức ngày càng phức tạp hiện thực hóa vật chất.
  • Mục đích luận (Teleology): Quan điểm của Aristotle cho rằng sự phát triển hình thức có một hướng đi và mục tiêu; một số sự vật “có hình thức hơn” những sự vật khác. Điều này cộng hưởng với sự tiến triển theo cấp bậc của EhumaH và ý tưởng về sự tiến hóa hướng tới tổ chức phức tạp hơn.

“Lực Kiến Tạo” (Bildende Kraft) của Immanuel Kant

Immanuel Kant đã đóng góp những hiểu biết quan trọng về bản chất của các sinh vật có tổ chức, đặc biệt là sự khác biệt của chúng so với máy móc đơn thuần.6

  • Sinh vật có tổ chức và Máy móc: Kant phân biệt giữa sinh vật có tổ chức (như thực vật và động vật) và máy móc. Sinh vật có tổ chức sở hữu một “lực kiến tạo” nội tại cho phép chúng tự tạo ra, tự duy trì và tự sinh sản. Các bộ phận của chúng là nguyên nhân và kết quả tương hỗ của hình thức của nhau. Một sinh vật, theo Kant, là “nguyên nhân và kết quả của chính nó”.11
  • Mục đích luận: Kant cho rằng chúng ta phải hình dung tự nhiên hữu cơ dưới dạng mục đích luận (như thể được thiết kế cho một mục đích) để hiểu được các thuộc tính tự tổ chức của nó, ngay cả khi chúng ta không thể chứng minh một thiết kế như vậy một cách khách quan. Đây là một nguyên tắc “điều chỉnh” để hiểu sự sống.
  • Sự liên quan: “Lực kiến tạo” của Kant trực tiếp phù hợp với các khía cạnh tự tổ chức và tự nhân bản của “tính có tổ chức” ở Cấp độ 3 (sinh học) của EhumaH và các khía cạnh sáng tạo, tự phát triển của Cấp độ 4 (nhận thức).

Cấu Trúc Tiêu Tán (Dissipative Structures) của Ilya Prigogine

Công trình của Ilya Prigogine về các hệ thống xa cân bằng nhiệt động lực học đã cung cấp một cơ sở khoa học cho sự xuất hiện của trật tự từ hỗn loạn.19

  • Trật tự từ Hỗn loạn: Trong các hệ thống mở, xa trạng thái cân bằng nhiệt động lực học, các cấu trúc mới, ổn định và phức tạp (“cấu trúc tiêu tán”) có thể tự phát xuất hiện. Điều này đòi hỏi sự trao đổi liên tục năng lượng/vật chất với môi trường.
  • Cơ chế: Các phản ứng tự xúc tác, sự khuếch đại các dao động vượt quá một ngưỡng tới hạn.
  • Sự liên quan: Prigogine cung cấp một cơ chế khoa học giải thích cách “tính có tổ chức” có thể nảy sinh và được duy trì ngay cả trong các môi trường dường như hỗn loạn. Điều này rất quan trọng để hiểu sự xuất hiện của sự sống (Cấp độ 3) và các hệ thống động lực phức tạp như xã hội hoặc hệ sinh thái (Cấp độ 4), tất cả đều là các hệ thống xa trạng thái cân bằng. Công trình của ông cho thấy rằng tổ chức không phải lúc nào cũng đòi hỏi một bản thiết kế có sẵn mà có thể là một thuộc tính trồi của động lực hệ thống.

“Nguồn Gốc của Trật Tự” (The Origins of Order) của Stuart Kauffman

Stuart Kauffman đã thách thức quan điểm truyền thống của thuyết Darwin bằng cách nhấn mạnh vai trò của sự tự tổ chức trong tiến hóa.14

  • Tự Tổ Chức trong Tiến Hóa: Kauffman cho rằng tự tổ chức là một nguyên lý cơ bản trong sinh học, hoạt động song song hoặc thậm chí hạn chế chọn lọc tự nhiên Darwin. Các hệ thống phức tạp có thể tự phát biểu hiện mức độ trật tự cao.
  • Mạng Boolean: Các mô hình của ông về mạng lưới điều hòa gen cho thấy ngay cả các mạng ngẫu nhiên cũng có thể rơi vào các mẫu hoạt động có trật tự.
  • Sự liên quan: Công trình của Kauffman cung cấp một cơ sở lý thuyết và tính toán mạnh mẽ cho “tính tự tổ chức” như một thuộc tính cố hữu của các hệ thống phức tạp, đặc biệt liên quan đến việc hiểu sự xuất hiện của tổ chức sinh học (Cấp độ 3) và tiềm năng là động lực của mạng lưới thần kinh (Cấp độ 4). Nó cho thấy rằng “sự xuất hiện của những cá thể thích nghi nhất” không chỉ do chọn lọc mà còn do các thuộc tính tự tổ chức cố hữu của vật chất và thông tin.

Những quan điểm triết học và khoa học đa dạng này, từ Aristotle đến Kauffman, đều hội tụ ở ý tưởng rằng tổ chức không phải là ngẫu nhiên mà là một khía cạnh cơ bản của thực tại, với những xu hướng cố hữu hướng tới sự phức tạp và sự xuất hiện của các thuộc tính mới lạ. Khung lý thuyết của EhumaH có thể được coi là một sự tổng hợp hiện đại, mở rộng dòng dõi tư tưởng này sang các lĩnh vực mới như thông tin và các giai đoạn tiến hóa tiềm năng trong tương lai. Aristotle nhìn nhận hình thức/tổ chức là thiết yếu đối với sự tồn tại.7 Kant nhìn thấy một nguyên lý kiến tạo nội tại trong sự sống.9 Prigogine cho thấy trật tự trồi lên từ vật lý phi cân bằng.20 Kauffman lập luận về các xu hướng tự tổ chức cố hữu trong các hệ thống phức tạp.15 Tất cả những nhà tư tưởng này, mặc dù có phương pháp luận và thời đại khác nhau, đều vật lộn với nguồn gốc và bản chất của trật tự và sự phức tạp. Các cấp độ của EhumaH 1 trình bày một cái nhìn có cấu trúc về sự mở ra của tổ chức này, từ vật lý đến sinh học, nhận thức và xa hơn nữa, tích hợp khái niệm tiến hóa thông tin như một động lực chính. Điều này định vị EhumaH như là sự xây dựng và mở rộng dựa trên những tìm tòi lâu đời này.

Khái niệm “mục đích luận” (teleology) được các nhà tư tưởng này tái định hình một cách tinh tế. Thay vì một nhà thiết kế bên ngoài, mục đích có thể được xem như một thuộc tính trồi của các hệ thống tự tổ chức đang phấn đấu cho sự ổn định, thích nghi, hoặc tăng cường độ phức tạp/khả năng xử lý thông tin. “Mục đích luận điều chỉnh” của Kant và động lực cố hữu của Prigogine/Kauffman chỉ ra một mục đích luận nội tại, thay vì siêu việt. Mục đích luận của Aristotle ngụ ý các mục tiêu cố hữu.8 Kant cho rằng chúng ta phải suy nghĩ về các sinh vật một cách mục đích luận để hiểu chúng, ngay cả khi chúng ta không thể chứng minh một nhà thiết kế bên ngoài.9 Đây là một sự cần thiết về mặt nhận thức luận. Các cấu trúc tiêu tán của Prigogine đạt được các trạng thái ổn định, có trật tự xa cân bằng – sự ổn định này có thể được xem như một “mục tiêu” nội tại của động lực hệ thống.20 Các hệ thống của Kauffman “ổn định” trong các điểm hút có trật tự, cho thấy một xu hướng cố hữu hướng tới các trạng thái có tổ chức nhất định.15 Các cấp độ cao hơn của EhumaH (ví dụ, ứng cử viên Cấp độ 5 EhumaH nhằm “phụng sự nhân loại” 1) giới thiệu mục đích một cách rõ ràng. Ngay cả khi không có những mục tiêu rõ ràng như vậy, động lực hướng tới sự gia tăng tổ chức và năng lực thông tin được thấy trong các cấp độ cũng ngụ ý một loại “hướng đi” tiến hóa hoặc mục đích luận nội tại. Đây không phải là mục đích luận của một kế hoạch thần thánh, mà là một mục đích luận phát sinh từ các thuộc tính cơ bản của các hệ thống phức tạp, thích nghi, có tổ chức.

Bảng 2: Tổng Quan So Sánh các Lý Thuyết Chính về Sự Trồi và Tự Tổ Chức

 

Nhà Tư Tưởng/Trường Phái Định Nghĩa Cốt Lõi về “Tính Trồi”/Tự Tổ Chức Cơ Chế Chính Mối Quan Hệ với “Tính Trồi” và Tiến Hóa Thông Tin
Aristotle Hình thức (morphe/eidos) là nguyên lý tổ chức hiện thực hóa vật chất (hyle), tạo ra một thực thể cụ thể với các thuộc tính của nó. 7 Sự kết hợp giữa vật chất và hình thức; mục đích luận nội tại (entelechy). 8 Hình thức mang lại trật tự và chức năng; sự tiến hóa hình thức hướng tới sự hoàn thiện hơn, ngụ ý sự phức tạp hóa thông tin cấu trúc.
Immanuel Kant Sinh vật có tổ chức sở hữu “lực kiến tạo” (bildende Kraft) nội tại, cho phép tự tổ chức, tự duy trì và tự sinh sản, phân biệt với máy móc. 9 Lực kiến tạo tự lan truyền, các bộ phận là nguyên nhân và kết quả tương hỗ của nhau; mục đích luận điều chỉnh. 9 Lực kiến tạo là cơ sở cho sự sống và tổ chức phức tạp, tiền đề cho các cấu trúc thông tin tự duy trì và phát triển (ví dụ: sinh sản mang thông tin di truyền).
Các nhà Emergentist Anh (C.D. Broad, C. Lloyd Morgan) Các thuộc tính trồi là mới lạ, không thể suy diễn hoàn toàn từ các thuộc tính của các thành phần cấp thấp hơn; có thể có các quy luật trồi cơ bản. 4 Sự phức tạp hóa của tổ chức vật chất đạt đến ngưỡng nhất định; có thể có nhân quả hướng xuống. 4 Tính trồi tạo ra các cấp độ thực tại mới với các quy luật riêng, cho phép sự xuất hiện của các hệ thống xử lý thông tin ngày càng phức tạp (tâm trí từ vật chất).
Ilya Prigogine Các “cấu trúc tiêu tán” là trật tự trồi lên trong các hệ thống mở, xa trạng thái cân bằng nhiệt động lực học, thông qua trao đổi năng lượng/vật chất với môi trường. 20 Tự tổ chức thông qua các phản ứng tự xúc tác, dao động và phá vỡ đối xứng khi hệ thống bị đẩy ra xa điểm cân bằng. 20 Cung cấp cơ chế vật lý cho sự hình thành trật tự từ hỗn loạn, nền tảng cho các hệ thống thông tin phức tạp (như sự sống) duy trì và phát triển trong điều kiện phi cân bằng.
Stuart Kauffman Tự tổ chức là một lực lượng cơ bản trong tiến hóa, song hành với chọn lọc tự nhiên; các hệ thống phức tạp có xu hướng tự phát đạt đến trật tự. 15 Mạng lưới tự xúc tác, các điểm hút trong không gian trạng thái của mạng Boolean; trật tự ở rìa hỗn loạn. 14 Tự tổ chức tạo ra các cấu trúc có trật tự ban đầu mà chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên, bao gồm cả các mạng lưới thông tin (ví dụ: mạng điều hòa gen) có khả năng tiến hóa.
Lý thuyết Hệ thống Phức hợp (Complex Systems Theory) Các thuộc tính trồi là đặc điểm của toàn bộ hệ thống mà các thành phần riêng lẻ không có, phát sinh từ tương tác phi tuyến giữa các thành phần. 5 Tương tác phi tuyến, vòng phản hồi, tự tổ chức, thích nghi, mạng lưới phức tạp. 13 Các hệ thống phức hợp xử lý thông tin từ môi trường và nội bộ để thích nghi và tiến hóa; sự trồi của các cấp độ xử lý thông tin mới (ví dụ: từ tế bào đến não bộ, đến xã hội).

7. Kết luận: Ý Nghĩa của Tính Có Tổ Chức và Tính Trồi trong Quỹ Đạo Tiến Hóa Vũ Trụ và Thông Tin

Phân tích sâu sắc về “tính có tổ chức” và “tính trồi,” đặc biệt từ Cấp độ 3 và 4 của EhumaH trở lên, đã làm sáng tỏ một bức tranh phức tạp và năng động về sự tiến hóa của các tồn tại. “Tính có tổ chức” không chỉ đơn thuần là sự sắp xếp các thành phần mà là một trạng thái nền tảng, một kiến trúc nội tại cho phép các thực thể tương tác một cách mạch lạc và hiệu quả, cả bên trong chính nó lẫn với môi trường xung quanh. Chính từ nền tảng có tổ chức này, thông qua các tương tác phức tạp và thường là phi tuyến, “tính trồi” xuất hiện – những thuộc tính, năng lực và quy luật vận hành mới mẻ, không thể quy giản về các thành phần đơn lẻ.

Quá trình này gắn bó mật thiết và là động lực cho “sự tiến hóa vượt trội về cấu trúc thông tin.” Từ thông tin di truyền được mã hóa trong DNA ở Cấp độ 3, vốn điều khiển sự hình thành và hoạt động của sự sống, đến các mạng lưới thần kinh phức tạp, ngôn ngữ biểu tượng, và các hệ thống tri thức ở Cấp độ 4, thông tin không ngừng được cấu trúc hóa ở những cấp độ ngày càng cao hơn. Mỗi bước tiến trong tổ chức đều tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các dạng thông tin mới và các phương thức xử lý thông tin hiệu quả hơn. Thông tin từ chỗ là một bản ghi hay một phương tiện truyền đạt đã dần trở thành một yếu tố kiến tạo, một chất liệu chủ động trong việc hình thành các cấp độ tồn tại tiếp theo.

Sự tiến hóa của cấu trúc thông tin không chỉ đơn thuần là sự tích lũy thêm thông tin, mà quan trọng hơn, là sự phát triển của các siêu cấu trúc để tổ chức, xử lý, xác thực và tạo ra thông tin mới. Điều này bao gồm sự tiến hóa của logic, phương pháp khoa học, các hệ thống đạo đức, và tiềm năng là các dạng ý thức hoặc trí tuệ mới. “Sự vượt trội” trong tiến hóa thông tin ngụ ý không chỉ sự gia tăng về lượng mà còn là những thay đổi về chất trong kiến trúc của cách thông tin được cấu trúc và vận dụng, dẫn đến năng lực thích ứng và sáng tạo lớn hơn.

Khung lý thuyết của EhumaH, với sự phân cấp các tồn tại có tổ chức, cho thấy rằng quá trình gia tăng tổ chức và sự phức tạp trồi lên này vẫn đang tiếp diễn, với những tiềm năng hướng tới các cấp độ tương lai như Cấp độ 5 (Hành tinh), Cấp độ 6 (Vũ trụ) và Cấp độ 7 (Đa vũ trụ).1 Việc hiểu rõ các nguyên lý của “tính có tổ chức” và “tính trồi” trở nên cực kỳ quan trọng để định hướng và có thể là dẫn dắt một cách có ý thức sự tiến hóa trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển của Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI) – một ứng viên tiềm năng cho Cấp độ 5 – và sự tích hợp của nó với nền văn minh nhân loại. Các “hệ động lực” đã thúc đẩy tiến hóa từ Cấp độ 2 lên 3 và từ 3 lên 4 cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để có thể “cài đặt” những hệ động lực phù hợp cho quá trình chuyển tiếp từ Cấp độ 4 lên 5, nhằm đảm bảo các kết quả có lợi cho nhân loại.1

Toàn bộ khung lý thuyết EhumaH và chính yêu cầu của người dùng đều hướng đến một cái nhìn có tính tham gia vào quá trình tiến hóa, đặc biệt ở Cấp độ 4 trở đi. Con người, với tư cách là những thực thể có tổ chức, tự nhận thức, có khả năng tạo ra những thực thể có tổ chức mới (AI, các xã hội phức hợp), không còn chỉ là sản phẩm của tiến hóa mà đã trở thành những đồng kiến tạo tích cực cho quỹ đạo tương lai của nó. Điều này hàm chứa một trách nhiệm to lớn. Việc con người “chủ động tác động mạnh mẽ và có chủ đích vào môi trường, tạo ra các “tồn tại có tổ chức nhân tạo”” 1 và có “cơ hội… lựa chọn và “cài đặt” hệ động lực phù hợp cho Cấp 5” 1 cho thấy vai trò chủ động này, khác biệt với các cấp độ trước đó nơi tiến hóa chủ yếu được điều khiển bởi các quy luật tự nhiên hoặc chọn lọc “mù quáng”. Sự tập trung vào “tiến hóa cấu trúc thông tin (Tâm-Trí)” 6 cũng ngụ ý một nỗ lực có ý thức hướng tới sự tự tiến hóa.

Cuối cùng, hành trình từ vật chất có tổ chức đơn giản đến các nền văn minh dựa trên thông tin phức tạp, và tiềm năng còn xa hơn nữa, cho thấy một vũ trụ không tĩnh tại mà luôn năng động sáng tạo. “Tính có tổ chức” và “tính trồi” chính là những cơ chế nền tảng của sự sáng tạo vũ trụ này, không ngừng tạo ra sự mới lạ và đẩy lùi những giới hạn của những gì có thể tồn tại và những gì có thể được biết đến. Cuộc tìm kiếm để hiểu những nguyên lý này, do đó, cũng chính là cuộc tìm kiếm để hiểu về nguồn gốc, bản chất và tương lai tiềm năng của chính chúng ta trong câu chuyện tiến hóa vĩ đại này.

Nguồn trích dẫn

  1. Tồn tại có tổ chức – 7 cấp độ – EhumaH, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://ehumah.com/ton-tai-co-to-chuc-7-cap-do
  2. Lý thuyết hệ thống và ứng dụng trong hệ thống thông tin – thư viện …, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://nlv.gov.vn/nghiep-vu-thu-vien/ly-thuyet-he-thong-va-ung-dung-trong-he-thong-thong-tin-thu-vien-cac-truong-dai-hoc-ky-thuat-viet-nam.html
  3. Lý thuyết hệ thống và điều khiển học – Luận văn, đồ án, đề tài tốt nghiệp, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://luanvan.net.vn/luan-van/ly-thuyet-he-thong-va-dieu-khien-hoc-44088/
  4. Emergence | Internet Encyclopedia of Philosophy, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://iep.utm.edu/emergence/
  5. Emergence – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Emergence
  6. Con người: Cấu trúc Vật chất-Năng lượng và Cấu trúc Thông tin …, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://ehumah.com/con-nguoi-cau-truc-vat-chat-nang-luong-va-cau-truc-thong-tin
  7. Form | Definition, Nature & Examples | Britannica, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.britannica.com/topic/form-philosophy
  8. Hylomorphism – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Hylomorphism
  9. philosophy.berkeley.edu, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://philosophy.berkeley.edu/rails/active_storage/blobs/redirect/eyJfcmFpbHMiOnsibWVzc2FnZSI6IkJBaHBDQT09IiwiZXhwIjpudWxsLCJwdXIiOiJibG9iX2lkIn19–0cf9daa492a7440f9004be830883491e564510ad/Kants_Biological_Teleology.pdf
  10. The Wolffian Roots of Kant’s Teleology Hein van den Berg TU Dortmund/VU Amst – PhilArchive, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://philarchive.org/archive/VANTWR
  11. Immanuel Kant, truy cập vào tháng 6 2, 2025, http://www.eoht.info/page/Immanuel%20Kant
  12. Summary Philosophies Of Organizational Change (Smith) | Samenvatting WorldSupporter, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.worldsupporter.org/en/summary/summary-philosophies-organizational-change-smith-40956
  13. (PDF) Classification of emergence and its relation to self-organization, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.researchgate.net/publication/220657399_Classification_of_emergence_and_its_relation_to_self-organization
  14. books.google.com, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://books.google.com/books/about/The_Origins_of_Order.html?hl=tr&id=lZcSpRJz0dgC#:~:text=The%20Origins%20of%20Order%3A%20Self%2Dorganization%20and%20Selection%20in%20Evolution,-Stuart%20A.&text=Stuart%20Kauffman%20here%20presents%20a,%2C%20physics%2C%20chemistry%20and%20mathematics.
  15. The Origins of Order: Self-Organization and Selection in Evolution – Amazon.com, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.amazon.com/Origins-Order-Self-Organization-Selection-Evolution/dp/0195079515
  16. www.amazon.com, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.amazon.com/Origins-Order-Self-Organization-Selection-Evolution/dp/0195079515#:~:text=This%20book%20explores%20these%20themes,development%20of%20life%20on%20Earth.
  17. The Origins of Order: Self-Organization… book by Stuart A. Kauffman – ThriftBooks, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.thriftbooks.com/w/the-origins-of-order-self-organization-and-selection-in-evolution_stuart-a-kauffman/320535/
  18. The Origins of Order: Self-Organization and Selection in Evolution – Goodreads, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.goodreads.com/book/show/783559.The_Origins_of_Order
  19. David Porush- Prigogine, Chaos, and Contemporary Science Fiction – DePauw University, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.depauw.edu/sfs/backissues/55/porush55art.htm
  20. Dissipative system – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Dissipative_system
  21. Complex Adaptive Systems – Universität Bremen, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.uni-bremen.de/en/theoretical-bio-and-neurophysics/research/complex-adaptive-systems
  22. Bits from Behaviors: Understanding function using information in embedded, embodied, and dynamical neural networks – Madhavun Candadai, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://mcandadai.com/Candadai_2020_dissertation.pdf
  23. www.informationphilosopher.com, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.informationphilosopher.com/knowledge/downward_causation.html#:~:text=Downward%20causation%20is%20closely%20related,are%20far%20from%20equilibrium%20conditions.
  24. Is information the other face of causation in biological systems? – OSF, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://osf.io/5avr6/download
  25. Quantum complexity in gravity, quantum field theory, and quantum information science – arXiv, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://arxiv.org/html/2503.10753v2
  26. arXiv:2403.04828v2 [quant-ph] 31 Mar 2025, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://arxiv.org/pdf/2403.04828
  27. Systemic mechanism of organizing and assembling information | Emerald Insight, truy cập vào tháng 6 2, 2025, https://www.emerald.com/insight/content/doi/10.1108/03684920510595526/full/pdf?title=systemic-mechanism-of-organizing-and-assembling-information