Chương 9: Mô Hình Kinh Tế Hòa Hợp: Vượt Lên Cuộc Chơi Tổng Bằng Không

Dẫn nhập: Từ Nâng Cấp “Tôi” đến Kiến Tạo “Chúng Ta”

Hành trình mà bạn đã đi qua trong tám chương đầu của cuốn sách này là một cuộc thám hiểm sâu sắc vào thế giới nội tâm, một quá trình “nâng cấp” toàn diện cho cỗ máy vận hành cuộc đời. Bạn đã can đảm đối diện và “chẩn đoán” những “Hệ Điều Hành Lỗi” với bốn gông cùm vô hình đã âm thầm chi phối mình. Bạn đã bắt đầu cuộc “kiểm toán” và vun bồi lại tài sản quý giá nhất – “Vốn Con Người” – với ba trụ cột nền tảng là Tâm, Thân, và Trí. Bạn đã giải mã và học cách làm chủ các “Hệ Động Lực” vô hình, những dòng chảy năng lượng đang thúc đẩy hoặc kìm hãm bạn mỗi ngày. Và quan trọng hơn, bạn đã có trong tay “Tấm Bản Đồ Cuộc Đời” với Ikigai là ngôi sao Bắc Đẩu, OGSM là hải đồ chi tiết, cùng những “Cẩm nang Tu Tâm” và “Tái tạo Năng lượng Thân” để có đủ sức mạnh và sự minh triết cho hải trình phía trước.

Giờ đây, khi nền tảng nội tại đã vững, bản đồ đã rõ, một câu hỏi lớn hơn và mang tính tất yếu sẽ nảy sinh: “Vậy còn ‘Chúng Ta’ thì sao?” Sau khi đã dồn tâm sức để nâng cấp “Hệ Điều Hành Nội Tại” của “Tôi”, làm thế nào để thế giới bên ngoài – đặc biệt là lĩnh vực kinh tế, nơi chúng ta dành phần lớn thời gian và năng lượng – có thể phản ánh được sự nâng cấp này? Làm sao để những nguyên tắc về sự hài hòa, mục đích và phát triển bền vững mà chúng ta vun trồng bên trong có thể được biểu hiện ra thế giới bên ngoài?

Chương này sẽ lập luận rằng sự trống rỗng mà nhiều người thành đạt cảm thấy không chỉ đến từ các vấn đề tâm lý cá nhân. Nó còn là một triệu chứng của việc phải vận hành trong một “Hệ Điều Hành Kinh Tế Mặc Định” vốn được xây dựng trên một nền tảng lỗi: cuộc chơi có tổng bằng không. Trong sân chơi này, thành công của người này thường được xây dựng trên thất bại của người khác, và lợi ích của các bên liên quan luôn ở trong thế đối đầu. Tư duy này, bắt nguồn từ những diễn giải đơn giản hóa về thuyết tiến hóa (“sự sống còn của kẻ mạnh nhất”) và kinh tế học cổ điển, đã ăn sâu vào tiềm thức của chúng ta. Do đó, bước tiếp theo trong hành trình tiến hóa của bạn không chỉ dừng lại ở hạnh phúc cá nhân, mà là kiến tạo một sân chơi mới, một

Mô hình Kinh tế Hòa hợp (MKTHH). Đây là một hệ thống mà trong đó, sự thịnh vượng của cá nhân và sự phát triển của tập thể không còn mâu thuẫn mà trở thành hai mặt của cùng một đồng xu. Đây là một cuộc chơi có tổng dương (positive-sum game), nơi mọi người tham gia đều có thể cùng thắng và chiếc bánh chung ngày càng lớn hơn, nơi giá trị không còn nằm ở việc tích lũy tài sản hữu hình, mà ở việc tạo ra và chia sẻ Vốn Con Người và Vốn Tri thức. Đây là hành động “lan tỏa” và “vượt ngưỡng” tối thượng, chuyển từ Hạnh Phúc Bền Vững cho “Tôi” sang Hạnh Phúc Bền Vững cho “Chúng Ta”. Đây là hành trình biến đổi từ việc làm chủ bản thân sang việc đồng kiến tạo một thế giới tốt đẹp hơn.

Phần 1: Chẩn Đoán Hệ Điều Hành Kinh Tế Mặc Định: Cái Bẫy Của Cuộc Chơi Tổng Bằng Không

Trước khi có thể xây dựng một hệ thống mới, chúng ta phải chẩn đoán một cách chính xác những lỗi nền tảng của hệ thống cũ. Hệ điều hành kinh tế mà phần lớn chúng ta đang vận hành trong đó, dù đã tạo ra những thành tựu vật chất to lớn, lại chứa đựng những đoạn mã nguồn lỗi thời, dẫn đến sự căng thẳng, kiệt sức và một cảm giác mất kết nối sâu sắc.

1.1. Song Đề Của Người Tù: Đoạn Mã Nguồn Của Sự Mất Lòng Tin

Trong lý thuyết trò chơi, có một khái niệm kinh điển mang tên Song đề của người tù (Prisoner’s Dilemma). Nó không chỉ là một bài toán trừu tượng, mà là một ẩn dụ mạnh mẽ cho logic vận hành của xã hội hiện đại. Kịch bản rất đơn giản: hai tù nhân bị bắt và thẩm vấn riêng biệt. Mỗi người có hai lựa chọn: hợp tác với người kia (im lặng) hoặc phản bội (khai báo). Ma trận kết quả như sau:

  • Nếu cả hai cùng hợp tác (im lặng), cả hai đều nhận một bản án nhẹ.
  • Nếu một người phản bội và người kia hợp tác, kẻ phản bội sẽ được tự do, còn người hợp tác nhận bản án nặng nhất.
  • Nếu cả hai cùng phản bội, cả hai đều nhận một bản án nặng, nhưng vẫn nhẹ hơn so với việc bị phản bội một mình.

Logic lạnh lùng của trò chơi này cho thấy, đối với mỗi cá nhân, việc phản bội luôn là lựa chọn “hợp lý” nhất, bất kể người kia làm gì. Nếu người kia hợp tác, mình phản bội sẽ được lợi nhất. Nếu người kia phản bội, mình cũng phải phản bội để tránh kết cục tồi tệ nhất. Kết quả tất yếu là cả hai đều chọn phản bội, và cùng nhau nhận một kết cục tồi tệ hơn nhiều so với việc cả hai đã tin tưởng và hợp tác với nhau.

Logic của Song đề tù nhân chính là đoạn mã nguồn của sự mất lòng tin, là nền tảng của một cuộc chơi có tổng bằng không (zero-sum game). Nó liên kết trực tiếp với các “gông cùm vô hình” đã được chẩn đoán trong Chương 1. “Nỗi lo địa vị” (Status Anxiety) chính là nỗi sợ thường trực rằng mình sẽ là người “hợp tác” trong khi những người khác đang “phản bội” – tức là mình sẽ bị tụt hậu nếu không cạnh tranh một cách khốc liệt. Logic này thúc đẩy các cá nhân và doanh nghiệp tham gia vào một cuộc đua vô tận, nơi họ phải liên tục “phản bội” các giá trị sâu sắc hơn (như sức khỏe, gia đình, sự chính trực) để giành lấy lợi thế, dẫn đến một xã hội đầy căng thẳng và kiệt sức cho tất cả mọi người.

1.2. Giới Hạn Của Chủ Nghĩa Tư Bản Lấy Lợi Nhuận Làm Trung Tâm: Khi Các Bên Liên Quan Trở Thành Đối Thủ

Mô hình kinh tế mặc định của thế giới hiện đại, chủ nghĩa tư bản lấy lợi nhuận làm trung tâm, là một biểu hiện quy mô lớn của Song đề tù nhân. Trong mô hình này, mục tiêu tối thượng của một doanh nghiệp thường được định nghĩa là tối đa hóa giá trị cho cổ đông. Cách tư duy này, dù đã thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế, lại vô tình tạo ra các cuộc “chiến tranh” ngầm giữa các bên liên quan (stakeholders).

Hãy xem xét các mối quan hệ này:

  • Doanh nghiệp vs. Khách hàng: Doanh nghiệp muốn bán với giá cao nhất, trong khi khách hàng muốn mua với giá thấp nhất.
  • Doanh nghiệp vs. Nhân viên: Doanh nghiệp muốn tối thiểu hóa chi phí lao động, trong khi nhân viên muốn tối đa hóa lương và phúc lợi.
  • Doanh nghiệp vs. Nhà cung cấp: Doanh nghiệp muốn ép giá nhà cung cấp, trong khi nhà cung cấp muốn bán với giá cao nhất.
  • Doanh nghiệp vs. Cộng đồng & Môi trường: Các tác động tiêu cực lên cộng đồng và môi trường thường bị xem là các “chi phí ngoại biên” (externalities) cần được tối thiểu hóa, thay vì là trách nhiệm cốt lõi.

Trong sân chơi này, mỗi bên đều hành động một cách “hợp lý” theo lợi ích riêng của mình, nhưng kết quả tổng thể là một hệ thống đầy rẫy sự mất lòng tin, các mối quan hệ mang tính giao dịch, và sự xói mòn ý nghĩa công việc. Đây chính là mảnh đất màu mỡ nuôi dưỡng cảm giác trống rỗng và bất an của “Nhóm 3” (Người Thành Đạt Nhưng Trống Rỗng), bởi vì ngay cả khi chiến thắng trong cuộc chơi này, họ vẫn cảm thấy mình đang ở trong một hệ thống đối đầu và thiếu tính nhân văn.

1.3. Cái Giá Phải Trả Về Tâm-Thân-Trí

Việc vận hành liên tục trong một hệ điều hành cạnh tranh thuần túy gây ra những tổn thất nặng nề cho Vốn Con Người của chúng ta trên cả ba phương diện:

  • Tâm: Nó nuôi dưỡng những cảm xúc tiêu cực như lo âu (sợ bị vượt qua), đố kỵ, và hoài nghi. Nó buộc chúng ta phải đeo một chiếc mặt nạ, che giấu điểm yếu và không dám thể hiện sự tổn thương, dẫn đến sự cô đơn và mất kết nối.
  • Thân: Căng thẳng kinh niên (chronic stress) do áp lực cạnh tranh gây ra những tác động tàn phá lên cơ thể. Nó làm tăng hormone cortisol, gây rối loạn giấc ngủ, làm suy yếu hệ miễn dịch, và là một yếu tố nguy cơ chính cho các bệnh tim mạch và chuyển hóa.
  • Trí: Tư duy cạnh tranh thu hẹp tầm nhìn của chúng ta, khiến chúng ta tập trung vào việc đánh bại đối thủ thay vì tạo ra những giải pháp sáng tạo thực sự. Nó cản trở sự chia sẻ tri thức và hợp tác, vốn là những động lực chính cho sự đổi mới.

Tóm lại, mô hình kinh tế dựa trên sự cạnh tranh sinh tồn không chỉ không hiệu quả về mặt hệ thống, mà còn là một công thức dẫn đến sự kiệt sức và bất hạnh cho chính những người tham gia.

Bảng 9.1: So sánh Hệ Điều Hành Kinh Tế

Bảng dưới đây tạo ra một sự tương phản rõ nét giữa hệ điều hành kinh tế mặc định và hệ điều hành hòa hợp mà chúng ta hướng tới, giúp củng cố luận điểm chẩn đoán và tạo tiền đề cho giải pháp ở các phần sau.

 

Tiêu chí so sánh Hệ Điều Hành Mặc Định (Cuộc chơi Tổng-Bằng-Không) Hệ Điều Hành Hòa Hợp (Cuộc chơi Tổng-Dương)
Triết lý Cốt lõi Cạnh tranh sinh tồn, tối đa hóa lợi ích cá nhân. Cùng nhân giá trị, tối ưu hóa lợi ích chung.
Logic Vận hành Logic Song đề Tù nhân: Phản bội là chiến lược tối ưu cho cá nhân. Logic Cạnh tranh Hợp tác: Hợp tác để làm lớn chiếc bánh, sau đó cạnh tranh lành mạnh để chia phần.
Vai trò Các bên Liên quan Các bên là đối thủ, tranh giành một chiếc bánh có giới hạn. Các bên là đối tác, cùng nhau tạo ra một chiếc bánh lớn hơn.
Nguồn Động lực Chính Động lực bên ngoài: Sợ hãi (bị tụt hậu) và Tham lam (chiếm đoạt nhiều hơn). Nội động lực: Mục đích chung, sự đóng góp, và sự phát triển của hệ sinh thái.
Kết quả Điển hình Căng thẳng, kiệt sức, mất lòng tin, bất bình đẳng, hủy hoại môi trường. Thịnh vượng chung, Hạnh Phúc Bền Vững, đổi mới, kiên cường, bền vững.

 

Phần 2: Nền Tảng Triết Lý Cho Cuộc Chơi Có Tổng Dương

Để thoát khỏi cái bẫy của cuộc chơi có tổng bằng không, chúng ta cần một hệ điều hành mới được xây dựng trên một nền tảng triết lý hoàn toàn khác. Đó là một nền tảng không coi sự đối đầu là mặc định, mà xem sự hợp tác và hài hòa là con đường dẫn đến sự thịnh vượng bền vững nhất.

2.1. “Thuận Pháp Lựa Duyên” trong Kinh Tế: Từ La Bàn Cá Nhân đến Nguyên Tắc Tổ Chức

Trong Chương 5, khái niệm “Thuận Pháp Lựa Duyên” đã được giới thiệu như một triết lý sống cá nhân, một sự nâng cấp từ thái độ phó mặc “vạn sự tùy duyên”. Giờ đây, chúng ta sẽ mở rộng khái niệm này thành một nguyên tắc nền tảng để kiến tạo các hệ thống kinh tế.

  • “Thuận Pháp”: Trong bối cảnh kinh tế, “Pháp” không chỉ là “Pháp-Cá-Nhân” (hệ điều hành nội tại của một người) mà còn là các quy luật khách quan của nền kinh tế mới. Quy luật đó là: trong một thế giới kết nối, giá trị được tạo ra không phải bởi sự khan hiếm, mà bởi sự chia sẻ và kết nối. Tri thức, không giống như tài sản vật chất, càng được chia sẻ thì càng tăng lên. Một mạng lưới càng có nhiều người tham gia thì giá trị của nó càng tăng theo cấp số nhân (Định luật Metcalfe). “Thuận Pháp” có nghĩa là thiết kế các mô hình kinh doanh và tổ chức vận hành hài hòa với những quy luật này, thay vì cố gắng bẻ cong chúng để đạt được lợi ích ngắn hạn.
  • “Lựa Duyên”: Trong kinh tế, “Duyên” chính là các bên liên quan: khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, nhà đầu tư, và cộng đồng. “Lựa Duyên” là nghệ thuật và khoa học của việc chủ động tìm kiếm, sàng lọc và xây dựng mối quan hệ đối tác sâu sắc với những “Duyên” có cùng hệ giá trị và mục đích. Nó chuyển đổi các tương tác từ giao dịch thuần túy (“tôi được gì từ anh?”) sang quan hệ đối tác (“chúng ta có thể cùng nhau tạo ra điều gì?”). Đây chính là triết lý cốt lõi của EhumaH, nhấn mạnh việc xây dựng một hệ sinh thái dựa trên sự cộng hưởng giá trị.

2.2. Cạnh Tranh Hợp Tác (Co-opetition): Thay Đổi Cuộc Chơi, Mở Rộng Sân Chơi

Lý thuyết Cạnh tranh Hợp tác (Co-opetition), được phát triển bởi Adam Brandenburger và Barry Nalebuff, cung cấp một khung chiến lược mạnh mẽ để thực thi triết lý “Thuận Pháp Lựa Duyên”. Nó đề xuất một tư duy cách mạng: thay vì chỉ tập trung vào việc làm sao để chiếm được phần lớn nhất của chiếc bánh, các doanh nghiệp nên tự hỏi làm thế nào để cùng nhau làm cho chiếc bánh lớn hơn.

Để làm được điều này, Brandenburger và Nalebuff đã phát triển Mô hình Mạng lưới Giá trị (Value Net), một công cụ giúp các doanh nghiệp nhìn nhận toàn cảnh sân chơi của mình. Value Net xác định bốn nhóm người chơi chính có thể tương tác với một doanh nghiệp 8

  1. Khách hàng (Customers): Những người mua sản phẩm/dịch vụ.
  2. Nhà cung cấp (Suppliers): Những người cung cấp nguồn lực cho doanh nghiệp.
  3. Đối thủ cạnh tranh (Competitors): Những người mà khách hàng sẽ đánh giá sản phẩm của bạn thấp hơn khi họ có sản phẩm của đối thủ.
  4. Đối tác bổ sung (Complementors): Những người mà khách hàng sẽ đánh giá sản phẩm của bạn cao hơn khi họ có sản phẩm của đối tác bổ sung.

Điểm đột phá của mô hình này là việc bổ sung vai trò của “Đối tác bổ sung”, một yếu tố thường bị bỏ qua trong mô hình Năm Lực lượng của Porter. Ví dụ, Microsoft (hệ điều hành) và Intel (bộ vi xử lý) là đối tác bổ sung kinh điển; sự thành công của bên này thúc đẩy sự thành công của bên kia. Lý thuyết Co-opetition chỉ ra rằng ngay cả với các đối thủ cạnh tranh, vẫn có những lĩnh vực có thể hợp tác để cùng có lợi. Các ví dụ kinh điển bao gồm việc các hãng hàng không đối thủ cùng tham gia vào một liên minh (như Star Alliance) để chia sẻ mạng lưới đường bay, các hãng xe hơi đối thủ (như Toyota và Subaru) cùng hợp tác phát triển một nền tảng chung để giảm chi phí R&D, hay như Sony và Samsung vừa cạnh tranh trên thị trường TV, vừa hợp tác khi Samsung là nhà cung cấp màn hình chính cho Sony. Co-opetition là tư duy của cuộc chơi có tổng dương (positive-sum game): tạo ra giá trị mới thay vì chỉ phân chia lại giá trị cũ.

2.3. Chủ Nghĩa Tư Bản Có Ý Thức (Conscious Capitalism): Nâng Cấp Phần Mềm Đạo Đức

Nếu Co-opetition cung cấp khung chiến lược “làm thế nào” để thay đổi cuộc chơi, thì Chủ nghĩa Tư bản Có Ý thức (Conscious Capitalism), được khởi xướng bởi John Mackey (CEO của Whole Foods) và Raj Sisodia, cung cấp nền tảng đạo đức “tại sao” phải thay đổi cuộc chơi. Hai lý thuyết này không phải là những ý tưởng riêng biệt mà bổ trợ hoàn hảo cho nhau, tạo nên một mô hình vừa thông minh về chiến lược, vừa vững chắc về đạo đức.

Chủ nghĩa Tư bản Có Ý thức được xây dựng trên bốn nguyên tắc nền tảng (four tenets):

  1. Mục đích Cao đẹp hơn (Higher Purpose): Doanh nghiệp tồn tại không chỉ để tối đa hóa lợi nhuận. Nó phải có một lý do tồn tại, một sứ mệnh đóng góp cho xã hội, truyền cảm hứng cho tất cả các bên liên quan.
  2. Tích hợp các Bên liên quan (Stakeholder Integration): Thay vì xem các bên liên quan là đối thủ trong một cuộc chơi có tổng bằng không, doanh nghiệp có ý thức chủ động tìm cách tạo ra giá trị và hài hòa lợi ích cho tất cả các bên: khách hàng, nhân viên, nhà cung cấp, nhà đầu tư, cộng đồng và môi trường.
  3. Lãnh đạo Có ý thức (Conscious Leadership): Các nhà lãnh đạo không chỉ tập trung vào quyền lực hay tiền bạc, mà họ phục vụ cho mục đích cao cả của tổ chức và có trách nhiệm với tất cả các bên liên quan.
  4. Văn hóa Có ý thức (Conscious Culture): Xây dựng một môi trường làm việc dựa trên sự tin tưởng, chân thực, quan tâm và hợp tác, nơi mọi người có thể phát triển và cống hiến hết mình.

Sự kết nối giữa hai lý thuyết này là vô cùng sâu sắc. Một doanh nghiệp muốn thực hành Co-opetition một cách bền vững, ví dụ như hợp tác với đối thủ, không thể chỉ dựa trên tính toán lợi ích ngắn hạn, vì sự thiếu tin tưởng cố hữu sẽ phá vỡ mối quan hệ. Nó cần một nền tảng đạo đức vững chắc hơn. Chủ nghĩa Tư bản Có Ý thức cung cấp chính xác nền tảng đó. Khi một doanh nghiệp có “Mục đích cao đẹp hơn” và cam kết “Tích hợp các bên liên quan”, việc hợp tác với “Đối thủ cạnh tranh” hay “Đối tác bổ sung” không còn là một chiến thuật, mà trở thành một hành động tự nhiên, nhất quán để phục vụ mục đích chung. Sự kết hợp này tạo ra một mô hình kinh tế mới, một cuộc chơi có tổng dương thực sự.

Phần 3: Kiến Trúc Của Nền Kinh Tế Hòa Hợp: Các Vai Trò Mới

Để cuộc chơi có tổng dương không chỉ là một triết lý mà trở thành một thực tại vận hành, cần có những vai trò mới với các động lực và cơ cấu quyền lợi được thiết kế lại. Mô hình Kinh tế Hòa hợp (MKTHH) của EhumaH giới thiệu một kiến trúc độc đáo, định nghĩa lại mối quan hệ giữa sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và lao động.

3.1. Prosumer – Người Tiêu Dùng Kiến Tạo

Khái niệm “Prosumer” được nhà tương lai học Alvin Toffler đưa ra lần đầu tiên trong cuốn sách kinh điển “Làn Sóng Thứ Ba” (The Third Wave) vào năm 1980. Toffler đã tiên đoán về một xã hội hậu công nghiệp, nơi ranh giới giữa người sản xuất (producer) và người tiêu dùng (consumer) sẽ ngày càng bị xóa nhòa. Con người không còn chỉ là những người tiêu thụ thụ động các sản phẩm được sản xuất hàng loạt, mà sẽ ngày càng tham gia vào quá trình thiết kế, tùy chỉnh và thậm chí sản xuất ra những gì họ tiêu dùng.

Trong Mô hình Kinh tế Hòa hợp của EhumaH, vai trò của Prosumer được nâng lên một tầm cao mới, mang tính cách mạng và trở thành trụ cột của mô hình. Một Prosumer trong Kinh tế Hòa hợp là một cá nhân đã làm chủ được “Hệ Điều Hành HPBV” của mình, họ không chỉ tham gia vào việc tạo ra sản phẩm, mà còn đóng một vai trò kép vô cùng quan trọng:

  1. Nhà đầu tư chia sẻ rủi ro: Thay vì chờ sản phẩm hoàn thành rồi mới mua, Prosumer trở thành nhà đầu tư sớm, góp vốn hạt giống ngay từ giai đoạn đầu của dự án. Hành động này giúp dự án vượt qua “thung lũng tử thần” – giai đoạn khó khăn nhất về tài chính – và giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư chuyên nghiệp ở các vòng sau.
  2. Người tiêu dùng cam kết: Cùng với việc góp vốn, Prosumer cam kết sẽ tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ đầu ra của dự án. Cam kết này đảm bảo một luồng doanh thu ban đầu, giải quyết một trong những bài toán khó nhất của mọi doanh nghiệp mới: tìm kiếm thị trường.
  3. Người tiêu thụ có Chủ đích (Consume with Purpose): Họ không tiêu thụ một cách thụ động, mà chủ động tìm kiếm, học hỏi và hấp thụ những tri thức, kỹ năng và sản phẩm giúp họ nâng cấp Vốn Con Người (Tâm-Thân-Trí). Họ là những người học tập suốt đời.
  4. Người kiến tạo từ Giá trị Cốt lõi (Produce from Core Values): Dựa trên nền tảng Vốn Con Người đã được tích lũy, họ bắt đầu kiến tạo. Sự kiến tạo này không phải là bắt chước, mà là sự biểu hiện chân thực của Ikigai và Pháp-Cá-Nhân của họ. Họ tạo ra các sản phẩm, dịch vụ, hoặc nội dung giải quyết một vấn đề thực sự của xã hội và mang đậm dấu ấn cá nhân.

Vai trò này có sự tương đồng sâu sắc với mô hình Nông nghiệp được Cộng đồng Hỗ trợ (Community Supported Agriculture – CSA). Trong mô hình CSA, các thành viên trả tiền trước cho một mùa vụ, qua đó cung cấp vốn cho nông dân để mua hạt giống và trang thiết bị. Đổi lại, họ nhận được một phần sản phẩm thu hoạch hàng tuần và cùng chia sẻ rủi ro với người nông dân nếu mùa màng thất bát. Prosumer trong MKTHH chính là sự mở rộng và hệ thống hóa của nguyên tắc này cho nhiều lĩnh vực kinh tế khác.

3.2. Protractor – Nhà Thầu Đối Tác

“Protractor” là một khái niệm độc đáo của EhumaH, đại diện cho một bước tiến hóa của vai trò “Contractor” (Nhà thầu) truyền thống. Trong mô hình kinh tế thông thường, mối quan hệ giữa chủ đầu tư và nhà thầu là một mối quan hệ giao dịch thuần túy và thường xuyên xung đột. Chủ đầu tư muốn chất lượng cao nhất với chi phí thấp nhất và tiến độ nhanh nhất, trong khi nhà thầu có thể có động lực để cắt giảm chi phí hoặc kéo dài thời gian để tối đa hóa lợi nhuận của mình.

MKTHH giải quyết xung đột cố hữu này bằng cách biến nhà thầu thành đối tác. Protractor không chỉ được trả tiền cho công việc của mình, mà còn nhận được một tỷ lệ cổ phần trong dự án. Sự thay đổi này tạo ra một sự hài hòa lợi ích sâu sắc:

  • Động lực cho chất lượng và hiệu quả: Khi nhà thầu cũng là cổ đông, họ có động lực mạnh mẽ để đảm bảo chất lượng công trình ở mức cao nhất, hoàn thành đúng tiến độ và tối ưu hóa chi phí, bởi vì thành công lâu dài của dự án cũng chính là thành công tài chính của họ.
  • Thu hút nhân tài: Cơ hội sở hữu cổ phần giúp thu hút những nhà thầu và chuyên gia giỏi nhất, những người không chỉ tìm kiếm một hợp đồng mà còn muốn tham gia vào một dự án có ý nghĩa và có tiềm năng phát triển.
  • Xây dựng quan hệ đối tác: Mối quan hệ được chuyển từ đối đầu, giám sát sang hợp tác, tin tưởng, hoàn toàn phù hợp với tinh thần của cuộc chơi có tổng dương.

3.3. Nhà Điều Phối (The Orchestrator) – Vai Trò Của EhumaH

Một hệ sinh thái phức tạp với nhiều bên liên quan như MKTHH, với các luồng vốn, thông tin và lợi ích đan xen, không thể vận hành một cách tự phát. Nó cần một nền tảng trung tâm đóng vai trò Nhà Điều Phối (The Orchestrator), và đây chính là vai trò của EhumaH.

Giá trị cốt lõi của Nhà Điều Phối không chỉ nằm ở công nghệ, mà là ở khả năng kiến tạo niềm tingiảm chi phí giao dịch (transaction costs). Chi phí giao dịch là những chi phí vô hình nhưng rất lớn trong kinh tế, bao gồm chi phí tìm kiếm đối tác, đàm phán hợp đồng, giám sát thực hiện và giải quyết tranh chấp. EhumaH, thông qua nền tảng của mình, thực hiện các chức năng chính để giảm thiểu các chi phí này:

  • Khởi tạo & Kết nối: Chủ động nghiên cứu thị trường, xác định các nhu cầu chưa được đáp ứng và kết nối các bên liên quan phù hợp (Founder, Manager, Protractor, Prosumer).
  • Hỗ trợ & Chuẩn hóa: Cung cấp các công cụ, mẫu biểu và quy trình chuẩn để các bên dễ dàng hình thành dự án và thỏa thuận.
  • Quản trị & Giám sát: Cung cấp một cơ sở hạ tầng công nghệ để quản lý dự án, tài chính và giao tiếp một cách minh bạch.
  • Trọng tài & Bảo vệ: Đóng vai trò là người giám sát, đảm bảo các quy tắc được tuân thủ và giải quyết các xung đột một cách công bằng, bảo vệ lợi ích của các bên yếu thế.

Bằng cách thực hiện những vai trò này, EhumaH làm cho việc hợp tác trong một môi trường phức tạp trở nên khả thi, an toàn và hiệu quả hơn rất nhiều.

3.4. Người Xúc Tác (Catalyst) – Người Kiến tạo và Lan tỏa Giá trị

Nếu Prosumer là những tế bào đơn lẻ, thì Người Xúc Tác (Catalyst) chính là hệ thần kinh, là chất kết dính tạo nên sức mạnh của toàn bộ hệ sinh thái. Vai trò này, vốn cũng được đề cập trong triết lý E.SOUL với tên gọi “Protractor”, được làm rõ hơn với thuật ngữ “Người Xúc Tác” để nhấn mạnh chức năng kiến tạo nền tảng và thúc đẩy người khác. Một Người Xúc Tác không chỉ tạo ra giá trị cho riêng mình. Sứ mệnh của họ là kiến tạo một sân chơi, một nền tảng, một hệ sinh thái để nhiều Prosumer khác có thể cùng tham gia, phát triển và tạo ra giá trị. Họ là những nhà lãnh đạo, người cố vấn (mentor), người xây dựng cộng đồng, và những người có tầm ảnh hưởng (influencer) đích thực.

Các đặc điểm của một Người Xúc Tác:

  • Tầm nhìn Hệ thống: Họ không chỉ nhìn thấy lợi ích của cá nhân, mà còn nhìn thấy tiềm năng của cả một mạng lưới. Họ suy nghĩ theo logic “tổng dương”.
  • Khả năng Thu hút (Attraction): Dựa trên uy tín và giá trị đã được chứng minh, họ có khả năng thu hút những người tài năng, những “Duyên Lành” đến với hệ sinh thái của mình.
  • Tạo ra Đòn bẩy (Leverage): Họ tạo ra các nền tảng (công nghệ, quy trình, cộng đồng) giúp các Prosumer có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình mà không cần phải xây dựng mọi thứ từ đầu.
  • Tư duy Cống hiến: Động lực chính của họ là nhìn thấy sự thành công và phát triển của những người khác trong hệ sinh thái của mình. Sự thành công của mạng lưới chính là thành công của họ.

Ví dụ: Một Prosumer là một đầu bếp giỏi, mở một nhà hàng nhỏ và nấu những món ăn tuyệt vời. Một Người Xúc Tác là người tạo ra một nền tảng như “MasterClass”, nơi nhiều đầu bếp giỏi (Prosumer) có thể chia sẻ kiến thức của họ với hàng triệu người.

Bảng 9.2: Phân Tích Vai Trò và Động Lực trong MKTHH

Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan, hệ thống hóa về vai trò, đóng góp, động lực, rủi ro và cơ cấu vốn đề xuất cho các tác nhân trong Mô hình Kinh tế Hòa hợp, giải mã “cơ chế hoạt động” của mô hình một cách rõ ràng.

Vai trò Đóng góp chính Động lực cốt lõi Rủi ro chính Cổ phần đề xuất
Founder Ý tưởng, tầm nhìn chiến lược, vốn ban đầu, huy động nguồn lực cốt lõi. Thực hiện tầm nhìn, quyền sở hữu, tạo ra di sản. Rủi ro thất bại của dự án ở giai đoạn đầu là rất cao. 20-30%
Manager Quản lý vận hành, triển khai chiến lược, xây dựng đội ngũ, tối ưu hiệu suất. Hiệu quả, thành tựu, phát triển chuyên môn, phần thưởng tài chính. Rủi ro vận hành, áp lực thực thi, trách nhiệm với các bên liên quan. 10-20%
Protractor (Nhà thầu Đối tác) Lao động, kỹ năng chuyên môn, xây dựng/triển khai tài sản cốt lõi. Chất lượng công việc, quyền sở hữu, lợi ích tài chính dài hạn. Rủi ro dự án, phụ thuộc vào năng lực quản lý của Manager. 20-30%
Prosumer Vốn hạt giống, cam kết tiêu thụ sản phẩm/dịch vụ, giảm rủi ro thị trường. Giá trị sử dụng, lợi ích tài chính, quyền sở hữu, tham gia cộng đồng. Rủi ro mất vốn đầu tư, chất lượng sản phẩm không như kỳ vọng. 30-70%
Nhà Điều Phối (EhumaH) Nền tảng công nghệ, quy trình, mạng lưới, cơ chế kiến tạo niềm tin. Sự phát triển và bền vững của toàn bộ hệ sinh thái, phí dịch vụ. Rủi ro nền tảng (công nghệ, tài chính), xung đột lợi ích. Phí dịch vụ / Giá trị hệ sinh thái

 

Phần 4: Mô Hình Kinh Tế Hòa Hợp (MKTHH) của EhumaH: Một Mô Phỏng Thực Tiễn

Để biến các khái niệm và lý thuyết đã trình bày thành một bức tranh sống động, chúng ta sẽ mô phỏng quá trình kiến tạo một dự án cụ thể theo MKTHH. Hãy lấy ví dụ về việc xây dựng một “Làng EhumaH” (E.Village) – một không gian sống và làm việc được thiết kế cho chính nhóm đối tượng cốt lõi của cuốn sách này.

Kịch bản mô phỏng:

  1. Giai đoạn 1: Khởi tạo (Initiation)
  • Nhà Điều Phối (EhumaH): Thông qua các nghiên cứu và tương tác với cộng đồng, EhumaH nhận thấy một nhu cầu rõ rệt từ nhóm “người thành đạt nhưng trống rỗng” (Nhóm 3) và “người đã khai sáng” (Nhóm 4). Họ khao khát một môi trường sống không chỉ tiện nghi mà còn phải có ý nghĩa, kết nối, hỗ trợ cho việc phát triển Vốn Con Người (Tâm-Thân-Trí) và thực hành Hạnh Phúc Bền Vững.
  • Ý tưởng dự án: Dựa trên nhu cầu này, EhumaH khởi xướng ý tưởng về một “E.Village” – một ngôi làng sinh thái, nơi các cư dân có thể sống, làm việc, nghỉ dưỡng và cùng nhau phát triển.
  1. Giai đoạn 2: Hình thành đội ngũ (Team Formation)
  • Founder: Một nhóm Founder có tâm huyết với tầm nhìn này, có thể là những chuyên gia về phát triển bền vững hoặc chính những người thuộc Nhóm 3, 4, sử dụng nền tảng EhumaH để công bố dự án.
  • Kết nối: Nền tảng EhumaH phát huy vai trò kết nối. Các Founder tìm được một nhóm Manager có kinh nghiệm quản lý các dự án bất động sản phức hợp. Nhóm Manager sau đó xác định và kết nối với các Protractor – các công ty thiết kế kiến trúc xanh, các nhà thầu xây dựng có uy tín, và các chuyên gia về cảnh quan.
  • Tuyển chọn Prosumer: Song song đó, một chiến dịch được triển khai trên nền tảng để thu hút nhóm Prosumer cốt lõi: 500 cá nhân có cùng khát vọng, sẵn sàng đầu tư một khoản vốn ban đầu (ví dụ: 50,000-100,000 USD mỗi người) để trở thành cổ đông và cam kết sẽ sở hữu một ngôi nhà trong làng khi hoàn thành.22
  1. Giai đoạn 3: Huy động vốn (Capital Raising)
  • Vốn hạt giống: Khoản vốn từ 500 Prosumer tạo thành một nguồn vốn hạt giống đáng kể (ví dụ: 25-50 triệu USD).
  • Đòn bẩy tài chính: Quan trọng hơn cả tiền, cam kết sở hữu nhà của 500 Prosumer là một bằng chứng không thể chối cãi về nhu cầu thị trường. Nhóm Founder và Manager sử dụng “tài sản” này để trình bày với các ngân hàng và các quỹ đầu tư lớn. Rủi ro thị trường đã được giảm thiểu đáng kể, khiến dự án trở nên cực kỳ hấp dẫn. Họ huy động thành công một khoản vay hoặc vốn đầu tư lớn hơn để hoàn thiện dự án.
  1. Giai đoạn 4: Thực thi (Execution)
  • Hài hòa lợi ích: Các Protractor (công ty xây dựng, thiết kế), với tư cách là cổ đông, có động lực mạnh mẽ để xây dựng ngôi làng với chất lượng cao nhất, vật liệu tốt nhất và đúng tiến độ. Họ không tìm cách cắt giảm chi phí một cách tiêu cực, vì điều đó sẽ làm giảm giá trị tài sản mà chính họ đồng sở hữu.
  • Giám sát minh bạch: Toàn bộ quá trình được quản lý và giám sát trên nền tảng EhumaH. Các Prosumer có thể theo dõi tiến độ, xem báo cáo tài chính, và cảm thấy mình là một phần của quá trình kiến tạo.
  1. Giai đoạn 5: Vận hành & Chia sẻ lợi ích (Operation & Benefit Sharing)
  • Hoàn thành: Ngôi làng được hoàn thành và đi vào hoạt động. Các Prosumer nhận nhà của mình.
  • Tạo giá trị chung: Ngôi làng không chỉ là nơi ở. Nó có các khu vực chung, không gian làm việc, trung tâm chăm sóc sức khỏe, nhà hàng hữu cơ… được vận hành để phục vụ cư dân và cả khách bên ngoài, tạo ra doanh thu.
  • Phân phối lợi ích: Lợi nhuận từ việc vận hành này được chia cho tất cả các cổ đông – Founder, Manager, Protractor, và chính các Prosumer – theo tỷ lệ cổ phần đã thỏa thuận.

Phân tích lợi ích: Mô hình này đã giải quyết triệt để các vấn đề của mô hình bất động sản truyền thống. Thay vì một chủ đầu tư xây nhà rồi tìm cách bán, ở đây, cộng đồng người mua đã cùng nhau kiến tạo nên ngôi nhà của chính họ. Rủi ro thị trường gần như bằng không. Chất lượng được đảm bảo bởi sự hài hòa lợi ích. Và quan trọng nhất, một cộng đồng có cùng giá trị được hình thành ngay từ ngày đầu, thay vì chỉ là một tập hợp những người mua nhà xa lạ.

Phần 5: Vòng Xoáy Tiến Hóa: Từ Thành Công Cá Nhân đến Di Sản Tập Thể

Việc tham gia và kiến tạo một Mô hình Kinh tế Hòa hợp không chỉ là một chiến lược kinh doanh thông minh. Ở tầng sâu nhất, nó là một hành trình phát triển tâm thức, một con đường thực tiễn để chuyển hóa thành công cá nhân thành một di sản có ý nghĩa cho tập thể.

5.1. Kinh Tế Như Một Lộ Trình Tự Siêu Việt

Hành trình mà cuốn sách này vạch ra có sự tương đồng sâu sắc với Tháp Nhu cầu của nhà tâm lý học Abraham Maslow. Các chương đầu đã hướng dẫn bạn đáp ứng các nhu cầu từ cơ bản đến cao hơn: nhu cầu an toàn (thông qua việc làm chủ tài chính và sức khỏe), nhu cầu xã hội (thông qua việc xây dựng các mối quan hệ chất lượng), và nhu cầu được tôn trọng (thông qua việc xây dựng năng lực và thương hiệu cá nhân). Đỉnh cao của hành trình này là Tự Hiện Thực Hóa (Self-Actualization) – trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình thông qua việc làm chủ Vốn Con Người Tâm-Thân-Trí.

Tuy nhiên, trong những năm cuối đời, Maslow đã nhận ra rằng có một bậc thang còn cao hơn cả Tự Hiện Thực Hóa. Ông gọi đó là Tự Siêu Việt (Self-Transcendence). Đây là trạng thái mà mối quan tâm của một cá nhân vượt ra ngoài cái tôi để hướng tới việc phục vụ một mục đích lớn lao hơn, cống hiến cho lợi ích của người khác, của cộng đồng, và của nhân loại.

Mô hình Kinh tế Hòa hợp chính là một phương tiện, một con đường thực tiễn để thực hành Tự Siêu Việt. Nó cho phép một cá nhân đã “tự hiện thực hóa”, người đã có đủ năng lực, nguồn lực và sự vững chãi nội tại, có thể dùng chính những tài sản đó để tham gia kiến tạo một hệ thống mang lại lợi ích cho nhiều người. Họ không còn chỉ xây dựng sự nghiệp cho riêng mình, mà đang xây dựng một sân chơi tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người. Đây là biểu hiện cao nhất của giai đoạn “Tạo tác” (Generativity) trong lý thuyết phát triển của Erik Erikson – khát khao tạo ra những giá trị trường tồn và có ý nghĩa vượt ra ngoài bản thân.

5.2. Eudaimonia Trong Doanh Nghiệp: Kiến Tạo Môi Trường Nảy Nở Hạnh Phúc

Như đã phân biệt trong Chương 8, có hai loại hạnh phúc: Hedonia (hạnh phúc khoái lạc, đến từ những thành tựu và niềm vui tức thời) và Eudaimonia (hạnh phúc đức hạnh, đến từ sự thăng hoa, sống có mục đích và phát huy hết tiềm năng). Một mô hình kinh tế truyền thống, với mục tiêu duy nhất là lợi nhuận, về cơ bản là một cỗ máy tạo ra Hedonia cho một số ít người, và thường dẫn đến sự trống rỗng.

Ngược lại, Mô hình Kinh tế Hòa hợp là một hệ thống được thiết kế để tạo ra Eudaimonia cho tất cả các bên liên quan.

  • Founder và Manager tìm thấy Eudaimonia trong việc dẫn dắt một dự án có mục đích cao cả, thực hành “Lãnh đạo có ý thức”.
  • Protractor tìm thấy Eudaimonia trong việc được tôn trọng như một đối tác, được chia sẻ thành quả và cảm nhận phẩm giá trong công việc của mình.
  • Prosumer tìm thấy Eudaimonia trong việc được tham gia vào quá trình kiến tạo, có tiếng nói, và là một phần của một cộng đồng có ý nghĩa, nơi họ không chỉ tiêu dùng mà còn đồng sáng tạo.

Việc xây dựng một doanh nghiệp Eudaimonic không phải là một hành động từ thiện hay hy sinh lợi nhuận. Nó là một chiến lược kinh doanh tối ưu trong dài hạn. Bởi vì một môi trường như vậy sẽ tự nhiên thu hút và giữ chân những con người tài năng và tận tâm nhất – những người được thúc đẩy bởi Nội động lực (khát khao tự chủ, thành thạo, kết nối và mục đích) thay vì chỉ bị chi phối bởi các yếu tố ngoại sinh như tiền bạc hay địa vị.

5.3. Nâng Trần Hạnh Phúc Bền Vững: Vòng Xoáy Tiến Hóa Vô Tận

Cuối cùng, hành trình này đưa chúng ta đến với một trong những khái niệm mạnh mẽ và đầy hy vọng nhất của triết lý EhumaH: Vòng Xoáy Tiến Hóa Vô tận.

Việc nâng cấp “Hệ Điều Hành Nội Tại” không phải là đích đến cuối cùng. Nó là điều kiện cần thiết để bạn có đủ năng lực và sự vững chãi để tham gia vào việc nâng cấp “Hệ Điều Hành Tập Thể” – chính là Mô hình Kinh tế Hòa hợp. Và điều kỳ diệu nằm ở vòng lặp phản hồi: chính hành động cống hiến cho một hệ thống hòa hợp lại quay ngược trở lại để nuôi dưỡng và nâng cấp chính Vốn Con Người của bạn.

  • Việc tham gia vào một dự án có ý nghĩa và mục đích sẽ làm tăng sự bình an và viên mãn của Tâm.
  • Việc đối mặt và giải quyết những vấn đề phức tạp trong một môi trường hợp tác sẽ nâng cao năng lực và trí tuệ của Trí.
  • Sự thành công của dự án sẽ mang lại những nguồn lực vật chất để bạn tiếp tục đầu tư cho sức khỏe và năng lượng của Thân.

Đây là một vòng lặp tự củng cố, một vòng xoáy phát triển đi lên không ngừng. Bạn nâng cấp bản thân để nâng cấp thế giới, và việc nâng cấp thế giới lại tiếp tục nâng cấp bản thân bạn lên một tầm cao mới. Quá trình này liên tục “nâng trần Hạnh Phúc Bền Vững” của chính bạn và của cả xã hội.

Đây là sự kết tinh cuối cùng của hành trình từ thành công đến ý nghĩa, từ hạnh phúc cá nhân đến thịnh vượng chung. Nó không phải là điểm kết thúc, mà là sự khởi đầu của một cuộc chơi mới, một cuộc chơi vĩ đại và đáng chơi hơn rất nhiều – cuộc chơi kiến tạo một tương lai nơi tất cả mọi người đều có cơ hội để thăng hoa.

Phần 6: Xưởng Thực Hành: Xác Định Vị Thế Của Bạn Trong Nền Kinh Tế Hòa Hợp

Lý thuyết chỉ trở nên hữu ích khi được áp dụng. Phần này cung cấp một bộ câu hỏi tự vấn để bạn bắt đầu xác định vị thế và vai trò tiềm năng của mình trong Mô hình Kinh tế Hòa hợp. Hãy dành thời gian suy ngẫm một cách trung thực, không phán xét.

Bài tập 1: Khám phá Thiên hướng Vai trò của bạn

Đọc các câu hỏi sau và xem bạn bị thu hút bởi nhóm câu hỏi nào nhất. Điều này có thể hé lộ vai trò tự nhiên mà bạn có thể đảm nhận.

  • Nhóm A – Người Khởi xướng (Founder):
  • Bạn có thường xuyên nhìn thấy những vấn đề trong xã hội và nảy ra ý tưởng về cách giải quyết chúng không?
  • Bạn có thích việc xây dựng một tầm nhìn lớn và truyền cảm hứng cho người khác đi theo không?
  • Bạn có sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao ở giai đoạn đầu để theo đuổi một ý tưởng mà bạn tin tưởng không?
  • Nhóm B – Người Vận hành (Manager):
  • Bạn có giỏi trong việc biến một ý tưởng lớn thành các kế hoạch hành động cụ thể, có thể thực thi không?
  • Bạn có thích việc xây dựng đội ngũ, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo mọi thứ vận hành một cách trôi chảy không?
  • Bạn có cảm thấy thỏa mãn khi một dự án phức tạp được hoàn thành đúng tiến độ và trong ngân sách không?
  • Nhóm C – Người Thực thi (Protractor – Nhà thầu Đối tác):
  • Bạn có một kỹ năng chuyên môn sâu (thiết kế, lập trình, xây dựng, viết lách…) mà bạn tự hào không?
  • Bạn có thích việc trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc công trình chất lượng cao không?
  • Bạn có muốn được chia sẻ thành quả lâu dài từ công sức của mình, thay vì chỉ nhận một khoản phí một lần không?
  • Nhóm D – Người Đồng kiến tạo (Prosumer):
  • Bạn có thường tìm kiếm những sản phẩm/dịch vụ có ý nghĩa, phù hợp với giá trị của mình không?
  • Bạn có sẵn sàng đầu tư (tiền bạc, thời gian) vào một dự án mà bạn tin tưởng ngay từ đầu, để cùng kiến tạo nên nó không?
  • Bạn có muốn có tiếng nói trong việc định hình các sản phẩm và dịch vụ mà bạn sử dụng không?
  • Nhóm E – Người Xúc Tác (Catalyst – Người Kiến tạo Hệ sinh thái):
  • Bạn có thích việc kết nối mọi người và tạo ra các nền tảng để họ có thể cùng nhau phát triển không?
  • Bạn có tầm nhìn về việc xây dựng một cộng đồng hoặc một hệ sinh thái lớn hơn là chỉ một sản phẩm đơn lẻ không?
  • Bạn có tìm thấy niềm vui khi giúp đỡ và cố vấn cho người khác để họ thành công không?

Bài tập 2: Lập Bản đồ Nguồn lực Cá nhân

Hãy liệt kê các nguồn lực của bạn theo ba trụ cột Vốn Con Người để xem bạn có thể đóng góp gì cho một dự án trong Mô hình Kinh tế Hòa hợp:

  • Vốn TRÍ:
  • Kiến thức & Kỹ năng: Bạn có những kiến thức chuyên môn, kỹ năng cứng, kỹ năng mềm nào?
  • Kinh nghiệm: Bạn đã có kinh nghiệm trong những lĩnh vực, dự án nào?
  • Mạng lưới: Bạn có những mối quan hệ nào có thể hỗ trợ cho một dự án?
  • Vốn THÂN:
  • Thời gian: Bạn có thể cam kết bao nhiêu thời gian mỗi tuần cho một dự án mới?
  • Năng lượng: Mức năng lượng của bạn hiện tại như thế nào? Bạn có sẵn sàng cho một thử thách mới không?
  • Tài chính: Bạn có nguồn vốn nào có thể đầu tư với vai trò Founder hoặc Prosumer không?
  • Vốn TÂM:
  • Đam mê & Giá trị: Những vấn đề, lĩnh vực nào thực sự khiến bạn quan tâm và phù hợp với giá trị cốt lõi của bạn?
  • Khả năng Chấp nhận Rủi ro: Mức độ chấp nhận rủi ro của bạn là cao, trung bình hay thấp?
  • Mục đích: Bạn muốn đóng góp điều gì cho cộng đồng thông qua việc tham gia dự án?

Bằng cách trả lời những câu hỏi này, bạn sẽ có một bức tranh rõ ràng hơn về vị thế của mình và có thể bắt đầu “Lựa Duyên” – chủ động tìm kiếm những dự án và vai trò phù hợp nhất để bắt đầu hành trình kiến tạo một nền kinh tế hòa hợp và một cuộc đời ý nghĩa hơn.