NGHIÊN CỨU VỀ TƯ DUY ĐẦU TƯ TRONG MỌI KHÍA CẠNH CUỘC SỐNG DƯỚI GÓC NHÌN CỦA HỆ TƯ TƯỞNG EHUMAH
Phần I: Đặt Vấn Đề – Tư Duy “Đầu Tư” Cho Một Cuộc Sống Toàn Diện và Tiến Hóa
- Mở đầu: Tái định nghĩa “Đầu Tư” – Từ Giao Dịch Tài Chính đến Triết Lý Sống.
Cuộc sống con người, trong bản chất, là một chuỗi các hoạt động đầu tư không ngừng nghỉ. Mỗi khoảnh khắc trôi qua đều đồng nghĩa với việc tiêu hao những nguồn lực nhất định – thời gian, năng lượng, sự chú tâm – và đồng thời tạo ra một kết quả nào đó, dù hữu hình hay vô hình, dù chủ động hay bị động. Nhận định “cuộc đời con người gắn liền với hoạt động đầu tư. Mỗi phút giây sống đều tiêu tốn tài nguyên và tạo ra kết quả nào đó” đã đặt ra một yêu cầu cấp thiết về việc nhận thức và làm chủ quá trình này. Nếu không có sự chủ động, việc “tiêu tốn tài nguyên” vẫn diễn ra, nhưng “kết quả” thu được có thể chỉ là sự ngẫu nhiên, sự bào mòn, hoặc những hệ lụy không mong muốn. Do đó, tư duy “đầu tư” không nên bị giới hạn trong phạm vi các giao dịch tài chính truyền thống, nơi đồng vốn được luân chuyển để sinh lời. Thay vào đó, nó cần được mở rộng thành một triết lý sống, một phương thức tiếp cận chủ động và có ý thức đối với mọi khía cạnh của sự tồn tại. “Đầu tư” ở đây được hiểu là hành động có chủ đích, sử dụng bất kỳ nguồn lực sẵn có nào – từ thời gian, năng lượng, tri thức, đến các mối quan hệ và tài sản vật chất – nhằm kiến tạo giá trị, mang lại sự tăng trưởng, hoặc tạo ra những thay đổi tích cực và bền vững trong tương lai.
Trong bối cảnh một thế giới ngày càng phức tạp, biến động không ngừng và đầy rẫy những bất định, việc trang bị và phổ biến một tư duy “đầu tư” chủ động, toàn diện trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nó không chỉ là một kỹ năng tài chính cá nhân, mà là một năng lực cốt lõi giúp mỗi cá nhân tối ưu hóa tiềm năng bản thân, kiến tạo một cuộc sống có ý nghĩa, tự chủ và đóng góp thiết thực vào sự phát triển chung của cộng đồng. Việc không “đầu tư” một cách có ý thức thực chất cũng là một dạng “đầu tư” – đầu tư vào sự trì trệ, vào những kết quả không mong đợi do hoàn cảnh bên ngoài chi phối. Ngược lại, tư duy đầu tư là sự khẳng định vai trò chủ thể, một nỗ lực có ý thức để định hình tương lai, thay vì bị động chấp nhận những gì cuộc sống mang lại. Điều này tương đồng với quan điểm của triết học hiện sinh, nơi con người được xem là tự do và phải chịu trách nhiệm về những lựa chọn của mình để kiến tạo bản chất.1 Phổ cập tư duy đầu tư, do đó, không chỉ nhằm nâng cao hiểu biết tài chính, mà quan trọng hơn, là nâng cao năng lực sống, năng lực kiến tạo và năng lực thích ứng cho mỗi cá nhân và toàn xã hội, hướng tới một tương lai phát triển bền vững và hạnh phúc hơn. Đây cũng chính là một phần trong sứ mệnh mà EhumaH theo đuổi: giúp mỗi người và cộng đồng chủ động đạt tới Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) và thực hành tiến hóa không ngừng.4
Định Nghĩa “Đầu Tư” Toàn Diện Theo Hệ Tư Tưởng EhumaH:
Bản chất hoạt động đầu tư của một chủ thể (con người hoặc một tồn tại có tổ chức) vào một “tồn tại” khác (hoặc chính nó) với một kỳ vọng cụ thể, là quá trình chủ động, có ý thức tái cấu trúc, phân bổ và chuyển hóa các nguồn lực cốt lõi – Vật chất, Năng lượng và Thông tin – nhằm mục đích hình thành mới hoặc nâng cấp “tồn tại” đó, giúp nó gia tăng mức độ tổ chức, tối ưu hóa hiệu quả vận hành, có khả năng tạo ra “dòng chảy chuyển hóa dương” (tức là tạo ra nhiều giá trị hơn những gì tiêu thụ để duy trì và phát triển), và cuối cùng là đạt được hoặc vượt qua kỳ vọng ban đầu, hướng tới sự phát triển bền vững và tiến hóa không ngừng. - Nền tảng Hệ Tư Tưởng EhumaH: Khung Tham Chiếu Cho Tư Duy Đầu Tư Toàn Diện.
Hệ tư tưởng EhumaH, với triết lý cốt lõi “Cùng Thấu Hiểu – Cùng Hòa Hợp – Cùng Nhân Giá Trị” 4, cung cấp một khung tham chiếu sâu sắc và toàn diện để định hình và thực hành tư duy đầu tư. Triết lý này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm dịch vụ mà hướng đến việc làm tốt nhất có thể với tinh thần cầu tiến, sáng tạo và tập trung vào con người.5 Nó soi đường cho các quyết định “đầu tư” sao cho không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn tạo ra giá trị cộng hưởng, bền vững cho cả hệ thống. Để luận giải tư duy đầu tư một cách có hệ thống, nghiên cứu này sẽ dựa trên các khái niệm trụ cột của EhumaH.
Trước hết, đó là bộ ba Sự có tổ chức – Thông tin – Năng lượng. Theo EhumaH, đây là ba yếu tố nền tảng của vũ trụ, tương tác, phụ thuộc và đồng tiến hóa chặt chẽ với nhau.6 “Đầu tư”, trong lăng kính này, chính là quá trình sử dụng có chủ đích Năng lượng (các nguồn lực như thời gian, sức lực, tài chính) dựa trên Thông tin (tri thức, hiểu biết, dữ liệu, tín hiệu từ môi trường) để tạo ra, duy trì hoặc cải thiện một Sự có tổ chức (ví dụ: cấu trúc cơ thể khỏe mạnh, một mối quan hệ tốt đẹp, một kỹ năng mới, một tài sản giá trị, một hệ thống hoạt động hiệu quả). Kết quả của một khoản đầu tư thành công là một trạng thái tổ chức mới, phức tạp hơn, hiệu quả hơn, mang trong nó những thông tin mới và tiềm năng năng lượng mới. Mối quan hệ này là một vòng xoáy: vật chất được tổ chức cần năng lượng để duy trì và phát triển; sự chuyển hóa năng lượng thường đi kèm với thay đổi trong tổ chức vật chất; thông tin được mã hóa trong chính cấu trúc và trạng thái của vật chất có tổ chức đó; và ngược lại, các quá trình xử lý, lưu trữ, truyền tải thông tin đều tiêu tốn năng lượng.6 Hiểu được cơ chế này giúp chúng ta nhận ra bản chất của mọi hành động “đầu tư” trong cuộc sống: đó là những nỗ lực có ý thức để tăng cường trật tự, thông tin và năng lực hữu ích, chống lại xu hướng tự nhiên tiến tới mất trật tự (entropy).7
Thứ hai, khái niệm 7 Cấp độ Tồn tại Có Tổ Chức của EhumaH 8 cung cấp một cái nhìn vĩ mô về sự tiến hóa. Con người được xác định là một tồn tại ở Cấp độ 4 (Nhận thức & Văn minh), là đỉnh cao của tiến hóa tự nhiên từ các cấp độ lượng tử, hóa học và sinh học. Quan trọng hơn, con người có năng lực và trách nhiệm “đầu tư” vào chính mình để tối ưu hóa cấu trúc và chức năng, đồng thời có khả năng kiến tạo nên các tồn tại có tổ chức ở cấp độ cao hơn, ví dụ như Cấp độ 5 (Tồn tại cấp Hành tinh, mà E-MIND là một ứng viên tiềm năng).10 Nguyên tắc chung của sự tiến hóa này là “tính ‘có tổ chức’ giúp các tồn tại ở cấp thấp hợp nhất theo luật định để tăng cấp, đồng thời tạo ra các luật mới và năng lực mới dựa trên nền tảng cũ”.8 Như vậy, tư duy đầu tư không chỉ giới hạn ở phạm vi cá nhân mà còn mang ý nghĩa đóng góp vào quá trình tiến hóa chung của các hệ thống lớn hơn, thông qua việc tích lũy về lượng (số phần tử) và chất (độ phức tạp của tổ chức, kết nối, tương tác).
Thứ ba, mục tiêu tối thượng và đồng thời là thước đo giá trị của các “khoản đầu tư” cuộc đời chính là Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV).11 HPBV theo EhumaH không phải là một trạng thái tĩnh tại hay sự thỏa mãn nhất thời, mà là “một quá trình tiến hóa năng động, có chủ đích” 11, một trạng thái thịnh vượng đa chiều bao gồm cảm xúc tích cực, sự gắn kết, mối quan hệ ý nghĩa, mục đích sống rõ ràng, cảm giác thành tựu, và sức khỏe thể chất-tinh thần tối ưu. Sáu tiến trình cốt lõi để đạt được HPBV – bao gồm Sức Khỏe Chủ Động Toàn Diện, Nền Tảng Nội Lực & Tâm Trí Linh Hoạt, La Bàn Cuộc Đời & Lộ Trình Hành Động, Mở Rộng Kết Nối & Hòa Hợp, Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Hỗ Trợ, và Hiện Thực Hóa Mục Đích & Trao Truyền Di Sản 11 – chính là những hạng mục đầu tư chiến lược và toàn diện nhất mà mỗi cá nhân cần tập trung nguồn lực.
Như vậy, hệ tư tưởng EhumaH không chỉ cung cấp những lời khuyên rời rạc về việc đầu tư vào từng khía cạnh cuộc sống, mà mang đến một “hệ điều hành” hoàn chỉnh cho tư duy đầu tư. Nó thiết lập một thế giới quan (7 cấp độ tồn tại), một cơ chế vận hành phổ quát (Tổ chức-Thông tin-Năng lượng), và một mục tiêu tối thượng (HPBV), giúp cho mọi quyết định đầu tư trở nên nhất quán, có chiều sâu và mang định hướng tiến hóa rõ ràng. “Đầu tư” theo lăng kính EhumaH trở thành một hành động kiến tạo có ý thức, một sự tham gia tích cực vào việc nâng cao “tính tổ chức”, làm giàu “thông tin” và tối ưu hóa “năng lượng” không chỉ cho bản thân mà còn cho các hệ thống lớn hơn, góp phần vào sự tiến hóa chung của vũ trụ.
Phần II: Khai Triển Tư Duy Đầu Tư Trong Mọi Khía Cạnh Cuộc Sống Theo EhumaH
- Đầu Tư Vào “Vốn Người”: Phát Triển Toàn Diện Thân – Tâm – Trí.
Theo hệ tư tưởng EhumaH, con người là một thực thể phức hợp, một “tồn tại có tổ chức” bao gồm Thân (cấu trúc vật chất và năng lượng) và Tâm-Trí (cấu trúc thông tin được xây dựng, hình thành và phát triển dựa trên nền tảng vật chất-năng lượng đó).7 Hai bản thể này không tách rời mà tương tác mật thiết, biện chứng với nhau. Do đó, đầu tư vào “vốn người” – tài sản quý giá nhất của mỗi cá nhân – chính là đầu tư vào sự phát triển hài hòa, tối ưu và toàn diện của cả ba yếu tố cấu thành: Thân, Tâm và Trí. Đây là nền tảng cho mọi thành công và hạnh phúc bền vững.
- 2.1. Đầu tư vào Thân: Nền tảng Vật Chất – Năng Lượng.
Thân, theo quan điểm của EhumaH, không chỉ đơn thuần là cơ thể vật lý mà là một “tồn tại có tổ chức” phức tạp, đóng vai trò là nền tảng thiết yếu cho sự hình thành và phát triển của Tâm-Trí.7 Nó là một cấu trúc vật chất được tổ chức tinh vi từ các nguyên tố hóa học cơ bản như Oxy, Carbon, Hydro, Nitơ, Canxi, Phốt pho kết hợp thành các đại phân tử hữu cơ (protein, carbohydrate, lipid, axit nucleic), rồi đến tế bào, mô, cơ quan và các hệ cơ quan.7 Đồng thời, Thân cũng là một cấu trúc năng lượng động, liên tục diễn ra các quá trình trao đổi chất để chuyển hóa năng lượng từ thức ăn thành ATP – “đồng tiền năng lượng” của tế bào – cung cấp cho mọi hoạt động sống.7
Đầu tư vào Thân chính là việc cung cấp đầy đủ và chất lượng các yếu tố đầu vào (dinh dưỡng, oxy), duy trì và tối ưu hóa cấu trúc vật chất (thông qua vận động hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ), và quản lý dòng năng lượng này một cách hiệu quả. Điều này hoàn toàn tương ứng với Tiến trình 1 trong mô hình Hạnh Phúc Bền Vững của EhumaH: Sức Khỏe Chủ Động Toàn Diện, bao gồm việc chủ động lựa chọn dinh dưỡng lành mạnh, vận động đều đặn, ngủ đủ giấc và quản lý căng thẳng hiệu quả.11 Cơ thể con người, như một “cấu trúc tiêu tán” (dissipative structure), cần liên tục hấp thụ năng lượng từ môi trường và chuyển hóa nó để duy trì trật tự, chống lại xu hướng tự nhiên tiến tới mất trật tự (entropy) theo Định luật Nhiệt động lực học thứ hai.7
Việc đầu tư vào Thân không chỉ nhằm mục đích có một cơ thể khỏe mạnh, mà sâu xa hơn, là để tối ưu hóa “phần cứng” cho “phần mềm” Tâm-Trí có thể vận hành một cách trơn tru và hiệu quả nhất. Một Thân thể cường tráng, dẻo dai, tràn đầy năng lượng, với các hệ cơ quan hoạt động tối ưu, sẽ cung cấp nền tảng vững chắc cho não bộ (một bộ phận trọng yếu của Thân) thực hiện các chức năng nhận thức, cảm xúc và tư duy của Tâm-Trí. Ngược lại, một Thân thể yếu đuối, bệnh tật sẽ là rào cản lớn, hạn chế tiềm năng phát triển của cả Tâm và Trí. Do đó, đây là một khoản đầu tư mang tính đòn bẩy cao, ảnh hưởng đến chất lượng của mọi hoạt động khác trong cuộc sống. Hơn nữa, việc quản lý năng lượng của Thân – thông qua lựa chọn thực phẩm (đầu vào năng lượng), cách thức vận động (tiêu hao và tái tạo năng lượng), và chế độ nghỉ ngơi (phục hồi năng lượng) – có thể được xem như một hình thức “quản lý danh mục đầu tư năng lượng” cơ bản và thiết yếu nhất. Mỗi quyết định liên quan đến lối sống đều là một hành động phân bổ nguồn lực năng lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững và hiệu quả hoạt động của “tồn tại có tổ chức” là cơ thể chúng ta. - 2.2. Đầu tư vào Tâm: Nội Lực, Trí Tuệ Cảm Xúc, Tâm Trí Linh Hoạt.
Tâm, trong mô hình 8 tầng của EhumaH, là một cấu trúc thông tin vô cùng phức tạp, bao gồm các tầng lớp từ bản năng, vô thức, tiềm thức, cảm xúc, tự nhận thức cho đến các tầng tâm linh cao hơn.13 Đầu tư vào Tâm chính là quá trình làm giàu, thanh lọc và hài hòa hóa cấu trúc thông tin nội tại này. Điều này gắn liền với Tiến trình 2 của Hạnh Phúc Bền Vững: Xây dựng Nền Tảng Nội Lực & Tâm Trí Linh Hoạt.11 Các hạng mục đầu tư cụ thể bao gồm việc thấu hiểu và làm chủ các động lực nội tại cơ bản như nhu cầu Tự chủ (Autonomy), Năng lực (Competence) và Quan hệ (Relatedness) theo Thuyết Tự chủ (Self-Determination Theory). Đồng thời, việc nuôi dưỡng một Tâm trí Linh hoạt, bao gồm Tư duy Phát triển (Growth Mindset), thực hành Chánh niệm (Mindfulness), lòng Biết ơn (Gratitude) và Tư duy Phản biện (Critical Thinking), cũng là những khoản đầu tư quan trọng.11
Một khía cạnh then chốt của đầu tư vào Tâm là phát triển Trí tuệ Cảm xúc (EQ), như được mô tả bởi Daniel Goleman, bao gồm 5 năng lực chính: Tự nhận thức (Self-awareness), Tự điều chỉnh (Self-regulation), Động lực nội tại (Internal Motivation), Thấu cảm (Empathy), và Kỹ năng xã hội (Social Skills).14 Đây là những năng lực giúp Tâm trở nên “khỏe mạnh” và vận hành hiệu quả trong các tương tác xã hội và quản lý đời sống nội tâm. Về mặt sinh học thần kinh, các quá trình cảm xúc và động lực này có liên quan mật thiết đến hoạt động của hệ viền (limbic system), bao gồm các cấu trúc như hạch hạnh nhân (amygdala) chịu trách nhiệm xử lý sợ hãi và các cảm xúc mạnh, hồi hải mã (hippocampus) liên quan đến trí nhớ và học tập, và vùng dưới đồi (hypothalamus) điều chỉnh các chức năng cơ bản và phản ứng cảm xúc.16 Đầu tư vào Tâm đồng nghĩa với việc học cách nhận biết, điều hướng và làm chủ sự tương tác phức tạp giữa hệ viền (thường phản ứng nhanh và bản năng) và vỏ não trước trán (có vai trò điều hành và kiểm soát).18
Đầu tư vào Tâm thực chất là đầu tư vào “chất lượng” của cấu trúc thông tin nội tại, thứ quyết định cách chúng ta diễn giải thế giới và phản ứng lại với các sự kiện. Một Tâm được đầu tư tốt, với EQ cao và tâm trí linh hoạt, sẽ có khả năng xử lý thông tin hiệu quả hơn, đưa ra những quyết định sáng suốt hơn, và tạo ra những phản ứng mang tính xây dựng, từ đó tối ưu hóa các “kết quả” trong cuộc sống. “Tâm trí linh hoạt” 11 có thể được xem như một dạng “năng lực thích ứng động” (dynamic capability) ở cấp độ cá nhân, tương tự như khái niệm trong quản trị chiến lược doanh nghiệp.20 Nó cho phép cá nhân không bị mắc kẹt vào các mô hình cảm xúc hay suy nghĩ cũ kỹ, mà có thể liên tục học hỏi, điều chỉnh và “tái đầu tư” sự chú ý cũng như năng lượng tinh thần một cách hiệu quả hơn khi đối mặt với những thử thách hoặc thông tin mới. - 2.3. Đầu tư vào Trí: Tri Thức, Tư Duy Phản Biện, Sáng Tạo, Năng Lực Nhận Thức.
Trí, theo hệ tư tưởng EhumaH, bao gồm các năng lực như Tư Duy Sáng Suốt, Triết Học Ứng Dụng, Thấu Hiểu Bản Thân và Nâng Tầm Nhận Thức.7 Đây là năng lực xử lý thông tin ở bậc cao, chịu trách nhiệm cho việc ra quyết định, giải quyết vấn đề và định hướng hành động một cách có ý thức. Đầu tư vào Trí liên quan mật thiết đến việc rèn luyện Sức khỏe Trí (thuộc Tiến trình 1 HPBV) và xây dựng La Bàn Cuộc Đời (Tiến trình 3 HPBV), bao gồm việc học hỏi liên tục kiến thức và kỹ năng mới, rèn luyện tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề.11
Về mặt sinh học thần kinh, vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex – PFC) đóng vai trò trung tâm trong các chức năng điều hành (executive functions) này, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, ra quyết định, kiểm soát xung động, trí nhớ làm việc (working memory) và sự chú ý.22 PFC được xem là “CEO” của não bộ, điều phối các hoạt động nhận thức phức tạp. Đầu tư vào Trí chính là quá trình rèn luyện và tối ưu hóa hoạt động của vùng não quan trọng này. Bên cạnh đó, việc phát triển các loại hình trí tuệ đa dạng theo lý thuyết của Howard Gardner (ví dụ: trí tuệ ngôn ngữ, logic-toán học, không gian, âm nhạc, vận động, giao tiếp, nội tâm, thiên nhiên) 25 sẽ giúp tạo ra một “danh mục đầu tư trí tuệ” phong phú, cho phép cá nhân thích ứng và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. EhumaH cũng nhấn mạnh rằng “hành vi và quyết định có ý thức là kết quả của sự điều hành của Trí đối với Tâm và Thân” 13, cho thấy vai trò then chốt của Trí trong việc định hướng và quản lý toàn bộ con người.
Đầu tư vào Trí có thể được xem là việc xây dựng “bộ xử lý trung tâm” và “hệ thống định vị chiến lược” cho tất cả các quyết định đầu tư khác trong cuộc sống. Một Trí tuệ được đầu tư kỹ lưỡng – sở hữu nền tảng tri thức rộng lớn, tư duy phản biện sắc bén, khả năng phân tích và dự báo tốt – sẽ nâng cao đáng kể chất lượng của mọi quyết định “đầu tư”, từ những việc nhỏ nhặt hàng ngày đến những định hướng lớn lao của cuộc đời. Hơn nữa, khái niệm “khai phóng” (Enlightenment) theo Immanuel Kant, tức là sự dũng cảm tự mình sử dụng trí tuệ mà không cần sự chỉ đạo của người khác 26, chính là một hình thức “tái đầu tư” vào quyền tự chủ trí tuệ. Nó đòi hỏi cá nhân phải thoát khỏi “tình trạng vị thành niên tự nguyện” do lười biếng hoặc hèn nhát trong việc tư duy độc lập.26 Đây là một khoản đầu tư nền tảng vào “chất lượng thông tin” đầu vào, giúp thanh lọc những định kiến và thông tin sai lệch, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
- Đầu Tư Vào Mối Quan Hệ: Xây Dựng Vốn Xã Hội Bền Vững.
Trong bức tranh toàn cảnh về các khoản đầu tư cuộc đời, mối quan hệ giữa người với người chiếm một vị trí vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ là những tương tác xã giao đơn thuần mà là một dạng “tài sản” vô hình, một nguồn “vốn xã hội” có khả năng sinh lợi và đóng góp trực tiếp vào Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV). Điều này được thể hiện rõ qua yếu tố “R – Relationships” (Mối quan hệ) trong mô hình PERMA của Martin Seligman 28 và là trọng tâm của Tiến trình 4: Mở Rộng Kết Nối & Hòa Hợp trong lý thuyết HPBV của EhumaH.11
Đầu tư vào mối quan hệ bao gồm nhiều hành động cụ thể và có chủ đích. Trước hết, đó là việc xây dựng những kết nối chất lượng: chủ động tìm kiếm, thiết lập, duy trì và làm sâu sắc thêm các mối quan hệ tích cực, mang lại ý nghĩa với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và cộng đồng.11 Điều quan trọng là tập trung vào chiều sâu và chất lượng của mối quan hệ hơn là chỉ chạy theo số lượng. Tiếp theo, phát triển năng lực hòa hợp là một khoản đầu tư thiết yếu, giúp chúng ta học cách sống và làm việc một cách hiệu quả với những người có quan điểm, nền tảng văn hóa, hay tính cách khác biệt; đồng thời, nó cũng bao gồm khả năng giải quyết xung đột một cách xây dựng, tìm kiếm sự cân bằng và thỏa hiệp lành mạnh.11 Cuối cùng, không thể thiếu việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp và thấu cảm, như lắng nghe tích cực và chủ động, đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ, sử dụng ngôn ngữ giao tiếp phi bạo lực, và xây dựng nền tảng của sự tin cậy.11 Tâm lý học cũng cung cấp nhiều công cụ và hiểu biết quý giá để xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh.30
Khi nhìn nhận các mối quan hệ dưới lăng kính của hệ tư tưởng EhumaH, đặc biệt là nguyên lý Tổ chức – Thông tin – Năng lượng 6, việc đầu tư vào chúng mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Các mối quan hệ chất lượng tạo thành một “hệ sinh thái thông tin và năng lượng” tương hỗ. Chúng cung cấp một dòng chảy thông tin hai chiều, bao gồm tri thức, kinh nghiệm, cơ hội mới, và những phản hồi quý giá giúp mỗi cá nhân tự điều chỉnh. Đồng thời, chúng cũng là nguồn cung cấp năng lượng tinh thần quan trọng, từ những cảm xúc tích cực, sự động viên, khích lệ, đến sự hỗ trợ thiết thực khi gặp khó khăn. Một mạng lưới quan hệ mạnh mẽ, được vun đắp bằng sự chân thành và thấu hiểu, tự nó trở thành một “tồn tại có tổ chức” ở cấp độ xã hội, giúp các cá nhân thành viên trong đó duy trì và phát triển “sự có tổ chức” của chính bản thân họ một cách hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, “năng lực hòa hợp” 11 không chỉ đơn thuần là một kỹ năng mềm, mà còn là một năng lực “quản trị rủi ro” trong quá trình đầu tư vào vốn xã hội. Xung đột, hiểu lầm, hay sự rạn nứt trong các mối quan hệ là những “rủi ro” tiềm ẩn có thể làm suy giảm, thậm chí phá hủy giá trị của những “khoản đầu tư” tình cảm và thời gian đã bỏ ra. Năng lực hòa hợp, cùng với khả năng giải quyết xung đột một cách xây dựng và tìm kiếm giải pháp chung, giúp giảm thiểu những rủi ro này, bảo vệ và làm phong phú thêm các mối quan hệ. Điều này tương tự như việc một nhà đầu tư tài chính phải có chiến lược quản trị rủi ro để bảo vệ danh mục đầu tư của mình trước những biến động của thị trường. - Đầu Tư Vào Tài Sản (Hữu Hình và Vô Hình): Kiến Tạo Giá Trị và Di Sản.
Khái niệm “tài sản” trong tư duy đầu tư toàn diện cần được mở rộng ra ngoài phạm vi những gì có thể cân đong đo đếm bằng tiền bạc. Nó bao gồm cả những tài sản hữu hình và vô hình, mỗi loại đều có vai trò và tiềm năng riêng trong việc kiến tạo giá trị và để lại di sản.
- Tài sản hữu hình là những thứ quen thuộc như tiền bạc, bất động sản, cổ phiếu, vàng bạc, hay các của cải vật chất khác. Tư duy đầu tư truyền thống thường tập trung vào việc quản lý, bảo vệ và gia tăng các loại tài sản này. Tuy nhiên, ngay cả trong lĩnh vực này, việc áp dụng một tư duy đầu tư thông minh, có chiến lược và bền vững, thay vì chỉ chạy theo lợi nhuận ngắn hạn hay đầu cơ may rủi, là vô cùng quan trọng.
- Tài sản vô hình lại là một phạm trù rộng lớn hơn, thường bị xem nhẹ nhưng lại có sức mạnh tiềm tàng to lớn. Đó là tri thức, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm sống và làm việc (tạo nên vốn nhân lực); đó là sức khỏe thể chất và tinh thần; đó là thời gian – nguồn lực không thể tái tạo của mỗi người; đó là uy tín cá nhân, mạng lưới quan hệ (vốn xã hội đã đề cập); và đó còn là thương hiệu cá nhân – hình ảnh và giá trị độc đáo mà mỗi người xây dựng và thể hiện ra thế giới. Đây là những tài sản có khả năng tự sinh sôi, tạo ra lợi tức kép và mang lại giá trị lâu dài, vượt xa giá trị vật chất đơn thuần.
Trong khuôn khổ Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) của EhumaH, việc đầu tư vào tài sản vô hình được nhấn mạnh qua Tiến trình 3: La Bàn Cuộc Đời & Lộ Trình Hành Động, đặc biệt ở khía cạnh “Định vị Thương hiệu Cá nhân Xác thực”.11 Xây dựng một thương hiệu cá nhân mạnh mẽ, dựa trên giá trị cốt lõi và năng lực thực sự, là một khoản đầu tư chiến lược vào việc nâng cao giá trị bản thân và thu hút cơ hội. Xa hơn nữa, Tiến trình 6: Hiện Thực Hóa Mục Đích & Trao Truyền Di Sản 11 chính là đỉnh cao của việc đầu tư vào tài sản, nơi những giá trị tích lũy được (cả hữu hình và vô hình) được chuyển hóa thành những đóng góp có ý nghĩa cho cộng đồng và thế hệ tương lai.Một điểm đáng lưu ý là tài sản vô hình thường sở hữu “tính đòn bẩy” và “khả năng nhân bản” vượt trội so với tài sản hữu hình trong việc tạo ra giá trị bền vững. Một ý tưởng sáng tạo, một phát minh khoa học, một tác phẩm nghệ thuật (đều là các dạng tài sản trí tuệ) có thể được nhân bản và lan tỏa, tạo ra tác động sâu rộng mà không bị giới hạn bởi tính khan hiếm vật lý. Tri thức và kỹ năng khi được chia sẻ không mất đi mà còn có thể được nhân lên. Uy tín và thương hiệu cá nhân tốt có thể mở ra vô số cánh cửa cơ hội. Triết lý “Cùng Nhân Giá Trị” của EhumaH 4 tìm thấy sự cộng hưởng mạnh mẽ ở đây, bởi lẽ tài sản vô hình chính là chìa khóa để giá trị được nhân lên và lan tỏa không ngừng.Cuối cùng, “đầu tư vào di sản”, như được đề cập trong Tiến trình 6 của HPBV 11, là hình thức đầu tư mang tầm nhìn xa nhất và ý nghĩa sâu sắc nhất. Nó vượt qua giới hạn của cuộc đời cá nhân, hướng tới việc tạo ra những giá trị trường tồn, những ảnh hưởng tích cực cho các thế hệ mai sau. Đây không chỉ là việc để lại của cải vật chất, mà quan trọng hơn, là để lại những giá trị tinh thần, tri thức, những công trình, hoặc những thay đổi tích cực trong xã hội. Đó là một khoản “đầu tư” vào tương lai, vào sự tiếp nối và phát triển của các “tồn tại có tổ chức” 8 lớn hơn chính bản thân mình, mang lại cảm giác ý nghĩa (Meaning – M trong mô hình PERMA 28) và sự mãn nguyện sâu sắc.
- Đầu Tư Vào “Sự Có Tổ Chức”: Từ Cá Nhân đến Hệ Sinh Thái Cộng Hưởng.
Trong hệ thống 7 Cấp độ Tồn tại Có Tổ Chức của EhumaH, con người (Cấp 4) không chỉ là một sản phẩm của quá trình tiến hóa mà còn là một tác nhân có khả năng chủ động kiến tạo nên các tồn tại có tổ chức ở cấp độ cao hơn.8 Tư duy đầu tư, do đó, không chỉ dừng lại ở việc phát triển bản thân cá nhân mà còn mở rộng ra việc xây dựng, tham gia và cải thiện các “tổ chức” ở nhiều quy mô khác nhau – từ gia đình, đội nhóm làm việc, doanh nghiệp, đến các cộng đồng và toàn xã hội.
Điều này liên kết chặt chẽ với Tiến trình 5 của Hạnh Phúc Bền Vững: Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Hỗ Trợ.11 Tiến trình này nhấn mạnh việc mỗi cá nhân cần chủ động thiết kế và xây dựng một môi trường (cả về vật chất lẫn xã hội) sao cho hỗ trợ tối ưu cho việc duy trì HPBV, thực hiện các mục tiêu cá nhân và thúc đẩy sự phát triển liên tục. Một hệ sinh thái như vậy có thể bao gồm các cộng đồng cùng sở thích, mạng lưới chuyên gia, các tổ chức học tập, hay các không gian sống và làm việc được thiết kế để tăng cường sự sáng tạo và hợp tác.
Một ví dụ điển hình cho việc đầu tư kiến tạo một “sự có tổ chức” ở cấp độ cao hơn chính là sáng kiến E-MIND (EhumaH Modular Intelligent Network Decentralized) của EhumaH.10 E-MIND được hình dung như một “bộ não tập thể” hoặc một “siêu trí tuệ phi tập trung”, nơi các “neuron” tinh hoa (chuyên gia, nhà lãnh đạo, nhà sáng tạo) kết nối, tương tác, hòa hợp và cộng hưởng trí tuệ với sự hỗ trợ của công nghệ như AI và Blockchain. Mục tiêu của E-MIND là tạo ra một cấu trúc có tổ chức bậc cao, có khả năng tư duy, sáng tạo và giải quyết các vấn đề phức tạp vượt xa năng lực của từng cá nhân riêng lẻ, và được xem là một ứng viên tiềm năng cho Tồn tại Cấp độ 5 (cấp hành tinh).10 Việc đầu tư vào E-MIND, dù là thời gian, trí tuệ hay nguồn lực, chính là đầu tư vào việc nâng cao năng lực nhận thức và hành động của cả một hệ thống.
Các nguyên tắc của trí tuệ tập thể, như được James Surowiecki chỉ ra, bao gồm sự đa dạng ý kiến, tính độc lập của các thành viên, sự phi tập trung trong việc ra quyết định và một cơ chế hiệu quả để tổng hợp các ý kiến đó.33 Tương tự, khái niệm “cộng đồng thực hành” (Communities of Practice) của Etienne Wenger mô tả cách các nhóm người cùng chia sẻ một mối quan tâm hoặc đam mê, học hỏi lẫn nhau thông qua tương tác thường xuyên, từ đó phát triển kiến thức và kỹ năng chung.35 Cả hai khái niệm này đều cung cấp những phương thức hiệu quả để “đầu tư” vào việc xây dựng và phát triển các “sự có tổ chức” thông minh và linh hoạt.
Việc “đầu tư vào sự có tổ chức” mang lại những lợi ích vượt trội. Nó là một chiến lược để nhân rộng tác động cá nhân và đồng thời giảm thiểu rủi ro. Một cá nhân đơn lẻ, dù tài năng đến đâu, cũng có nguồn lực và khả năng giới hạn. Tuy nhiên, bằng cách đầu tư vào việc xây dựng hoặc tham gia tích cực vào các tổ chức hiệu quả – một gia đình hòa thuận, một đội ngũ làm việc gắn kết, một công ty phát triển bền vững, một cộng đồng tương trợ, hay một mạng lưới trí tuệ như E-MIND – cá nhân đó có thể tận dụng sức mạnh tập thể để đạt được những mục tiêu lớn lao hơn, đồng thời chia sẻ gánh nặng rủi ro và nhận được sự hỗ trợ cần thiết khi đối mặt với khó khăn. Đây chính là sự ứng dụng thực tiễn của nguyên lý “tăng cấp” trong mô hình 7 Cấp độ Tồn tại Có Tổ Chức 8, nơi các tồn tại ở cấp thấp hơn hợp nhất để tạo ra những tồn tại ở cấp cao hơn với những năng lực mới, vượt trội. E-MIND, trong bối cảnh này, đại diện cho một hình thức “đầu tư vào cơ sở hạ tầng nhận thức” của cộng đồng, một nỗ lực kiến tạo một “tồn tại có tổ chức” mới có tiềm năng tạo ra những lợi tức xã hội và trí tuệ đột phá, góp phần giải quyết những thách thức phức tạp của thời đại.
Phần III: Phản Biện Tư Duy Đầu Tư – Nhận Diện và Vượt Qua Các “Gông Cùm”
Để tư duy đầu tư thực sự mang lại hiệu quả tối ưu và hướng tới Hạnh Phúc Bền Vững, việc nhận diện và vượt qua những rào cản, hay “gông cùm”, kìm hãm khả năng ra quyết định sáng suốt là vô cùng quan trọng. Những “gông cùm” này có thể xuất phát từ chính nội tại bản thân mỗi người, hoặc từ những ảnh hưởng của môi trường và xã hội bên ngoài.
- Những Rào Cản Nội Tại: “Gông Cùm” Từ Bên Trong.
Những yếu tố bên trong mỗi cá nhân có thể vô hình trung trở thành những trở lực lớn cho việc áp dụng tư duy đầu tư một cách hiệu quả.
- Bản năng và Mô hình Id-Ego-Superego của Freud: Nhà phân tâm học Sigmund Freud đã mô tả cấu trúc tâm trí con người bao gồm ba thành phần: Id (Cái Ấy), Ego (Cái Tôi), và Superego (Siêu Tôi).4 “Id” đại diện cho những ham muốn bản năng, nguyên thủy, hoạt động theo nguyên tắc khoái lạc, tìm kiếm sự thỏa mãn tức thời mà không quan tâm đến hậu quả. Nếu không được kiểm soát, Id có thể thúc đẩy những quyết định “đầu tư” thiển cận, ví dụ như lãng phí thời gian vào những thú vui nhất thời thay vì đầu tư cho sự phát triển dài hạn, hoặc đưa ra những quyết định tài chính bốc đồng. “Superego” là tiếng nói của lương tâm, đạo đức, những quy tắc xã hội được nội tâm hóa, thường là từ cha mẹ và những người có thẩm quyền. Superego có thể trở thành “gông cùm” nếu nó quá cứng nhắc, giáo điều, dựa trên những chuẩn mực lỗi thời hoặc những kỳ vọng phi thực tế, từ đó cản trở những ý tưởng đầu tư mang tính đột phá, sáng tạo hoặc những lựa chọn đi ngược lại đám đông nhưng lại phù hợp với giá trị cá nhân. “Ego” đóng vai trò trung gian, cố gắng dung hòa những đòi hỏi của Id với những tiêu chuẩn của Superego và những yêu cầu của thực tế. Một Ego yếu đuối hoặc thiếu sáng suốt sẽ khó lòng đưa ra những quyết định đầu tư cân bằng và hợp lý.
- Thiên kiến nhận thức (Cognitive Biases): Công trình của Daniel Kahneman và các nhà tâm lý học khác đã chỉ ra rằng con người không phải lúc nào cũng duy lý trong việc ra quyết định.39 Chúng ta thường xuyên mắc phải các “lỗi hệ thống” trong tư duy, gọi là thiên kiến nhận thức, dẫn đến những đánh giá và lựa chọn đầu tư không tối ưu trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.42 Một số ví dụ điển hình bao gồm:
- Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias): Xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu tiên và nhớ lại thông tin theo cách xác nhận hoặc hỗ trợ cho niềm tin hoặc giá trị có sẵn của một người.42 Trong đầu tư cuộc sống, điều này có thể khiến ta chỉ chú ý đến những dấu hiệu tích cực của một mối quan hệ đang có vấn đề, hoặc một con đường sự nghiệp không còn phù hợp, bỏ qua những cảnh báo quan trọng.
- Thiên kiến điểm mù (Blind Spot Bias): Không nhận ra những thiên kiến trong nhận thức của chính bản thân mình, trong khi lại dễ dàng nhận thấy ở người khác.42 Điều này cản trở khả năng tự đánh giá khách quan các lựa chọn đầu tư.
- Thiên kiến ủng hộ sự lựa chọn (Choice-supportive Bias): Sau khi đã đưa ra một lựa chọn (một “khoản đầu tư”), chúng ta có xu hướng cảm thấy tích cực về nó và nhớ nó tốt hơn so với các lựa chọn bị từ chối, ngay cả khi lựa chọn đó có những sai sót rõ ràng.42
- Hiệu ứng đà điểu (Ostrich Effect): Xu hướng né tránh những thông tin tiêu cực hoặc rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các “khoản đầu tư” của mình, ví dụ như không muốn đối mặt với sự thật rằng một kỹ năng mình đã đầu tư nhiều thời gian để học không còn giá trị, hoặc một dự án cá nhân đang đi vào ngõ cụt.42
- Quá tự tin (Overconfidence): Đánh giá quá cao khả năng, kiến thức hoặc sự kiểm soát của bản thân đối với kết quả của các “khoản đầu tư”, dẫn đến việc chấp nhận những rủi ro không cần thiết hoặc bỏ qua việc tìm kiếm thêm thông tin.42
- Mô hình tư duy cố định (Fixed Mindset) và Mô hình tư duy phát triển (Growth Mindset): Khái niệm “mental models” (mô hình tư duy) của Peter Senge nhấn mạnh rằng những giả định, niềm tin sâu sắc ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu thế giới và hành động.45 Một trong những mô hình tư duy có tác động lớn nhất đến khả năng đầu tư vào bản thân là sự phân biệt giữa tư duy cố định và tư duy phát triển. Người có tư duy cố định tin rằng trí thông minh và tài năng là những đặc điểm bất biến, bẩm sinh; họ có xu hướng né tránh thử thách, dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn, xem nỗ lực là vô ích và sợ hãi thất bại. Đây rõ ràng là một “gông cùm” khổng lồ, ngăn cản việc đầu tư vào học hỏi, rèn luyện và phát triển bản thân. Ngược lại, người có tư duy phát triển tin rằng khả năng và trí tuệ có thể được trau dồi và phát triển thông qua nỗ lực, học hỏi và kiên trì; họ đón nhận thử thách, xem thất bại là cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Tư duy phát triển là nền tảng cho một tư duy đầu tư tích cực vào vốn người, và nó cũng là một phần quan trọng trong việc nuôi dưỡng Tâm trí Linh hoạt theo lý thuyết HPBV của EhumaH 11, cũng như tinh thần “cầu tiến, sáng tạo” mà EhumaH luôn đề cao.5
Những “gông cùm nội tại” này không chỉ đơn thuần cản trở việc đưa ra các quyết định đầu tư tốt. Nghiêm trọng hơn, chúng còn gây lãng phí năng lượng và thông tin. Khi bị chi phối bởi bản năng không được kiểm soát, các thiên kiến nhận thức hoặc một mô hình tư duy cố định, chúng ta có xu hướng phân bổ các nguồn lực quý giá (thời gian, năng lượng, sự chú ý) vào những mục tiêu không phù hợp, những hành động kém hiệu quả, hoặc duy trì những trạng thái “tổ chức” tiêu cực như một thói quen xấu hay một niềm tin tự giới hạn. Điều này đi ngược lại hoàn toàn với nguyên lý cơ bản của EhumaH về việc sử dụng Năng lượng và Thông tin một cách tối ưu để kiến tạo và duy trì Sự có tổ chức.6 Do đó, việc nhận diện và nỗ lực vượt qua những “gông cùm nội tại” này không chỉ là một hành động tự giải phóng, mà còn là một “khoản đầu tư vào chính năng lực đầu tư” của mỗi người. Khi một cá nhân dành thời gian và công sức để thấu hiểu bản năng của mình, nhận diện các thiên kiến thường mắc phải, và chủ động chuyển đổi từ tư duy cố định sang tư duy phát triển, họ đang nâng cao “chất lượng thông tin” (ít bị bóp méo hơn) và “hiệu quả sử dụng năng lượng” (ít lãng phí hơn) cho tất cả các quyết định đầu tư trong tương lai. Đây là một dạng “siêu đầu tư” (meta-investment), một khoản đầu tư nền tảng mang lại lợi tức kép: vừa cải thiện kết quả của các khoản đầu tư cụ thể, vừa nâng cao năng lực ra quyết định tổng thể.Bảng 1: Các Thiên Kiến Nhận Thức Phổ Biến và Tác Động Tiêu Cực Đến Quyết Định “Đầu Tư” Cuộc Sống
Tên Thiên kiến (Tiếng Việt – Tiếng Anh) | Mô tả ngắn gọn | Ví dụ tác động tiêu cực đến quyết định “đầu tư” cuộc sống | Nguồn tham khảo |
Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) | Xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu tiên và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có. | Bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo trong một mối quan hệ độc hại vì chỉ tập trung vào những kỷ niệm đẹp. Tiếp tục theo đuổi một ngành nghề không phù hợp vì chỉ tìm đọc những câu chuyện thành công mà phớt lờ các số liệu về sự bão hòa của ngành. | 42 |
Thiên kiến điểm mù (Blind Spot Bias) | Không nhận ra những thành kiến trong nhận thức của chính mình, trong khi lại dễ dàng nhận thấy ở người khác. | Tin rằng mình hoàn toàn khách quan khi đánh giá cơ hội học tập mới, trong khi thực tế lại bị ảnh hưởng bởi sự quen thuộc hoặc lời khuyên từ một người bạn thân. | 42 |
Thiên kiến ủng hộ sự lựa chọn (Choice-supportive Bias) | Khi đã lựa chọn một điều gì đó, có xu hướng cảm thấy tích cực về nó, ngay cả khi lựa chọn đó có những sai sót. | Tự thuyết phục rằng quyết định nghỉ việc để khởi nghiệp là đúng đắn, dù công ty mới đang gặp nhiều khó khăn, và tô hồng những khó khăn đó thành “thử thách cần thiết”. | 42 |
Ảo giác phân nhóm (Clustering Illusion) | Trong các sự kiện ngẫu nhiên, chúng ta thường có xu hướng nhìn thất những kiểu mẫu nhất định. | Tin rằng mình đang “vào cầu” sau vài quyết định đầu tư nhỏ mang lại kết quả tốt ngẫu nhiên, từ đó liều lĩnh hơn trong các quyết định tiếp theo mà không có sự phân tích kỹ lưỡng. | 42 |
Thiên kiến thiên vị quá khứ (Conservatism Bias) | Xu hướng tin tưởng vào những bằng chứng có trước hơn là các bằng chứng hoặc thông tin mới xuất hiện. | Ngại thay đổi phương pháp học tập đã quen thuộc dù có nhiều bằng chứng cho thấy phương pháp mới hiệu quả hơn. Bám víu vào một mối quan hệ cũ dù đã có nhiều dấu hiệu cho thấy nó không còn phù hợp với sự phát triển của bản thân. | 42 |
Thiên kiến thông tin (Information Bias) | Xu hướng thu thập nhiều thông tin ngay cả khi nó không ảnh hưởng đến hành động. | Dành quá nhiều thời gian nghiên cứu các khóa học phát triển bản thân khác nhau mà không thực sự bắt đầu tham gia một khóa học nào, dẫn đến trì hoãn việc đầu tư vào kiến thức. | 42 |
Hiệu ứng đà điểu (Ostrich Effect) | Nỗ lực né tránh những thông tin tiêu cực, đặc biệt là trong các quyết định đầu tư. | Tránh né việc kiểm tra sức khỏe định kỳ vì sợ phát hiện bệnh. Không dám nhìn vào những phản hồi tiêu cực về một dự án cá nhân đang thực hiện, dù điều đó cần thiết để cải thiện. | 42 |
Thiên kiến kết quả (Outcome Bias) | Đánh giá một quyết định dựa trên kết quả của nó thay vì dựa trên chất lượng của quyết định tại thời điểm nó được đưa ra. | Cho rằng quyết định đầu tư toàn bộ thời gian vào một kỹ năng A là đúng đắn chỉ vì tình cờ kỹ năng đó trở nên “hot”, mà không xem xét liệu quyết định đó có dựa trên phân tích nhu cầu thị trường và năng lực bản thân tại thời điểm đó hay không. | 42 |
Quá tự tin (Overconfidence Bias) | Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân, dẫn đến việc chấp nhận rủi ro lớn hơn. | Tin rằng mình có thể dễ dàng thành thạo một kỹ năng mới phức tạp mà không cần nhiều nỗ lực, dẫn đến việc đặt mục tiêu phi thực tế và dễ bỏ cuộc. Đánh giá quá cao khả năng hàn gắn một mối quan hệ đã rạn nứt. | 42 |
Hiệu ứng giả dược (Placebo Effect) | Niềm tin rằng một điều gì đó có tác động nhất định sẽ thực sự tạo ra ảnh hưởng đó. | Tin rằng một phương pháp phát triển bản thân “thần kỳ” nào đó sẽ thay đổi cuộc đời mình mà không cần nỗ lực thực sự, chỉ dựa vào niềm tin. | 42 |
Thiên kiến ủng hộ sự mới lạ (Pro-innovation Bias) | Xu hướng đánh giá quá cao tính hữu ích của một sự đổi mới và đánh giá thấp những hạn chế của nó. | Vội vàng chạy theo các “trend” học tập, phát triển bản thân mới nhất mà chưa tìm hiểu kỹ lưỡng tính phù hợp và hiệu quả thực sự của chúng đối với bản thân. | 42 |
Hiệu ứng Bandwagon (Bandwagon Effect) | Niềm tin vào một điều gì đó tăng lên dựa trên số người cũng có niềm tin đó. | Chọn một ngành học hoặc một công việc chỉ vì nhiều người khác cũng chọn, mà không xem xét sự phù hợp với sở thích và năng lực của bản thân. | 42 |
Khuynh hướng lạc quan (Optimism Bias) | Xu hướng lạc quan quá mức, đánh giá thấp khả năng xảy ra kết quả không mong muốn và đánh giá cao khả năng điều thuận lợi sẽ đến với mình. | Không chuẩn bị quỹ dự phòng cho những rủi ro trong cuộc sống (ví dụ: sức khỏe, công việc) vì quá tin rằng mọi việc sẽ luôn suôn sẻ. Đánh giá quá cao khả năng thành công của một dự án đầu tư cá nhân. | 43 |
Khoảng cách thấu cảm (Empathy Gap) | Một người ở trạng thái tâm lý này không thể hiểu được người đang ở trạng thái tâm lý khác, dẫn đến quyết định chỉ thỏa mãn cảm xúc bản thân. | Khi đang vui vẻ, không thể hiểu được nỗi buồn của một người bạn đang cần sự chia sẻ, từ đó có những hành động “đầu tư” vào mối quan hệ không phù hợp (ví dụ: khuyên bạn nên vui lên thay vì lắng nghe). | 43 |
Hiệu ứng hào quang (Halo Effect) | Ấn tượng tốt ban đầu về một người/sự việc khiến ta mặc định các khía cạnh khác của họ/nó cũng tốt. | Quyết định “đầu tư” thời gian và công sức vào một mối quan hệ mới chỉ vì ấn tượng ban đầu tốt đẹp về ngoại hình hoặc sự khéo léo của đối phương, bỏ qua việc tìm hiểu sâu hơn về tính cách và giá trị. | 43 |
*Lưu ý: Bảng này chỉ liệt kê một số thiên kiến phổ biến, danh sách đầy đủ còn nhiều hơn nữa. Việc nhận diện và giảm thiểu tác động của chúng là một quá trình học hỏi và rèn luyện liên tục.*
- Những Ảnh Hưởng Từ Bên Ngoài: “Gông Cùm” Từ Môi Trường và Xã Hội.
Bên cạnh những rào cản nội tại, tư duy đầu tư của mỗi cá nhân còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố bên ngoài, từ môi trường giáo dục, văn hóa đại chúng, đến các cấu trúc quyền lực và những quy ước xã hội. Những yếu tố này có thể vô hình trung tạo nên những “gông cùm”, định hướng và giới hạn các lựa chọn “đầu tư” của chúng ta.
- Giáo dục và sự “vị thành niên tự nguyện” (Immanuel Kant): Triết gia Immanuel Kant, trong tác phẩm “Trả lời câu hỏi: Khai sáng là gì?”, đã định nghĩa Khai sáng là “sự thoát ly của con người ra khỏi tình trạng vị thành niên do chính lỗi con người gây ra”.26 “Tình trạng vị thành niên” ở đây không phải là sự non nớt về tuổi tác, mà là “sự bất lực không thể vận dụng trí tuệ của mình một cách độc lập mà không cần sự chỉ đạo của người khác”.26 Kant cho rằng tình trạng này là “tự nguyện” bởi nguyên nhân không nằm ở sự thiếu hụt trí tuệ, mà ở sự thiếu “tính cương quyết và lòng can đảm dám tự mình dùng trí tuệ phục vụ cho mình”.26 “Gông cùm” ở đây chính là sự lười biếng, hèn nhát của cá nhân, cùng với sự tồn tại của những “người đỡ đầu” – có thể là gia đình, thầy cô, các thiết chế xã hội – những người, dù vô tình hay hữu ý, duy trì tình trạng phụ thuộc tư duy của số đông bằng cách làm cho bước tiến đến trưởng thành trí tuệ có vẻ khó khăn và nguy hiểm.26 Một hệ thống giáo dục quá chú trọng vào việc truyền thụ kiến thức một chiều, nhồi nhét các “nội quy và điều lệ” mà thiếu đi việc khuyến khích tư duy độc lập, phản biện và sáng tạo, có thể vô tình củng cố “tình trạng vị thành niên” này, biến những công cụ máy móc của việc sử dụng lý trí thành “xích chân của tình trạng vị thành niên dai dẳng vĩnh viễn”.26
- “Công nghiệp văn hóa” và sự tha hóa (Trường phái Frankfurt): Các nhà tư tưởng của Trường phái Frankfurt như Theodor Adorno và Max Horkheimer đã đưa ra những phê phán sâu sắc về xã hội công nghiệp phát triển phương Tây, đặc biệt là vai trò của “công nghiệp văn hóa” (culture industry).50 Họ cho rằng các phương tiện truyền thông đại chúng, ngành công nghiệp giải trí, và các hình thức văn hóa phổ thông khác đã trở thành một ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt những sản phẩm văn hóa đồng nhất, tiêu chuẩn hóa. Mục đích của “công nghiệp văn hóa” không phải là để khai sáng hay giải phóng con người, mà là để tạo ra sự thụ động, củng cố hệ tư tưởng thống trị, duy trì sự kiểm soát xã hội và làm suy giảm khả năng tư duy phê phán cũng như quyền tự chủ của cá nhân.51 “Gông cùm” ở đây được tạo ra bằng cách định hướng những ham muốn, giá trị, và nhận thức của con người theo hướng tiêu thụ thụ động các sản phẩm văn hóa được sản xuất hàng loạt, làm xói mòn khả năng đưa ra các quyết định “đầu tư” cuộc đời một cách tự chủ, có ý nghĩa và mang tính phản kháng. Con người bị cuốn vào vòng xoáy của những nhu cầu giả tạo, những hình mẫu thành công rập khuôn, và những giải trí dễ dãi, từ đó đánh mất khả năng hình thành một “cái tôi” đích thực và theo đuổi những mục tiêu mang tính giải phóng.
- Mối quan hệ Quyền lực – Tri thức (Michel Foucault): Michel Foucault đã có những phân tích tinh tế về mối quan hệ không thể tách rời giữa quyền lực và tri thức.54 Theo Foucault, tri thức không bao giờ là trung lập, khách quan hay tồn tại bên ngoài các quan hệ quyền lực. Ngược lại, quyền lực dựa trên tri thức và sử dụng tri thức để vận hành; đồng thời, quyền lực cũng sản sinh ra tri thức, định hình các lĩnh vực tri thức và các “chế độ chân lý” (regimes of truth) phù hợp với ý đồ của nó.54 Các thể chế quyền lực – như gia đình, trường học, bệnh viện, nhà tù, nhà nước, truyền thông – không chỉ áp đặt sự kiểm soát thông qua luật lệ hay bạo lực, mà còn thông qua việc định hình và phổ biến những dạng “tri thức”, những “sự thật” được chấp nhận, qua đó “sản sinh” ra các chủ thể và các dạng thực tại phù hợp với sự vận hành của quyền lực.54 “Gông cùm” ở đây chính là những diễn ngôn (discourses) thống trị, những hệ thống phân loại, những quy tắc ngầm ẩn mà chúng ta tiếp nhận một cách thụ động và coi là “tự nhiên” hoặc “bình thường”. Những diễn ngôn này định hình cách chúng ta hiểu về bản thân (ví dụ: thế nào là một người “thành công”, “khỏe mạnh”, “bình thường”), về thế giới xung quanh, và về những lựa chọn “đầu tư” nào được coi là khả dĩ, hợp lý hay đáng giá.
- Sự kiến tạo xã hội về thực tại (Berger & Luckmann): Trong tác phẩm “Sự kiến tạo xã hội về thực tại”, Peter Berger và Thomas Luckmann cho rằng thực tại xã hội mà chúng ta trải nghiệm hàng ngày không phải là một cái gì đó có sẵn, khách quan và độc lập với con người.58 Thay vào đó, nó được “kiến tạo” (socially constructed) một cách liên tục thông qua các tương tác, thói quen và sự thỏa thuận ngầm giữa các thành viên trong xã hội. Quá trình này diễn ra qua ba giai đoạn biện chứng: ngoại hóa (externalization), nơi con người tạo ra các sản phẩm văn hóa, các quy tắc, các thiết chế xã hội thông qua hành động và tương tác; khách quan hóa (objectivation), nơi những sản phẩm này trở nên tách biệt khỏi người tạo ra chúng, được coi là những thực tại khách quan, tồn tại độc lập và có sức mạnh chi phối ngược lại con người; và nội hóa (internalization), nơi các cá nhân tiếp thu và chấp nhận những thực tại đã được khách quan hóa này thông qua quá trình xã hội hóa, biến chúng thành một phần trong ý thức và thế giới quan của mình.58 “Gông cùm” ở đây chính là những “thực tại được kiến tạo” này khi chúng ta quên mất vai trò của con người trong việc tạo ra và duy trì chúng, coi chúng là những điều bất biến, “tự nhiên như nó vốn là”. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến việc chúng ta nhìn nhận đâu là những “khoản đầu tư” có giá trị, những mục tiêu khả thi, hay những giới hạn không thể vượt qua.
Những “gông cùm bên ngoài” này hoạt động bằng cách định hình một cách tinh vi và sâu sắc “cấu trúc thông tin” của cả cá nhân lẫn xã hội. Giáo dục, công nghiệp văn hóa, các diễn ngôn quyền lực-tri thức, và những thực tại được kiến tạo xã hội đều là những cơ chế mạnh mẽ tạo ra và lan truyền “thông tin” dưới dạng các chuẩn mực, giá trị, niềm tin, và “sự thật” được chấp nhận rộng rãi. “Thông tin” này sau đó được các cá nhân “nội hóa” 58, trở thành một phần không thể tách rời của “cấu trúc thông tin” nội tại của họ (tương ứng với Tâm-Trí trong mô hình của EhumaH 7). Một khi cấu trúc thông tin này được định hình, nó sẽ chi phối cách cá nhân sử dụng “năng lượng” (nguồn lực) của mình để xây dựng hoặc duy trì các “sự có tổ chức” trong cuộc sống (như bản thân, các mối quan hệ, sự nghiệp) theo những cách thức đã được các “gông cùm” đó ngầm định hoặc công khai áp đặt.Do đó, việc “đầu tư” vào sự thấu hiểu các cơ chế kiến tạo xã hội và các hình thái quyền lực này là bước đi đầu tiên và vô cùng quan trọng để có thể “tái đầu tư” vào việc kiến tạo những thực tại mới, tự do hơn và phù hợp hơn với tiềm năng đích thực của con người. Khi một cá nhân hiểu được rằng thực tại, tri thức, và thậm chí cả những ham muốn sâu thẳm nhất của mình có thể bị ảnh hưởng hoặc “kiến tạo” bởi các yếu tố xã hội và lịch sử (như Kant, Trường phái Frankfurt, Foucault, Berger & Luckmann đã chỉ ra), họ có thể bắt đầu quá trình “giải cấu trúc” (deconstruction) những ảnh hưởng đó. Sự thấu hiểu này – bản thân nó là một khoản đầu tư vào Trí tuệ – tạo ra không gian cần thiết để lựa chọn và “đầu tư” vào việc xây dựng những “cấu trúc thông tin” và “sự có tổ chức” mới, những cấu trúc phản ánh đúng hơn giá trị và mục tiêu tự thân, thay vì chỉ đơn thuần tái sản xuất các mô hình cũ kỹ và giới hạn. Điều này hoàn toàn cộng hưởng với triết lý “Thấu hiểu / Cùng thấu hiểu / Tiên phong thấu hiểu” của EhumaH, một lời kêu gọi không ngừng nâng cao nhận thức để đạt đến sự tự chủ và hòa hợp.4
- Tự Do, Trách Nhiệm và Năng Lực “Khai Phóng” Tư Duy: Phá Vỡ “Gông Cùm”.
Đối mặt với những “gông cùm” cả nội tại lẫn ngoại tại, con người không hoàn toàn bất lực. Chính trong sự nhận diện những ràng buộc đó mà tiềm năng tự do và năng lực khai phóng tư duy được khơi dậy. Triết học hiện sinh và tư tưởng Khai sáng cung cấp những nền tảng quan trọng để hiểu về khả năng này.
- Quan điểm của Jean-Paul Sartre về tự do tuyệt đối và trách nhiệm: Triết gia Jean-Paul Sartre đã đặt nền móng cho một quan niệm triệt để về tự do của con người với luận đề trung tâm “hiện hữu có trước bản chất” (existence precedes essence).1 Điều này có nghĩa là con người khi sinh ra không hề có một bản chất, một mục đích hay một định mệnh nào được định sẵn. Con người trước hết “hiện hữu”, xuất hiện trong thế giới, rồi sau đó mới tự định nghĩa mình, tự tạo nên bản chất của mình thông qua những lựa chọn và hành động cụ thể.1 Như vậy, chúng ta hoàn toàn tự do “đầu tư” vào việc trở thành con người mà chúng ta khao khát. Sartre đi xa hơn khi cho rằng con người “bị kết án phải tự do” (condemned to be free).1 “Bị kết án” vì chúng ta không tự tạo ra chính mình, nhưng một khi đã “bị ném vào thế giới”, chúng ta không thể trốn tránh được tự do lựa chọn và phải hoàn toàn “chịu trách nhiệm về tất cả những gì mình đã làm”.1 Mỗi quyết định “đầu tư” – dù là đầu tư thời gian vào một hoạt động, năng lượng vào một mối quan hệ, hay tâm trí vào một ý tưởng – đều là một hành động kiến tạo bản thân và đồng thời kiến tạo thế giới. Trách nhiệm này, theo Sartre, không chỉ giới hạn ở bản thân cá nhân mà còn mở rộng ra “tất cả mọi người”, bởi lẽ mỗi lựa chọn của chúng ta đều góp phần tạo nên một “hình ảnh con người” mà chúng ta lựa chọn cho toàn thể nhân loại.1
- “Sapere aude! – Dám biết!” của Kant và sự khai phóng: Song hành với tự do là năng lực tư duy độc lập. Immanuel Kant, với khẩu hiệu “Sapere aude!” (Dám biết! Hãy có can đảm sử dụng trí tuệ của chính mình!) 26, đã kêu gọi con người tự giải thoát khỏi “tình trạng vị thành niên tự nguyện”.26 Khai phóng, theo Kant, chính là quá trình can đảm sử dụng lý trí của bản thân để suy xét, đánh giá và đưa ra quyết định, thay vì thụ động tuân theo sự chỉ dẫn của người khác hay những định kiến có sẵn. Đây là một hành động “đầu tư” căn bản vào năng lực tư duy độc lập và tự chủ. Kant cũng nhấn mạnh rằng tự do, đặc biệt là “tự do công khai sử dụng lý trí của mình trong mọi vấn đề”, là điều kiện tiên quyết và ít gây hại nhất để đạt được sự khai phóng cho nhân loại.26
- Năng lực “khai phóng” tư duy đầu tư: Kết hợp sự tự do triệt để và trách nhiệm nặng nề của Sartre với lời hiệu triệu dám tư duy của Kant, chúng ta có thể hình thành một năng lực “khai phóng tư duy đầu tư”. Đây là khả năng chủ động nhận diện, đặt câu hỏi và phá vỡ những “gông cùm” cả bên trong (bản năng, thiên kiến, mô hình tư duy cố định) lẫn bên ngoài (giáo dục áp đặt, công nghiệp văn hóa, diễn ngôn quyền lực, thực tại kiến tạo xã hội). Năng lực này đòi hỏi một sự tự nhận thức sâu sắc, một tư duy phản biện sắc bén, và một lòng dũng cảm để thách thức những giả định, những chuẩn mực tưởng như bất biến, những con đường đầu tư quen thuộc nhưng có thể không còn phù hợp hoặc thậm chí gây hại.
Hành trình “khai phóng tư duy đầu tư” là một quá trình “tái đầu tư” liên tục vào chính sự tự do và trách nhiệm cá nhân. Tự do lựa chọn theo Sartre và khả năng tự tư duy theo Kant không phải là những trạng thái tĩnh tại, một lần đạt được là xong. Thay vào đó, chúng là những năng lực cần được thực hành và củng cố không ngừng. Mỗi khi chúng ta đối mặt với một quyết định “đầu tư” trong cuộc sống, dù lớn hay nhỏ, chúng ta đều có cơ hội để thực thi sự tự do này, để thách thức những “gông cùm” đang hiện hữu, và để chịu trách nhiệm hoàn toàn về kết quả của lựa chọn đó. Quá trình này, lặp đi lặp lại, sẽ củng cố năng lực “khai phóng” và làm cho những “khoản đầu tư” tiếp theo của chúng ta trở nên ngày càng sáng suốt, hiệu quả và ý nghĩa hơn. Đây là một vòng lặp phản hồi tích cực, nơi mỗi hành động đầu tư có ý thức lại làm tăng năng lực đầu tư cho tương lai.Quan trọng hơn, sự “khai phóng” này không chỉ dừng lại ở việc giải phóng cá nhân khỏi những giới hạn và ràng buộc. Nó còn mở ra một tiềm năng to lớn hơn: tiềm năng “đầu tư” vào các cấp độ tổ chức cao hơn, theo đúng tinh thần của hệ tư tưởng EhumaH. Khi một cá nhân được giải phóng khỏi những gông cùm trong tư duy, họ có khả năng nhìn xa hơn những lợi ích cá nhân vị kỷ, và bắt đầu “đầu tư” vào việc kiến tạo những giá trị, những hệ thống mang lại lợi ích cho cộng đồng, cho xã hội, thậm chí cho cả hành tinh – ví dụ như tham gia xây dựng E-MIND 10, hoặc cống hiến cho việc hiện thực hóa các mục tiêu của Hạnh Phúc Bền Vững.11 Sự tự do và trách nhiệm cá nhân, như Sartre đã nhấn mạnh, trở thành nền tảng vững chắc cho việc đóng góp vào sự tiến hóa của các “tồn tại có tổ chức” 8 một cách có ý thức, có chủ đích và tràn đầy ý nghĩa.
Phần IV: Thực Hành Tư Duy Đầu Tư Thông Minh và Hữu Ích
Sau khi đã nhận diện được bản chất của tư duy đầu tư toàn diện và những “gông cùm” có thể cản trở nó, bước tiếp theo là trang bị những nguyên tắc và công cụ cụ thể để thực hành tư duy này một cách thông minh và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Mục tiêu là đưa ra những quyết định “đầu tư” sáng suốt, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và không ngừng cải tiến “danh mục đầu tư cuộc đời”.
- Nguyên Tắc và Công Cụ Ra Quyết Định Đầu Tư Sáng Suốt:
Để đưa ra những quyết định đầu tư mang lại giá trị thực sự, cần có một hệ thống các nguyên tắc và công cụ dẫn đường.
- Xây dựng “La Bàn Cuộc Đời” và Lộ Trình Hành Động (Tiến trình 3 HPBV): Đây là bước nền tảng để xác định “NÊN đầu tư vào đâu?”. Theo lý thuyết HPBV của EhumaH 11, việc này bắt đầu bằng việc khám phá Ikigai đích thực – điểm giao thoa giữa những gì bạn yêu thích, những gì bạn giỏi, những gì thế giới cần và những gì bạn có thể được trả công (mở rộng hơn mô hình Venn phương Tây, tập trung vào trải nghiệm có giá trị, mối quan hệ đích thực và định hướng cuộc đời). Ikigai sẽ là kim chỉ nam giúp xác định những “khoản đầu tư” cuộc đời thực sự có ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Tiếp theo, cần xây dựng kế hoạch OGSM (Objectives – Mục tiêu, Goals – Đích nhắm, Strategies – Chiến lược, Measures – Chỉ số đo lường) tự chủ. OGSM là một công cụ mạnh mẽ để chuyển hóa tầm nhìn và Ikigai thành những mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được và có lộ trình hành động rõ ràng, giúp quản lý hiệu quả “danh mục đầu tư cuộc đời”. Cuối cùng, định vị thương hiệu cá nhân xác thực là một chiến lược “đầu tư” vào tài sản vô hình quan trọng, giúp thể hiện giá trị độc đáo của bản thân một cách chân thực và nhất quán.11
- Rèn luyện tư duy hệ thống (Peter Senge): Cuộc sống không phải là tập hợp các yếu tố rời rạc mà là một hệ thống phức tạp với các mối quan hệ tương tác chằng chịt. Tư duy hệ thống, một trong năm nguyên lý cốt lõi của “tổ chức học tập” theo Peter Senge 66, giúp chúng ta nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, hiểu rằng các “khoản đầu tư” vào một lĩnh vực này có thể tạo ra những tác động (mong muốn hoặc không mong muốn) đến các lĩnh vực khác. Ví dụ, đầu tư vào sức khỏe (Thân) không chỉ cải thiện thể chất mà còn nâng cao năng suất làm việc (Trí) và ổn định tâm trạng (Tâm). Tư duy hệ thống cũng đòi hỏi chúng ta phải nhận diện và sẵn sàng thách thức, thay đổi những “mô hình tư duy” (mental models) – những giả định, niềm tin, cách nhìn nhận thế giới sâu sắc – đang chi phối các quyết định đầu tư của mình.45
- Phát triển và ứng dụng Trí tuệ cảm xúc (Daniel Goleman): Trí tuệ cảm xúc (EQ) với năm thành phần chính: tự nhận thức, tự điều chỉnh, động lực nội tại, thấu cảm và kỹ năng xã hội 14 là một công cụ vô giá để đưa ra các quyết định đầu tư, đặc biệt là những quyết định liên quan đến bản thân và các mối quan hệ, một cách cân bằng, sáng suốt và hiệu quả. Ví dụ, tự nhận thức giúp hiểu rõ động cơ thực sự đằng sau một “khoản đầu tư”; tự điều chỉnh giúp kiểm soát những cảm xúc bốc đồng có thể dẫn đến quyết định sai lầm; thấu cảm giúp “đầu tư” vào mối quan hệ một cách tinh tế và hiệu quả hơn.
- Thực hành Chánh niệm (Mindfulness), Chấp nhận (Acceptance), và Cam kết (Commitment) (ACT – Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết): ACT cung cấp một bộ khung gồm sáu quy trình cốt lõi (Hexaflex) giúp tăng cường sự linh hoạt tâm lý, rất hữu ích cho việc ra quyết định đầu tư.67
- Chánh niệm (Contact with the Present Moment): Quan sát những suy nghĩ, cảm xúc và hoàn cảnh hiện tại một cách không phán xét, giúp thu thập thông tin đầu vào một cách khách quan hơn cho các quyết định đầu tư. Các bài thực hành thiền định có thể hỗ trợ việc này.69
- Chấp nhận (Acceptance): Chấp nhận những yếu tố không thể thay đổi, những cảm xúc khó chịu hay những rủi ro cố hữu trong các “khoản đầu tư” cuộc đời, thay vì lãng phí năng lượng để chống lại hay né tránh chúng.
- Gỡ rối nhận thức (Cognitive Defusion): Học cách tách mình ra khỏi những suy nghĩ, không để những suy nghĩ tiêu cực, tự giới hạn hay những câu chuyện tự kể chi phối hành động. Nhận ra rằng suy nghĩ chỉ là suy nghĩ, không phải là sự thật tuyệt đối.
- Tự ý thức như bối cảnh (Self-as-Context): Phát triển một ý thức về bản thân rộng lớn hơn, như một không gian chứa đựng mọi trải nghiệm (suy nghĩ, cảm xúc, ký ức) mà không đồng nhất mình với chúng.
- Làm rõ Giá trị (Values Clarification): Xác định điều gì thực sự quan trọng và có ý nghĩa đối với bản thân, để những giá trị này trở thành kim chỉ nam định hướng cho các quyết định “đầu tư”.
- Hành động Cam kết (Committed Action): Thiết lập các mục tiêu dựa trên giá trị và thực hiện những hành động cụ thể, nhất quán để đạt được chúng, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hay sự không chắc chắn – đây chính là bản chất của hành động “đầu tư” có chủ đích.
Việc kết hợp các công cụ và nguyên tắc này tạo thành một “bộ công cụ đầu tư cuộc đời” toàn diện và mạnh mẽ. Ikigai và OGSM 11 giúp trả lời câu hỏi “NÊN đầu tư vào đâu và đầu tư như thế nào?”. Tư duy hệ thống của Senge 66 giúp hiểu “TẠI SAO một khoản đầu tư lại quan trọng và nó ảnh hưởng đến những gì khác?”. Trí tuệ cảm xúc của Goleman 15 giúp quản lý “CẢM XÚC và các MỐI QUAN HỆ trong quá trình đầu tư”. Và cuối cùng, Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết (ACT) 67 giúp “VƯỢT QUA những rào cản tâm lý và HÀNH ĐỘNG một cách nhất quán theo giá trị đã chọn”. Khi được tích hợp, chúng giúp cá nhân chuyển từ một tư duy đầu tư mang tính bản năng, manh mún sang một tư duy đầu tư có chiến lược, dựa trên giá trị cốt lõi và hướng tới sự phát triển toàn diện.Dĩ nhiên, việc áp dụng thành thạo các công cụ này đòi hỏi một “khoản đầu tư ban đầu” đáng kể vào việc học hỏi, rèn luyện và thực hành kiên trì. Không ai tự nhiên biết cách lập kế hoạch OGSM chi tiết hay thực hành ACT một cách nhuần nhuyễn. Cần có thời gian, năng lượng và sự cam kết để làm chủ chúng. Tuy nhiên, “lợi tức” thu được từ khoản đầu tư này là vô cùng to lớn: đó là sự cải thiện đáng kể hiệu quả của tất cả các “khoản đầu tư” khác trong suốt phần đời còn lại. Một khi đã thành thạo, những công cụ này sẽ giúp cá nhân sử dụng các nguồn lực khác (thời gian, tiền bạc, các mối quan hệ, năng lực bản thân) một cách hiệu quả hơn rất nhiều, mang lại “lợi tức kép” – cả về những kết quả trực tiếp đạt được lẫn năng lực ra quyết định được nâng cao và ngày càng tinh vi hơn.
- Công Cụ Tự Phản Tư và Cải Tiến Liên Tục: Đảm Bảo “Danh Mục Đầu Tư” Luôn Tối Ưu.
Tư duy đầu tư không phải là một hành động tĩnh tại, một lần ra quyết định là xong. Nó đòi hỏi sự theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục để đảm bảo rằng các “khoản đầu tư” cuộc đời luôn phù hợp với mục tiêu, giá trị và bối cảnh thay đổi. Các công cụ tự phản tư sau đây đóng vai trò như những cơ chế “kiểm toán” và “tối ưu hóa danh mục” quan trọng.
- Phương pháp tự vấn Socratic (Socratic Questioning): Được đặt theo tên nhà triết học Hy Lạp cổ đại Socrates, phương pháp này sử dụng một chuỗi các câu hỏi có hệ thống để khám phá sâu sắc những niềm tin, giả định và logic ẩn sau các quyết định “đầu tư”.71 Thay vì chấp nhận những suy nghĩ bề mặt, câu hỏi Socratic khuyến khích việc đào sâu, ví dụ: “Tại sao tôi lại quyết định đầu tư thời gian và năng lượng vào việc này?”, “Những giả định nào đang dẫn dắt niềm tin của tôi rằng đây là một khoản đầu tư tốt?”, “Có bằng chứng cụ thể nào để hỗ trợ hoặc bác bỏ những giả định này không?”, “Liệu có cách nhìn nhận nào khác về tình huống này không?”, “Nếu tôi tiếp tục hoặc dừng lại khoản đầu tư này, những hệ quả có thể xảy ra là gì?”. Quá trình tự vấn này giúp bóc tách các lớp suy nghĩ, nhận diện những thiên kiến nhận thức tiềm ẩn, những “gông cùm” tư duy đang vô hình trung chi phối hành động, từ đó dẫn đến những hiểu biết sâu sắc hơn và quyết định sáng suốt hơn. 71 liệt kê sáu loại câu hỏi Socratic chính: câu hỏi làm rõ, câu hỏi thăm dò giả định, câu hỏi thăm dò lý lẽ và bằng chứng, câu hỏi về quan điểm và góc nhìn, câu hỏi thăm dò hàm ý và hậu quả, và câu hỏi về chính câu hỏi.
- Đánh giá Sau Hành Động (After-Action Review – AAR): Đây là một quy trình có cấu trúc, ban đầu được phát triển bởi quân đội Hoa Kỳ, nhằm phân tích một cách khách quan những gì đã xảy ra trong một dự án, sự kiện hay một “khoản đầu tư” cụ thể, tại sao nó lại xảy ra như vậy, và những bài học kinh nghiệm nào có thể được rút ra để cải thiện hiệu suất trong tương lai. Các câu hỏi cốt lõi của một AAR thường bao gồm: (1) Điều gì được dự định sẽ xảy ra (mục tiêu ban đầu của khoản đầu tư)? (2) Điều gì đã thực sự xảy ra (kết quả thực tế)? (3) Nguyên nhân của sự khác biệt giữa dự định và thực tế là gì (những yếu tố nào đã đóng góp vào thành công, những yếu tố nào gây ra thất bại hoặc kết quả không mong muốn)? (4) Chúng ta đã học được gì từ trải nghiệm này và chúng ta sẽ làm gì khác đi (hoặc duy trì những gì đã làm tốt) trong những lần “đầu tư” tương tự tiếp theo?.73 AAR thúc đẩy việc học hỏi từ cả thành công lẫn thất bại, giúp các cá nhân và đội nhóm liên tục điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình, đảm bảo sự linh hoạt và thích ứng.
- Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive Restructuring): Đây là một kỹ thuật tâm lý nhằm nhận diện những suy nghĩ tự động tiêu cực, không hữu ích hoặc phi thực tế, sau đó thách thức tính hợp lý của chúng và thay thế chúng bằng những suy nghĩ mang tính xây dựng, cân bằng và thực tế hơn.75 Quá trình này thường bao gồm các bước: (1) Nhận diện tình huống kích hoạt và những suy nghĩ tự động tiêu cực xuất hiện. (2) Nhận thấy mối liên hệ mật thiết giữa những suy nghĩ này với cảm xúc và hành vi theo sau. (3) Thách thức những suy nghĩ tiêu cực bằng cách tìm kiếm bằng chứng ủng hộ và chống lại chúng, xem xét các giải thích thay thế, hoặc đặt chúng vào một góc nhìn rộng hơn. (4) Thay thế những suy nghĩ tiêu cực bằng những suy nghĩ mới, cân bằng và hữu ích hơn. Việc thực hành tái cấu trúc nhận thức giúp gỡ bỏ những “gông cùm” tư duy tiêu cực, tạo ra một nền tảng tâm lý vững chắc hơn cho việc đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và kiên định với các mục tiêu dài hạn.
Những công cụ tự phản tư này, khi được áp dụng một cách nhất quán, đóng vai trò như những cơ chế “quản trị rủi ro” và “tối ưu hóa danh mục” cho toàn bộ các khoản đầu tư trong cuộc đời. Tương tự như trong lĩnh vực đầu tư tài chính, nơi việc rà soát danh mục, đánh giá hiệu quả hoạt động, cắt lỗ kịp thời và tái cơ cấu đầu tư là những hoạt động thiết yếu, các công cụ như tự vấn Socratic, AAR, và tái cấu trúc nhận thức giúp mỗi cá nhân “kiểm toán” một cách định kỳ các quyết định đầu tư cuộc sống của mình. Chúng giúp nhận diện những “khoản đầu tư” không còn hiệu quả, những niềm tin sai lầm đang dẫn dắt hành động, hay những thói quen tiêu cực đang làm lãng phí nguồn lực, từ đó cho phép chúng ta “tái phân bổ” thời gian, năng lượng và sự chú ý một cách thông minh hơn, hiệu quả hơn.Quan trọng hơn, việc thực hành thường xuyên các công cụ này không chỉ giúp cải thiện các quyết định cụ thể mà còn góp phần chuyển hóa “thông tin” thu được từ những kinh nghiệm (cả tích cực lẫn tiêu cực) thành “tri thức có tổ chức” (wisdom) – một dạng hiểu biết sâu sắc, đã được tinh lọc và hệ thống hóa. Điều này trực tiếp làm giàu và nâng cao chất lượng của “cấu trúc thông tin” (Tâm-Trí) cá nhân, như đã được đề cập trong hệ tư tưởng EhumaH.7 Một cấu trúc thông tin ngày càng tinh vi và khôn ngoan sẽ giúp cá nhân vận hành hiệu quả hơn trong vòng xoáy tương tác không ngừng của Tổ chức – Thông tin – Năng lượng 6, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư ngày càng tốt hơn, tạo ra những kết quả ngày càng giá trị hơn trong hành trình tiến hóa của bản thân.
- Tích Hợp Tư Duy Đầu Tư vào Vòng Xoáy Tiến Hóa Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV).
Lý thuyết Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) của EhumaH, với sáu tiến trình cốt lõi, cung cấp một lộ trình toàn diện để kiến tạo một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn.11 Khi tư duy đầu tư được vận dụng như một phương pháp luận để tiếp cận và thực hành sáu tiến trình này, nó sẽ trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp mỗi cá nhân chủ động điều hướng và tối ưu hóa hành trình tiến hóa của mình.
Mỗi tiến trình trong HPBV có thể được xem như một “dự án đầu tư” lớn và dài hạn, đòi hỏi sự phân bổ nguồn lực một cách có ý thức – bao gồm thời gian, năng lượng, sự tập trung, kỷ luật và đôi khi cả tài chính. Ngược lại, mỗi “khoản đầu tư” thành công vào các tiến trình này sẽ mang lại những “lợi tức” vô giá, không chỉ đo lường bằng vật chất mà còn bằng sự gia tăng sức khỏe thể chất và tinh thần, sự vững vàng của nội lực, sự rõ ràng trong định hướng cuộc đời, chất lượng của các mối quan hệ, sự hài hòa của môi trường sống, và ý nghĩa của di sản để lại.
Điểm đặc biệt của HPBV là tính vòng xoáy tiến hóa: thành công trong việc “đầu tư” vào một tiến trình sẽ tạo ra nguồn lực và năng lượng tích cực, từ đó thúc đẩy và mở rộng khả năng “đầu tư” thành công vào các tiến trình tiếp theo.11 Ví dụ, khi một người đầu tư hiệu quả vào Sức Khỏe Chủ Động Toàn Diện (Tiến trình 1), họ sẽ có một nền tảng thể chất và tinh thần tốt hơn, dồi dào năng lượng hơn. Nguồn “lợi tức” này sau đó có thể được “tái đầu tư” vào việc xây dựng Nền Tảng Nội Lực & Tâm Trí Linh Hoạt (Tiến trình 2), giúp họ đối mặt với thử thách một cách kiên cường hơn và học hỏi hiệu quả hơn. Sự tiến bộ trong Tiến trình 2 lại tạo đà cho việc xác định La Bàn Cuộc Đời và Lộ Trình Hành Động (Tiến trình 3) một cách rõ ràng và tự chủ hơn, cứ thế tiếp diễn. Đây chính là hiệu ứng “lãi kép” trong đầu tư cuộc đời, nơi mỗi khoản đầu tư không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp mà còn nâng cao năng lực đầu tư cho tương lai.
Sứ mệnh của EhumaH là “Kiến tạo nền tảng, điểm tụ hợp, hệ sinh thái các thương hiệu, doanh nghiệp, cộng đồng có tính cộng hưởng theo triết lý “Cùng Thấu Hiểu – Cùng Hòa Hợp – Cùng Nhân Giá Trị” để giúp mỗi người, cộng đồng chủ động đạt tới HPBV và thực hành tiến hóa theo Vòng xoáy HPBV”.4 Tư duy đầu tư chính là một phương tiện thiết yếu để mỗi cá nhân có thể chủ động tham gia và thúc đẩy vòng xoáy tiến hóa này trong cuộc đời mình.
Khi được tiếp cận bằng tư duy đầu tư, Vòng xoáy HPBV trở thành một chiến lược “tối ưu hóa danh mục đầu tư cuộc đời” một cách năng động và toàn diện. Sáu tiến trình của HPBV bao quát gần như tất cả các khía cạnh quan trọng nhất của một cuộc sống phong phú và ý nghĩa. Việc liên tục “đầu tư” vào các tiến trình này, đồng thời thường xuyên đánh giá “lợi tức” thu được (dưới dạng sự cải thiện về sức khỏe, nội lực, các mối quan hệ, cảm giác ý nghĩa, v.v.) và “tái đầu tư” một cách thông minh dựa trên kết quả thực tế và bối cảnh luôn thay đổi, chính là bản chất của việc quản lý một danh mục đầu tư phức hợp. Vòng xoáy này đảm bảo sự phát triển cân bằng và bền vững, giúp cá nhân tránh được việc “đầu tư” quá mức vào một khía cạnh nào đó của cuộc sống mà bỏ bê các khía cạnh quan trọng khác, từ đó tối đa hóa hạnh phúc và sự phát triển toàn diện.
Quan trọng hơn, tư duy đầu tư khi áp dụng vào Vòng xoáy HPBV giúp mỗi cá nhân trở thành “nhà đầu tư chủ động” vào chính “sự có tổ chức” và “sự tiến hóa” của bản thân mình, theo đúng tinh thần của mô hình 7 Cấp độ Tồn tại Có Tổ Chức của EhumaH.8 Thay vì thụ động trôi theo dòng đời, việc áp dụng tư duy đầu tư vào HPBV biến mỗi cá nhân thành một người kiến tạo tích cực và có ý thức về hành trình của mình. Mỗi quyết định đầu tư vào một trong sáu tiến trình HPBV là một hành động cụ thể nhằm làm tăng “tính tổ chức” nội tại – ví dụ, một sức khỏe tốt hơn đồng nghĩa với một cơ thể có tổ chức tốt hơn về mặt sinh học; một nội lực mạnh mẽ hơn đồng nghĩa với một Tâm-Trí có cấu trúc thông tin và năng lượng được tổ chức tốt hơn. Sự tiến bộ qua từng vòng xoáy HPBV chính là sự “tăng cấp” về chất lượng tổ chức và năng lực của cá nhân (một tồn tại Cấp 4), từ đó tạo tiền đề vững chắc cho những đóng góp lớn hơn, có ý nghĩa hơn vào sự phát triển của các cấp độ tổ chức cao hơn trong xã hội và cộng đồng.
Bảng 2: Các Bước Thực Hành Đầu Tư Vào 6 Tiến Trình Cốt Lõi Của Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV)
Tiến trình HPBV (theo EhumaH ) | Mục tiêu “đầu tư” của tiến trình | Các “hạng mục đầu tư” cụ thể (hành động, thực hành gợi ý) | “Nguồn vốn” cần đầu tư | “Lợi tức” kỳ vọng (kết quả, sự cải thiện về HPBV) |
1. Sức Khỏe Chủ Động Toàn Diện (Holistic Proactive Health) | Xây dựng nền tảng thể chất, tinh thần, trí tuệ vững chắc; cung cấp năng lượng, sự minh mẫn, khả năng phục hồi. | Thân: Dinh dưỡng lành mạnh, vận động đều đặn, ngủ đủ giấc, quản lý căng thẳng. Tâm: Chánh niệm, thiền định, quản lý cảm xúc, vun đắp cảm xúc tích cực. Trí: Học hỏi liên tục, tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề. | Thời gian, sự kỷ luật, kiến thức, tài chính (cho thực phẩm tốt, dịch vụ y tế phòng ngừa). | Năng lượng dồi dào, tinh thần minh mẫn, sức bền, khả năng phục hồi cao, giảm nguy cơ bệnh tật. Nền tảng cho các tiến trình khác. |
2. Nền Tảng Nội Lực & Tâm Trí Linh Hoạt (Foundation of Inner Strength & Flexible Mind) | Xây dựng gốc rễ vững chắc từ bên trong, đáp ứng nhu cầu tâm lý cơ bản, phát triển tâm trí linh hoạt. | Động lực nội tại (SDT): Xác định giá trị cốt lõi, thực hành tự điều chỉnh. Tâm trí linh hoạt: Rèn luyện tư duy phát triển, chánh niệm, lòng biết ơn, tư duy khách quan. | Thời gian tự phản tư, sự trung thực với bản thân, lòng can đảm đối mặt với cảm xúc, nỗ lực thực hành. | Tự chủ cao, vững vàng từ bên trong, giảm phụ thuộc yếu tố bên ngoài, khả năng phục hồi tốt, nền tảng “Bền” cho HPBV. |
3. La Bàn Cuộc Đời & Lộ Trình Hành Động (Life Compass & Action Roadmap) | Xác định phương hướng cuộc đời ý nghĩa, xây dựng kế hoạch hành động chiến lược, tự chủ. | Khám phá Ikigai đích thực: Phản ánh trải nghiệm ý nghĩa, khám phá giá trị, đam mê, đóng góp. Xây dựng Kế hoạch OGSM Tự chủ: Đặt mục tiêu SMART, chiến lược, chỉ số đo lường. Định vị Thương hiệu Cá nhân Xác thực: Xây dựng câu chuyện cá nhân, truyền thông nhất quán. | Thời gian cho việc khám phá bản thân, sự dũng cảm thử nghiệm, kỹ năng lập kế hoạch, sự kiên trì. | Mục đích sống rõ ràng, kế hoạch hành động cụ thể, cảm giác có ý nghĩa và thành tựu (A trong PERMA), thu hút cơ hội phù hợp. |
4. Mở Rộng Kết Nối & Hòa Hợp (Expanding Connection & Harmony) | Xây dựng, nuôi dưỡng mối quan hệ xã hội chất lượng cao; phát triển năng lực tương tác hài hòa, tôn trọng sự khác biệt. | Kết nối chất lượng (R trong PERMA): Lắng nghe chủ động, thấu cảm, giao tiếp phi bạo lực, dành thời gian chất lượng. Năng lực hòa hợp: Giải quyết xung đột xây dựng, tôn trọng sự đa dạng. | Thời gian, sự chân thành, kỹ năng giao tiếp, lòng kiên nhẫn, sự cởi mở. | Mối quan hệ bền chặt, ý nghĩa; sự hỗ trợ xã hội; cảm giác thuộc về; giảm căng thẳng; tăng cường HPBV. |
5. Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Hỗ Trợ (Building a Supportive Ecosystem) | Chủ động thiết kế, xây dựng môi trường (vật chất, xã hội) hỗ trợ tối ưu cho HPBV, mục tiêu và phát triển cá nhân. | Tham gia/tạo dựng cộng đồng cùng giá trị; xây dựng mạng lưới hỗ trợ cá nhân; đóng góp và duy trì cộng đồng; thiết kế môi trường vật lý & kỹ thuật số tích cực. | Thời gian, nỗ lực kết nối, sự chủ động, kỹ năng tổ chức (nếu tạo cộng đồng). | Nguồn lực hỗ trợ (cảm xúc, thông tin, công cụ), động lực bền vững, khả năng vượt qua khó khăn tốt hơn, củng cố các nỗ lực cá nhân. |
6. Hiện Thực Hóa Mục Đích & Trao Truyền Di Sản (Actualizing Purpose & Transmitting Legacy) | Đạt thành tựu có ý nghĩa phù hợp Ikigai, sống có mục đích, đóng góp giá trị vượt bản thân, tận hưởng hành trình. | Thành tựu có ý nghĩa: Hoàn thành mục tiêu OGSM, đặc biệt liên quan Ikigai. Trao truyền Di Sản: Tạo giá trị bền vững (kiến thức, kỹ năng, công trình, ảnh hưởng tích cực). Tận hưởng Hành trình: Chánh niệm, trân trọng hiện tại, kéo dài niềm vui. | Sự cam kết, nỗ lực bền bỉ, lòng vị tha, khả năng chiêm nghiệm và biết ơn. | Cảm giác viên mãn, cuộc sống có mục đích sâu sắc, đóng góp giá trị vượt thời gian, HPBV ở cấp độ cao, lan tỏa hạnh phúc. |
*Nguồn: Dựa trên Lý thuyết EhumaH về Hạnh Phúc Bền Vững và Tiến Hóa Cá Nhân.[11]*
Phần V: Kết Luận – Kiến Tạo Tương Lai Với Tư Duy Đầu Tư Khai Phóng Theo Tinh Thần EhumaH
- Tóm lược giá trị cốt lõi và tiềm năng chuyển hóa của tư duy đầu tư toàn diện.
Nghiên cứu này đã trình bày một cách tiếp cận sâu rộng về “tư duy đầu tư”, vượt ra khỏi những giới hạn của khái niệm tài chính truyền thống để trở thành một triết lý sống, một phương thức hành động có chủ đích trong mọi khía cạnh của cuộc đời. Khi được hiểu và áp dụng một cách nhất quán, tư duy đầu tư không chỉ là một tập hợp các kỹ năng mà là một công cụ chuyển hóa mạnh mẽ, cho phép mỗi cá nhân kiến tạo một cuộc sống có ý nghĩa, đạt được hạnh phúc bền vững và không ngừng tiến hóa.
Giá trị cốt lõi của tư duy đầu tư toàn diện nằm ở khả năng chuyển hóa vị thế của con người: từ một thực thể thụ động, chịu sự chi phối của hoàn cảnh, trở thành một chủ thể chủ động, tích cực kiến tạo số phận của chính mình. Nó thay thế việc tiêu thụ tài nguyên một cách vô thức bằng việc sử dụng có ý thức mọi nguồn lực – thời gian, năng lượng, tri thức, mối quan hệ – để không ngừng “nhân giá trị”, như triết lý của EhumaH đã chỉ ra.4 Sự kết hợp giữa những hiểu biết phổ quát về đầu tư với chiều sâu và tính hệ thống của hệ tư tưởng EhumaH – bao gồm các khái niệm nền tảng như bộ ba Tương tác Tổ chức – Thông tin – Năng lượng 6, mô hình 7 Cấp độ Tồn tại Có Tổ Chức 8, và lộ trình Hạnh Phúc Bền Vững (HPBV) 11 – đã mang lại một lăng kính độc đáo, khoa học và toàn diện để soi chiếu và thực hành tư duy này.
Tiềm năng chuyển hóa của tư duy đầu tư khai phóng là vô cùng to lớn. Nó không chỉ giúp cá nhân tối ưu hóa các “khoản đầu tư” vào Thân-Tâm-Trí, vào các mối quan hệ và tài sản, mà còn nâng cao năng lực đối mặt và vượt qua những “gông cùm” nội tại (như bản năng, thiên kiến nhận thức, mô hình tư duy cố định) và những rào cản ngoại tại (từ giáo dục, văn hóa, các cấu trúc quyền lực). Khi một cá nhân đầu tư vào việc “khai phóng” chính tư duy của mình – tức là dám tự mình suy nghĩ (Kant 26), chịu trách nhiệm về sự tự do của mình (Sartre 1), và không ngừng học hỏi, thách thức các mô hình tư duy cũ (Senge 45) – họ không chỉ nâng cao HPBV cho riêng mình. Quan trọng hơn, họ đang phát triển năng lực để thực hiện vai trò của con người (một tồn tại Cấp 4) như một tác nhân tiến hóa tích cực, có khả năng đóng góp vào việc kiến tạo các “tồn tại có tổ chức” ở Cấp độ 5 và cao hơn, như E-MIND 10, theo đúng lộ trình tiến hóa 7 cấp độ mà EhumaH đã phác họa.8 Đây là sự chuyển hóa từ việc “đầu tư để tồn tại” sang “đầu tư để tiến hóa”. - Lời kêu gọi hành động: Phổ biến tư duy đầu tư vì một cộng đồng cùng thấu hiểu, hòa hợp và nhân giá trị, hướng tới sự tiến hóa bền vững.
Nghiên cứu này không chỉ nhằm mục đích phân tích và làm sáng tỏ một khái niệm, mà còn mang một lời kêu gọi hành động. Tư duy đầu tư toàn diện, khi được thấm nhuần và thực hành rộng rãi, sẽ mang lại lợi ích to lớn không chỉ cho mỗi cá nhân mà cho cả cộng đồng và xã hội. Do đó, mỗi người chúng ta, sau khi đã thấu hiểu và bắt đầu áp dụng tư duy này vào cuộc sống của mình, cần có ý thức chia sẻ, lan tỏa và truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
Điều này hoàn toàn phù hợp và cộng hưởng sâu sắc với sứ mệnh của EhumaH: “Kiến tạo nền tảng, điểm tụ hợp, hệ sinh thái các thương hiệu, doanh nghiệp, cộng đồng có tính cộng hưởng theo triết lý “Cùng Thấu Hiểu – Cùng Hòa Hợp – Cùng Nhân Giá Trị” để giúp mỗi người, cộng đồng chủ động đạt tới HPBV và thực hành tiến hóa theo Vòng xoáy HPBV”.4 Tư duy đầu tư chính là một trong những phương tiện cốt lõi để hiện thực hóa tầm nhìn này. Khi mỗi cá nhân trong cộng đồng trở thành một “nhà đầu tư thông thái” vào cuộc đời mình, vào sự phát triển của bản thân và vào các mối quan hệ xung quanh, họ không chỉ tự kiến tạo hạnh phúc cho riêng mình mà còn đóng góp vào việc xây dựng một xã hội vững mạnh, linh hoạt và giàu lòng trắc ẩn hơn.
Việc phổ biến tư duy đầu tư có thể được xem như một “khoản đầu tư vào vốn xã hội” ở quy mô lớn. Khi ngày càng nhiều người trong cộng đồng cùng chia sẻ một hệ quy chiếu về việc sử dụng nguồn lực một cách có ý thức để tạo ra giá trị, họ sẽ tự nhiên hình thành nên một “hệ sinh thái đầu tư” cộng hưởng. Trong hệ sinh thái đó, tri thức được chia sẻ, nguồn lực được tối ưu hóa, các cơ hội hợp tác được mở ra, và sự hỗ trợ lẫn nhau được tăng cường. Điều này tạo ra một vòng xoáy phát triển tích cực, nơi sự tiến bộ của mỗi cá nhân không tách rời mà còn thúc đẩy sự phát triển chung của toàn cộng đồng, và ngược lại, một cộng đồng phát triển sẽ tạo điều kiện tốt hơn cho mỗi cá nhân thăng hoa. Đây chính là biểu hiện sống động của tinh thần “Cùng Nhân Giá Trị” mà EhumaH hướng tới, và là một bước đi quan trọng trên con đường tiến hóa tới những “tồn tại có tổ chức” ở cấp độ cao hơn, phức tạp hơn và mang lại nhiều lợi ích hơn cho tất cả.8 Tương lai được kiến tạo từ những quyết định đầu tư khôn ngoan của mỗi chúng ta, ngay từ hôm nay.
Nguồn trích dẫn
- Tư tưởng của J.P. Sartre về con người và đạo đức trong tác phẩm …, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://vjol.info.vn/index.php/khxhvn/article/download/75879/64612/
- Chủ nghĩa hiện sinh – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Ch%E1%BB%A7_ngh%C4%A9a_hi%E1%BB%87n_sinh
- Existence precedes essence – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Existence_precedes_essence
- Gốc của EhumaH – EhumaH, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/goc-cua-ehumah
- Triết lý “The WHAT and the HOW WELL of a Job” và Cách Ehumah Cung Cấp Dịch Vụ Tốt Nhất Cho Khách Hàng, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/triet-ly-the-what-and-the-how-well-of-a-job-va-cach-ehumah-cung-cap-dich-vu-tot-nhat-cho-khach-hang.html
- Sự có tổ chức – Thông tin – Năng lượng – EhumaH, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/su-co-to-chuc-thong-tin-nang-luong
- Con người: Cấu trúc Vật chất-Năng lượng và Cấu trúc Thông tin …, truy cập vào tháng 6 9, 2025, https://ehumah.com/con-nguoi-cau-truc-vat-chat-nang-luong-va-cau-truc-thong-tin
- Tồn tại có tổ chức – 7 cấp độ – EhumaH, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/ton-tai-co-to-chuc-7-cap-do
- Thông tin – 7 cấp độ tồn tại – EhumaH, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/thong-tin-7-cap-do-ton-tai
- E-MIND – EhumaH, truy cập vào tháng 6 9, 2025, https://ehumah.com/e-mind
- Hạnh Phúc Bền Vững – EhumaH, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/hpbv
- Nâng Trần Hạnh PHúc Bền Vững – EhumaH, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ehumah.com/nang-tran-hanh-phuc-ben-vung
- LÝ THUYẾT CỦA EHUMAH VỀ MÔ HÌNH 8 TẦNG CỦA TÂM …, truy cập vào tháng 6 9, 2025, https://ehumah.com/ly-thuyet-cua-ehumah-ve-mo-hinh-8-tang-cua-tam
- ewfinternational.com, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ewfinternational.com/5-components-emotional-intelligence-effective-leadership/#:~:text=Goleman’s%20EQ%20theory%20comprises%20five,apply%20it%20to%20your%20life.
- Linking Emotional Intelligence to Successful Health Care …, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7329378/
- Neuroanatomy, Limbic System – StatPearls – NCBI Bookshelf, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538491/
- Neuroanatomy, Amygdala – StatPearls – NCBI Bookshelf, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537102/
- Two Parts of the Brain Govern Much of Mental Life | Psychology Today, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.psychologytoday.com/us/blog/thinking-in-black-white-and-gray/202111/two-parts-the-brain-govern-much-mental-life
- Tổng quan về chức năng não – Rối loạn thần kinh – Cẩm nang MSD, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-th%E1%BA%A7n-kinh/ho%E1%BA%A1t-%C4%91%E1%BB%99ng-ch%E1%BB%A9c-n%C4%83ng-v%C3%A0-r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-ch%E1%BB%A9c-n%C4%83ng-c%C3%A1c-th%C3%B9y-n%C3%A3o/t%E1%BB%95ng-quan-v%E1%BB%81-ch%E1%BB%A9c-n%C4%83ng-n%C3%A3o
- A Dynamic Capabilities Perspective on the Strategic Management of an Industry Organisation – ResearchGate, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.researchgate.net/publication/260350258_A_Dynamic_Capabilities_Perspective_on_the_Strategic_Management_of_an_Industry_Organisation
- Dynamic capabilities and entrepreneurial management: A review of selected works of David J. Teece | Journal of Social and Administrative Sciences, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://journals.econsciences.com/index.php/JSAS/article/view/1850
- Prefrontal Cortex and Executive Functions | Frontiers Research Topic, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.frontiersin.org/research-topics/5390/prefrontal-cortex-and-executive-functions/magazine
- Frontal Lobe/Executive Functioning, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://einsteinmed.edu/uploadedFiles/departments/neurology/Divisions/Child_Neurology/Child_Neurology_References/Executive_Fnc/Frontal%20Lobe.EF.pdf
- Prefrontal Cortex Là Gì? Cấu Tạo, Vai Trò Của Prefrontal Cortex, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.careerlink.vn/cam-nang-viec-lam/goc-ky-nang/prefrontal-cortex-la-gi-cau-tao-vai-tro-cua-prefrontal-cortex
- Howard Gardner’s Theory on Multiple Intelligences Definition and Meaning, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://tophat.com/glossary/m/multiple-intelligences/
- Triết học Kant: Từ khai sáng nhân loại đến đạo đức của người Việt …, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/triet-hoc-kant-tu-khai-sang-nhan-loai-den-dao-duc-nguoi-viet.html
- Tìm hiểu quan điểm triết học thẩm mỹ của Immanuel Kant – Luat Minh Khue, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://luatminhkhue.vn/tim-hieu-quan-diem-triet-hoc-tham-my-cua-immanuel-kant.aspx
- The PERMA-Profiler 101416 – Dr. Peggy Kern, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.peggykern.org/uploads/5/6/6/7/56678211/the_perma-profiler_101416.pdf
- The PERMA Model: Your Scientific Theory of Happiness – PositivePsychology.com, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://positivepsychology.com/perma-model/
- Tâm lý học: Khám phá và phát triển tiềm năng con người, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://hiu.vn/khoa-khxhnv-vi/tam-ly-hoc-kham-pha-va-phat-trien-tiem-nang-con-nguoi/
- ME.House – EhumaH, truy cập vào tháng 6 9, 2025, https://ehumah.com/me-house
- Khung Hợp Tác Giữa E-MIND và Cá Nhân – EhumaH, truy cập vào tháng 6 9, 2025, https://ehumah.com/emind-va-ca-nhan
- The Wisdom of Crowds: Surowiecki, James: 9780385721707 …, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.amazon.com/Wisdom-Crowds-James-Surowiecki/dp/0385721706
- Collective intelligence – Iberdrola, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.iberdrola.com/talent/collective-intelligence
- Community of practice (CoP) | EBSCO Research Starters, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.ebsco.com/research-starters/social-sciences-and-humanities/community-practice-cop
- Community of practice – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Community_of_practice
- Id, ego and superego – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Id,_ego_and_superego
- Id, Ego, and Superego – Simply Psychology, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.simplypsychology.org/psyche.html
- Thiên kiến nhận thức là gì? Ảnh hưởng lên tư duy thế nào? – Long Châu, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/thien-kien-nhan-thuc-la-gi-anh-huong-cua-thien-kien-nhan-thuc-len-tu-duy.html
- A Pattern of Thinking that Doesn’t Track with Rationality | InsideBE, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://insidebe.com/articles/cognitive-bias/
- What Is Cognitive Bias? 7 Examples & Resources (Incl. Codex) – PositivePsychology.com, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://positivepsychology.com/cognitive-biases/
- 20 loại thiên kiến trong nhận thức – EDUTab Academy, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://edutab.vn/blogs/tieu-dung-thong-minh/20-loai-thien-kien-trong-nhan-thuc
- 12 Thiên kiến thường gặp: Nguyên nhân của những sai lầm mà bạn …, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://vietcetera.com/vn/12-thien-kien-thuong-gap-nguyen-nhan-cua-nhung-sai-lam-ban-dang-mac-phai
- Thiên kiến nhận thức là gì? Phân tích tâm lý hành vi thiên kiến nhận thức trong đầu tư chứng khoán, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.dsc.com.vn/kien-thuc/thien-kien-nhan-thuc-la-gi
- The Fifth Discipline – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/The_Fifth_Discipline
- The Fifth Discipline: Senge, Peter M.: 9780385260947 – Amazon.com, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.amazon.com/Fifth-Discipline-Peter-M-Senge/dp/0385260946
- The Fifth Discipline Summary of Key Ideas and Review | Peter M. Senge – Blinkist, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.blinkist.com/en/books/the-fifth-discipline-en
- Kant. What is Enlightenment – Columbia University, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.columbia.edu/acis/ets/CCREAD/etscc/kant.html
- What is Enlightenment?[1] IMMANUEL KANT (1784) Translated by Ted Humphrey Hackett Publishing, 1992, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.nypl.org/sites/default/files/kant_whatisenlightenment.pdf
- Lý thuyết phê phán của trường phái Frankfurt, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://vjol.info.vn/index.php/khxhvn/article/download/25035/21411/
- The Frankfurt School: A Deep Dive into Critical Theory, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.numberanalytics.com/blog/frankfurt-school-deep-dive
- Frankfurt School’s Legacy: Rethinking Media’s Cultural Impact – Journalism University, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://journalism.university/media-and-communication-theories/frankfurt-school-media-cultural-impact/
- Trường phái Frankfurt – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_ph%C3%A1i_Frankfurt
- “Foucault: Bộ giải mã cấu trúc quyền lực – Phân tích kiểm soát thể …, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.editverse.com/vi/michel-foucault-post-structuralism-power-relations/
- Tìm Hiểu Vấn Đề Quyền Lực (Pouvoir) Trong Tư Tưởng Của Michel Foucault, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://sjjs.edu.vn/tim-hieu-van-de-quyen-luc-pouvoir-trong-tu-tuong-cua-michel-foucault/
- Power-knowledge – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Power-knowledge
- Power/Knowledge by Michel Foucault | EBSCO Research Starters, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.ebsco.com/research-starters/literature-and-writing/powerknowledge-michel-foucault
- Social Construction of Reality | EBSCO Research Starters, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.ebsco.com/research-starters/religion-and-philosophy/social-construction-reality
- Social Construction of Reality : Berger and Luckmann – Budding Sociologist :, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://buddingsociologist.in/social-construction-of-reality/
- 4.2 The Social Construction of Reality – eCampusOntario Pressbooks, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://ecampusontario.pressbooks.pub/introtosociology2024edition/chapter/4-2-the-social-construction-of-reality/
- Social constructionism – Wikipedia, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Social_constructionism
- Chủ nghĩa kiến tạo (Constructivism) – Nghiên cứu quốc tế, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://nghiencuuquocte.org/2015/03/01/chu-nghia-kien-tao/
- Thuyết Kiến Tạo Constructivism: 6 Điều Bạn Cần Biết – ETP TESOL, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://etp-tesol.edu.vn/thuyet-kien-tao-constructivism/
- www.ebsco.com, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.ebsco.com/research-starters/religion-and-philosophy/social-construction-reality#:~:text=In%201966%20Berger%20and%20Luckmann,if%20the%20phenomenon%20did%20exist.
- en.wikipedia.org, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Existence_precedes_essence#:~:text=Purpose%20and%20freedom,-The%20Sartrean%20claim&text=To%20Sartre%2C%20%22existence%20precedes%20essence,to%20engage%20in%20such%20enterprise.
- 5 Learning Disciplines – The Change Forum, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.thechangeforum.com/Learning_Disciplines.htm
- Acceptance and Commitment Therapy Processes and Mediation: Challenges and How to Address Them – PubMed Central, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10665126/
- What is Acceptance and Commitment Therapy (ACT) | Los Angeles, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://cogbtherapy.com/acceptance-and-commitment-therapy-act-los-angeles
- A Meditation for Letting Thoughts Float By Like Bubbles – Mindful.org, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.mindful.org/a-meditation-for-letting-thoughts-float-by-like-bubbles/
- A MINDFUL BREATHING SCRIPT – VA.gov, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.va.gov/WHOLEHEALTHLIBRARY/docs/Script-Mindful-Breathing.pdf
- The Socratic Method: A Tool for Self-Education – Go Teach Yourself, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://goteachyourself.com/socratic-questions/
- Using Socratic Questioning in Self-Analysis – Private Therapy Clinic, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://theprivatetherapyclinic.co.uk/blog/how-to-use-socratic-questioning/
- Before Action Reviews (BARs) and After Action Reviews (AARs) – The Commons Social Change Library, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://commonslibrary.org/before-action-reviews-bars-and-after-action-reviews-aars/
- News – Academy Leadership, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://academyleadership.com/news/201706.asp
- Cognitive restructuring worksheet – Comorbidity Guidelines, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://comorbidityguidelines.org.au/worksheets/cognitive-restructuring-1
- The 5 Steps of Cognitive Restructuring (CR) is a skill for carefully examining your thinking when you are feeling upset or distr, truy cập vào tháng 6 10, 2025, https://www.apa.org/pubs/books/supplemental/Treatment-for-Postdisaster-Distress/Handout-27.pdf