Các Mô hình Hợp tác Quốc tế Hướng tới Hạnh phúc Bền vững: Phân tích Hệ thống và Bài học Kinh nghiệm

  1. Giới thiệu: Sự Chuyển dịch Toàn cầu Hướng tới Hạnh phúc Bền vững và Phúc lợi
  2. Bối cảnh: Vượt Lên Trên GDP – Sự Trỗi dậy của Kinh tế Hạnh phúc và Hạnh phúc Bền vững

Trong những thập kỷ gần đây, một sự chuyển dịch mang tính nền tảng đang diễn ra trên toàn cầu trong cách các quốc gia và tổ chức quốc tế nhìn nhận về sự tiến bộ và phát triển. Mô hình kinh tế truyền thống, vốn lấy Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) làm thước đo chính cho sự thành công, ngày càng bộc lộ những hạn chế trong việc phản ánh bức tranh toàn diện về chất lượng cuộc sống và sự thịnh vượng thực sự của một xã hội.1 GDP, mặc dù là một chỉ số quan trọng về hoạt động kinh tế thị trường, lại không thể nắm bắt đầy đủ các yếu tố phi vật chất nhưng thiết yếu đối với hạnh phúc con người như vốn nhân lực, sự phát triển xã hội, chi phí môi trường, sự công bằng trong phân phối thành quả phát triển, hay sức khỏe tinh thần của người dân.2 Thực tế cho thấy, việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực như gia tăng bất bình đẳng, suy thoái môi trường, và xói mòn các giá trị văn hóa, xã hội.6 Nghịch lý Easterlin và các nghiên cứu sau này cũng chỉ ra rằng, sau khi đạt đến một ngưỡng thu nhập nhất định, việc gia tăng của cải vật chất không còn đồng nghĩa với sự gia tăng mức độ hạnh phúc của người dân.2

Sự nhận thức về những giới hạn của GDP đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các cách tiếp cận mới, đặt phúc lợi và hạnh phúc con người làm trung tâm. Lĩnh vực “Kinh tế học hạnh phúc” (Happiness Economics) đã nổi lên như một ngành nghiên cứu học thuật, tập trung vào việc đo lường và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế và sự hài lòng, hạnh phúc chủ quan của cá nhân, thay vì chỉ đo lường sự giàu có, thu nhập hay lợi nhuận.9 Ngành này tìm cách tối đa hóa các chỉ số hạnh phúc thông qua việc nghiên cứu các phương pháp, thước đo và chỉ số mới.11

Song song với đó, các khuôn khổ và mô hình phát triển thay thế đã được đề xuất và triển khai trên thực tế. Nổi bật nhất là mô hình Tổng Hạnh phúc Quốc gia (Gross National Happiness – GNH) của Bhutan, một cách tiếp cận tiên phong đặt hạnh phúc làm mục tiêu quốc gia thay vì GDP từ những năm 1970.3 Khái niệm “Kinh tế Hạnh phúc” (Wellbeing Economy) cũng ngày càng được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế như Liên minh Chính phủ Kinh tế Hạnh phúc (WEGo), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Liên Hợp Quốc (UN) quan tâm và thúc đẩy, hướng tới một hệ thống kinh tế phục vụ con người và hành tinh.1

Sự chuyển dịch này không chỉ đơn thuần là thay đổi các chỉ số đo lường, mà còn phản ánh một sự thay đổi sâu sắc hơn về mặt triết lý và giá trị. Nó không chỉ phê phán những hạn chế kỹ thuật của GDP (như bỏ qua yếu tố môi trường 2), mà còn đặt câu hỏi về hệ giá trị cơ bản của mô hình phát triển cũ, vốn ưu tiên hoạt động thị trường hơn sự phát triển toàn diện của con người và hệ sinh thái.2 Các mô hình thay thế như GNH và Kinh tế Hạnh phúc đã định nghĩa lại một cách rõ ràng mục đích của nền kinh tế là nhằm mang lại phúc lợi, công bằng xã hội và sự bền vững.15 Điều này hàm ý một sự thay đổi căn bản trong các mục tiêu và giá trị xã hội, chứ không chỉ là việc áp dụng các chỉ số mới.

Trong bối cảnh này, khái niệm “Hạnh phúc Bền vững” (HPBV) trở nên quan trọng. HPBV không chỉ là những niềm vui, sự thỏa mãn nhất thời, mà là một trạng thái sâu sắc, lâu dài, gắn liền với việc sống có mục đích, ý nghĩa, phù hợp với các giá trị cốt lõi, và hài hòa với cộng đồng cũng như môi trường tự nhiên.15 HPBV đòi hỏi sự cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại và bảo đảm khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.50 Nó thừa nhận sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hạnh phúc cá nhân, phúc lợi cộng đồng và sức khỏe của hành tinh.5

  1. Vai trò Thiết yếu của Hợp tác trong việc Đạt được Phúc lợi Bền vững

Mặc dù nỗ lực và tư duy cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo hạnh phúc (khoảng 40% theo nghiên cứu của Lyubomirsky 55), việc đạt được HPBV cho toàn xã hội không thể chỉ dựa vào nỗ lực đơn lẻ.48 Các vấn đề phức tạp và mang tính hệ thống như đói nghèo, bất bình đẳng, biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường, bất ổn xã hội đòi hỏi những giải pháp tập thể và sự hợp tác sâu rộng.7 Nỗ lực cá nhân, dù lớn đến đâu, cũng có giới hạn trong việc vượt qua các rào cản cấu trúc và giải quyết các thách thức chung.57 Hơn nữa, các nghiên cứu về tâm lý học hạnh phúc cũng chỉ ra rằng con người có xu hướng thích nghi với hoàn cảnh (hedonic adaptation) và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền (genetic set point), làm cho việc duy trì mức độ hạnh phúc cao chỉ bằng thay đổi hoàn cảnh bên ngoài trở nên khó khăn.58

Do đó, việc kiến tạo HPBV đòi hỏi sự thay đổi mang tính hệ thống, chuyển đổi cách thức vận hành của nền kinh tế và xã hội.26 Điều này không thể thực hiện được nếu thiếu sự hợp tác chặt chẽ và phối hợp hành động giữa các chủ thể khác nhau: giữa các cơ quan chính phủ ở các cấp và các ngành khác nhau; giữa khu vực công và khu vực tư nhân; giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội dân sự; và đặc biệt là sự tham gia tích cực của cộng đồng và người dân.5 Các hình thức đối tác, như đối tác công-tư (PPP) hay các quan hệ đối tác cộng đồng, được xem là phương thức hiệu quả để thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững.10

Quan trọng hơn, sự hợp tác không chỉ là một công cụ hay phương tiện để đạt được HPBV, mà bản thân nó còn là một phần cấu thành của triết lý Kinh tế Hạnh phúc. Các mô hình này thường nhấn mạnh các nguyên tắc như sự tham gia (participation), đồng kiến tạo (co-creation), và trách nhiệm chung (shared responsibility).10 Quá trình hợp tác, khi được thực hiện một cách thực chất, sẽ giúp xây dựng vốn xã hội, củng cố lòng tin, tăng cường sự gắn kết cộng đồng và trao quyền cho người dân – tất cả đều là những yếu tố quan trọng góp phần nâng cao phúc lợi và hạnh phúc.32 Do đó, thúc đẩy hợp tác vừa là điều kiện tiên quyết để vận hành hiệu quả một nền kinh tế hạnh phúc, vừa là một kết quả mong muốn của chính mô hình đó, bởi nó góp phần trực tiếp vào việc nâng cao các khía cạnh xã hội và cộng đồng của phúc lợi.

  1. Mục đích và Cấu trúc Báo cáo

Báo cáo này nhằm mục đích xác định, phân tích một cách hệ thống và so sánh các mô hình hợp tác quốc tế đã thành công trong việc ưu tiên và thúc đẩy hạnh phúc bền vững và phúc lợi toàn diện, vượt ra ngoài khuôn khổ đo lường GDP truyền thống. Báo cáo đặc biệt tập trung vào việc làm rõ các cơ chế hợp tác cụ thể được áp dụng trong từng mô hình – bao gồm hợp tác liên ngành, hợp tác công-tư, và sự tham gia của cộng đồng – cũng như đánh giá hiệu quả và rút ra các bài học kinh nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách.

Báo cáo được cấu trúc như sau:

  • Phần II: Phân tích mô hình nền tảng: Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) của Bhutan.
  • Phần III: Khảo sát các sáng kiến trong khuôn khổ Liên minh Chính phủ Kinh tế Hạnh phúc (WEGo), bao gồm New Zealand, Scotland, Wales, Iceland và Finland.
  • Phần IV: Xem xét một cách tiếp cận tiên phong khác: Mô hình “Pura Vida” của Costa Rica.
  • Phần V: Thực hiện phân tích so sánh giữa mô hình GNH và các mô hình Kinh tế Hạnh phúc khác.
  • Phần VI: Tổng hợp các cơ chế hợp tác, các đặc điểm chính và bài học kinh nghiệm rút ra từ các mô hình.
  • Phần VII: Kết luận, tóm tắt các phát hiện chính và đề xuất hướng đi tương lai.
  1. Mô hình Nền tảng: Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) của Bhutan
  2. Triết lý Cốt lõi, Nguyên tắc, Trụ cột và Lĩnh vực

Mô hình Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) của Bhutan được xem là một trong những cách tiếp cận tiên phong và có ảnh hưởng nhất trong nỗ lực định hình lại các mục tiêu phát triển quốc gia, vượt ra ngoài sự tập trung vào tăng trưởng kinh tế đơn thuần. Khái niệm GNH được Vua Jigme Singye Wangchuck của Bhutan đưa ra vào những năm 1970 với tuyên bố nổi tiếng: “Tổng Hạnh phúc Quốc gia quan trọng hơn Tổng sản phẩm quốc nội”.3 Triết lý GNH bắt nguồn sâu sắc từ Phật giáo Kim Cương thừa và các giá trị văn hóa truyền thống của Bhutan, nhấn mạnh sự phát triển toàn diện, cân bằng giữa đời sống vật chất và tinh thần, sự hài hòa với thiên nhiên, và việc bảo tồn bản sắc văn hóa độc đáo.101 Mục đích tối hậu của phát triển theo GNH là tạo điều kiện cho mọi người dân đạt được hạnh phúc nội sinh và sống một cuộc đời có ý nghĩa.102

Để cụ thể hóa triết lý này, GNH được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính 6:

  1. Phát triển kinh tế – xã hội bền vững và công bằng: Đảm bảo mức sống vật chất đủ đầy cho người dân nhưng theo cách thức bền vững về môi trường và công bằng về xã hội, không tạo ra bất bình đẳng quá mức.
  2. Bảo tồn môi trường: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái, đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên, coi đây là nền tảng cho sự sống và hạnh phúc lâu dài.
  3. Bảo tồn và phát huy văn hóa: Coi trọng việc gìn giữ các giá trị, truyền thống, ngôn ngữ và bản sắc văn hóa độc đáo của Bhutan như một yếu tố cốt lõi của hạnh phúc và sự gắn kết cộng đồng.
  4. Quản trị tốt: Đề cao vai trò của một hệ thống quản trị minh bạch, trách nhiệm, hiệu quả, công bằng và có sự tham gia của người dân.

Từ bốn trụ cột này, GNH được đo lường và đánh giá thông qua chín lĩnh vực (domains) 3:

  1. Phúc lợi tâm lý (Psychological Wellbeing): Bao gồm các khía cạnh như sự hài lòng với cuộc sống, cảm xúc tích cực và tiêu cực, và tâm linh.
  2. Sức khỏe (Health): Đánh giá tình trạng sức khỏe thể chất và tinh thần, kiến thức về sức khỏe và các hành vi lành mạnh.
  3. Giáo dục (Education): Đo lường trình độ học vấn, kiến thức, kỹ năng và các giá trị được tiếp thu qua hệ thống giáo dục.
  4. Sử dụng thời gian (Time Use): Phân tích cách người dân phân bổ thời gian cho công việc, nghỉ ngơi, ngủ, hoạt động cộng đồng và các hoạt động khác.
  5. Đa dạng và Sức sống Văn hóa (Cultural Diversity and Resilience): Đánh giá mức độ tham gia vào các hoạt động văn hóa, kỹ năng nghệ thuật, và việc sử dụng ngôn ngữ bản địa.
  6. Quản trị tốt (Good Governance): Đo lường hiệu quả hoạt động của chính phủ, quyền con người, sự tham gia chính trị và hiệu quả của các thể chế.
  7. Sức sống Cộng đồng (Community Vitality): Đánh giá mức độ gắn kết xã hội, sự tin tưởng, an toàn trong cộng đồng và các mối quan hệ xã hội.
  8. Đa dạng và Sức sống Sinh thái (Ecological Diversity and Resilience): Đo lường nhận thức về các vấn đề môi trường, trách nhiệm đối với môi trường và tác động của các hoạt động con người lên hệ sinh thái.
  9. Mức sống (Living Standards): Bao gồm các chỉ số về thu nhập, tài sản, và chất lượng nhà ở.
  1. Triển khai: Đo lường (Chỉ số GNH), Quản trị và Lồng ghép Chính sách

Để biến triết lý GNH thành hành động cụ thể, Bhutan đã phát triển Chỉ số GNH (GNH Index) như một công cụ đo lường thực tiễn.3 Chỉ số này được xây dựng dựa trên phương pháp Alkire-Foster, sử dụng 33 chỉ số cụ thể thuộc 9 lĩnh vực kể trên.3 Thay vì chỉ tính giá trị trung bình, Chỉ số GNH tập trung vào khái niệm “sự đủ đầy” (sufficiency). Mỗi cá nhân được đánh giá xem họ có đạt được mức độ đủ đầy ở từng chỉ số hay không. Dựa trên tỷ lệ các chỉ số đạt đủ đầy (trọng số 66% hoặc 77%), người dân được phân loại thành bốn nhóm: Bất hạnh (Unhappy), Hạnh phúc hạn chế (Narrowly Happy), Hạnh phúc rộng khắp (Extensively Happy), và Hạnh phúc sâu sắc (Deeply Happy).4 Các cuộc khảo sát GNH quốc gia được thực hiện định kỳ (3-5 năm/lần) để thu thập dữ liệu, cho phép theo dõi tiến độ và phân tích theo các nhóm dân cư khác nhau (giới tính, tuổi, khu vực, nghề nghiệp).3

Về mặt quản trị, Ủy ban GNH (GNH Commission) đóng vai trò trung tâm trong việc hoạch định và triển khai các kế hoạch phát triển 5 năm của quốc gia, đảm bảo các chính sách và chương trình phù hợp với các nguyên tắc và mục tiêu của GNH.101 Chỉ số GNH được sử dụng như một công cụ để đặt mục tiêu cho các kế hoạch này (thông qua các Lĩnh vực Kết quả Chính Quốc gia – National Key Result Areas, được xây dựng dựa trên 9 lĩnh vực GNH) và định hướng việc phân bổ nguồn lực, kể cả cho các chính quyền địa phương.3 Các chính sách cụ thể của Bhutan phản ánh rõ cam kết với GNH, ví dụ như quy định hiến pháp về việc duy trì độ che phủ rừng tối thiểu (70% 104), các chương trình bảo tồn văn hóa và đa dạng sinh học 16, và việc cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục cơ bản miễn phí cho người dân.16

  1. Các khía cạnh Hợp tác trong Mô hình GNH

Mặc dù các cơ chế hợp tác chính thức có thể không được ghi nhận chi tiết như trong một số mô hình Kinh tế Hạnh phúc khác, GNH vẫn hàm chứa và thúc đẩy sự hợp tác ở nhiều cấp độ:

  • Sức sống Cộng đồng: Lĩnh vực này là một phần cốt lõi của GNH, trực tiếp đo lường và đề cao tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội, hỗ trợ cộng đồng và sự tin tưởng lẫn nhau – những yếu tố nền tảng của sự hợp tác.4 Việc xây dựng “bản hạnh phúc” ở Mù Cang Chải (Việt Nam), lấy cảm hứng từ GNH, là một ví dụ về mô hình tự nguyện của người dân trong bản, có sự quản lý của chính quyền xã và hướng dẫn của MTTQ, nhằm giúp đỡ nhau phát triển kinh tế và nâng cao chỉ số hạnh phúc.106
  • Phát triển có sự tham gia: Triết lý GNH nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc “vun đắp” hạnh phúc cho người dân 102, điều này ngụ ý một cách tiếp cận có sự tham gia thay vì áp đặt từ trên xuống. Việc phát triển Chỉ số GNH cũng được mô tả là có sự tham gia rộng rãi.3 Sự nhấn mạnh vào bảo tồn văn hóa và sức sống cộng đồng cũng đòi hỏi sự tham gia và hợp tác của người dân địa phương.
  • Doanh nghiệp xã hội: Các ví dụ về doanh nghiệp xã hội ở Bhutan như Nazhoen Pelri (tái chế giấy, tạo việc làm cho thanh niên cai nghiện) hay MAD Bhutan (công ty lữ hành hỗ trợ trường học nông thôn) cho thấy sự tồn tại của các hình thức hợp tác kinh tế đặt mục tiêu xã hội và cộng đồng lên trên lợi nhuận thuần túy, phù hợp với tinh thần GNH.99
  • Quan hệ Chính phủ – Công dân: Mặc dù không có cơ chế tham vấn chính thức được nêu bật trong các tài liệu tham khảo, triết lý GNH về vai trò của chính phủ là tạo điều kiện cho hạnh phúc 6 cho thấy một mối quan hệ mang tính hợp tác tiềm năng, nơi chính phủ lắng nghe và đáp ứng nhu cầu phúc lợi của người dân.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, so với các mô hình WEGo sẽ được phân tích sau, các cơ chế hợp tác chính thức, được luật hóa hoặc có cấu trúc rõ ràng (như các quy trình ngân sách có sự tham gia, các hội đồng liên ngành bắt buộc, hay các ban dịch vụ công cộng địa phương) dường như ít được nhấn mạnh hơn trong các mô tả về GNH. Điều này cho thấy GNH có thể dựa nhiều hơn vào sự đồng thuận văn hóa và việc hoạch định chính sách từ trên xuống được dẫn dắt bởi chỉ số GNH, thay vì các quy trình hợp tác được thể chế hóa mạnh mẽ.

  1. Hiệu quả và Tính phù hợp Đương đại

Mô hình GNH của Bhutan đã đạt được những thành tựu đáng kể. Chỉ số GNH nội bộ cho thấy mức độ hạnh phúc tự báo cáo của người dân rất cao (93,6% năm 2023 17) và có sự cải thiện theo thời gian (chỉ số GNH tăng từ 0.743 năm 2010 lên 0.781 năm 2022 24). Bhutan cũng thành công trong việc bảo tồn môi trường tự nhiên với độ che phủ rừng cao và trở thành quốc gia carbon âm 16, cũng như gìn giữ được bản sắc văn hóa độc đáo.16 Gần đây, Bhutan đã chính thức thoát khỏi danh sách các quốc gia kém phát triển nhất (LDC) của Liên Hợp Quốc, cho thấy sự tiến bộ về kinh tế – xã hội.101

Tuy nhiên, mô hình này cũng đối mặt với những thách thức và chỉ trích. Các bảng xếp hạng hạnh phúc quốc tế như Báo cáo Hạnh phúc Thế giới thường xếp Bhutan ở vị trí thấp hơn nhiều so với các quốc gia giàu có 24, đặt ra câu hỏi về mối liên hệ giữa GNH và các thước đo hạnh phúc chủ quan khác, cũng như vai trò của yếu tố kinh tế. Mức độ nghèo đói vẫn là một vấn đề được đề cập.101 Đáng chú ý, Kế hoạch 5 năm lần thứ 13 (2024-2029) của Bhutan lần đầu tiên đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế làm trọng tâm bên cạnh GNH, cho thấy một sự điều chỉnh hoặc cân bằng lại các ưu tiên trong bối cảnh mới.17

Mặc dù vậy, tầm ảnh hưởng toàn cầu của GNH là không thể phủ nhận. Nó đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho phong trào “Vượt lên trên GDP” trên toàn thế giới, thúc đẩy các quốc gia và tổ chức quốc tế (như LHQ thông qua Nghị quyết 65/309 107) xem xét các thước đo tiến bộ toàn diện hơn, đặt hạnh phúc và phúc lợi vào trung tâm chương trình nghị sự phát triển.3 GNH được coi là một ví dụ điển hình về cách tiếp cận thay thế, tập trung vào phúc lợi toàn diện thay vì chỉ tăng trưởng kinh tế đơn thuần.23

III. Liên minh Chính phủ Kinh tế Hạnh phúc (WEGo) và các Sáng kiến

  1. Tổng quan về WEGo: Tham vọng chung và Cách tiếp cận Hợp tác

Liên minh Chính phủ Kinh tế Hạnh phúc (Wellbeing Economy Governments – WEGo) là một sáng kiến hợp tác quốc tế đáng chú ý, quy tụ các chính phủ quốc gia và khu vực có chung cam kết xây dựng các nền kinh tế ưu tiên phúc lợi con người và hành tinh. Được thành lập vào năm 2018 tại Diễn đàn Thế giới của OECD ở Incheon, Hàn Quốc, WEGo ban đầu bao gồm Scotland, Iceland và New Zealand.19 Kể từ đó, liên minh đã mở rộng và hiện bao gồm các chính phủ Scotland, Iceland, New Zealand, Wales và Phần Lan, với Canada tham gia tích cực.18

Tham vọng chung của các thành viên WEGo là chuyển đổi hệ thống kinh tế hiện tại, vốn thường tập trung vào tăng trưởng GDP, sang một mô hình đặt phúc lợi con người và sự bền vững của hệ sinh thái làm mục tiêu cốt lõi.18 Họ nhận thức rằng sự phát triển trong thế kỷ 21 đòi hỏi việc mang lại phúc lợi cho con người và hệ sinh thái một cách công bằng và bền vững 109, đồng thời giải quyết các thách thức cấp bách về kinh tế, xã hội và môi trường của thời đại.18 Các chính phủ WEGo cũng cam kết đóng góp vào việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là Mục tiêu 17 về tăng cường quan hệ đối tác.18

Bản thân WEGo là một cơ chế hợp tác quan trọng. Liên minh hoạt động như một mạng lưới để các quốc gia thành viên chia sẻ kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn và các bài học trong việc lồng ghép cách tiếp cận phúc lợi vào quá trình hoạch định chính sách.18 Nó tạo điều kiện cho sự tương tác, học hỏi và hợp tác giữa các chính phủ, sử dụng lời khuyên từ các chuyên gia và nhà thực hành để làm sâu sắc thêm hiểu biết về cách sử dụng các khung phúc lợi và bằng chứng để cải thiện chính sách.19 WEGo tổ chức các “phòng thí nghiệm chính sách kinh tế” (economic policy labs) định kỳ, cả trực tuyến và trực tiếp, nơi các quan chức từ các quốc gia thành viên trao đổi kinh nghiệm thực tế về các lĩnh vực chính sách cụ thể cùng quan tâm, như ngân sách phúc lợi, du lịch bền vững, vốn tự nhiên, nghèo ở trẻ em, ứng phó với đại dịch và biến đổi khí hậu.19 Mạng lưới cũng thường xuyên tương tác với OECD và các bên liên quan bên ngoài khác.19 Sự hình thành và hoạt động của WEGo đánh dấu một bước tiến quan trọng, thể hiện sự hợp tác quốc tế chính thức và có cấu trúc nhằm mục tiêu cụ thể là triển khai quản trị dựa trên phúc lợi. Nó khác biệt với các nỗ lực quốc gia đơn lẻ trước đây và cho thấy sự trưởng thành của phong trào toàn cầu hướng tới các nền kinh tế hạnh phúc.

  1. New Zealand: Ngân sách Hạnh phúc và Khung Tiêu chuẩn Sống (LSF)

New Zealand đã thu hút sự chú ý quốc tế vào năm 2019 khi công bố “Ngân sách Hạnh phúc” (Wellbeing Budget) đầu tiên, một cách tiếp cận đột phá nhằm đặt phúc lợi của người dân và môi trường vào trung tâm các quyết định chính sách và phân bổ ngân sách.22

  • Nguyên tắc cốt lõi: Ngân sách Hạnh phúc dựa trên nguyên tắc rằng sự thịnh vượng tài chính đơn thuần không đủ để đo lường chất lượng cuộc sống quốc gia.112 Nó ưu tiên phúc lợi con người và môi trường bên cạnh các chỉ số kinh tế và tài khóa.111 Cách tiếp cận này tập trung vào các kết quả đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại đồng thời xem xét các tác động dài hạn đối với thế hệ tương lai.111 Nó cũng đòi hỏi một cái nhìn toàn diện, thừa nhận sự liên kết giữa các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, ví dụ như giữa sức khỏe và kinh tế.113
  • Lĩnh vực/Ưu tiên (LSF & Ngân sách): Công cụ chính sách quan trọng là Khung Tiêu chuẩn Sống (Living Standards Framework – LSF), được Kho bạc New Zealand phát triển. LSF cung cấp một bộ chỉ số đa chiều để đo lường phúc lợi hiện tại (như thu nhập, nhà ở, sức khỏe, giáo dục, an toàn, kết nối xã hội, phúc lợi chủ quan) và phúc lợi tương lai (đánh giá bốn loại vốn: tự nhiên, con người, xã hội, tài chính/vật chất).109 Dựa trên bằng chứng từ LSF và tư vấn chuyên gia, Ngân sách Hạnh phúc năm 2019 đã xác định 5 lĩnh vực ưu tiên: (1) Cải thiện sức khỏe tâm thần; (2) Giảm nghèo ở trẻ em; (3) Giải quyết bất bình đẳng cho người Māori bản địa và người dân các đảo Thái Bình Dương; (4) Phát triển trong kỷ nguyên số; và (5) Chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp, bền vững.22
  • Cơ chế Hợp tác:
  • Liên ngành (Inter-agency): Một điểm cốt lõi của Ngân sách Hạnh phúc là phá vỡ các “ốc đảo” (silos) trong bộ máy hành chính.111 Quy trình lập ngân sách yêu cầu các bộ, ngành phải hợp tác với nhau để đề xuất các gói chính sách chung nhằm giải quyết các lĩnh vực ưu tiên đã được xác định.111 Ví dụ điển hình là việc 10 cơ quan cùng nhau xây dựng đề xuất ngân sách để giải quyết vấn đề bạo lực gia đình và tình dục.111 Nội các sau đó sẽ phê duyệt một chương trình chính sách tích hợp để đạt được các kết quả phúc lợi ưu tiên.111 Việc thiết kế lại quy trình ngân sách như vậy đã đặt sự hợp tác liên ngành và định hướng kết quả phúc lợi vào trung tâm của cơ chế phân bổ nguồn lực quyền lực, biến nó thành động lực chính cho hành động của chính phủ.
  • Tham gia của Cộng đồng: Mặc dù quy trình ngân sách chủ yếu là hoạt động nội bộ chính phủ, cách tiếp cận phúc lợi tổng thể của New Zealand nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “trao cho cộng đồng nhiều tiếng nói và nguồn lực hơn để thúc đẩy thay đổi”.113 Chính phủ trung ương cần đóng vai trò lắng nghe và hỗ trợ, thay vì chỉ thiết kế chính sách từ trên xuống.113 Có sự chuyển dịch sang phân cấp nguồn lực và ra quyết định, đồng thiết kế chính sách với các gia đình và bên liên quan trong cộng đồng, và tài trợ cho các nhà cung cấp dịch vụ cộng đồng (đặc biệt là người Māori) để phát triển các giải pháp phù hợp.113 Chiến lược Phúc lợi Trẻ em và Thanh thiếu niên (2019) cũng được xây dựng dựa trên sự hiểu biết chung về mong muốn và nhu cầu của giới trẻ.113
  • Dựa trên Bằng chứng: Việc lựa chọn các ưu tiên ngân sách dựa trên bằng chứng thống kê từ LSF và lời khuyên từ các chuyên gia ngành và Cố vấn Khoa học trưởng của Chính phủ.111
  • Hiệu quả/Thách thức: Cách tiếp cận phúc lợi được ghi nhận đã góp phần vào việc quản lý đại dịch COVID-19 hiệu quả của New Zealand, khi ưu tiên sức khỏe người dân hơn tăng trưởng kinh tế, dẫn đến tỷ lệ tử vong thuộc hàng thấp nhất thế giới (tại thời điểm bài viết).111 Ngân sách 2019 được đánh giá là có tiến bộ trong việc đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên, nhưng các vấn đề dài hạn đòi hỏi đầu tư bền vững.111 Một thách thức được chỉ ra là cần làm rõ hơn phương pháp so sánh các đề xuất chính sách có tác động phúc lợi khác nhau; việc lượng hóa bằng tiền các tác động phúc lợi vẫn đang được Kho bạc phát triển.22 Việc chuyển đổi sang các phương pháp tiếp cận dựa vào cộng đồng cũng được mô tả là một “công việc đang tiến triển”.113
  1. Scotland: Khung Hiệu suất Quốc gia (NPF)

Scotland là một thành viên sáng lập của WEGo và đã triển khai Khung Hiệu suất Quốc gia (National Performance Framework – NPF) từ năm 2007, liên tục củng cố trọng tâm vào các kết quả phúc lợi theo thời gian.19

  • Nguyên tắc cốt lõi: NPF là khung phúc lợi của Scotland, đặt ra tầm nhìn về một Scotland mà mọi người mong muốn được sống, hướng tới một nền kinh tế công bằng, xanh và phát triển.19 Khung này phù hợp với các Mục tiêu Phát triển Bền vững của LHQ 94 và dựa trên các giá trị như minh bạch, tử tế và tôn trọng.116 Đạo luật Trao quyền cho Cộng đồng (Scotland) năm 2015 (Community Empowerment Act 2015) quy định nghĩa vụ pháp lý cho các cơ quan công quyền phải “quan tâm đến” (have regard to) các Kết quả Quốc gia trong hoạt động của mình.90
  • Lĩnh vực/Ưu tiên (Kết quả Quốc gia): NPF hiện tại (cập nhật tháng 8 năm 2024) bao gồm 11 Kết quả Quốc gia (National Outcomes) mô tả các mục tiêu dài hạn cho Scotland, bao gồm các lĩnh vực như Trẻ em và Thanh thiếu niên, Cộng đồng, Văn hóa, Kinh tế, Giáo dục, Môi trường, Công việc Công bằng và Kinh doanh, Sức khỏe, Nhân quyền, Quốc tế, và Nghèo đói.118 Tiến độ được đo lường thông qua 81 Chỉ số Quốc gia (National Indicators).119 Một cuộc rà soát gần đây đã đề xuất tăng số lượng Kết quả Quốc gia lên 13, bổ sung các lĩnh vực Chăm sóc (Care), Hành động Khí hậu (Climate Action), Nhà ở (Housing), và hợp nhất Kinh tế và Công việc Công bằng thành Kinh tế Hạnh phúc và Công việc Công bằng (Wellbeing Economy and Fair Work).116
  • Cơ chế Hợp tác:
  • Khung chung cho Toàn Scotland: NPF được định hướng là một khung làm việc chung cho toàn bộ Scotland, bao gồm chính quyền quốc gia và địa phương, doanh nghiệp, tổ chức tình nguyện và người dân, nhằm thúc đẩy sự hợp tác và làm việc theo quan hệ đối tác để đạt được các kết quả chung.85
  • Quan hệ Đối tác Kế hoạch Cộng đồng (Community Planning Partnerships – CPPs): Đây là các cơ cấu hợp tác địa phương theo luật định, tập hợp các cơ quan công quyền chủ chốt (chính quyền địa phương, NHS, cảnh sát, cứu hỏa, cơ quan phát triển doanh nghiệp) và các đối tác khác (như tổ chức tình nguyện, doanh nghiệp).88 CPPs đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thực hiện NPF ở cấp địa phương thông qua việc xây dựng các Kế hoạch Cải thiện Kết quả Địa phương (Local Outcome Improvement Plans – LOIPs).88 CPPs hướng tới việc thực hiện lãnh đạo chung, quản trị tập thể, sự tham gia của cộng đồng, giải quyết bất bình đẳng và tập trung vào phòng ngừa.85 Mô hình này tạo ra một liên kết chính thức giữa các mục tiêu quốc gia (NPF) và việc triển khai hợp tác tại địa phương.
  • Cải cách Dịch vụ Công: NPF định hướng cải cách dịch vụ công theo hướng tăng cường hợp tác, phòng ngừa, hiệu quả và lắng nghe người sử dụng dịch vụ.85
  • Mua sắm Bền vững: Các cơ quan công quyền phải xem xét việc mua sắm công sẽ cải thiện kinh tế, xã hội và môi trường như thế nào.85
  • Quản trị và Giám sát: Các nhóm làm việc liên đảng trong quốc hội và các nhóm cố vấn kỹ thuật tham gia giám sát tiến độ thực hiện NPF.86
  • Hiệu quả/Thách thức: NPF được quốc tế công nhận là một khung khổ tham vọng.117 CPPs được xem là cơ chế quan trọng để điều phối nguồn lực địa phương và thúc đẩy phòng ngừa 88, và có những ví dụ về hoạt động đối tác hiệu quả ở cấp địa phương.92 Tuy nhiên, việc triển khai đối mặt với nhiều thách thức: thiếu dữ liệu cho một số lượng đáng kể các chỉ số quốc gia 119; khó khăn trong việc đảm bảo sự hợp tác thực chất, lãnh đạo chung và trách nhiệm giải trình trong các CPPs 88; sự cần thiết phải liên kết tốt hơn giữa khung quốc gia và việc thực hiện ở địa phương 86; hạn chế về nguồn lực 88; và yêu cầu về sự lãnh đạo chiến lược mạnh mẽ hơn từ các CPPs.92 Hiện tại, NPF đang trong quá trình cải cách nhằm tăng cường tính chiến lược và tác động.115
  1. Wales: Đạo luật Hạnh phúc của Thế hệ Tương lai (Wales) 2015

Wales đã có một bước đi tiên phong bằng việc ban hành Đạo luật Hạnh phúc của Thế hệ Tương lai (Well-being of Future Generations (Wales) Act 2015), một khung pháp lý độc đáo và toàn diện.52

  • Nguyên tắc cốt lõi: Đạo luật đặt ra nghĩa vụ pháp lý ràng buộc đối với 44 cơ quan công quyền ở Wales nhằm cải thiện phúc lợi kinh tế, xã hội, môi trường và văn hóa.52 Cốt lõi của đạo luật là “nguyên tắc phát triển bền vững”, yêu cầu các cơ quan phải hành động theo cách đảm bảo nhu cầu của hiện tại được đáp ứng mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.52 Để thực hiện nguyên tắc này, đạo luật yêu cầu các cơ quan công quyền áp dụng 5 cách làm việc: suy nghĩ dài hạn (long-term), phòng ngừa (prevention), lồng ghép (integration), hợp tác (collaboration), và thu hút sự tham gia (involvement).52
  • Lĩnh vực/Ưu tiên (Mục tiêu Hạnh phúc): Đạo luật thiết lập 7 Mục tiêu Hạnh phúc (Well-being Goals) dài hạn, cung cấp một tầm nhìn chung cho các cơ quan công quyền hướng tới: (1) Một Wales thịnh vượng; (2) Một Wales có sức chống chịu (resilient); (3) Một Wales khỏe mạnh hơn; (4) Một Wales bình đẳng hơn; (5) Một Wales gồm các cộng đồng gắn kết; (6) Một Wales có nền văn hóa sôi động và tiếng Wales phát triển mạnh; (7) Một Wales có trách nhiệm toàn cầu.52 Các cơ quan công quyền phải nỗ lực để đạt được tất cả các mục tiêu này, chứ không chỉ một vài mục tiêu riêng lẻ.53 Tiến độ được theo dõi thông qua các chỉ số và cột mốc quốc gia.52
  • Cơ chế Hợp tác:
  • Năm Cách làm việc: Hợp tác và Lồng ghép là hai trong năm cách làm việc bắt buộc theo luật định. “Hợp tác” yêu cầu các cơ quan phải hành động phối hợp với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác (hoặc các bộ phận khác trong cùng cơ quan) có thể giúp đạt được các mục tiêu phúc lợi.53 “Lồng ghép” đòi hỏi phải xem xét các mục tiêu phúc lợi của cơ quan tác động đến từng mục tiêu phúc lợi quốc gia, các mục tiêu khác của chính cơ quan đó, hoặc mục tiêu của các cơ quan công quyền khác như thế nào.53 “Thu hút sự tham gia” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc melibatkan những người có lợi ích liên quan và đảm bảo sự đa dạng.53
  • Ban Dịch vụ Công cộng (Public Services Boards – PSBs): Được thành lập tại mỗi khu vực chính quyền địa phương, PSBs là cơ chế hợp tác địa phương chính thức. Chúng quy tụ các thành viên bắt buộc (chính quyền địa phương, Ban Y tế Địa phương, Cơ quan Cứu hỏa và Cứu hộ Wales, Tài nguyên Thiên nhiên Wales) và các đối tác được mời (Bộ trưởng Wales, Cảnh sát trưởng, đại diện tổ chức tình nguyện).53 Nhiệm vụ chính của PSBs là cải thiện phúc lợi ở địa phương bằng cách cùng nhau đánh giá tình trạng phúc lợi và xây dựng Kế hoạch Phúc lợi Địa phương 5 năm, dựa trên nguyên tắc phát triển bền vững.54 Điều này bắt buộc sự hợp tác ở cấp địa phương.
  • Ủy viên Thế hệ Tương lai (Future Generations Commissioner): Một vai trò độc lập được thành lập bởi Đạo luật, có nhiệm vụ vận động cho các thế hệ tương lai, tư vấn cho các cơ quan công quyền, giám sát và đánh giá tiến độ, thực hiện các cuộc rà soát và đưa ra khuyến nghị.52 Các cơ quan công quyền có nghĩa vụ pháp lý phải thực hiện các bước hợp lý để tuân theo khuyến nghị của Ủy viên và công bố phản hồi của họ, giải thích lý do nếu không tuân theo.54 Điều này tạo ra một cơ chế giám sát độc lập, thúc đẩy trách nhiệm giải trình và khuyến khích cách tiếp cận hợp tác, dài hạn trên toàn bộ khu vực công. Ủy viên cũng cung cấp hỗ trợ cụ thể thông qua các khóa đào tạo, công cụ và tài nguyên.54
  • Hiệu quả/Thách thức: Đạo luật được coi là một khung pháp lý tiên phong, tích hợp tư duy dài hạn và phát triển bền vững vào hoạt động cốt lõi của chính phủ và các cơ quan công quyền.52 Nó được thiết kế để phá vỡ cách làm việc theo kompartemen và thúc đẩy sự tham gia rộng rãi hơn.52 Các cơ chế trách nhiệm giải trình (báo cáo, chỉ số, Ủy viên) được tích hợp sẵn.52 Mặc dù các nghiên cứu điển hình về tác động được đề cập 125, thông tin chi tiết về hiệu quả thực tế chưa có trong các tài liệu tham khảo. Thách thức có thể nằm ở việc đảm bảo 5 cách làm việc được áp dụng một cách nhất quán và thực chất trên tất cả 44 cơ quan, duy trì hiệu quả hoạt động của PSBs, và việc đánh giá tác động dài hạn của các chính sách. Tuy nhiên, cách tiếp cận lập pháp toàn diện này cung cấp một mô hình quản trị mạnh mẽ để lồng ghép phúc lợi bền vững.
  1. Iceland: Các Chỉ số và Ưu tiên Phúc lợi Quốc gia

Iceland, một thành viên tích cực của WEGo, đã phát triển một cách tiếp cận riêng biệt để đo lường và thúc đẩy phúc lợi quốc gia, đặc biệt chú trọng vào sự tham gia của công chúng và lồng ghép vào kế hoạch tài khóa.

  • Nguyên tắc cốt lõi: Chính phủ Iceland nhấn mạnh việc gia tăng sự thịnh vượng và chất lượng cuộc sống của công chúng trong hoạch định chiến lược.126 Cách tiếp cận này coi trọng việc cân bằng giữa các yếu tố tài chính, xã hội và môi trường, xem chúng có tầm quan trọng ngang nhau trong việc đo lường thành công quốc gia.127 Một nguyên tắc quan trọng khác là sự tham gia của công chúng; việc lựa chọn các chỉ số và ưu tiên phúc lợi được thông báo bởi các cuộc tham vấn cộng đồng quy mô lớn.126 Iceland cũng đặc biệt cam kết với bình đẳng giới, coi đây là một mục tiêu kinh tế hàng đầu.28 Triết lý chung coi phúc lợi và phát triển bền vững là các chương trình nghị sự đan xen.87
  • Lĩnh vực/Ưu tiên (Chỉ số & Trọng tâm Chính phủ): Năm 2019, Iceland đã xác định một bộ gồm 39 chỉ số phúc lợi (sau tăng lên 40), dựa trên các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và kết quả tham vấn cộng đồng.126 Các chỉ số này được chia thành 3 nhóm chính với 13 tiểu loại: (1) Xã hội (Sức khỏe, Giáo dục, Vốn xã hội, An ninh, Cân bằng Công việc-Cuộc sống); (2) Kinh tế (Điều kiện kinh tế, Việc làm, Nhà ở, Thu nhập); và (3) Môi trường (Chất lượng không khí, Sử dụng đất, Năng lượng, Chất thải và Tái chế).126 Dựa trên khuôn khổ chỉ số này và tham vấn cộng đồng, Chính phủ đã xác định 6 ưu tiên phúc lợi xã hội để định hướng cho Kế hoạch Tài khóa Chiến lược 5 năm và ngân sách hàng năm: (1) Sức khỏe tâm thần; (2) An ninh nhà ở; (3) Học tập và làm việc tích cực; (4) Tương lai carbon trung tính; (5) Đổi mới sáng tạo phát triển; (6) Giao tiếp tốt hơn với công chúng.87
  • Cơ chế Hợp tác:
  • Cách tiếp cận Toàn chính phủ/Toàn xã hội: Phúc lợi không thuộc sở hữu của riêng ngành nào; Văn phòng Thủ tướng chịu trách nhiệm điều phối tổng thể, đảm bảo cam kết chính trị ở cấp cao nhất.87
  • Hội đồng vì Iceland Bền vững (Council for Sustainable Iceland): Đây là một nền tảng quản trị quan trọng, do Thủ tướng chủ trì, bao gồm đại diện của chính quyền địa phương, ngành công nghiệp, doanh nghiệp, công đoàn, Quốc hội, các tổ chức phi chính phủ (NGO) và tất cả các bộ trưởng chính phủ. Hội đồng này điều phối các chương trình nghị sự về phúc lợi và bền vững.87
  • Quản trị dựa vào Người dân: Sự tham gia của công chúng là trung tâm. Các cuộc tham vấn cộng đồng được sử dụng để xác định các chỉ số và ưu tiên phúc lợi (ví dụ, khảo sát xếp hạng các yếu tố quan trọng đối với chất lượng cuộc sống 126). Công dân được coi là người mang quyền và cũng là người đóng góp vào phúc lợi.87 Các nỗ lực đang được tiến hành để tăng cường tham vấn dân chủ với công chúng.128 Các nền tảng như Hội đồng Thanh niên vì SDGs và Tổ chức Giám sát Phúc lợi (Welfare Watch) cũng đóng vai trò là tác nhân thay đổi.87
  • Hợp tác Dữ liệu Liên ngành: Cơ quan Thống kê Iceland (Statistics Iceland) chịu trách nhiệm thu thập, giám sát, phân tích và phổ biến dữ liệu về các chỉ số phúc lợi, đồng thời hợp tác với các bên liên quan chính để phát triển thêm các chỉ số này.87 Tổng cục Y tế (Directorate of Health) hợp tác trong các cuộc khảo sát về sức khỏe và phúc lợi cộng đồng.87
  • Hợp tác Quốc tế: Là thành viên tích cực của WEGo.18 Sáng kiến ngân sách giới (gender budgeting) cũng liên quan đến học hỏi và hợp tác quốc tế.127
  • Hiệu quả/Thách thức: Sáng kiến ngân sách giới đã góp phần đưa Iceland dẫn đầu thế giới về bình đẳng giới.28 Khung phúc lợi và các ưu tiên đã được lồng ghép thành công vào Kế hoạch Tài khóa Chiến lược 5 năm.87 Đã có sự gia tăng đáng kể trong phân bổ ngân sách cho sức khỏe tâm thần.128 Các chính sách và chiến lược mới về nhà ở đã được phê duyệt và thực hiện.128 Kế hoạch chiến lược dài hạn về khoa học và đổi mới đã được tăng cường.128 Một thách thức được ghi nhận trong quá trình phát triển chỉ số là thiếu dữ liệu về các yếu tố môi trường, vốn xã hội và cân bằng công việc-cuộc sống, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện việc thu thập số liệu thống kê trong các lĩnh vực này.127 Tuy nhiên, mô hình của Iceland cho thấy một liên kết mạnh mẽ và rõ ràng từ tham vấn công chúng đến việc xác định chỉ số, đặt ưu tiên và lồng ghép vào kế hoạch tài khóa, được điều phối bởi sự cam kết chính trị cấp cao và các nền tảng đa bên.
  1. Phần Lan: Kế hoạch Hành động Quốc gia về Kinh tế Hạnh phúc (2023-2025)

Phần Lan, một thành viên khác của WEGo, đang tiếp cận việc xây dựng Kinh tế Hạnh phúc (Economy of Wellbeing – EoW) một cách có phương pháp, tập trung vào việc xây dựng nền tảng quản trị và công cụ chính sách vững chắc.

  • Nguyên tắc cốt lõi: Mục tiêu là đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa các khía cạnh kinh tế, xã hội và sinh thái của phát triển bền vững.27 EoW được xem là cách tiếp cận đặt con người và phúc lợi của họ vào trung tâm thiết kế chính sách.27 Nền kinh tế và các chính sách kinh tế phải phục vụ phúc lợi của con người, cộng đồng, xã hội và thiên nhiên một cách công bằng và bền vững.129 Việc lồng ghép khía cạnh xã hội một cách cân bằng vào đánh giá bền vững là rất quan trọng.131
  • Lĩnh vực/Ưu tiên (Các Hướng Hành động): Kế hoạch Hành động Quốc gia về EoW giai đoạn 2023-2025 xác định 5 hướng đi chính: (1) Chuẩn bị một mô hình quản trị/chỉ đạo cho EoW; (2) Xem xét cách lồng ghép việc theo dõi phúc lợi (như một phần của tư duy bền vững) vào các quy trình ra quyết định chủ chốt của chính quyền trung ương, khu vực và địa phương; (3) Phát triển các công cụ đánh giá tác động và tăng cường năng lực; (4) Thực hiện ảnh hưởng ở cấp độ EU (bao gồm cả trong khuôn khổ Học kỳ Châu Âu); (5) Tăng cường sự tham gia của xã hội dân sự và đối thoại với khu vực tư nhân.27 Mục tiêu tổng quát là đến năm 2025, cách tiếp cận EoW sẽ là một phần của quá trình ra quyết định ở cấp quốc gia, khu vực và địa phương.129
  • Cơ chế Hợp tác:
  • Nhóm Chỉ đạo Liên ngành: Kế hoạch Hành động được xây dựng bởi một nhóm chỉ đạo liên ngành, đa lĩnh vực do Bộ Xã hội và Y tế chỉ định.129
  • Hợp tác Liên chính phủ: Có sự nhấn mạnh vào việc phá vỡ các “ốc đảo” trong chính phủ trung ương và thúc đẩy hợp tác liên bộ ngành trong các quy trình quản trị kinh tế.134 Đang phát triển một cơ chế rà soát bền vững liên chính phủ 129, có sự phối hợp với Văn phòng Thủ tướng.129
  • Gắn kết các Bên liên quan: Một hướng hành động chính là tăng cường sự tham gia của xã hội dân sự và đối thoại với khu vực tư nhân.129 Cần có các cấu trúc tham gia và đối thoại, hợp tác với các bên liên quan để tạo ra kiến thức chuyên môn.134 Kế hoạch Hành động của Phần Lan trong khuôn khổ Đối tác Chính phủ Mở (OGP) cũng tập trung vào sự tham gia và hợp tác liên ngành.136
  • Quản trị dựa trên Tri thức: Trọng tâm hiện tại là phát triển các bộ chỉ số, mô hình chỉ đạo, công cụ đánh giá tác động và sử dụng dữ liệu phúc lợi trong hoạch định và đánh giá chính sách.27 Có sự hợp tác chặt chẽ với Viện Y tế và Phúc lợi Quốc gia Phần Lan (THL) trong việc phát triển mô hình và chỉ số.27
  • Hợp tác Quốc tế: Là thành viên tích cực của WEGo.18 Đã giữ vai trò Chủ tịch EU với trọng tâm là EoW.18 Hợp tác với OECD trong các nghiên cứu và thảo luận về EoW.27
  • Hiệu quả/Thách thức: Kế hoạch Hành động mới được đưa ra vào năm 2023, do đó còn quá sớm để đánh giá tác động dài hạn. Trọng tâm hiện tại là xây dựng nền tảng: mô hình quản trị, chỉ số, công cụ đánh giá.27 Phần Lan vốn có nền tảng tốt với các chỉ số phúc lợi cao 130 và các chiến lược bền vững quốc gia.27 Kế hoạch OGP lưu ý rằng các cam kết thường mang tính cải tiến gia tăng hơn là đột phá.136 Thách thức chính là làm thế nào để lồng ghép cách tiếp cận EoW một cách hệ thống và thực chất vào tất cả các cấp chính quyền và đảm bảo sự tham gia có ý nghĩa của các bên liên quan.129 Cách tiếp cận của Phần Lan cho thấy một nỗ lực có chủ ý và cấu trúc nhằm xây dựng kiến trúc thể chế cần thiết trước khi triển khai chính sách rộng rãi, nhấn mạnh sự tích hợp hệ thống lâu dài.
  1. Cách tiếp cận Tiên phong Khác: Mô hình “Pura Vida” của Costa Rica

Khác với các quốc gia WEGo với các khung chính sách phúc lợi được định danh rõ ràng, Costa Rica thể hiện một cách tiếp cận độc đáo, nơi triết lý sống quốc gia “Pura Vida” đóng vai trò định hướng mạnh mẽ cho các chính sách công, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường và phúc lợi xã hội.

  1. Triết lý: Liên kết Giản dị, Thiên nhiên và Phúc lợi

“Pura Vida,” có nghĩa là “cuộc sống thuần khiết,” không chỉ là một câu chào mà đã trở thành triết lý sống và bản sắc quốc gia của Costa Rica.137 Nó thể hiện một thái độ lạc quan, yêu đời, trân trọng những điều giản đơn, sự hài lòng và mãn nguyện trong cuộc sống hàng ngày.137 Triết lý này khuyến khích sự đơn giản, ưu tiên hạnh phúc và sự viên mãn hơn là chạy theo vật chất.137 Nó gắn liền với tinh thần hòa bình (Costa Rica đã giải thể quân đội vào năm 1948 138), sự chú trọng vào các mối quan hệ gia đình, bạn bè, cộng đồng và việc sống chậm lại, tận hưởng khoảnh khắc hiện tại (mindfulness).137 Đối với người Costa Rica, “Pura Vida” đồng nghĩa với “phúc lợi” (well-being) và “hạnh phúc” (happiness).139

Một yếu tố cốt lõi của “Pura Vida” là mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên. Triết lý này nhấn mạnh việc sống hài hòa với môi trường tự nhiên, tận hưởng các hoạt động ngoài trời và cam kết với bảo tồn môi trường.28 Ngoài ra, “Pura Vida” cũng đề cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, khuyến khích thời gian nghỉ ngơi, giải trí và chăm sóc sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.28

  1. Biểu hiện Chính sách: Bảo vệ Môi trường (PES), Phi carbon hóa, Chú trọng Sức khỏe

Triết lý “Pura Vida” đã được thể hiện rõ nét qua các chính sách quốc gia tiên phong của Costa Rica:

  • Lãnh đạo về Môi trường: Việc giải thể quân đội đã cho phép chuyển nguồn lực sang các sáng kiến về môi trường và phúc lợi.138 Chương trình Thanh toán Dịch vụ Môi trường (Payments for Environmental Services – PES) là một sáng kiến đột phá, chi trả tài chính cho các chủ đất để thực hiện các hành động bảo tồn như bảo vệ đa dạng sinh học, nguồn nước sạch và lưu trữ carbon.138 Chương trình này đã thành công trong việc đảo ngược nạn phá rừng (hiện 60% diện tích đất được rừng bao phủ) và bảo vệ 25% diện tích đất nước dưới dạng vườn quốc gia và khu bảo tồn.28 Costa Rica cũng là quốc gia đi đầu về năng lượng tái tạo, với tỷ lệ sản xuất điện từ nguồn tái tạo rất cao (98% vào năm 2018).28
  • Kế hoạch Phi carbon hóa Quốc gia: Costa Rica đã công bố một kế hoạch toàn diện vào năm 2019 nhằm đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Kế hoạch này bao gồm các chiến lược và hành động cụ thể cho tất cả các lĩnh vực kinh tế chủ chốt như giao thông, năng lượng, công nghiệp, chất thải, nông nghiệp và sử dụng đất.28 Nỗ lực này đã được Liên Hợp Quốc ghi nhận qua giải thưởng Champions of the Earth năm 2019.138
  • Chú trọng Sức khỏe và Phúc lợi: Costa Rica nổi tiếng với hệ thống y tế được đánh giá cao, cung cấp bảo hiểm y tế toàn dân và đạt được tuổi thọ trung bình cao.141 Quốc gia này nằm trong một “vùng xanh” (blue zone) – khu vực có tỷ lệ người sống thọ cao trên thế giới, điều này được cho là liên quan đến lối sống lành mạnh, giảm căng thẳng và gắn kết cộng đồng mạnh mẽ, phù hợp với tinh thần “Pura Vida”.141 Các chính sách công đã thúc đẩy nhà nước phúc lợi trong nhiều thập kỷ, mang lại an sinh xã hội và vật chất cho người dân.139
  1. Các yếu tố Hợp tác trong Triển khai Chính sách

Mặc dù không có một khung khổ hợp tác tổng thể được định danh rõ ràng như các mô hình WEGo, sự hợp tác vẫn là một yếu tố quan trọng trong việc thực hiện các chính sách cụ thể ở Costa Rica:

  • Chương trình PES: Đây là một ví dụ điển hình về sự hợp tác giữa chính phủ và khu vực tư nhân (các chủ đất). Chính phủ cung cấp nguồn tài chính (thông qua thuế nhiên liệu hóa thạch) và cơ chế khuyến khích, trong khi các chủ đất là người trực tiếp thực hiện các hoạt động bảo tồn.138 Chương trình này cũng thể hiện sự hợp tác nhằm giải quyết đồng thời các mục tiêu môi trường và xã hội (giảm nghèo ở các vùng nông thôn).138
  • Kế hoạch Phi carbon hóa: Kế hoạch này đòi hỏi sự phối hợp hành động giữa nhiều bộ ngành (giao thông, năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp…) và sự tham gia của các ngành kinh tế khác nhau.28 Việc triển khai các giải pháp như mở rộng giao thông công cộng điện khí hóa hay nâng cấp lưới điện đòi hỏi sự hợp tác giữa chính phủ, các công ty hạ tầng và có thể cả cộng đồng địa phương. Cách kế hoạch được trình bày một cách tích cực cũng nhằm khuyến khích sự đồng thuận và hợp tác từ các bên liên quan.138
  • Trọng tâm Cộng đồng: Triết lý “Pura Vida” vốn đề cao sự gắn kết cộng đồng và hỗ trợ xã hội.28 Mặc dù các cơ chế hợp tác chính sách chính thức với cộng đồng không được mô tả chi tiết, nền tảng văn hóa này tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của cộng đồng. Các ví dụ trong lĩnh vực y tế cho thấy sự hợp tác giữa các chuyên gia y tế và người dân/bệnh nhân tại các trung tâm cộng đồng.141

Nhìn chung, Costa Rica cho thấy một con đường khác để đạt được các kết quả ấn tượng về phúc lợi và bền vững, nơi một triết lý văn hóa sâu sắc đóng vai trò dẫn dắt chính sách quốc gia, đặc biệt là trong lĩnh vực môi trường. Sự hợp tác dường như được lồng ghép vào các chương trình cụ thể hơn là được thể chế hóa trong các cấu trúc quản trị phúc lợi tổng thể như ở các nước WEGo.

  1. Phân tích So sánh: GNH và các Mô hình Kinh tế Hạnh phúc

Việc so sánh mô hình GNH tiên phong của Bhutan với các mô hình Kinh tế Hạnh phúc mới nổi, đặc biệt là của các quốc gia WEGo, cho thấy những điểm tương đồng về mục tiêu nhưng cũng có những khác biệt đáng kể về triết lý nền tảng, cấu trúc khung khổ và chiến lược triển khai, đặc biệt là về các cơ chế hợp tác.

  1. Tương đồng và Khác biệt về Triết lý
  • Điểm tương đồng: Cả GNH và các mô hình Kinh tế Hạnh phúc đều xuất phát từ sự phê phán mô hình phát triển lấy GDP làm trung tâm và thừa nhận những giới hạn của nó trong việc đo lường tiến bộ xã hội thực sự.1 Chúng chia sẻ mục tiêu chung là đặt phúc lợi con người, sự phát triển toàn diện và bền vững (cả về xã hội và môi trường) làm ưu tiên hàng đầu.3 Cả hai cách tiếp cận đều nhận thức rõ sự liên kết chặt chẽ giữa kinh tế, xã hội và môi trường, không xem chúng là các lĩnh vực tách biệt.4 Chúng cũng cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ dài hạn và trách nhiệm đối với các thế hệ tương lai.22
  • Điểm khác biệt: Nguồn gốc triết lý là một điểm khác biệt cơ bản. GNH có nguồn gốc sâu xa từ triết lý Phật giáo và bối cảnh văn hóa đặc thù của Bhutan 101, điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn các lĩnh vực ưu tiên (ví dụ: sức sống văn hóa, các khía cạnh tâm linh trong phúc lợi tâm lý). Ngược lại, các mô hình Kinh tế Hạnh phúc của các nước WEGo thường dựa trên các nguyên tắc thế tục, phổ quát hơn về phúc lợi, bền vững và công bằng xã hội, thường tham chiếu đến các khung khổ quốc tế như của OECD hoặc các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).1 Cách tiếp cận đo lường cũng khác nhau: GNH hướng tới một chỉ số tổng hợp duy nhất 3, trong khi nhiều mô hình WEGo sử dụng các “bảng điều khiển” (dashboards) gồm nhiều chỉ số riêng lẻ.85 Mức độ nhấn mạnh vào các khía cạnh cụ thể cũng có thể khác nhau; ví dụ, GNH có truyền thống coi trọng bảo tồn văn hóa và môi trường, trong khi một số mô hình WEGo có thể ban đầu tập trung mạnh hơn vào công bằng kinh tế-xã hội hoặc các lĩnh vực chính sách cụ thể được xác định qua tham vấn hoặc phân tích dữ liệu.
  1. So sánh Cấu trúc Khung khổ (Lĩnh vực, Mục tiêu, Chỉ số)
  • GNH: Như đã nêu, GNH có cấu trúc rõ ràng gồm 4 trụ cột, 9 lĩnh vực và 33 chỉ số cụ thể, dẫn đến một chỉ số GNH tổng hợp.3 Các lĩnh vực bao phủ một phạm vi rộng, từ các khía cạnh chủ quan (tâm lý), khách quan (sức khỏe, giáo dục, mức sống) đến văn hóa và môi trường. Các lĩnh vực được coi trọng ngang nhau trong tính toán chỉ số tổng hợp.3
  • Mô hình WEGo: Các quốc gia WEGo thường sử dụng các “Khung Phúc lợi” (Wellbeing Frameworks) hoặc bộ Mục tiêu/Kết quả quốc gia (ví dụ: LSF của New Zealand, NPF của Scotland, Mục tiêu Hạnh phúc của Wales, Chỉ số Phúc lợi của Iceland, EoW của Phần Lan).27 Các lĩnh vực hoặc mục tiêu này thường có sự tương đồng lớn với 9 lĩnh vực của GNH (ví dụ: sức khỏe, giáo dục, môi trường, kinh tế/mức sống, quản trị, cộng đồng/kết nối xã hội). Tuy nhiên, có thể có những điểm nhấn hoặc bổ sung riêng biệt phản ánh bối cảnh quốc gia (ví dụ: Wales nhấn mạnh ngôn ngữ Wales, Scotland đề xuất thêm mục tiêu về Chăm sóc, Iceland có tiểu loại về Cân bằng Công việc-Cuộc sống). Thay vì một chỉ số tổng hợp, các mô hình này thường sử dụng một bộ chỉ số đa dạng được trình bày dưới dạng bảng điều khiển.85 Việc liên kết với SDGs thường được nêu rõ ràng.18
  1. Đối chiếu Chiến lược Triển khai và Quản trị (bao gồm Hợp tác)
  • GNH: Việc triển khai GNH được lồng ghép chặt chẽ vào chu trình kế hoạch 5 năm của quốc gia, bao gồm đặt mục tiêu (NKRA) và phân bổ nguồn lực, dưới sự điều phối của Ủy ban GNH.3 Như đã phân tích, các cơ chế hợp tác dường như mang tính văn hóa hoặc ngầm định hơn là được thể chế hóa rõ ràng như trong một số mô hình WEGo.
  • Mô hình WEGo: Các quốc gia WEGo áp dụng các cơ chế triển khai đa dạng, thường tận dụng các cấu trúc quản trị sẵn có:
  • Dẫn dắt bởi Ngân sách (New Zealand): Quy trình lập ngân sách được thiết kế lại để các ưu tiên phúc lợi (thông báo bởi LSF) định hướng việc phân bổ nguồn lực, qua đó thúc đẩy sự hợp tác liên ngành bắt buộc.111
  • Dẫn dắt bởi Luật pháp (Wales): Đạo luật Hạnh phúc Thế hệ Tương lai đặt ra các mục tiêu, cách làm việc (bao gồm hợp tác, lồng ghép, dài hạn) và các cấu trúc hợp tác địa phương (PSBs) cùng vai trò giám sát của Ủy viên, tất cả đều có tính ràng buộc pháp lý.52
  • Dẫn dắt bởi Khung/Chỉ số (Scotland, Iceland): Các khung quốc gia (NPF, Bộ chỉ số Phúc lợi) định hướng chính sách và giám sát, được hỗ trợ bởi các cấu trúc hợp tác địa phương (CPPs, Hội đồng vì Iceland Bền vững) và tham vấn công chúng.85 Iceland liên kết trực tiếp các ưu tiên phúc lợi với chiến lược tài khóa.87
  • Xây dựng Nền tảng Quản trị (Phần Lan): Tập trung vào việc thiết lập mô hình chỉ đạo, công cụ đo lường và năng lực cần thiết trước khi tích hợp EoW vào hệ thống ra quyết định.27
  • Hợp tác: Một điểm khác biệt nổi bật là các mô hình WEGo thường có các cơ chế hợp tác chính thứcrõ ràng hơn so với mô hình GNH được mô tả. Điều này bao gồm bản thân mạng lưới WEGo, quy trình ngân sách của New Zealand, PSBs và Ủy viên của Wales, CPPs của Scotland, Hội đồng và quy trình tham vấn của Iceland, các cấu trúc đang được xây dựng ở Phần Lan.19 Mức độ nhấn mạnh vào sự tham gia của người dân và đồng kiến tạo cũng có sự khác biệt, nhưng nhìn chung là một chủ đề nổi bật trong diễn ngôn của WEGo và các tổ chức liên quan như WEAll.20

Sự khác biệt này có thể được lý giải phần nào bởi bối cảnh ra đời và phát triển của các mô hình. GNH nảy sinh từ bối cảnh văn hóa và chính trị độc đáo của Bhutan.101 Trong khi đó, các quốc gia WEGo (phần lớn là thành viên OECD) đang điều chỉnh các nguyên tắc phúc lợi vào các hệ thống quản trị dân chủ và bộ máy hành chính đã được thiết lập.1 Điều này dẫn đến việc họ sử dụng các đòn bẩy thực thi khác nhau (ngân sách, luật pháp, khung hiệu suất, cơ quan thống kê) và đặt trọng tâm rõ ràng hơn vào các cơ chế hợp tác và tham gia mang tính thủ tục, có thể nhằm đảm bảo tính chính danh và sự chấp nhận của các bên liên quan trong bối cảnh của họ.

  1. Tổng hợp: Cơ chế Hợp tác, Đặc điểm Chính và Bài học Kinh nghiệm

Phân tích các mô hình GNH, WEGo và Costa Rica cho thấy một bức tranh đa dạng về cách các quốc gia đang nỗ lực xây dựng một tương lai bền vững và hạnh phúc hơn, vượt ra ngoài thước đo GDP. Mặc dù có sự khác biệt về triết lý nền tảng và chiến lược triển khai, tất cả các mô hình này đều thừa nhận tầm quan trọng của phúc lợi đa chiều và vai trò thiết yếu của sự hợp tác.

  1. Tổng quan Hệ thống các Mô hình đã Xác định

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và so sánh, bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của các mô hình đã được phân tích:

Bảng 1: Tổng quan So sánh các Mô hình Phúc lợi Chính

 

Mô hình/Quốc gia Triết lý/Động lực Cốt lõi Lĩnh vực/Mục tiêu Chính Phương pháp Đo lường Chính Cơ chế/Cấu trúc Hợp tác Chính Đòn bẩy Triển khai Chính
Bhutan (GNH) Phật giáo, văn hóa Bhutan, cân bằng vật chất-tinh thần, hài hòa tự nhiên 101 4 Trụ cột & 9 Lĩnh vực (Phúc lợi tâm lý, Sức khỏe, GD, Thời gian, Văn hóa, Quản trị, Cộng đồng, Sinh thái, Mức sống) 3 Chỉ số GNH tổng hợp (dựa trên 33 chỉ số & sự đủ đầy) 3 Ủy ban GNH, Sức sống cộng đồng (lĩnh vực), Doanh nghiệp xã hội (ví dụ), Tham gia (ngụ ý) 3 Lồng ghép vào Kế hoạch 5 năm, đặt mục tiêu NKRA, phân bổ nguồn lực 3
New Zealand (WEGo) Phúc lợi người dân & môi trường làm trung tâm, kết quả hiện tại & tương lai, dựa trên bằng chứng 111 Khung Tiêu chuẩn Sống (LSF) (phúc lợi hiện tại & vốn tương lai); 5 Ưu tiên Ngân sách 2019 (sức khỏe tâm thần, nghèo trẻ em,…) 109 Bảng điều khiển LSF (hơn 60 chỉ số), theo dõi các ưu tiên ngân sách 109 Quy trình Ngân sách Hạnh phúc (bắt buộc hợp tác liên ngành), Đồng thiết kế với cộng đồng/Māori 111 Quy trình lập Ngân sách Hạnh phúc 111
Scotland (WEGo) Phúc lợi tập thể, công bằng, xanh, tăng trưởng, dựa trên giá trị (minh bạch, tử tế), phù hợp SDGs 19 Khung Hiệu suất Quốc gia (NPF) với 11 Kết quả Quốc gia (Cộng đồng, Môi trường, Y tế,…) (đề xuất 13) 116 Bảng điều khiển NPF (81 chỉ số quốc gia) 121 Quan hệ Đối tác Kế hoạch Cộng đồng (CPPs) (địa phương), Cải cách Dịch vụ Công, Mua sắm bền vững, NPF là khung chung 85 Khung NPF & Đạo luật Trao quyền Cộng đồng (CPPs) 85
Wales (WEGo) Phát triển bền vững, nhu cầu thế hệ tương lai, 5 cách làm việc (dài hạn, phòng ngừa, lồng ghép, hợp tác, tham gia) 52 7 Mục tiêu Hạnh phúc (Thịnh vượng, Chống chịu, Khỏe mạnh, Bình đẳng, Gắn kết, Văn hóa/Ngôn ngữ, Trách nhiệm toàn cầu) 52 Chỉ số & Cột mốc quốc gia, Báo cáo Phúc lợi Wales, Báo cáo Thế hệ Tương lai 52 Ban Dịch vụ Công cộng (PSBs) (địa phương), Ủy viên Thế hệ Tương lai (giám sát & thúc đẩy), 5 cách làm việc (bắt buộc) 52 Đạo luật Hạnh phúc Thế hệ Tương lai 2015 52
Iceland (WEGo) Tăng thịnh vượng & chất lượng sống, cân bằng kinh tế-xã hội-môi trường, tham vấn công chúng, bình đẳng giới 28 39/40 Chỉ số Phúc lợi (Xã hội, Kinh tế, Môi trường); 6 Ưu tiên Phúc lợi (sức khỏe tâm thần, nhà ở, carbon trung tính,…) 87 Bảng điều khiển 39/40 chỉ số (dựa trên SDGs & tham vấn) 126 Hội đồng vì Iceland Bền vững (cấp cao), Tham vấn công chúng, Hợp tác dữ liệu (Statistics Iceland), Mạng lưới WEGo 87 Lồng ghép ưu tiên phúc lợi vào Kế hoạch Tài khóa 5 năm & ngân sách 87
Phần Lan (WEGo) Cân bằng kinh tế-xã hội-sinh thái, phúc lợi làm trung tâm, dựa trên tri thức, hợp tác liên ngành 27 5 Hướng Kế hoạch Hành động EoW 2023-25 (Mô hình quản trị, Theo dõi phúc lợi, Đánh giá tác động, Ảnh hưởng EU, Tham gia) 27 Đang phát triển bộ chỉ số & mô hình chỉ đạo (dự kiến 2024) 27 Nhóm Chỉ đạo Liên ngành (xây dựng KH), Hợp tác liên chính phủ, Tăng cường tham gia XHDS & đối thoại tư nhân 129 Kế hoạch Hành động Quốc gia về EoW (tập trung xây dựng nền tảng) 129
Costa Rica “Pura Vida” (lạc quan, giản dị, hài hòa thiên nhiên, cộng đồng, hòa bình) 137 Bảo vệ môi trường (rừng, đa dạng sinh học, nước), Phi carbon hóa, Sức khỏe & Tuổi thọ, An sinh xã hội 28 Các chỉ số môi trường (độ che phủ rừng, năng lượng tái tạo), Chỉ số tiến bộ xã hội, Chỉ số sức khỏe (tuổi thọ) 28 Chương trình PES (chính phủ-chủ đất), Kế hoạch Phi carbon hóa (liên ngành), Văn hóa cộng đồng 138 Chính sách môi trường (PES, bảo tồn), Kế hoạch Phi carbon hóa, Hệ thống y tế toàn dân 138

Bảng này cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận, từ mô hình GNH toàn diện và tích hợp sâu sắc của Bhutan đến các mô hình WEGo linh hoạt hơn, tận dụng các cơ chế quản trị khác nhau (ngân sách, luật pháp, khung hiệu suất) và cách tiếp cận dựa trên triết lý văn hóa của Costa Rica. Tuy nhiên, tất cả đều hướng tới mục tiêu chung là nâng cao phúc lợi bền vững và đều coi trọng sự hợp tác, dù thể hiện qua các cơ chế khác nhau.

  1. Phân tích các Cơ chế Hợp tác Xuyên suốt

Từ việc xem xét các mô hình cụ thể, có thể xác định và phân loại các cơ chế hợp tác chính được sử dụng để thúc đẩy các mục tiêu phúc lợi bền vững. Việc hiểu rõ các loại hình hợp tác này giúp nhận diện các chiến lược tiềm năng để vượt qua sự phân mảnh và thúc đẩy hành động tập thể.

Bảng 2: Phân loại các Cơ chế Hợp tác trong các Mô hình Phúc lợi

 

Loại Hợp tác Mô tả Ví dụ (Mô hình/Cơ chế) Điểm mạnh Thách thức Tiềm ẩn
Hợp tác Ngang hàng Quốc tế Các quốc gia/khu vực cùng chí hướng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, thực tiễn tốt nhất. Mạng lưới WEGo 18 Học hỏi lẫn nhau, xây dựng động lực chung, tăng cường năng lực, chia sẻ giải pháp. Khác biệt về bối cảnh, năng lực hấp thụ, duy trì cam kết dài hạn.
Hợp tác Liên ngành Bắt buộc (Nội bộ Chính phủ) Các quy trình hoặc cấu trúc yêu cầu các bộ/ngành khác nhau phải làm việc cùng nhau để đạt mục tiêu chung. Quy trình Ngân sách Hạnh phúc NZ 111; Nguyên tắc Lồng ghép & PSBs ở Wales 53 Phá vỡ “ốc đảo”, giải quyết vấn đề liên ngành hiệu quả hơn, tối ưu hóa nguồn lực, tạo giải pháp toàn diện. Xung đột lợi ích/văn hóa giữa các ngành, khó khăn trong điều phối, trách nhiệm giải trình phức tạp.
Quan hệ Đối tác Địa phương/Khu vực theo Luật định Các cơ cấu hợp tác chính thức ở cấp địa phương/khu vực, quy tụ các cơ quan công quyền và đôi khi cả các đối tác khác. CPPs ở Scotland 85; PSBs ở Wales 54 Liên kết mục tiêu quốc gia với hành động địa phương, phù hợp với bối cảnh cụ thể, tăng cường phối hợp dịch vụ tại chỗ. Đảm bảo sự tham gia thực chất của tất cả đối tác, năng lực lãnh đạo chung, phân bổ nguồn lực công bằng, trách nhiệm giải trình.
Nền tảng Điều phối Chính trị Cấp cao Các hội đồng hoặc nhóm làm việc cấp cao do lãnh đạo chính phủ chủ trì, điều phối chính sách phúc lợi/bền vững liên ngành. Hội đồng vì Iceland Bền vững 87; Nhóm Chỉ đạo EoW Phần Lan 129 Đảm bảo cam kết chính trị mạnh mẽ, điều phối chiến lược hiệu quả, giải quyết xung đột cấp cao. Nguy cơ trở nên hình thức, phụ thuộc vào ý chí chính trị của lãnh đạo, có thể thiếu liên kết với cấp thực thi.
Tham vấn & Tham gia của Công chúng/Công dân Các quy trình thu hút ý kiến, phản hồi và sự tham gia của người dân vào việc định hình chính sách hoặc đo lường phúc lợi. Tham vấn chỉ số Iceland 126; Nguyên tắc Tham gia & Đối thoại Quốc gia Wales 52; Tham vấn NPF Scotland 116; Kế hoạch Phần Lan 129; Nguyên tắc WEAll 20 Tăng tính chính danh & phù hợp của chính sách, thu thập thông tin đa dạng, xây dựng lòng tin, trao quyền cho công dân. Đảm bảo tính đại diện, quản lý kỳ vọng, nguy cơ tham vấn hình thức, tốn kém thời gian/nguồn lực.
Đồng thiết kế & Trao quyền Cộng đồng Các phương pháp cho phép cộng đồng tham gia sâu hơn vào việc thiết kế, thực hiện và đánh giá các giải pháp cho chính họ. Định hướng của NZ 113; Hoạt động của PSBs Wales 54; Hoạt động của CPPs Scotland 85; Nguyên tắc WEAll 20 Giải pháp phù hợp hơn với nhu cầu thực tế, tăng quyền sở hữu & tính bền vững, xây dựng năng lực cộng đồng, tăng cường vốn xã hội. Đòi hỏi thay đổi tư duy từ các cơ quan công quyền, cần nguồn lực và kỹ năng điều phối, quản lý xung đột tiềm ẩn trong cộng đồng.
Quan hệ Đối tác Công-Tư/Khu vực Thứ ba Sự hợp tác giữa chính phủ với doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các tổ chức xã hội dân sự khác để đạt mục tiêu chung. Chương trình PES Costa Rica 138; CPPs Scotland (mời khu vực thứ ba/doanh nghiệp) 85; PSBs Wales (mời khu vực tình nguyện) 53; Doanh nghiệp xã hội Bhutan 20 Huy động nguồn lực & chuyên môn đa dạng, đổi mới sáng tạo, tăng phạm vi tiếp cận, chia sẻ rủi ro & lợi ích. Khác biệt về mục tiêu/động lực, mất cân bằng quyền lực, vấn đề về trách nhiệm giải trình, nguy cơ “tư nhân hóa” lợi ích công.

Bảng này cho thấy không có một cơ chế hợp tác duy nhất nào là hoàn hảo. Các mô hình thành công thường sử dụng một tổ hợp các cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh, mục tiêu cụ thể và các chủ thể liên quan. Sự lựa chọn và thiết kế các cơ chế hợp tác cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tối đa hóa điểm mạnh và giảm thiểu thách thức.

  1. Các Yếu tố Thành công và Thách thức Thực hiện Chung

Phân tích các trường hợp cho thấy một số yếu tố và thách thức chung trong việc triển khai các mô hình kinh tế hạnh phúc:

  • Yếu tố Thành công:
  • Lãnh đạo Chính trị và Tầm nhìn Rõ ràng: Sự cam kết mạnh mẽ từ cấp lãnh đạo cao nhất là yếu tố khởi đầu quan trọng, cùng với một tầm nhìn rõ ràng về phúc lợi làm la bàn định hướng.3
  • Khung khổ và Mục tiêu Cụ thể: Việc xác định rõ các mục tiêu, lĩnh vực ưu tiên và chỉ số đo lường giúp tạo ra sự tập trung và định hướng hành động.3
  • Lồng ghép vào Quy trình Cốt lõi: Nhúng các mục tiêu phúc lợi vào các quy trình quản trị trung tâm như lập ngân sách, xây dựng luật pháp, hoạch định chiến lược giúp biến ý tưởng thành hành động thực tế.3
  • Đo lường và Dữ liệu Tin cậy: Mặc dù còn thách thức, việc có hệ thống đo lường và dữ liệu (cả định lượng và định tính) là cần thiết để theo dõi tiến độ, đánh giá tác động và ra quyết định dựa trên bằng chứng.3
  • Cơ chế Hợp tác Hiệu quả: Thiết lập các cấu trúc và quy trình rõ ràng để thúc đẩy hợp tác liên ngành, đa cấp và với các bên liên quan bên ngoài.
  • Sự Tham gia và Đồng thuận của Công chúng: Thu hút sự tham gia của người dân và các bên liên quan giúp tăng tính chính danh, phù hợp và bền vững của các chính sách.10
  • Thách thức Thực hiện:
  • Phức tạp trong Đo lường: Khó khăn trong việc định nghĩa và đo lường các khía cạnh đa dạng của phúc lợi, thiếu dữ liệu, khó so sánh các kết quả khác nhau.26
  • Tư duy “Ốc đảo” và Sức ì Hành chính: Khó vượt qua các cấu trúc bộ ngành truyền thống và thói quen làm việc cũ.5
  • Đảm bảo Hợp tác/Tham gia Thực chất: Vượt qua sự tham gia hình thức, quản lý động lực và quyền lực khác nhau giữa các bên, đảm bảo đủ nguồn lực cho hợp tác.22
  • Phân bổ Nguồn lực và Đánh đổi: Phải đưa ra các quyết định khó khăn khi nguồn lực hạn chế, cân bằng giữa các ưu tiên cạnh tranh.22
  • Ý chí Chính trị và Cam kết Dài hạn: Duy trì sự tập trung và cam kết vượt qua các chu kỳ bầu cử, chống lại áp lực quay lại tập trung vào GDP.32
  • Quy trách nhiệm và Giải trình: Khó chứng minh mối liên hệ nhân quả trực tiếp giữa chính sách và kết quả phúc lợi trong các hệ thống phức tạp; khó quy trách nhiệm cho các đối tác khác nhau.3
  • Nguy cơ “Tô hồng Phúc lợi” (Wellbeing Washing): Rủi ro chỉ áp dụng ngôn ngữ phúc lợi mà không có sự thay đổi thực chất trong chính sách và hành động.22

Những yếu tố thành công và thách thức này cho thấy việc triển khai các mô hình kinh tế hạnh phúc không chỉ là một bài toán kỹ thuật về việc áp dụng các khung khổ hay chỉ số mới. Nó đòi hỏi một sự chuyển đổi sâu sắc trong văn hóa quản trị, cam kết chính trị và năng lực hợp tác trên toàn xã hội. Đây là một quá trình phức tạp, dài hạn, cần sự kiên trì, linh hoạt và học hỏi liên tục.

  1. Bài học Chính cho các Nhà Hoạch định Chính sách Theo đuổi Hạnh phúc Bền vững

Từ kinh nghiệm của các quốc gia tiên phong, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách mong muốn thúc đẩy hạnh phúc bền vững:

  1. Xác định “Phúc lợi” theo Bối cảnh Cụ thể: Không có một định nghĩa phúc lợi duy nhất phù hợp cho mọi nơi. Điều quan trọng là phải bắt đầu bằng việc lắng nghe, tham vấn công chúng và các bên liên quan để hiểu điều gì thực sự có ý nghĩa và giá trị đối với người dân trong bối cảnh văn hóa, xã hội cụ thể của họ.20
  2. Thiết kế Cơ chế Hợp tác một cách Có Chủ đích: Hợp tác hiệu quả không tự nhiên xảy ra. Cần phải chủ động thiết kế và thể chế hóa các cơ chế cụ thể để thúc đẩy hợp tác liên ngành, đa cấp, giữa công và tư, và với cộng đồng. Các cấu trúc như hội đồng điều phối cấp cao, ban dịch vụ công cộng địa phương, quy trình ngân sách tích hợp, hay các nền tảng tham vấn cần được xây dựng dựa trên nhu cầu và năng lực thực tế.5
  3. Lồng ghép, Không Tách rời: Cách tiếp cận phúc lợi cần được nhúng sâu vào các chức năng cốt lõi của chính phủ (lập kế hoạch, ngân sách, luật pháp, mua sắm công) thay vì coi nó như một sáng kiến riêng lẻ hay một bộ phận chuyên trách nào đó. Điều này đảm bảo tính bền vững và tác động lan tỏa.3
  4. Đầu tư vào Dữ liệu và Đo lường: Xây dựng hệ thống chỉ số phù hợp (kết hợp cả định lượng và định tính, khách quan và chủ quan) là cần thiết, nhưng cần nhận thức rõ những hạn chế của dữ liệu. Dữ liệu nên được sử dụng để thông báo, định hướng và đánh giá chính sách, chứ không phải để kiểm soát hay ra quyết định một cách máy móc.3
  5. Tìm kiếm và Nuôi dưỡng Nhà Vô địch Chính trị và Liên minh Rộng rãi: Sự ủng hộ từ lãnh đạo cấp cao và việc xây dựng liên minh ủng hộ đa dạng (bao gồm các đảng phái chính trị, các ngành, xã hội dân sự, doanh nghiệp) là rất quan trọng để vượt qua sự phản kháng và duy trì động lực.38
  6. Áp dụng Cách tiếp cận Học hỏi và Thích ứng: Xây dựng kinh tế hạnh phúc là một hành trình khám phá. Cần chấp nhận sự phức tạp, sẵn sàng thử nghiệm các giải pháp mới, đánh giá kết quả một cách trung thực, và điều chỉnh chiến lược dựa trên kinh nghiệm thực tế. Học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế (như qua WEGo) cũng rất hữu ích.18
  7. Ưu tiên Phòng ngừa và Giải pháp Gốc rễ: Chuyển trọng tâm từ việc giải quyết hậu quả sang ngăn chặn vấn đề phát sinh và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội và môi trường. Điều này không chỉ hiệu quả hơn về dài hạn mà còn giúp tiết kiệm nguồn lực.5

VII. Kết luận

  1. Tóm tắt Phát hiện về các Mô hình Hiệu quả và Hợp tác

Phân tích các mô hình quốc tế tiên phong cho thấy một xu hướng rõ ràng hướng tới việc định nghĩa lại sự tiến bộ quốc gia, vượt ra ngoài giới hạn của GDP và đặt phúc lợi con người cũng như sự bền vững của hành tinh làm trọng tâm. Từ mô hình GNH toàn diện của Bhutan, các sáng kiến đa dạng trong khuôn khổ WEGo (New Zealand, Scotland, Wales, Iceland, Phần Lan) đến cách tiếp cận dựa trên triết lý văn hóa “Pura Vida” của Costa Rica, mỗi mô hình đều mang những đặc điểm riêng, phản ánh bối cảnh lịch sử, văn hóa và thể chế độc đáo.

Tuy nhiên, một sợi chỉ đỏ xuyên suốt các mô hình này chính là sự thừa nhận vai trò trung tâm của hợp tác. Dù được thể chế hóa mạnh mẽ qua luật pháp (Wales), quy trình ngân sách (New Zealand), các cấu trúc đối tác địa phương (Scotland), các nền tảng điều phối cấp cao (Iceland), hay được thúc đẩy bởi văn hóa và các chương trình cụ thể (Bhutan, Costa Rica), sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ, giữa các cấp chính quyền, giữa khu vực công và tư, và đặc biệt là với cộng đồng và người dân, được xem là yếu tố then chốt để hiện thực hóa tầm nhìn về một xã hội hạnh phúc và bền vững. Các cơ chế hợp tác đa dạng, từ chia sẻ kinh nghiệm quốc tế đến đồng thiết kế chính sách ở cấp cơ sở, đều đóng góp vào việc xây dựng năng lực, tạo đồng thuận và đảm bảo tính hiệu quả, phù hợp của các can thiệp.

Các yếu tố thành công chung bao gồm sự lãnh đạo chính trị mạnh mẽ, việc lồng ghép mục tiêu phúc lợi vào các quy trình quản trị cốt lõi, đầu tư vào hệ thống đo lường và dữ liệu, và xây dựng các cơ chế hợp tác hiệu quả. Tuy nhiên, các thách thức như sự phức tạp trong đo lường, sức ì của bộ máy hành chính, việc đảm bảo sự tham gia thực chất, và duy trì cam kết dài hạn vẫn hiện hữu, đòi hỏi nỗ lực bền bỉ và cách tiếp cận linh hoạt.

  1. Triển vọng Tương lai cho Quản trị Dựa trên Phúc lợi

Động lực toàn cầu hướng tới các mô hình quản trị dựa trên phúc lợi đang ngày càng lớn mạnh, được thúc đẩy bởi các tổ chức quốc tế như UN, OECD và sự lan tỏa kinh nghiệm từ các quốc gia tiên phong như các thành viên WEGo.1 Điều này mở ra cơ hội cho sự đổi mới, học hỏi và hợp tác quốc tế sâu rộng hơn nữa trong việc phát triển và triển khai các mô hình kinh tế hạnh phúc hiệu quả và phù hợp với bối cảnh đa dạng.

Đối với các quốc gia đang tìm kiếm con đường phát triển bền vững và bao trùm hơn, như Việt Nam – một quốc gia cũng đang ngày càng quan tâm đến chỉ số hạnh phúc và đặt mục tiêu xây dựng quốc gia phồn vinh, hạnh phúc 14 – việc nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình quốc tế này, đặc biệt là về các cơ chế thúc đẩy hợp tác đa bên, có thể cung cấp những hiểu biết và bài học quý giá. Việc xây dựng một xã hội hạnh phúc bền vững đòi hỏi không chỉ các chính sách đúng đắn mà còn cả sự chung tay, hợp tác của toàn bộ hệ thống chính trị, các thành phần kinh tế và mọi tầng lớp nhân dân. Các mô hình quốc tế đã chứng minh rằng, khi có tầm nhìn, cam kết và các cơ chế hợp tác phù hợp, việc kiến tạo một tương lai nơi con người và hành tinh cùng phát triển thịnh vượng là hoàn toàn khả thi.

Nguồn trích dẫn

  1. Moving Beyond GDP: A Stock-Flow Approach To Measuring Wellbeing For The G20, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.global-solutions-initiative.org/publication/moving-beyond-gdp-a-stock-flow-approach-to-measuring-wellbeing-for-the-g20/
  2. Beyond GDP – Rethinking Economic Success for a Sustainable Future, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/towards-a-sustainable-future-calls-for-wellbeing-metrics-to-address-climate-impacts
  3. Bhutan’s Gross National Happiness (GNH) Index | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/bhutan-s-gross-national-happiness-gnh-index_ff75e0a9-en.html
  4. Beyond GDP: Bhutan’s GNH Index Unveiling the Path to Human Flourishing | MPPN, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.mppn.org/beyond-gdp-bhutans-gnh-index-unveiling-the-path-to-human-flourishing/
  5. Wellbeing Economy: An economy that works for people and planet – Institute of Public Health, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.publichealth.ie/sites/default/files/resources/Sustainable%20Wellbeing%20Economy%20Policy%20brief%20v4%201_0.pdf
  6. Hạnh phúc có thể đo lường? – Doccen.vn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.doccen.vn/home/08db1678-a196-4ca8-81f0-f8628b0c0820
  7. Cùng nhau hợp tác vì sự phát triển bền vững trên thế giới – Tạp chí Cộng sản, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.tapchicongsan.org.vn/hoat-ong-cua-lanh-ao-ang-nha-nuoc/-/2018/3413/cung-nhau-hop-tac-vi-su-phat-trien-ben-vung-tren-the-gioi.aspx
  8. Tăng trưởng kinh tế có mang lại hạnh phúc? – Ấn phẩm Tia Sáng, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tiasang.com.vn/dien-dan/tang-truong-kinh-te-co-mang-lai-hanh-phuc-6491/
  9. Kinh tế học hạnh phúc (Happiness Economics) là gì? Các phát hiện của kinh tế học hạnh phúc – VietnamBiz, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vietnambiz.vn/kinh-te-hoc-hanh-phuc-happiness-economics-la-gi-cac-phat-hien-cua-kinh-te-hoc-hanh-phuc-20190924165953697.htm
  10. Public health partner authorities-How a health in all policies approach could support the development of a wellbeing economy – PubMed, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37171096/
  11. Kinh tế học hạnh phúc – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Kinh_t%E1%BA%BF_h%E1%BB%8Dc_h%E1%BA%A1nh_ph%C3%BAc
  12. Tìm hiểu về kinh tế hạnh phúc trong thế giới toàn cầu hóa cùng GS. Jorge Guardiola – HSB, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hsb.edu.vn/tim-hieu-ve-kinh-te-hanh-phuc-trong-the-gioi-toan-cau-hoa-cung-gs-jorge-guardiola.html
  13. Chỉ số hạnh phúc và các quốc gia hạnh phúc nhất trên thế giới – Báo Thanh Hóa, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baothanhhoa.vn/chi-so-hanh-phuc-va-cac-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-tren-the-gioi-243008.htm
  14. Chỉ số hạnh phúc và khát vọng xây dựng quốc gia hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://special.nhandan.vn/chi-so-hanh-phuc-khat-vong-xay-dung-quoc-gia-hanh-phuc/index.html
  15. Kiến tạo quốc gia hạnh phúc | Báo Đại biểu Nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/kien-tao-quoc-gia-hanh-phuc-post372906.html
  16. Bhutan đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất thế giới? – Báo Mới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/bhutan-da-lam-gi-de-tro-thanh-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-the-gioi-c48613407.epi
  17. Bhutan: Bước đi táo bạo hướng nền kinh tế hạnh phúc, thu nhập cao – Báo Mới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/bhutan-buoc-di-tao-bao-huong-nen-kinh-te-hanh-phuc-thu-nhap-cao-c50365823.epi
  18. Wellbeing Economy Governments (WEGO), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/wego
  19. Wellbeing Economy Governments (WEGo) – gov.scot, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.scot/groups/wellbeing-economy-governments-wego/
  20. Designing Public Policy – Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomy.org/designing-public-policy
  21. Measuring well-being “beyond GDP” in Asia, South-East Asia and Korea | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/measuring-well-being-beyond-gdp-in-asia-south-east-asia-and-korea_1487aa23-en.html
  22. Towards a wellbeing economy: reflections on wellbeing budgeting in New Zealand and Australia | Emerald Insight, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.emerald.com/insight/content/doi/10.1108/jpbafm-11-2023-0197/full/html?utm_source=rss&utm_medium=feed&utm_campaign=rss_journalLatest
  23. BHUTAN’S GNH INDEX UNVEILING THE PATH TO HUMAN FLOURISHING, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://ophi.org.uk/sites/default/files/2023-11/MPPN_Dimensions_15_%28November_2023%29.pdf
  24. Beyond GDP: Bhutan’s pursuit of wellbeing and happiness revealed in latest GNH results, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://ophi.org.uk/news/beyond-gdp-bhutans-pursuit-wellbeing-and-happiness-revealed-latest-gnh-results
  25. Can a Well-Being Economy Save Us? – International Journal of Health Policy and Management, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.ijhpm.com/article_4602_e931fc79d4ff713f5c28d5b3836fcc77.pdf
  26. Creating an impactful and sustainable Wellbeing Economy for better public health, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.publichealth.ie/sites/default/files/resources/Sustainable%20Wellbeing%20Economy%20report%20final.pdf
  27. Finland’s National Action Plan for the Economy of Wellbeing 2023-25 and related initiatives | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/finland-s-national-action-plan-for-the-economy-of-wellbeing-2023-25-and-related-initiatives_58931a45-en.html
  28. The Vision of a Well-Being Economy – Stanford Social Innovation Review, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://ssir.org/articles/entry/the_vision_of_a_well_being_economy
  29. Wellbeing Economy In Action – Centre for Thriving Places, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.centreforthrivingplaces.org/wp-content/uploads/2024/09/Wellbeing-Economy-In-Action-Report_FINAL.pdf
  30. FAQ : Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/faq
  31. Building a Wellbeing Economy Roadmap for Towns – Centre for Thriving Places, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.centreforthrivingplaces.org/wp-content/uploads/2021/05/Building-a-Wellbeing-Economy-Roadmap-for-Towns-2.pdf
  32. Wellbeing Economy Policy Design Guide, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/wp-content/uploads/Wellbeing-Economy-Policy-Design-Guide_Final-PRINT-WITHOUT-APPENDICES-1.pdf
  33. Wellbeing Economy Ideas for Cities: Lessons for Implementation – Hot or Cool Institute, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hotorcool.org/wp-content/uploads/2024/06/wellbeing-economy-pdf.pdf
  34. The wellbeing economy in brief – Centre for Policy Development, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://cpd.org.au/wp-content/uploads/2024/03/Wellbeing-Economy-in-Brief.pdf
  35. Wellbeing Economy Ideas for Cities: Lessons for Implementation – Hot or Cool Institute, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://hotorcool.org/resources/wellbeing-economy-ideas-for-cities-lessons-for-implementation/
  36. How to create a wellbeing economy – Victorian Health Promotion Foundation (VicHealth), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.vichealth.vic.gov.au/research-impact/research-at-vichealth/research-highlights/how-to-create-a-wellbeing-economy
  37. Wellbeing Economy Ideas for Cities: Lessons for Implementation, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://utppublishing.com/doi/full/10.3138/jccpe-2023-0018
  38. Getting wellbeing economy ideas on the policy table: theory, reality, pushback and next steps – Club of Rome, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.clubofrome.org/wp-content/uploads/2024/01/Earth4All_Deep_Dive_Trebeck.pdf
  39. The wellbeing economy: Case studies and resources for local government – LGiU, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://lgiu.org/blog-article/the-wellbeing-economy-case-studies-and-resources-for-local-government/
  40. Designing Public Policy – Wellbeing Economy Alliance, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/designing-public-policy
  41. Wellbeing Economy Policy Design Guide, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomy.org/wp-content/uploads/Wellbeing-Economy-Policy-Design-Guide_Mar17_FINAL.pdf
  42. 5 quy luật bảo vệ hạnh phúc bền vững – Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnhansaigon.vn/5-quy-luat-bao-ve-hanh-phuc-ben-vung-229950.html
  43. 5 Nguyên Tắc Tạo Nên Hạnh Phúc Bền Vững Và Ý Nghĩa Cuộc Đời – YouTube, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=_QlmSsuQPM4
  44. Hạnh phúc bền vững? Sáu cách để đạt được điều đó, by Catherine …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.dailygood.org/story/409/sustainable-happiness-six-ways-to-get-there-catherine-o-brien-ian-murray/?lang=vi
  45. Hạnh phúc :: Suy ngẫm & Tự vấn :: ChúngTa.com – Chungta.com, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/hanh_phuc_8.html
  46. Bài 3: Bí mật hạnh phúc bền vững từ cổ nhân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://bke.edu.vn/quatangchanhkien-videob3d6/
  47. Khi hạnh phúc song hành cùng phát triển bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.dearourcommunity.com/post/khi-hanh-phuc-song-hanh-cung-phat-trien-ben-vung
  48. Hạnh phúc là gì và làm sao để có cuộc sống hạnh phúc? – Prudential, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.prudential.com.vn/vi/blog-nhip-song-khoe/dieu-gi-lam-nen-con-nguoi-hanh-phuc/
  49. Chương 14: Hạnh Phúc Bền Vững – Phật Học – THƯ VIỆN HOA SEN, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thuvienhoasen.org/a4030/chuong-14-hanh-phuc-ben-vung
  50. Phát triển bền vững là gì? Tiêu chí, nguyên tắc và giải pháp, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/phat-trien-ben-vung-la-gi
  51. Happiness and Sustainability Together at Last! Sustainable Happiness – Public Knowledge Project, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://journals.sfu.ca/cje/index.php/cje-rce/article/download/1185/1659
  52. The Well-being of Future Generations (Wales) Act | FDSD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://fdsd.org/ideas/well-being-of-future-generations-bill-wales/
  53. Well-being of Future Generations (Wales) Act 2015: the essentials …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.wales/well-being-future-generations-act-essentials-html
  54. The Future Generations Act and Future Generations Commissioner …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/the-future-generations-act-and-future-generations-commissioner-for-wales_7b2a0e8c-en.html
  55. Hạnh phúc là gì? Bí quyết để tăng hạnh phúc nơi làm việc? – Mindful Leadership Vietnam (MLV), truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://mlv.pace.edu.vn/kho-hoc-lieu-mlv-chitiet/141/hanh-phuc-la-gi
  56. Top 30 Thành công và hạnh phúc phụ thuộc vào lựa chọn của chúng ta hay vào những may rủi ngẫu nhiên – VietJack, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.vietjack.com/soan-van-lop-10-kn/theo-ban-thanh-cong-va-hanh-phuc-phu-thuoc-vao-lua-chon-cua-chung-ta.jsp
  57. Bí Quyết Sống Một Cuộc Đời Hạnh Phúc – Tripi.vn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://tripi.vn/blog/vi/kinh-nghiem-hay/bi-quyet-song-mot-cuoc-doi-hanh-phuc-tripi
  58. Achieving Sustainable Gains in Happiness: Change Your Actions, not Your Circumstances, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/23545562_Achieving_Sustainable_Gains_in_Happiness_Change_Your_Actions_not_Your_Circumstances
  59. ECOXURY: Nói gì khi nói về hạnh phúc giữa đại dịch toàn cầu, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://luxuo.vn/lifestyle/ecoxury-noi-gi-khi-noi-ve-hanh-phuc-giua-dai-dich-toan-cau.html
  60. Phát huy vai trò cộng đồng trong phát triển nông nghiệp bền vững – Báo Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/phat-huy-vai-tro-cong-dong-trong-phat-trien-nong-nghiep-ben-vung-10223081619103458.htm
  61. “Hạnh phúc là đấu tranh” – Tư tưởng xuyên suốt cuộc đời Các Mác và ý nghĩa thời đại, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://laichau.gov.vn/tin-tuc-su-kien/chuyen-de/tin-trong-nuoc/-hanh-phuc-la-dau-tranh-tu-tuong-xuyen-suot-cuoc-doi-cac-mac.html
  62. Hạnh phúc – giá trị cốt lõi của phát triển bền vững – Báo Đại biểu Nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/hanh-phuc-gia-tri-cot-loi-cua-phat-trien-ben-vung-post407828.html
  63. Về yêu cầu “hạnh phúc” của nhân dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/ve-yeu-cau-hanh-phuc-cua-nhan-dan-1491889172
  64. Cộng đồng Xã hội – Hạnh phúc Kiến tạo – NHÂN – Humanity, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhan.edu.vn/thu-ngo-tu-cong-dong-xa-hoi-hanh-phuc-kien-tao/
  65. Unravelling the complexity in achieving the 17 sustainable-development goals | National Science Review | Oxford Academic, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://academic.oup.com/nsr/article/6/3/386/5381567
  66. Cách người trẻ vượt qua hội chứng “nỗ lực ảo” – Xây Dựng Chính Sách, Pháp Luật, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/cach-nguoi-tre-vuot-qua-hoi-chung-no-luc-ao-119240618181822464.htm
  67. Phê phán những người không có ý chí nghị lực – Blog Dịch vụ Công chứng, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vanphongcongchung.org/phe-phan-nhung-nguoi-khong-co-y-chi-nghi-luc/
  68. Nghị luận về ý nghĩa của sự nỗ lực trong cuộc sống siêu hay – Luật Minh Khuê, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://luatminhkhue.vn/nghi-luan-ve-y-nghia-cua-su-no-luc-trong-cuoc-song.aspx
  69. Vị kỷ và hạnh phúc: Theo đuổi lợi ích cá nhân có thực sự mang lại hạnh phúc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://yogaismylife.vn/vi-ky-va-hanh-phuc-theo-duoi-loi-ich-ca-nhan-co-thuc-su-mang-lai-hanh-phuc/
  70. Chủ nghĩa Epicureanism: Hạnh phúc đích thực nằm ở sự thanh thản và giản dị, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://yogaismylife.vn/chu-nghia-epicureanism-hanh-phuc-dich-thuc-nam-o-su-thanh-than-va-gian-di/
  71. Hạnh phúc là la bàn, chứ không phải đích đến. : r/philosophy – Reddit, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.reddit.com/r/philosophy/comments/6yoejy/happiness_is_a_compass_not_a_destination/?tl=vi
  72. Vài chia sẻ về hạnh phúc – Chungta.com, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/vai-chia-se-ve-hanh-phuc.html
  73. Về vấn đề mưu cầu hạnh phúc cá nhân và ý nghĩa của nó đối với xã hội ta hiện nay, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/ve_van_de_muu_cau_hanh_phuc_ca_nhan_va_y_nghia.html
  74. The limits to sustainability: views and tensions expressed by future leaders for change, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/13504622.2024.2409955
  75. Individual Action – Sustainability Methods and Perspectives – pressbooks.pub, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://pressbooks.pub/sustainabilitymethods/chapter/individual-action/
  76. (PDF) Achieving Sustainable New Happiness: Prospects, Practices, and Prescriptions, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/286067420_Achieving_Sustainable_New_Happiness_Prospects_Practices_and_Prescriptions
  77. Pursuing Happiness: The Architecture of Sustainable Change – Greater Good Science Center, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://greatergood.berkeley.edu/images/uploads/Pursuing_Happiness-_The_Architecture_of_Sustainable_Change.pdf
  78. Việt Nam sau 50 năm Thống nhất: Hướng đến một nền kinh tế hòa bình, hòa nhân – Từ hòa bình đến hòa nhân, hướng đi lâu dài của nền kinh tế Việt Nam (Bài 3) – Tạp chí Doanh Nhân Sài Gòn, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnhansaigon.vn/viet-nam-sau-50-nam-thong-nhat-huong-den-mot-nen-kinh-te-hoa-binh-hoa-nhan-tu-hoa-binh-den-hoa-nhan-huong-di-lau-dai-cua-nen-kinh-te-viet-nam-bai-3-317457.html
  79. Hợp tác thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững – VnEconomy, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://vneconomy.vn/hop-tac-thuc-day-muc-tieu-phat-trien-ben-vung.htm
  80. Cầu nối của tình hữu nghị, hợp tác phát triển bền vững – Báo Nhân Dân, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nhandan.vn/cau-noi-cua-tinh-huu-nghi-hop-tac-phat-trien-ben-vung-post730079.html
  81. Hợp tác CSR – kết hợp sức mạnh cộng đồng tạo ra thay đổi bền vững – Báo VietnamNet, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baomoi.com/hop-tac-csr-ket-hop-suc-manh-cong-dong-tao-ra-thay-doi-ben-vung-c51574639.epi
  82. Vai trò của hoạt động cộng đồng đối với khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://doanhnghieptiepthi.vn/vai-tro-cua-hoat-dong-cong-dong-doi-voi-kha-nang-phat-trien-ben-vung-cua-doanh-nghiep-1612112061937313.htm
  83. ASEAN hợp tác Trung Quốc thúc đẩy thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://huengaynay.vn/the-gioi/asean-hop-tac-trung-quoc-thuc-day-thuc-hien-cac-muc-tieu-phat-trien-ben-vung-108322.html
  84. PPP vì con người – hướng tới lợi ích bền vững của cộng đồng – Bộ Tài chính, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM162603
  85. National Performance Framework – gov.scot, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/about/how-it-works
  86. (PDF) The Scottish Government’s System of Outcome-Based Performance Management: A Case Study of the National Performance Framework and Scotland Performs – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/318606231_The_Scottish_Government’s_System_of_Outcome-Based_Performance_Management_A_Case_Study_of_the_National_Performance_Framework_and_Scotland_Performs
  87. www.government.is, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.government.is/library/01-Ministries/Prime-Ministrers-Office/WHO00082_WELLBEING_ECONOMY_AW_WEB.pdf
  88. Community Empowerment (Scotland) Act 2015: update and findings report – gov.scot, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.scot/publications/community-empowerment-scotland-act-2015-update-findings-report/pages/5/
  89. National Community Planning Self-Assessment Overview Report 2024 – Improvement Service, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.improvementservice.org.uk/__data/assets/pdf_file/0034/57598/National-Community-Planning-Self-Assessment-Overview-Report-2024.pdf
  90. Fairer Scotland Duty Impact Assessment – Review of the National Outcomes, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/information-hub/fairer-scotland-duty-impact-assessment-review-national-outcomes
  91. The role of community planning partnerships in economic development – Argyll and Bute Council, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.argyll-bute.gov.uk/moderngov/mgConvert2PDF.aspx?ID=61415
  92. Falkirk Community Planning Partnership – Audit Scotland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://audit.scot/uploads/docs/report/2014/nr_140529_falkirk_cpp.pdf
  93. The role of community planning partnerships in economic development – Audit Scotland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://audit.scot/docs/central/2011/nr_111103_community_planning.pdf
  94. Briefing Paper: National Performance Framework – Scottish Community Safety Network, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.safercommunitiesscotland.org/wp-content/uploads/NPF-Briefing-Paper-Oct2018.pdf
  95. Strategic Guidance for Community Planning Partnerships – i-develop, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.i-develop-cld.org.uk/pluginfile.php/4419/mod_folder/content/0/Unit%201/Session%201/Handouts%20%20worksheets/CLD%20Guidance%20for%20CPP.pdf?forcedownload=1
  96. GCPP Governance Framework – Glasgow City Council, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://onlineservices.glasgow.gov.uk/councillorsandcommittees/viewSelectedDocument.asp?c=P62AFQDN2UUTDXZ3NT
  97. NATIONAL PLANNING IMPROVEMENT FRAMEWORK, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.improvementservice.org.uk/__data/assets/pdf_file/0022/53068/National-Planning-Improvement-Framework-Guidance-Cohort-2.pdf
  98. A collaborative approach to community well-being through intersectoral partnerships | World EBHC Day, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://worldebhcday.org/blog/2024/collaborative-approach-community-well-being-through-intersectoral-partnerships
  99. Bhutan dạy chúng ta điều gì về hạnh phúc? – Báo Lao động, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://laodong.vn/the-gioi/bhutan-day-chung-ta-dieu-gi-ve-hanh-phuc-779696.ldo
  100. Bhutan: Bước đi táo bạo hướng nền kinh tế hạnh phúc, thu nhập cao, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://daibieunhandan.vn/bhutan-buoc-di-tao-bao-huong-nen-kinh-te-hanh-phuc-thu-nhap-cao-post392332.html
  101. Gross National Happiness – Wikipedia, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Gross_National_Happiness
  102. Giải mã GMH (gross national happiness) – bài học thứ nhất từ Bhutan – Thư Viện Hoa Sen, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thuvienhoasen.org/a31604/giai-ma-gmh-gross-national-happiness-bai-hoc-thu-nhat-tu-bhutan
  103. Chỉ số hạnh phúc quốc gia – Giác Ngộ Online, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://giacngo.vn/chi-so-hanh-phuc-quoc-gia-post65135.html
  104. Lý do Bhutan là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://phaply.net.vn/ly-do-bhutan-la-quoc-gia-hanh-phuc-nhat-the-gioi-a139507.html
  105. Từ hệ giá trị GNH BHUTAN nghĩ về hướng đóng góp thiết thực của Phật giáo Việt Nam với phát triển kinh tế – xã hội bền vững (10/01/2018) – HoangPhap.info, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://hoangphap.info/Page.aspx?ArticleID=5804&SubID=5&ID=3
  106. Mù Cang Chải: Lấy hạnh phúc là triết lý phát triển – Báo Yên Bái, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.baoyenbai.com.vn/223/306458/Mu-Cang-Chai-Lay-hanh-phuc-la-triet-ly-phat-trien.aspx
  107. Tổng Hạnh Phúc Quốc Gia GNH Là Gì Và Các Chỉ Số đánh Giá? – CareerLink, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.careerlink.vn/cam-nang-viec-lam/kien-thuc-kinh-te/tong-hanh-phuc-quoc-gia-gnh-la-gi-va-cac-chi-so-danh-gia
  108. HẠNH PHÚC TỪ NHỮNG ĐIỀU GIẢN ĐƠN NHẤT TRONG CUỘC SỐNG, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baotangphunu.com/hanh-phuc-tu-nhung-dieu-gian-don-nhat-trong-cuoc-song/
  109. Beyond GDP examples | International Environment Forum, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://iefworld.org/beyondGDPexamples
  110. (PDF) Comparing Wellbeing Economy with other OECD Nations: A …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/385256540_Comparing_Wellbeing_Economy_with_other_OECD_Nations_A_Predictive_Analysis_of_Subjective_Well-Being_Score_using_SDGs
  111. New Zealand – Implementing the Wellbeing Budget : Wellbeing …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/resource/new-zealand-implementing-the-wellbeing-budget
  112. New Zealand’s Wellbeing Budget Invests in Population Health | Milbank Quarterly, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.milbank.org/quarterly/articles/new-zealands-wellbeing-budget-invests-in-population-health/
  113. New Zealand: Changing the Conversation on Well-Being, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.imf.org/en/News/Articles/2022/01/26/cf-new-zealand-changing-the-conversation-on-well-being
  114. Scotland’s National Performance Framework and efforts to build a Wellbeing Economy | OECD, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.oecd.org/en/publications/well-being-knowledge-exchange-platform-kep_93d45d63-en/scotland-s-national-performance-framework-and-efforts-to-build-a-wellbeing-economy_b58ad8e5-en.html
  115. National Performance Framework – gov.scot – The Scottish Government, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.gov.scot/collections/national-performance-framework/
  116. Evolving Goals: Insights into the National Performance Framework …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://spice-spotlight.scot/2024/05/02/evolving-goals-insights-into-the-national-performance-framework-review/
  117. Consultation with Parliament in connection with the Review of National Outcomes, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/information-hub/consultation-parliament-connection-review-national-outcomes
  118. National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/
  119. Meeting of the Parliament: 08/01/2025, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.parliament.scot/chamber-and-committees/official-report/search-what-was-said-in-parliament/meeting-of-parliament-08-01-2025?meeting=16184&iob=138262
  120. Explore the National Outcomes – National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/national-outcomes/explore-national-outcomes
  121. What it is | National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/about/what-it
  122. National Outcomes – National Performance Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/national-outcomes
  123. Performance overview – National Performance Framework – The Scottish Government, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://nationalperformance.gov.scot/national-outcomes/performance-overview
  124. Report on the National Performance Framework: Review of National Outcomes – Scottish Parliament, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://bprcdn.parliament.scot/published/FPA/2024/11/15/82dd4824-3c1a-4156-8b13-8ecb5e78bbfc-1/FPA062024R10.pdf
  125. Case Studies – Future Generations Commissioner for Wales, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://futuregenerations.wales/do/case-studies/
  126. Indicators for Measuring Well-being – Government of Iceland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.government.is/topics/sustainable-iceland/well-being/indicators-for-measuring-well-being/
  127. Iceland – Wellbeing Framework, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://weall.org/resource/iceland-wellbeing-framework
  128. Wellbeing emphases in Iceland, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://wellbeingeconomycourse.org/6-8-1-wellbeing-emphases-in-iceland-1
  129. (PDF) Wellbeing and Policy in Finland – ResearchGate, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.researchgate.net/publication/391038458_Wellbeing_and_Policy_in_Finland
  130. Finland’s Governance Model for the Wellbeing Economy – Julkari, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.julkari.fi/bitstream/handle/10024/150972/URN_ISBN_978-952-408-470-3.pdf?sequence=1&isAllowed=y
  131. Finland’s National Action Plan for the Economy of Wellbeing 2023–2025 – Valto, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://julkaisut.valtioneuvosto.fi/bitstream/handle/10024/165420/STM_2024_5_J.pdf
  132. Building a knowledge-based wellbeing economy in Finland – a project to develop policy tools – THL, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thl.fi/en/research-and-development/research-and-projects/building-a-knowledge-based-wellbeing-economy-in-finland-a-project-to-develop-policy-tools
  133. Action Plan to integrate the economy of wellbeing into decision-making and sustainability assessment – Finnish Government – Valtioneuvosto, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://valtioneuvosto.fi/en/-/1271139/action-plan-to-integrate-the-economy-of-wellbeing-into-decision-making-and-sustainability-assessment
  134. For a wellbeing economy, we need to transform governance | Demos Helsinki, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://demoshelsinki.fi/for-a-wellbeing-economy-we-need-to-transform-governance/
  135. The Finnish Ministry of Social Affairs and Health published its Action Plan to implement the Economy of Well-Being for 2023- 2025 – European Platform for Rehabilitation, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.epr.eu/the-finnish-ministry-of-social-affairs-and-health-published-its-action-plan-to-implement-the-economy-of-well-being-for-2023-2025/
  136. Finland Action Plan Review 2023-2027 – Open Government Partnership, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.opengovpartnership.org/documents/finland-action-plan-review-2023-2027/
  137. Costa Rica’s Pura Vida Lifestyle: How It Impacts Health and Happiness, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.engagededucationtours.org/did-you-know/costa-ricas-pura-vida-lifestyle-how-it-impacts-health-and-happiness-2/
  138. Livin’ La Pura Vida: Why Costa Rica is a Cause for Hope – Curious …, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://curious.earth/blog/livin-la-pura-vida/
  139. The Costa Rican charm of “pura vida” – Latinoamérica 21, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://latinoamerica21.com/en/the-costa-rican-charm-of-pura-vida/
  140. Understanding Pura Vida: The Lifestyle and Philosophy of Costa Ricans, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://explorecostarica.org/understanding-pura-vida-the-lifestyle-and-philosophy-of-costa-ricans/
  141. Finding “Pura Vida” in Costa Rica | New York Tech, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://www.nyit.edu/news/articles/finding-pura-vida-in-costa-rica/
  142. Việt Nam hạnh phúc – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thanhnien.vn/viet-nam-hanh-phuc-185241231200342797.htm
  143. Việt Nam thăng hạng về chỉ số hạnh phúc: “Trái ngọt” của sự nỗ lực không ngừng nghỉ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://kinhte.congthuong.vn/viet-nam-thang-hang-ve-chi-so-hanh-phuc-trai-ngot-cua-su-no-luc-khong-ngung-nghi-309980.html&link=autochanger
  144. Việt Nam từng bước xây dựng xã hội hạnh phúc bền vững, truy cập vào tháng 5 1, 2025, http://quocphongthudo.vn/chong-dien-bien-hoa-binh/lam-that-bai-am-muu-dien-bien-hoa-binh/viet-nam-tung-buoc-xay-dung-xa-hoi-hanh-phuc-ben-vung.html
  145. Chỉ số hạnh phúc của Việt Nam tăng 11 bậc, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://dangcongsan.org.vn/hoilienhieppnvn/lists/tinhoatdong/view_detail.aspx?itemid=3068
  146. Việt Nam lại tăng vượt bậc về chỉ số hạnh phúc, lập kỷ lục mới – Báo Thanh Niên, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://thanhnien.vn/viet-nam-lai-tang-vuot-bac-ve-chi-so-hanh-phuc-lap-ky-luc-moi-185250320073537076.htm
  147. Việt Nam tăng vượt bậc về chỉ số hạnh phúc – Báo Chính phủ, truy cập vào tháng 5 1, 2025, https://baochinhphu.vn/viet-nam-tang-vuot-bac-ve-chi-so-hanh-phuc-102250320112059904.htm