BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU: TÍNH TRỒI, VÔ NGÃ VÀ BẢN CHẤT ĐỘNG CỦA CHÂN TÂM TRONG HỆ THỐNG TRIẾT LÝ E.SOUL
Dẫn nhập: Tái định nghĩa Tâm linh trong Kỷ nguyên Hệ thống
Trong bối cảnh đương đại, nơi lằn ranh giữa khoa học và tâm linh ngày càng trở nên mờ nhòa, các hệ thống triết lý mới đang nổi lên với nỗ lực dung hợp tuệ giác cổ xưa và những khám phá của khoa học hiện đại. Một trong những hệ thống như vậy là E.SOUL của EhumaH, một khung khái niệm phức hợp nhằm kiến tạo nên một “Hệ Điều Hành Hạnh Phúc Bền Vững” (HPBV).1 Hệ thống này, dù được trình bày một cách phân mảnh trên không gian mạng, đã gợi ra những câu hỏi triết học sâu sắc, đặc biệt là về bản chất của tồn tại, của cái tôi và của các tầng sâu của tâm thức. Báo cáo này được thực hiện nhằm đáp ứng một yêu cầu phân tích chuyên sâu: truy cập và tổng hợp thông tin từ hệ thống E.SOUL, sau đó sử dụng nền tảng của lý thuyết tính trồi (emergence theory) để làm sáng tỏ các khái niệm cốt lõi.
Mục tiêu trung tâm của báo cáo là phân tích và diễn giải hệ thống triết lý của EhumaH, đặc biệt là “triết lý song bản thể” về Cấu trúc Vật chất – Năng lượng và Cấu trúc Tổ chức – Thông tin. Dựa trên nền tảng này, báo cáo sẽ làm rõ bản chất của “Vô Ngã” (Anattaˉ) không phải như một sự phủ định hư vô, mà là một đặc tính trồi lên từ sự tương tác của các cấu trúc nền. Tiếp đó, phân tích sẽ được ứng dụng để mô tả “Chân Tâm” (Tathaˉgatagarbha trong một số diễn giải), tầng sâu nhất trong mô hình tám tầng của Tâm theo EhumaH.
Luận điểm cốt lõi của báo cáo này là: Trong khuôn khổ triết học của EhumaH, các khái niệm mang màu sắc tâm linh như “Vô Ngã” và “Chân Tâm” không được hiểu là những thực thể siêu hình, tĩnh tại, hay những cái gốc bất biến. Thay vào đó, chúng là các đặc tính trồi (emergent properties) ở cấp độ cao, phát sinh từ sự tương tác phức hợp, đa tầng của hai cấu trúc nền tảng là Vật chất – Năng lượng và Tổ chức – Thông tin. Hệ quả tất yếu của luận điểm này là Chân Tâm, cũng như cái tôi, mang bản chất động (dynamic), phụ thuộc (dependent) và liên tục biến đổi (transformative). Khi mỗi yếu tố của song bản thể nền tảng thay đổi, trạng thái của Chân Tâm cũng tất yếu biến đổi theo, qua đó bác bỏ hoàn toàn ý niệm về một cái gốc cố định, trường tồn.
Để đạt được mục tiêu này, phương pháp luận của báo cáo sẽ được triển khai qua bốn bước chính. Thứ nhất, tổng hợp và tái cấu trúc một cách có hệ thống các dữ liệu còn phân mảnh từ các bài viết trên trang ehumah.com, đặc biệt là các khái niệm trong E.SOUL.2 Thứ hai, thiết lập một nền tảng lý thuyết vững chắc về Tính trồi, Nhận thức Hiện thân (
Embodied Cognition), và Tự sản sinh (Autopoiesis) dựa trên các tài liệu triết học và khoa học uy tín. Thứ ba, áp dụng các lý thuyết này như một lăng kính phân tích để diễn giải và làm sáng tỏ các khái niệm của EhumaH. Cuối cùng, đặt các kết quả phân tích trong một cuộc đối thoại học thuật rộng lớn hơn với triết học Phật giáo (đặc biệt là các trường phái Trung Quán và Duy Thức) và các ngành khoa học nhận thức, khoa học hệ thống đương đại. Báo cáo này không chỉ nhằm giải mã một hệ thống triết lý cụ thể mà còn góp phần vào nỗ lực chung nhằm xây dựng một cầu nối vững chắc giữa trí tuệ nội quan và tri thức khoa học khách quan.
Phần 1: Nền tảng Lý thuyết: Tính Trồi và Triết lý Song Bản thể của EhumaH
Để có thể phân tích sâu sắc các khái niệm của EhumaH, việc thiết lập một nền tảng lý thuyết vững chắc là điều kiện tiên quyết. Phần này sẽ tập trung làm rõ hai trụ cột chính: lý thuyết tính trồi, một công cụ phân tích mạnh mẽ từ khoa học hệ thống, và hệ thống triết lý song bản thể của EhumaH, vốn là đối tượng của sự phân tích.
1.1. Diễn giải Tính Trồi (Emergence): Từ Hệ thống Phức hợp đến Ý thức
Lý thuyết tính trồi, hay nguyên lý đột sinh, cung cấp một khuôn khổ để hiểu cách các hệ thống phức hợp tạo ra những thuộc tính và hành vi mà không thể tìm thấy ở các thành phần riêng lẻ của chúng. Đây là một lý thuyết chống lại chủ nghĩa quy giản luận (reductionism), vốn cho rằng một hệ thống có thể được hiểu hoàn toàn bằng cách phân tích các bộ phận cấu thành nó.4
Định nghĩa và Nguồn gốc
“Tính trồi” (emergence) được định nghĩa là sự xuất hiện của các thuộc tính, quy luật hoặc hành vi mới ở cấp độ vĩ mô (toàn thể) của một hệ thống, vốn không tồn tại ở cấp độ vi mô (các thành phần riêng lẻ).5 Nói một cách đơn giản, toàn thể không chỉ là tổng của các bộ phận, mà còn là một cái gì đó khác biệt về chất.7 Khái niệm này được triết gia G. H. Lewes chính thức đặt tên vào năm 1875 khi ông phân biệt giữa các hiệu ứng “cộng gộp” (
resultant) và các hiệu ứng “trồi” (emergent).6 Một hiệu ứng cộng gộp có thể được dự đoán bằng cách cộng các lực tác động (ví dụ: hai lực cùng chiều), trong khi một hiệu ứng trồi là “mới lạ về chất lượng” (
qualitatively novel) và không thể tính toán đơn giản như vậy.8 Ví dụ kinh điển bao gồm sự sống trồi lên từ các tương tác hóa học phức tạp, ý thức trồi lên từ các hoạt động của mạng lưới neuron thần kinh, hay khả năng cầm nắm của bàn tay trồi lên từ sự phối hợp của các ngón tay riêng lẻ vốn không thể cầm nắm.6
Các Nguyên tắc Cốt lõi
Khái niệm tính trồi được xây dựng trên sự kết hợp của hai đặc tính tưởng chừng như mâu thuẫn: sự phụ thuộc và sự tự trị.10
- Sự Phụ thuộc (Dependence): Mọi đặc tính trồi đều phụ thuộc hoàn toàn vào sự tồn tại và tương tác của các thành phần ở cấp độ thấp hơn. Không có các phân tử nước (H2O), sẽ không có đặc tính “ướt”. Không có các neuron thần kinh và hoạt động sinh-hóa-điện của chúng, sẽ không có ý thức. Một cơn lốc xoáy, dù có sức mạnh hủy diệt, vẫn hoàn toàn phụ thuộc vào từng hạt bụi và phân tử không khí cấu thành nên nó tại mỗi thời điểm.10 Sự phụ thuộc này đảm bảo rằng tính trồi không phải là một phép màu siêu nhiên, mà là một hiện tượng tự nhiên, có cơ sở vật chất.
- Sự Tự trị (Autonomy): Mặc dù phụ thuộc, các đặc tính trồi lại biểu hiện một mức độ tự trị đáng kể. Chúng vận hành theo các quy luật và mô thức riêng ở cấp độ của chúng, và những quy luật này không thể bị quy giản hoàn toàn hay dự đoán một cách dễ dàng từ các quy luật của cấp độ thấp hơn.10 Ví dụ, các quy luật của sinh học (như chọn lọc tự nhiên) không thể được suy ra một cách trực tiếp từ các quy luật của vật lý lượng tử, mặc dù mọi sinh vật đều được cấu thành từ các hạt lượng tử. Sự tự trị này được thể hiện qua các khía cạnh như tính bất khả cộng gộp (
non−aggregativity), tính khả thực hiện đa dạng (multiple realizability – cùng một chức năng có thể được thực hiện bởi các cấu trúc khác nhau), và hiệu quả nhân quả đặc thù (distinctive efficacy).10 - Tính Mới lạ và Bất khả quy giản (Novelty $&$ Irreducibility): Đây là hệ quả trực tiếp của sự tự trị. Đặc tính trồi là một cái gì đó “mới lạ về chất lượng” so với các nguyên nhân tạo ra chúng.7 Sự sống, ý thức, văn hóa, ngôn ngữ đều là những hiện tượng trồi lên với các đặc tính hoàn toàn mới mà không một nguyên tử hay phân tử nào sở hữu.7 Sự bất khả quy giản này là thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa quy giản luận.
Phân biệt Tính trồi Yếu và Mạnh (Weak vs. Strong Emergence)
Trong các cuộc tranh luận triết học, người ta thường phân biệt hai dạng tính trồi 6:
- Tính trồi yếu (Weak Emergence): Đề cập đến các thuộc tính mới phát sinh từ các tương tác ở cấp độ cơ bản và về nguyên tắc, có thể được mô phỏng hoặc tái tạo trên máy tính nếu chúng ta biết tất cả các quy tắc tương tác ban đầu. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta chỉ có thể xác định các thuộc tính này bằng cách quan sát hoặc mô phỏng toàn bộ hệ thống, chứ không phải bằng cách phân tích quy giản.6 Các ví dụ điển hình là sự hình thành của một vụ kẹt xe, các mô thức bay của một đàn chim sáo, hay các hình thái phức tạp của bông tuyết.4 Các thuộc tính này có tính “bất khả đoán” (
unpredictability) trong thực tiễn nhưng không phải là bất khả giải thích về mặt lý thuyết. - Tính trồi mạnh (Strong Emergence): Đây là một khái niệm mang tính triết học sâu sắc hơn. Nó cho rằng các thuộc tính trồi ở cấp độ cao có thể có năng lực nhân quả hướng xuống (downward causation), tức là chúng có khả năng tác động ngược trở lại và thay đổi hành vi của chính các thành phần ở cấp độ thấp đã tạo ra chúng.8 Ý thức (một hiện tượng trồi cấp cao) có thể đưa ra quyết định (ví dụ: quyết định tập thể dục), và quyết định này gây ra những thay đổi thực sự ở cấp độ sinh-hóa trong cơ thể (cấp độ thấp). Tương tự, các cấu trúc xã hội (như luật pháp, kinh tế) có thể định hình và ràng buộc hành vi của các cá nhân. Tính trồi mạnh cho rằng “toàn thể khác với tổng các bộ phận” (
the whole is other than the sum of its parts).6 Khái niệm này cực kỳ quan trọng để hiểu được mối quan hệ tương tác hai chiều giữa Tâm và Thân, và nó sẽ là chìa khóa để phân tích hệ thống của EhumaH.
1.2. Tái cấu trúc Hệ thống Triết lý EhumaH: Song Bản thể và Mô hình Tâm-Thân-Trí
Dựa trên các thông tin thu thập được từ trang ehumah.com, dù còn phân mảnh, chúng ta có thể tái cấu trúc lại nền tảng triết lý của E.SOUL. Cốt lõi của nó là một triết lý song bản thể và mô hình Tâm-Thân-Trí, vốn là một ứng dụng trực tiếp của lý thuyết tính trồi.
Xác định Triết lý Song bản thể
Mặc dù thuật ngữ “triết lý song bản thể” không được định nghĩa trực tiếp một cách rõ ràng, các tài liệu của EhumaH liên tục đề cập đến hai cấu trúc nền tảng của con người và các tồn tại nói chung.2 Hai cấu trúc này có thể được xác định là:
- Cấu trúc Vật chất – Năng lượng: Khía cạnh này tương ứng trực tiếp với “Thân” trong mô hình Tâm-Thân-Trí. EhumaH mô tả “Thân là cơ sở vật chất, cung cấp năng lượng và nền tảng sinh học”.3 Nó bao gồm toàn bộ cơ thể vật lý, các hệ thống sinh lý (nội tiết, tuần hoàn, thần kinh), các quá trình trao đổi chất, và các dòng năng lượng sinh học (được ám chỉ qua các khái niệm như “khí huyết” trong y học cổ truyền).12 Đây là nền tảng vật lý, là “phần cứng” của một tồn tại.
- Cấu trúc Tổ chức – Thông tin: Khía cạnh này tương ứng với “Trí”. EhumaH định nghĩa “Trí” là “cấu trúc thông tin, đại diện cho năng lực nhận thức, tư duy logic, khả năng học hỏi và đạt đến minh triết”.3 Đây là “phần mềm” của tồn tại, bao gồm các quy trình xử lý thông tin, tạo ra các mô hình nhận thức, lưu trữ ký ức, và tổ chức hành vi. Nó không chỉ là bộ não, mà là toàn bộ hệ thống có khả năng xử lý và cấu trúc hóa thông tin.
Triết lý song bản thể của EhumaH, do đó, đề xuất rằng mọi tồn tại, đặc biệt là con người, đều là sự hợp thành của hai phương diện này: một phương diện vật chất-năng lượng và một phương diện tổ chức-thông tin.
Mô hình Tâm-Thân-Trí như một Hệ thống Trồi
Mô hình Tâm-Thân-Trí của EhumaH không phải là một mô hình tam nguyên với ba thực thể riêng biệt. Thay vào đó, nó mô tả một hệ thống phân tầng với các đặc tính trồi.
- Thân (Vật chất – Năng lượng): Là nền tảng cấp thấp nhất, cung cấp các thành phần và năng lượng cơ bản.
- Trí (Tổ chức – Thông tin): Là cấu trúc tổ chức và xử lý thông tin, vận hành trên nền tảng của Thân.
- Tâm (Sự Tích hợp Trồi): Đây là điểm mấu chốt. EhumaH định nghĩa một cách rõ ràng: “Tâm là sự cô đọng của Thân-Trí”.3 Đây không phải là một phát biểu ẩn dụ, mà là một tuyên bố chính xác về mặt triết học hệ thống. “Tâm” không phải là một thực thể độc lập, mà là một đặc tính trồi lên từ sự tương tác phức hợp, cộng hưởng và không thể tách rời giữa nền tảng Vật chất-Năng lượng (Thân) và cấu trúc Tổ chức-Thông tin (Trí). Tâm là nơi trải nghiệm cảm xúc, ý chí, niềm tin, và các hệ động lực.3 Sự “hiện thân” (
embodiment) của các trạng thái tâm lý, nơi một cảm xúc (như sợ hãi) ngay lập tức biểu hiện thành các thay đổi sinh lý trong cơ thể (tim đập nhanh, toát mồ hôi), là minh chứng rõ ràng nhất cho bản chất trồi lên và tích hợp này.12
Mô hình này của EhumaH thực chất là một ứng dụng thực tiễn và sâu sắc của một lý thuyết quan trọng trong khoa học nhận thức đương đại: Nhận thức Hiện thân (Embodied Cognition). Lý thuyết này thách thức mô hình Descartes truyền thống về sự tách biệt giữa tâm trí và cơ thể.15 Nó cho rằng nhận thức không phải là quá trình tính toán trừu tượng chỉ diễn ra trong não bộ, mà phụ thuộc sâu sắc vào các đặc điểm của cơ thể vật lý, vào các năng lực cảm giác-vận động (
sensorimotor capacities), và vào sự tương tác của cơ thể với môi trường.17 Việc EhumaH đặt Thân làm “nền tảng sinh học” và xem Tâm là “sự cô đọng của Thân-Trí” hoàn toàn cộng hưởng với luận điểm cốt lõi của Nhận thức Hiện thân. Điều này cho thấy hệ thống của EhumaH không chỉ là một cấu trúc triết học thuần túy mà còn có sự tương thích cao với các phát kiến khoa học tiên tiến, mang lại cho nó một sức nặng và sự phù hợp đáng kể trong bối cảnh tri thức hiện đại.
Phần 2: Vô Ngã dưới Lăng kính của Tính Trồi
Khái niệm “Vô Ngã” (Anattaˉ) là một trong những giáo lý nền tảng và cũng gây nhiều tranh cãi nhất trong tư tưởng Phật học. Việc áp dụng lý thuyết tính trồi không chỉ giúp làm sáng tỏ khái niệm này trong khuôn khổ của EhumaH mà còn cung cấp một mô hình diễn giải mới, có khả năng dung hòa các quan điểm triết học dường như đối lập.
2.1. Vô Ngã trong Tư tưởng Phật học: Phá vỡ Chấp thủ vào một Cái Tôi Bất biến
Giáo lý Anattaˉ (tiếng Pali) hay Anaˉtman (tiếng Phạn) là một trong Tam pháp ấn (ba dấu ấn của tồn tại), cùng với Vô thường (Anicca) và Khổ (Dukkha). Về cơ bản, giáo lý này phủ nhận sự tồn tại của một “cái tôi”, “linh hồn”, hay “bản thể” (attaˉ hay aˉtman) vĩnh cửu, bất biến, và tồn tại độc lập bên trong mỗi cá nhân hay trong bất kỳ sự vật, hiện tượng nào.21 Thay vào đó, cái mà chúng ta gọi là “tôi” chỉ là một tổ hợp tạm thời của năm uẩn (ngũ uẩn): sắc (thân thể), thọ (cảm giác), tưởng (tri giác), hành (ý chí, tâm sở), và thức (ý thức). Tất cả các uẩn này đều vô thường, luôn thay đổi, và do đó không thể có một cái tôi cố định nào trong đó.
Tuy nhiên, sự phát triển của tư tưởng Phật giáo, đặc biệt là trong các trường phái Đại thừa, đã làm nảy sinh một sự căng thẳng triết học. Sự ra đời của khái niệm Tathaˉgatagarbha (Như Lai Tạng, thường được dịch là Phật tính) hay “Bản thể tâm linh” đã tạo ra một cuộc tranh luận kéo dài. Tathaˉgatagarbha được mô tả là bản chất trong sáng, thuần khiết vốn có trong mọi chúng sinh, là mầm mống của sự giác ngộ.22 Một số học giả và hành giả đã diễn giải điều này như một dạng “Chân Ngã” (
True Self), một bản thể tối hậu, vĩnh cửu, dường như đi ngược lại với giáo lý Vô ngã ban đầu.23
Để giải quyết sự mâu thuẫn biểu kiến này, nhiều nhà tư tưởng Phật học đã đưa ra một diễn giải phi-thực thể luận (non−substantialist) sâu sắc hơn. Theo đó, Tathaˉgatagarbha không phải là một “thực thể” (substance) hay một cái tôi siêu việt. Thay vào đó, nó là một cách diễn đạt tích cực, một phương tiện thiện xảo (upaˉya) để nói về Tánh Không (Sˊuˉnyataˉ).22 Tánh Không không có nghĩa là hư vô, mà là sự trống rỗng, không có một tự tính (
svabhaˉva) cố hữu, độc lập. Do đó, Tathaˉgatagarbha chính là tiềm năng giác ngộ phát sinh từ chính bản chất trống không, duyên khởi của vạn pháp. Việc sử dụng ngôn ngữ tích cực (“Phật tính”, “Chân Ngã”) là một phương pháp sư phạm nhằm giúp hành giả vượt qua nỗi sợ hãi về chủ nghĩa hư vô và khơi dậy niềm tin vào con đường tu tập, thay vì thiết lập một học thuyết bản thể luận mới.22 Kinh Lăng Già (
Lankavatara−sutra) đã nói rõ rằng Như Lai Tạng được dạy để thu hút những người sợ hãi giáo lý vô ngã, và nó cần được hiểu là đồng nghĩa với Tánh Không.22
2.2. Vô Ngã như một Đặc tính Trồi: “Cái Tôi” là một Chỉnh thể Động, Phụ thuộc và Tự trị
Lý thuyết tính trồi cung cấp một lăng kính mạnh mẽ để hiểu khái niệm Vô Ngã một cách phi siêu hình và tương thích với khoa học. Thay vì tranh luận về sự tồn tại hay không tồn tại của “cái tôi”, lý thuyết tính trồi chuyển trọng tâm câu hỏi sang: “Cái tôi” là gì và nó vận hành như thế nào?
“Ngã” là một Hiện tượng Trồi
Áp dụng lý thuyết tính trồi vào mô hình song bản thể của EhumaH, chúng ta có thể lập luận rằng cái “Ngã” hay “cái tôi” mà mỗi người trải nghiệm—với ý thức về bản thân, ký ức liên tục, tính cách, cảm xúc và ý chí—chính là một đặc tính trồi ở cấp độ cao. Nó không phải là một “thứ” (a thing) hay một thực thể nằm đâu đó trong não bộ hay cơ thể. Thay vào đó, nó là một mô thức hoạt động (a pattern of activity), một cấu trúc động của toàn bộ hệ thống Tâm-Thân-Trí. Giống như một cơn lốc xoáy là một mô thức của không khí và bụi chứ không phải một vật thể rắn, “cái tôi” là một mô thức của các quá trình sinh-hóa-điện, các dòng năng lượng, và các luồng thông tin.10
“Vô Ngã” là sự Thấu hiểu Bản chất Trồi
Từ góc nhìn này, “Vô Ngã” không phải là sự phủ nhận sự tồn tại của trải nghiệm về một cái tôi. Trải nghiệm đó là có thật, cũng như trải nghiệm về một cơn lốc xoáy là có thật. “Vô Ngã” là sự thấu hiểu sâu sắc và chính xác về bản chất của cái tôi đó:
- Không có tự tính (Vô tự tính): “Cái tôi” không có một bản chất cố hữu, độc lập. Nó hoàn toàn phụ thuộc vào sự tương tác không ngừng của hàng tỷ yếu tố trong Cấu trúc Vật chất – Năng lượng (Thân) và Cấu trúc Tổ chức – Thông tin (Trí). Nếu các tương tác này ngừng lại, “cái tôi” cũng tan biến, giống như cơn lốc xoáy tan biến khi các điều kiện không khí thay đổi.
- Vô thường: Bởi vì các thành phần nền tảng (tế bào, năng lượng, suy nghĩ, cảm xúc) luôn ở trong trạng thái thay đổi, trôi chảy, nên mô thức “cái tôi” cũng luôn luôn trong trạng thái biến đổi. Cái “tôi” của bạn ngày hôm nay không hoàn toàn giống với cái “tôi” của ngày hôm qua.
- Không phải là một thực thể (Phi thực thể): “Cái tôi” là một quá trình, không phải một vật. Nó là một cấu trúc động, tự tổ chức, giống như một ngọn lửa có hình dạng và đặc tính riêng nhưng không có một lõi vật chất cố định. Việc đi tìm một “cái tôi” bất biến bên trong con người cũng giống như việc cố gắng nắm bắt “ngọn lửa” mà không có chất đốt và oxy.
Quan điểm này tìm thấy sự tương đồng mạnh mẽ với lý thuyết Tự sản sinh (Autopoiesis) của hai nhà sinh học Humberto Maturana và Francisco Varela. Lý thuyết này mô tả các hệ thống sống là những hệ thống “tự sản sinh” và “khép kín về mặt tổ chức” (organizationally closed).26 Một hệ thống sống (như một tế bào) liên tục tự tạo ra và duy trì các thành phần của chính nó, qua đó duy trì được “bản sắc” hay “tổ chức” của mình như một thể thống nhất, tách biệt với môi trường.27 Cái “tôi” mà chúng ta trải nghiệm có thể được xem như là bản sắc vận hành của hệ thống tự sản sinh này. Nó có sự khép kín về mặt tổ chức, tạo ra cảm giác về một thực thể riêng biệt. “Vô Ngã”, trong bối cảnh này, chính là tuệ giác triết học nhận ra rằng “bản sắc” này không phải là một thứ được cho trước, mà là
kết quả của một quá trình tự sản sinh liên tục. “Cái tôi” chính là quá trình duy trì cái tôi, chứ không phải một thực thể tĩnh tại sở hữu quá trình đó. Điều này giải thích một cách khoa học nghịch lý về việc cảm thấy mình là một cái tôi liên tục trong khi mọi thành phần vật chất và tâm trí đều ở trong dòng chảy biến đổi không ngừng. Tổ chức thì bền vững, nhưng các thành phần thì luôn thay đổi.
Cuối cùng, cách hiểu này soi sáng cho giai đoạn tiến hóa thứ tư của Tâm theo mô hình EhumaH: “Tâm-Thân-Trí Hòa hợp Toàn diện, Sáng tạo & Vượt Ngã“.3 “Vượt Ngã” ở đây không có nghĩa là hủy diệt cái tôi, mà là vượt qua sự đồng nhất hóa sai lầm với cái tôi trồi lên này. Đó là quá trình nhận ra bản chất phụ thuộc, vô thường và phi thực thể của nó, từ đó giải phóng bản thân khỏi sự bám víu và khổ đau do chấp ngã gây ra.
Phần 3: Chân Tâm – Một Hiện tượng Trồi từ Song Bản thể
Nếu “Vô Ngã” là sự thấu hiểu về bản chất trồi lên và phụ thuộc của cái tôi biểu kiến, thì “Chân Tâm” trong hệ thống EhumaH đại diện cho một tầng nhận thức sâu sắc hơn. Tuy nhiên, trái với các diễn giải siêu hình truyền thống, việc áp dụng lý thuyết tính trồi sẽ cho thấy Chân Tâm không phải là một cái gốc bất biến, mà là đặc tính trồi lên tối hậu của một hệ thống con người được tích hợp toàn vẹn.
3.1. Giải mã Mô hình 8 Tầng của Tâm trong E.SOUL
EhumaH đề xuất một mô hình 8 tầng của Tâm, được mô tả như một bản đồ phân tầng về cấu trúc tâm lý, đi từ các biểu hiện bề mặt, dễ nhận biết nhất cho đến các lớp sâu hơn, nền tảng hơn của ý thức.3 Mô hình này cung cấp một cấu trúc để hiểu được sự phức tạp của đời sống nội tâm và cách các tầng khác nhau tương tác với nhau và với tổng thể Tâm-Thân-Trí.
Dựa trên các thông tin có sẵn 3, chúng ta có thể phân tích sơ bộ mô hình này như sau:
Bảng 3.1: Phân tích Mô hình 8 Tầng của Tâm theo EhumaH
Tầng | Tên gọi & Các Yếu tố | Mô tả & Chức năng | Tương tác Tâm-Thân-Trí (Bản chất Trồi) |
1 | Chân tâm, Bản thể tâm linh | Tầng sâu nhất, nền tảng của sự tồn tại, trạng thái hợp nhất và toàn vẹn. | Là đặc tính trồi lên từ “sự hợp nhất nguyên thủy, siêu việt, là nguồn cội của Tâm, Thân, Trí. ‘Tổ chức’ của nó là sự toàn vẹn, không phân biệt”. Đây là trạng thái của toàn bộ hệ thống, không phải một bộ phận. |
2 | Tố chất, Vô thức, Hệ động lực sinh học, Năng lượng Tâm thể | Lớp nền tảng của các đặc điểm bẩm sinh, các bản năng, ký ức bị dồn nén và năng lượng tâm sinh lý cơ bản. | Tâm: “Vô thức” tổ chức các bản năng. Thân: “Hệ động lực sinh học” (sinh tồn, sinh sản) chi phối tuyệt đối. Trí: Tiềm năng của Trí ẩn chứa trong “tố chất”. |
3 | Tiềm thức, Trực giác, Các Lược đồ Nhận thức Sơ Khai | Tầng xử lý thông tin tự động, hình thành các mẫu nhận thức và phản ứng nhanh dựa trên kinh nghiệm tích lũy. | Tâm: “Trực giác” là sự xử lý thông tin nhanh của Tâm. Trí: “Các lược đồ nhận thức” là các cấu trúc thông tin sơ khai. Thân: Các phản ứng trực giác thường có biểu hiện sinh lý tức thời. |
4 | Hệ nội động lực, Cảm xúc, Tình cảm, Năng lực Tự Điều chỉnh Cảm xúc Ban đầu | Trung tâm của đời sống cảm xúc, nơi các nhu cầu tâm lý sâu sắc (ý nghĩa, tự chủ) và các cảm xúc phức tạp được hình thành. | Tâm: Là trung tâm của tầng này, tổ chức “cảm xúc” và “hệ nội động lực”. Thân: Các trạng thái cảm xúc luôn có biểu hiện tương ứng ở Thân (thay đổi sinh hóa, thần kinh). Trí: Bắt đầu có vai trò trong việc nhận diện cảm xúc. |
5 | Tự nhận thức, Năng lực thấu cảm, IQ, EQ, Lý thuyết về Tâm trí | Tầng hình thành ý thức về bản thân như một thực thể riêng biệt, và năng lực hiểu, tương tác với các tâm trí khác. | Tâm-Trí kết hợp: “EQ” là sự kết hợp của Tâm (cảm nhận, kết nối) và Trí (hiểu, phân tích, quản lý). Thân: Trạng thái của Thân ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung của Trí và sự nhạy cảm của Tâm. |
6 | (Không có dữ liệu chi tiết) | (Không có dữ liệu chi tiết) | (Không có dữ liệu chi tiết) |
7 | (Không có dữ liệu chi tiết) | (Không có dữ liệu chi tiết) | (Không có dữ liệu chi tiết) |
8 | Hành vi và quyết định có ý thức, Cảm xúc được điều tiết, Hệ ngoại động lực | Tầng biểu hiện ra bên ngoài, nơi các quyết định có ý thức được thực hiện, hành vi được thể hiện và tương tác với môi trường xã hội. | Tâm-Thân-Trí phối hợp: “Hành vi có ý thức” là kết quả của sự điều hành của Trí đối với Tâm và Thân. Hệ ngoại động lực: Môi trường tác động vào, và toàn bộ hệ thống Tâm-Thân-Trí tổ chức phản ứng lại. |
Lưu ý: Dữ liệu về các tầng 6 và 7 không có sẵn trong các tài liệu đã thu thập, cho thấy sự phân mảnh của thông tin. Tuy nhiên, cấu trúc tổng thể cho thấy một sự tiến triển từ nội tại ra ngoại hiện, từ bản năng đến ý thức, từ đơn giản đến phức hợp.
Mô hình này cho thấy rõ một cấu trúc phân cấp, trong đó các tầng cao hơn (ví dụ: Tầng 8) trồi lên và phụ thuộc vào các tầng thấp hơn (ví dụ: Tầng 2, 4, 5). Một quyết định có ý thức (Tầng 8) không thể tồn tại nếu không có năng lực tự nhận thức (Tầng 5), hệ thống cảm xúc và động lực (Tầng 4), và nền tảng sinh học (Tầng 2).
3.2. Bản chất của Chân Tâm: Đặc tính Trồi Tối hậu, không phải Nguồn cội Bất biến
Chân Tâm, được đặt ở Tầng 1, là tầng sâu nhất và nền tảng nhất trong mô hình của EhumaH.3 Trong nhiều truyền thống tâm linh, khái niệm tương đương thường được hiểu như một “linh hồn”, một “bản thể” hay một “cái gốc” bất biến, trường tồn, vốn là bản chất thật sự của con người. Tuy nhiên, cách mô tả của EhumaH và việc áp dụng lý thuyết tính trồi dẫn đến một kết luận hoàn toàn khác.
Luận điểm trung tâm của báo cáo này là: Chân Tâm không phải là một cái gốc hay một thực thể, mà là đặc tính trồi tối hậu (ultimate emergent property) của toàn bộ hệ thống con người khi đạt đến trạng thái tích hợp và hài hòa cao nhất.
Hãy xem xét lại mô tả của EhumaH về Tầng 1: “Đây là tầng của sự hợp nhất nguyên thủy, siêu việt, là nguồn cội của Tâm, Thân, Trí. ‘Tổ chức’ của nó là sự toàn vẹn, không phân biệt”.3 Ngôn ngữ này không mô tả một “bộ phận” hay một “thành phần” của hệ thống. Ngược lại, nó mô tả một
trạng thái của toàn bộ hệ thống. “Hợp nhất”, “toàn vẹn”, “không phân biệt” là những thuật ngữ chỉ chất lượng của một chỉnh thể, không phải của một phần riêng lẻ.
Do đó, Chân Tâm không phải là nguyên nhân của hệ thống (một cái gốc tạo ra mọi thứ khác). Nó là biểu hiện cao nhất của sự vận hành hài hòa của hệ thống đó. Khi Cấu trúc Vật chất – Năng lượng (Thân) và Cấu trúc Tổ chức – Thông tin (Trí) tương tác với nhau một cách hoàn hảo, không có xung đột, không có tắc nghẽn, thì đặc tính “Chân Tâm” – sự toàn vẹn, trong sáng, hợp nhất – sẽ trồi lên. Nó giống như âm thanh của một dàn nhạc giao hưởng. “Bản giao hưởng” không phải là một nhạc cụ riêng lẻ, cũng không phải là tổng phổ nhạc. Nó là đặc tính trồi lên từ sự tương tác hài hòa của tất cả các nhạc công, nhạc cụ, và tổng phổ tại một thời điểm.
3.3. Tính Động và Sự Biến đổi của Chân Tâm: Bác bỏ một Cái Gốc Cố định
Hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất từ việc hiểu Chân Tâm như một đặc tính trồi là nó hoàn toàn bác bỏ ý niệm về một “cái gốc cố định, bất biến, trường tồn” như người dùng đã nêu. Nếu một đặc tính trồi lên từ các thành phần nền tảng, thì nó tất yếu phải phụ thuộc vào trạng thái của các thành phần đó. Khi các thành phần thay đổi, đặc tính trồi lên cũng phải thay đổi.
Điều này giải quyết trực tiếp yêu cầu cốt lõi của người dùng:
- Khi Cấu trúc Vật chất – Năng lượng (Thân) biến đổi, Chân Tâm cũng biến đổi theo: Một cơ thể khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng, với hệ thần kinh và nội tiết cân bằng sẽ tạo ra một nền tảng khác hẳn cho sự trồi lên của Chân Tâm so với một cơ thể bệnh tật, mệt mỏi, căng thẳng mãn tính. Các thực hành được EhumaH đề cập như Yoga, bơi lội, khí công, hay ăn uống đúng cách 2 không chỉ là để chăm sóc sức khỏe thể chất. Từ góc độ hệ thống, chúng là những can thiệp trực tiếp vào cấu trúc nền tảng Vật chất – Năng lượng nhằm tạo ra những điều kiện thuận lợi hơn cho sự biểu hiện của một trạng thái Chân Tâm trong sáng và tĩnh tại. Một cơ thể đau yếu không thể là nền tảng cho một Chân Tâm an lạc.
- Khi Cấu trúc Tổ chức – Thông tin (Trí) biến đổi, Chân Tâm cũng biến đổi theo: Việc học hỏi tri thức mới, thay đổi hệ thống niềm tin cốt lõi, tái cấu trúc các mô hình nhận thức, hay thực hành chánh niệm để quan sát dòng suy nghĩ (tức là thay đổi cách tổ chức thông tin) sẽ làm thay đổi toàn bộ cấu trúc động của hệ thống. Khi một người tháo gỡ được một niềm tin giới hạn đã ăn sâu (ví dụ: “tôi không đủ tốt”), cấu trúc thông tin của họ thay đổi, dẫn đến sự thay đổi trong cảm xúc, hành vi, và cả trạng thái nền tảng của tâm thức. Trạng thái Chân Tâm của một người có trí tuệ minh mẫn, hiểu biết sâu sắc về bản chất của thực tại sẽ khác với trạng thái của một người bị che lấp bởi vô minh và những định kiến sai lầm.
Kết luận từ phân tích này rất rõ ràng và mang tính cách mạng đối với con đường phát triển nội tâm. Chân Tâm không phải là một viên ngọc quý tĩnh tại, bất biến bị bùn đất (phiền não) che lấp mà chúng ta phải “tìm về”. Thay vào đó, nó là một trạng thái động của sự hài hòa toàn diện mà chúng ta phải liên tục kiến tạo và tu dưỡng (cultivate). Mỗi khoảnh khắc, sự tương tác của hàng tỷ yếu tố vật chất, năng lượng và thông tin trong cơ thể và tâm trí đang “biểu quyết” cho trạng thái Chân Tâm hiện tại. Nó là một dòng sông, không phải một tảng đá. Khi các yếu tố nền tảng thay đổi, dòng chảy của Chân Tâm cũng thay đổi theo.
Phần 4: Luận bàn và Khuyến nghị: Ý nghĩa Thực tiễn và Triết học
Việc diễn giải Vô Ngã và Chân Tâm trong hệ thống EhumaH qua lăng kính của lý thuyết tính trồi không chỉ làm sáng tỏ một hệ thống triết lý cụ thể mà còn mở ra những cuộc đối thoại sâu sắc với các truyền thống triết học lớn và các ngành khoa học hiện đại, đồng thời mang lại những hàm ý thực tiễn quan trọng cho việc phát triển bản thân.
4.1. Đối thoại với các Quan điểm Triết học và Khoa học
Mô hình của EhumaH, khi được hiểu như một hệ thống trồi, có thể được đặt trong mối tương quan với các trường phái tư tưởng lớn khác, qua đó làm nổi bật sự độc đáo và tính tương thích của nó.
- So sánh với Phật giáo Duy thức tông (Yogaˉcaˉra): Duy thức tông cũng có một mô hình tâm thức 8 tầng, với A-lại-da thức (Aˉlaya−vijn~aˉna) là tầng thức thứ tám, đóng vai trò là kho chứa tất cả các “hạt giống” (bıˉja) của kinh nghiệm và nghiệp. A-lại-da thức có nhiều điểm tương đồng với khái niệm Chân Tâm ở Tầng 1 của EhumaH: cả hai đều là tầng nền tảng, là nguồn cội của các biểu hiện tâm lý khác. Tuy nhiên, có một sự khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận. A-lại-da thức, trong nhiều diễn giải, vẫn mang màu sắc của một thực thể siêu hình, một dòng chảy ý thức nền tảng. Trong khi đó, Chân Tâm của EhumaH, khi được diễn giải qua tính trồi, là một đặc tính của hệ thống, không phải một thực thể. Nó mang tính phi siêu hình và tương thích trực tiếp với các khái niệm khoa học về hệ thống tự tổ chức. Cách tiếp cận của EhumaH “vật chất hóa” và “hệ thống hóa” một khái niệm vốn trừu tượng, làm cho nó có thể được phân tích và can thiệp một cách khoa học hơn.
- So sánh với Vedanta và Aˉtman: Phân tích này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa Chân Tâm của EhumaH và khái niệm Aˉtman trong triết học Vedanta của Ấn Độ giáo. Aˉtman được xem là một bản thể cá nhân siêu việt, bất biến, vĩnh cửu và đồng nhất với Brahman (thực tại tối hậu).23 Đây là một quan điểm bản thể luận về một cái tôi thực sự, cố định. Ngược lại, mô hình của EhumaH, với Chân Tâm là một đặc tính trồi lên, động và phụ thuộc, đã bác bỏ một cách có hệ thống quan điểm này. Chân Tâm không phải là một “thứ” tồn tại vĩnh cửu, mà là một
trạng thái có thể đạt được và phải được duy trì thông qua sự hài hòa của các cấu trúc nền tảng. - Tích hợp với Nhận thức Hiện thân (Embodied Cognition) và Tự sản sinh (Autopoiesis): Như đã phân tích, mô hình của EhumaH không chỉ là một hệ thống triết học độc lập mà còn là một lý thuyết về “Tâm hiện thân và tự sản sinh”. Nó mô tả con người như một hệ thống tự sản sinh (autopoietic system), liên tục tự kiến tạo và duy trì bản sắc của mình thông qua một mạng lưới các quy trình nội tại.28 Đồng thời, quá trình nhận thức và trải nghiệm của hệ thống này không thể tách rời khỏi cơ thể vật lý và sự tương tác của nó với môi trường (nhận thức hiện thân).16 Sự kết hợp này tạo ra một mô hình con người toàn diện, vượt qua sự phân chia nhị nguyên Tâm-Thân, và đặt nền tảng cho một khoa học về trải nghiệm chủ quan.
4.2. Những Hàm ý cho Thực hành và Nghiên cứu Tương lai
Cách hiểu mới về Vô Ngã và Chân Tâm mang lại những hàm ý sâu sắc cho cả thực hành phát triển cá nhân và định hướng nghiên cứu trong tương lai.
- Ý nghĩa cho “Tu Tâm”: “Cẩm nang tu Tâm EhumaH” 14 liệt kê các thực hành như nội quan, lắng nghe chủ động, sống chánh niệm, và hòa hợp. Dưới lăng kính của tính trồi, những thực hành này không còn là những nỗ lực mơ hồ để “gọt giũa” một linh hồn trừu tượng. Thay vào đó, chúng là những
can thiệp có chủ đích và mang tính hệ thống vào hai cấu trúc nền tảng:
- Can thiệp vào Cấu trúc Tổ chức – Thông tin: Thực hành chánh niệm (quan sát suy nghĩ), nội quan (đặt câu hỏi cho bản thân), và học hỏi (đọc Mười Hai Cuộn Minh Triết) là những cách để tái cấu trúc lại các mô hình thông tin, các niềm tin và thói quen tư duy.
- Can thiệp vào Cấu trúc Vật chất – Năng lượng: Thực hành Yoga, thiền định để cân bằng nội tâm, và các kỹ thuật thư giãn tác động trực tiếp đến hệ thần kinh, hệ nội tiết, làm thay đổi trạng thái sinh lý của cơ thể.
Mục đích của việc “Tu Tâm” là tạo ra những điều kiện thuận lợi ở cấp độ nền tảng để các trạng thái Tâm lành mạnh, hòa hợp, và tỉnh thức hơn (bao gồm cả trạng thái Chân Tâm) có thể trồi lên một cách tự nhiên.
- Chuyển đổi từ “Tìm kiếm” sang “Tu dưỡng”: Luận điểm này thay đổi một cách căn bản mục tiêu của con đường tâm linh. Nó không còn là một cuộc “tìm kiếm” một cái lõi bất biến, một bản chất thật bị che lấp. Thay vào đó, nó trở thành một quá trình “tu dưỡng” (cultivation) toàn diện, năng động và đòi hỏi trách nhiệm đối với toàn bộ hệ thống Tâm-Thân-Trí của một người. Hành giả không phải là người đi tìm kho báu, mà là người làm vườn, liên tục chăm sóc đất (Thân), gieo hạt giống tốt (Trí) để khu vườn (Tâm) có thể nở hoa.
- Hướng nghiên cứu Tương lai: Mô hình của EhumaH, khi được hệ thống hóa, mở ra nhiều hướng nghiên cứu liên ngành đầy hứa hẹn:
- Khoa học thần kinh: Các nhà nghiên cứu có thể thiết kế các thí nghiệm để tìm kiếm các dấu ấn thần kinh (neural correlates) tương ứng với các trạng thái được mô tả trong 8 tầng của Tâm. Ví dụ, sử dụng fMRI hoặc EEG để nghiên cứu hoạt động não bộ của những người đang trải qua các trạng thái thiền định sâu, tương ứng với Tầng 1 (Chân Tâm), để xác định các mô thức hoạt động của mạng lưới não toàn thể (global brain networks) như Default Mode Network.30
- Tâm lý học trị liệu: Mô hình này có thể truyền cảm hứng cho việc phát triển các liệu pháp dựa trên hệ thống, tương tự như Liệu pháp Hệ thống Chấn thương (Trauma Systems Therapy).31 Thay vì chỉ tập trung vào triệu chứng hoặc nhận thức của cá nhân, các liệu pháp này có thể xem xét các vấn đề tâm lý như những rối loạn trong quá trình trồi lên của toàn bộ hệ thống Tâm-Thân-Trí, can thiệp đồng thời vào cả môi trường sống, thói quen sinh hoạt (Thân) và các mô hình tư duy (Trí).
- Triết học tâm trí: Mô hình của EhumaH có thể được sử dụng như một nghiên cứu tình huống (case study) quan trọng trong việc phát triển các lý thuyết phi quy giản về ý thức. Nó cung cấp một ví dụ cụ thể về cách dung hợp tuệ giác nội quan của phương Đông với triết học hệ thống và khoa học nhận thức của phương Tây, góp phần xây dựng một mô hình ý thức vừa có chiều sâu triết học, vừa có thể kiểm chứng bằng thực nghiệm.
Tóm lại, hệ thống triết lý của EhumaH, dù còn cần được làm rõ và phát triển thêm, đã cung cấp một khuôn khổ vô cùng tiềm năng. Bằng cách định nghĩa lại các khái niệm tâm linh cổ xưa qua lăng kính của lý thuyết tính trồi, nó đã mở ra một con đường để hiểu về bản thân và vũ trụ một cách toàn diện, khoa học và đầy tính thực tiễn, nơi sự phát triển tâm linh không tách rời khỏi sự chăm sóc cho từng tế bào và từng dòng thông tin cấu thành nên con người.
Nguồn trích dẫn
- Lý Thuyết EhumaH về Hạnh Phúc Bền Vững và Tiến Hóa Cá Nhân, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/hpbv
- EhumaH Travel – EhumaH, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/ehumah-travel-2
- LÝ THUYẾT CỦA EHUMAH VỀ MÔ HÌNH 8 TẦNG CỦA TÂM, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/ly-thuyet-cua-ehumah-ve-mo-hinh-8-tang-cua-tam
- Nguyên lý đột sinh – Wikipedia tiếng Việt, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://vi.wikipedia.org/wiki/Nguy%C3%AAn_l%C3%BD_%C4%91%E1%BB%99t_sinh
- Vài nét về Khoa học hệ thống và Các khái niệm cơ bản nhất – Chungta.com, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.chungta.com/nd/tu-lieu-tra-cuu/vai_net_ve_khht_va_cac_khai_niem_co_ban.html
- Emergence – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Emergence
- Tính Có Tổ Chức, Tính Trồi của các Tồn Tại – EhumaH, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/tinh-co-to-chuc-tinh-troi-cua-cac-ton-tai
- Emergence | Internet Encyclopedia of Philosophy, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://iep.utm.edu/emergence/
- Vận dụng lý thuyết hệ thống trong quản lý văn hóa, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/07/13/van-dung-ly-thuyet-he-thong-trong-quan-ly-van-hoa/
- Emergent Properties (Stanford Encyclopedia of Philosophy), truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://plato.stanford.edu/entries/properties-emergent/
- Emergent Properties (Stanford Encyclopedia of Philosophy) – Lifeboat News: The Blog, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://lifeboat.com/blog/2024/07/emergent-properties-stanford-encyclopedia-of-philosophy
- Lý thuyết của Ehumah về Tâm-Thân-Trí, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/ly-thuyet-cua-ehumah-ve-tam-than-tri
- TGQ, NSQ EhumaH trong kỷ nguyên AI, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/tgq-nsq-ehumah-trong-ky-nguyen-ai
- Cẩm nang tu Tâm EhumaH, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ehumah.com/cam-nang-tu-tam-ehumah
- (PDF) Embodied Cognition – ResearchGate, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.researchgate.net/publication/339600116_Embodied_Cognition
- Embodied cognition – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Embodied_cognition
- Embodied Cognition, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://web.iitd.ac.in/~sumeet/metaphor.pdf
- Embodied Cognition | Internet Encyclopedia of Philosophy, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://iep.utm.edu/embodied-cognition/
- Embodied Cognition (Stanford Encyclopedia of Philosophy), truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://plato.stanford.edu/entries/embodied-cognition/
- (PDF) Embodied Cognition – ResearchGate, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.researchgate.net/publication/264297475_Embodied_Cognition
- Anattā – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Anatt%C4%81
- The Significance of ‘Tathagatagarbha’: A Positive Expression of …, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://buddhanature.tsadra.org/index.php/Articles/The_Significance_of_%27Tathagatagarbha%27:_A_Positive_Expression_of_%27Sunyata%27
- The misconception of anatta… : r/Buddhism – Reddit, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.reddit.com/r/Buddhism/comments/4fjtfb/the_misconception_of_anatta/
- Tathāgatagarbha and Ātman: Self Where There is No-Self – Digital Commons @ Cal Poly Humboldt, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://digitalcommons.humboldt.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=1041&context=ideafest
- How is Tathāgatagarbha different from the Hindu atman? : r/vajrayana – Reddit, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.reddit.com/r/vajrayana/comments/kvec85/how_is_tath%C4%81gatagarbha_different_from_the_hindu/
- Polyphony and embodiment: a critical approach to the theory of autopoiesis – SIBE Sociedad de Etnomusicología, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.sibetrans.com/trans/article/179/polyphony-and-embodiment-a-critical-approach-to-the-theory-of-autopoiesis
- Autopoiesis – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Autopoiesis
- A Tutorial in Autopoiesis – DCA, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.dca.fee.unicamp.br/~gudwin/ftp/ia005/Autopoiesis.pdf
- The cognitive theories of Maturana and Varela – CEPA.INFO, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://cepa.info/fulltexts/2253.pdf
- Neural mechanisms of mindfulness and meditation: Evidence from neuroimaging studies – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4109098/
- Trauma Systems Therapy | The National Child Traumatic Stress Network, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.nctsn.org/interventions/trauma-systems-therapy
- Trauma systems therapy – Wikipedia, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Trauma_systems_therapy
- Trauma Systems Therapy – Title IV-E Prevention Services Clearinghouse, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://preventionservices.acf.hhs.gov/programs/902/show